Sample essay on the topic Describe a place – not your home – where you go to relax
Describe a place – not your home – where you go to relax. You should say:
and explain why you go to this place to relax. |
Analysis of the topic
Thí sinh cần mô tả một nơi – không phải nhà – mà bản thân đến để thư giãn. Các từ khóa quan trọng ở đây là 'a place’, ‘not your home’ và ‘relax’. Dưới đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):
introduction + where it is: oasis of calm, quaint park, ten-minute walk, paradise, seek solace. what it is like: picturesque scene, serene pond, ducks, towering trees, cozy nook, tranquility. how often you go there: once a week, Sunday mornings, ritual, reset button, physical departure, decompress. why you go to this place to relax: erase the stresses, profound peace, urban sprawl, soothe my mind. conclusion: reconnect, joys, sanctuary, amidst chaos. |
Mẫu bài
introduction + where it is | Today, I'd like to share with you my little oasis of calm, a quaint park not far from where I live. It's tucked away in a quiet neighborhood, about a ten-minute walk from my house. This park, though small, is a slice of paradise for me, especially on the weekends when I seek solace from the week's hustle and bustle. |
|
what it is like | The park itself is a picturesque scene straight out of a storybook. It's home to a serene pond that mirrors the sky, dotted with ducks that that lazily glide across it. Towering trees provide a canopy of green, offering shade and a sense of seclusion. There's also this cozy nook with benches, where I often find myself lost in a book or simply soaking in the tranquility. |
|
how often you go there | I make it a point to visit at least once a week, typically on Sunday mornings. It's become a ritual of sorts, my way of pressing the reset button. The park serves as a physical departure from my everyday environment, allowing me to detach and decompress. |
|
| The reason I'm drawn to this particular place is its ability to effortlessly erase the stresses of daily life. Amid nature, I find a profound peace that's hard to come by in the urban sprawl. The park's quiet beauty, the soft rustle of leaves, and the gentle ripple of water work in harmony to soothe my mind. |
|
conclusion | All in all, this park is more than just a place to relax; it's where I reconnect with myself and the simple joys of life. It's my sanctuary in the city, a reminder of the calm that exists amidst chaos. |
|
Ví dụ IELTS Speaking Part 3
1. Những nơi nào mà người dân ở quốc gia của bạn thường đến để thư giãn?
“In my country, people find relaxation in a variety of places, reflecting the diversity of our landscapes and cultural preferences. Many head to the beaches to soak up the sun and enjoy the soothing sound of the waves. Others prefer the tranquility of the mountains, taking to hiking trails for peace amidst nature. Urban parks also serve as a popular retreat for those seeking a quick escape from the hustle and bustle of city life. Additionally, cafes and tea houses have become havens for those looking to unwind with a book or in the company of friends, offering a cozy ambiance.”
Phân tích từ vựng:
Cultural preferences: The likes or choices influenced by one's cultural background, including traditions, values, and societal norms.
Phiên âm IPA: /ˈkʌltʃərəl ˈprɛfərənsɪz/
Dịch nghĩa: Sở thích văn hóa
Lưu ý: Phản ánh sự đa dạng văn hóa và cách mỗi nền văn hóa có thể ảnh hưởng đến quan điểm, hành vi, và sự lựa chọn của cá nhân.
Soothing sound of the waves: The calming noise produced by the movement of seawater, often associated with relaxation and peace.
Phiên âm IPA: /ˈsuːðɪŋ saʊnd ʌv ðə weɪvz/
Dịch nghĩa: Tiếng sóng êm dịu
Lưu ý: Được coi là một phương pháp tự nhiên để giảm căng thẳng và tạo cảm giác thư giãn, thường được tìm kiếm trong các hoạt động nghỉ dưỡng hoặc thiền.
Havens: Places of safety or refuge that offer protection or a sense of peace and tranquility.
Phiên âm IPA: /ˈheɪvənz/
Dịch nghĩa: Nơi ẩn náu
Lưu ý: Có thể liên quan đến môi trường tự nhiên hoặc không gian được tạo ra nhằm mục đích cung cấp sự yên bình và thoát khỏi sự nhộn nhịp hoặc xáo trộn của cuộc sống hàng ngày.
2. Bạn có đồng ý rằng những nơi có vẻ đẹp tự nhiên là những nơi thư giãn nhất?
“Absolutely, there's something inherently calming about being surrounded by natural beauty. The serene vistas, the fresh air, and the gentle sounds of nature work together to create an environment that can ease stress and rejuvenate the spirit. It's like nature has its own way of pressing the reset button on our hectic lives, offering us a moment to pause and just be. While urban and man-made spaces can also provide relaxation, the purity and simplicity of natural settings often hold a unique and profound effect on our well-being.”
Phân tích từ vựng:
Inherently calming: Naturally inducing a state of relaxation or reducing stress without the need for external interventions.
Phiên âm IPA: /ɪnˈhɛrəntli ˈkɑːlmɪŋ/
Dịch nghĩa: Tự nhiên mang lại sự bình yên
Lưu ý: Mô tả tính chất hoặc yếu tố nào đó có khả năng làm dịu tâm trạng và giảm căng thẳng mà không cần tới sự can thiệp từ bên ngoài.
Rejuvenate the spirit: To refresh or renew one's emotional or spiritual state, bringing about a sense of vitality and new energy.
Phiên âm IPA: /rɪˈdʒuːvəneɪt ðə ˈspɪrɪt/
Dịch nghĩa: Tái tạo tinh thần
Lưu ý: Liên quan đến việc phục hồi hoặc cải thiện tình trạng tâm hồn, thường qua nghỉ ngơi, thiền định, hoặc tham gia vào các hoạt động ý nghĩa.
Man-made spaces: Environments or areas that have been created or significantly altered by human activity, as opposed to natural landscapes.
Phiên âm IPA: /ˈmænˌmeɪd speɪsɪz/
Dịch nghĩa: Không gian nhân tạo
Lưu ý: Thường bao gồm các công trình kiến trúc, công viên, và các khu vực đô thị, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sống, làm việc, và giải trí của con người.
Natural settings: The physical environments that occur naturally on Earth, including forests, rivers, mountains, and oceans, largely untouched by human influence.
Phiên âm IPA: /ˈnætʃərəl ˈsɛtɪŋz/
Dịch nghĩa: Môi trường tự nhiên
Lưu ý: Các không gian này thường được tìm kiếm cho các hoạt động ngoại khóa và nghỉ dưỡng, cung cấp cơ hội gần gũi với thiên nhiên và trải nghiệm sự yên bình.
3. Tầm quan trọng của việc thư giãn đối với những người đang học là gì?
“Relaxation plays a crucial role in the lives of students. The pressure of studying, the weight of expectations, and the constant barrage of deadlines can take a toll on both mental and physical health. Taking time to relax not only helps in reducing stress and preventing burnout but also boosts concentration, enhances memory retention, and fosters creativity. It's like giving the brain a chance to rest and recharge, making it more efficient and productive when it's time to hit the books again. In essence, relaxation is not just a break from studying; it's an essential part of a successful study regimen.”
Phân tích từ vựng:
Constant barrage of deadlines: A continuous flow of deadlines that can create pressure and stress, often in a work or academic context.
Phiên âm IPA: /ˈkɒnstənt ˈbærɑːʒ ʌv ˈdɛdlaɪnz/
Dịch nghĩa: Liên tục gặp hạn chót
Lưu ý: Biểu hiện của áp lực công việc hoặc học tập, đòi hỏi quản lý thời gian và kỹ năng ưu tiên hiệu quả để tránh cảm giác quá tải.
Take a toll on: To cause damage, suffering, or loss, often in a physical, emotional, or financial sense.
Phiên âm IPA: /teɪk ə tɒl ɒn/
Dịch nghĩa: Gây hại
Lưu ý: Mô tả hậu quả tiêu cực ảnh hưởng đến sức khỏe, tinh thần, hoặc tài chính cá nhân do áp lực, căng thẳng, hoặc các yếu tố khác.
Memory retention: The ability to preserve and recall information over time, crucial for learning and cognitive function.
Phiên âm IPA: /ˈmɛməri rɪˈtɛnʃən/
Dịch nghĩa: Lưu giữ trí nhớ
Lưu ý: Yếu tố quan trọng trong quá trình học tập và chức năng nhận thức, liên quan đến việc lưu giữ và truy cập lại thông tin khi cần.
4. Nhà tuyển dụng nên làm gì để giúp nhân viên thư giãn tại nơi làm việc?
“Employers can play a significant role in promoting relaxation in the workplace by creating a supportive and positive work environment. Offering flexible work schedules or opportunities for remote work can help employees manage stress and maintain a healthy work-life balance. Providing relaxation spaces, like a quiet room or a lounge area, where employees can take short breaks, can also be beneficial. Implementing wellness programs, such as yoga classes or mindfulness sessions, can further contribute to reducing workplace stress. Encouraging regular breaks and fostering a culture that values employee well-being are key steps employers can take to help workers relax and thrive.”
Phân tích từ vựng:
Flexible work schedules: Work arrangements that allow employees to vary their hours and locations, aiming to balance job responsibilities with personal life.
Phiên âm IPA: /ˈflɛksəbl wɜːk ˈʃɛdjuːlz/
Dịch nghĩa: Lịch làm việc linh hoạt
Lưu ý: Giúp cải thiện sự hài lòng trong công việc và cân bằng cuộc sống bằng cách điều chỉnh giờ giấc làm việc phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Healthy work-life balance: A state in which an individual manages effectively the demands of both work and personal life, leading to overall well-being.
Phiên âm IPA: /ˈhɛlθi wɜːk-laɪf ˈbæləns/
Dịch nghĩa: Cân bằng công việc và cuộc sống lành mạnh
Lưu ý: Đạt được sự cân bằng này giúp giảm căng thẳng, tăng cường sức khỏe tinh thần và vật lý, và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Implementing wellness programs: The process of introducing and maintaining initiatives designed to support the health and well-being of individuals, often within a workplace.
Phiên âm IPA: /ˈɪmplɪmɛntɪŋ ˈwɛlnəs ˈproʊgræmz/
Dịch nghĩa: Triển khai chương trình chăm sóc sức khỏe
Lưu ý: Nhằm mục đích cải thiện sức khỏe tinh thần và vật lý của cá nhân, thường bao gồm hoạt động thể chất, tư vấn, và hỗ trợ dinh dưỡng.
5. Ai nên chịu trách nhiệm cung cấp cơ sở vui chơi giải trí cho người cao tuổi?
“The responsibility for providing leisure facilities for the elderly should be a collective effort involving government, communities, and private organizations. Governments can ensure policies and funding support the development of accessible and senior-friendly leisure spaces. Communities can play a part by organizing activities and programs that cater to the interests and abilities of older adults. Private organizations, including leisure and fitness centers, can also contribute by offering tailored services and discounts for the elderly. Ultimately, ensuring that the elderly have access to enjoyable and stimulating leisure facilities is a mark of a caring and inclusive society.”
Phân tích từ vựng:
Collective effort: The combined work or actions taken by a group of people towards a common goal, emphasizing teamwork and collaboration.
Phiên âm IPA: /kəˈlɛktɪv ˈɛfərt/
Dịch nghĩa: Nỗ lực tập thể
Lưu ý: Quan trọng trong việc đạt được mục tiêu chung, thể hiện sức mạnh của sự hợp tác và làm việc nhóm.
Senior-friendly leisure spaces: Areas or facilities designed with the needs of older adults in mind, promoting accessibility, safety, and engagement in recreational activities.
Phiên âm IPA: /ˈsiːnjər-ˈfrɛndli ˈliːʒər speɪsɪz/
Dịch nghĩa: Không gian giải trí thân thiện với người cao tuổi
Lưu ý: Tạo điều kiện cho người cao tuổi tham gia hoạt động và tận hưởng cuộc sống một cách an toàn và thoải mái.
Private organizations: Entities that are owned and operated by individuals or groups, rather than by the state, focusing on serving their members or pursuing specific objectives.
Phiên âm IPA: /ˈpraɪvɪt ˌɔrɡənɪˈzeɪʃənz/
Dịch nghĩa: Tổ chức tư nhân
Lưu ý: Thường hoạt động với mục tiêu lợi nhuận hoặc phi lợi nhuận, không phụ thuộc vào sự quản lý hoặc tài trợ của chính phủ.
Bài báo trên đã chia sẻ mẫu câu hỏi IELTS Speaking về Mô tả một địa điểm - không phải nhà của bạn - mà bạn thường đến để thư giãn. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng vào bài nói của mình.
Xem thêm:
Mô tả một hoạt động mà bạn thích khi còn học tiểu học
Mô tả một người bạn biết thích nói nhiều
Mô tả một dịp khi có ai đó hoặc cái gì đó làm ồn ào