Key takeaways |
---|
|
Sample topic “Describe a public place that you think needs improvements”
Describe a public place that you think needs improvements. You should say:
And explain why do you think it needs improvements. |
Outline
Thí sinh có thể triển khai ý tưởng cho phần trình bày của mình từ các gợi ý của đề bài như sau:
Introduction would like to talk about a public place that needs improvement. What the place is Dam Sen, an amusement park in Ho Chi Minh City. When you visit the place last month. What do you like and dislike about the public place Like: offers a wide range of rides, features beautiful gardens and green areas. Dislike: people were throwing empty water bottles. Why do you think it needs improvements rather old, facilities covered in moss and overgrown weeds, found some used needles. Conclusion encourage local people or voluntary groups to tidy up the park, install new restrooms and other safety-oriented upgrades. |
Sample Band 8
Introduction | I would like to talk about a public place that I think needs improvement. |
What the place is | Among the most popular public places where people can socialize and hang out with each other is Dam Sen, an amusement park in Ho Chi Minh City, considered a green oasis located in District 11. |
When you visit the place | Last month, I decided to take my nieces and nephews there. |
What do you like and dislike about the public place | Dam Sen offers a wide range of rides, catering to different age groups. From thrilling roller coasters to family-friendly attractions, there's something for everyone. Moreover, the park features beautiful gardens and green areas, providing a pleasant atmosphere to relax amidst the hustle and bustle of the city. To be honest, I liked everything about the park except the fact that people were throwing empty water bottles all over the place. |
Why do you think it needs improvements | Well, to tell the truth, the park is rather old. Sometimes my parents used to take me there in my childhood. However, the park was a lot different from what I could remember. Some facilities at its far end were covered in moss and overgrown weeds. The crumbling walls gave the impression that the area had been abandoned for ages. One day, to our terror, we found some used needles lying amidst the shabby greenery, invisible and able to pierce the common light-weight shoes the children wear. |
Conclusion | I would say that the city authority should encourage local people or voluntary groups to tidy up the park and hire more caretakers to make it a safer and more attractive playground for children. Also, a certain amount of money is needed to install new restrooms and other safety-oriented upgrades like street lighting or warning signs. It's time to work together to transform Dam Sen into a vibrant and well-maintained green space for generations to come. |
Key Vocabulary
Socialize (Giao tiếp, kết giao): To interact and engage with others in a social setting, often for leisure or networking.
Ex: Sarah enjoys socializing with her colleagues after work to build stronger connections. (Sarah thích giao tiếp với đồng nghiệp sau giờ làm việc để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hơn.)
Hang out (Chơi, đi chơi): To spend time together casually; to be in each other's company without a specific agenda.
Ex: On weekends, friends often hang out together, whether it's at a café or a park. (Vào cuối tuần, bạn bè thường xuyên đi chơi cùng nhau, có thể là ở quán cà phê hoặc ở công viên.)
Oasis (ốc đảo): an area in the desert where there is water and where plants grow
Ex: In the bustling city, the park serves as an oasis, providing a peaceful retreat for people to escape the urban hustle and bustle. (Trong thành phố hối hả, công viên như một ốc đảo, mang lại nơi trú ẩn yên bình cho mọi người tránh xa sự hối hả của thành thị.)
An amusement park (Khu vui chơi giải trí): A venue or facility with various rides, games, and attractions designed for entertainment and recreation.
Ex: Visiting an amusement park is a great way to have fun with family and friends. (Đến công viên giải trí là cách tuyệt vời để vui chơi với gia đình và bạn bè.)
Roller coasters (Đu quay): Amusement park rides featuring a series of steep slopes, twists, and turns for an exciting and thrilling experience.
Ex: Some people love the adrenaline rush from riding roller coasters at theme parks. (Một số người thích cảm giác hồi hộp khi đi trên các tàu lượn ở các công viên giải trí.)
Family-friendly (Thân thiện với gia đình): Suitable or appropriate for all members of a family, often implying content or activities suitable for children.
Ex: The resort is family-friendly, offering activities suitable for all age groups. (Khu nghỉ này phù hợp cho gia đình, cung cấp các hoạt động phù hợp cho mọi độ tuổi.)
The hustle and bustle (Sự hối hả và náo nhiệt): A lively and noisy activity, typically associated with a busy and crowded environment.
Ex: I enjoy escaping the hustle and bustle of the city by spending weekends in the countryside. (Tôi thích thoát khỏi sự hối hả và náo nhiệt của thành phố bằng cách dành cuối tuần ở nông thôn.)
Abandon (Bỏ rơi, bỏ hoang): To leave or desert someone or something; to give up on or relinquish.
Ex: The old house had been abandoned for years before someone decided to renovate it. (Ngôi nhà cũ đã bị bỏ hoang trong nhiều năm trước khi ai đó quyết định tu sửa.)
For ages (lâu, nhiều năm rồi): for a long time
Ex: We've been friends for ages, sharing laughter and tears throughout the years. (Chúng ta đã là bạn từ lâu, cùng nhau chia sẻ niềm vui và nước mắt suốt những năm tháng.)
Terror (sự kinh hoàng): Intense fear or extreme anxiety.
Ex: The horror movie filled with suspense and terror kept the audience on the edge of their seats. (Bộ phim kinh dị đầy sự kịch tính và kinh hoàng khiến khán giả ngồi uống ở mép ghế.)
Amidst (giữa): among
Ex: Amidst the chaos of the city, there is a small park where people can find peace and quiet. (Giữa sự hỗn loạn của thành phố, có một công viên nhỏ nơi mọi người có thể tìm thấy sự yên bình và tĩnh lặng.)
Shabby (tồi tàn): in poor condition
Ex: Amidst the grand buildings, there was a shabby but cozy café that became a favorite spot for locals seeking a relaxed atmosphere. (Giữa những tòa nhà lớn, có một quán cà phê tồi tàn nhưng ấm cúng, trở thành địa điểm ưa thích của người dân địa phương tìm kiếm không khí thoải mái.)
Greenery (cây xanh): green leaves and plants
Ex: The resort is surrounded by lush greenery, offering guests a tranquil setting to unwind and connect with nature. (Khu nghỉ dưỡng được bao quanh bởi cây cối xanh tươi, mang đến cho khách một bối cảnh thanh bình để thư giãn và kết nối với thiên nhiên.)
Invisible (Vô hình): Unable to be seen; not visible to the naked eye.
Ex: The hidden dangers of online scams are often invisible until someone falls victim to them. (Những nguy cơ ẩn sau các trò lừa đảo trực tuyến thường không thể nhìn thấy cho đến khi ai đó trở thành nạn nhân của chúng.)
Pierce (xuyên qua): go through
Ex: The sunlight pierced through the thick canopy of trees, creating dappled patterns on the forest floor. (Ánh nắng mặt trời xuyên qua tán cây dày, tạo ra những hoa văn đốm trên mặt đất của khu rừng.)
Tidy up (Dọn dẹp): To organize and clean space; to make things neat and orderly.
Ex: It's important to tidy up your workspace to create a more organized and productive environment. (Dọn dẹp không gian làm việc thì rất quan trọng để tạo ra môi trường có tổ chức và năng suất hơn.)
Caretakers (Người chăm sóc): Individuals responsible for the care and supervision of others, such as children or dependents.
Ex: The zoo has a team of dedicated caretakers who ensure the well-being of the animals. (Vườn thú có một đội ngũ người trông nom tận tâm đảm bảo sức khỏe của các loài động vật.)
Playground (Sân chơi): An area with equipment and structures designed for children to play on.
Ex: The new neighborhood has a spacious playground where children can play safely. (Khu vực mới có một sân chơi rộng lớn nơi trẻ em có thể chơi an toàn.)
Install (Lắp đặt): To set up or place something in position for use.
Ex: The company will install new software to improve the efficiency of the computer systems. (Công ty sẽ cài đặt phần mềm mới để cải thiện hiệu suất của hệ thống máy tính.)
Safety-oriented (Theo hướng an toàn): Focused on ensuring safety, and prioritizing measures to prevent accidents or harm.
Ex: The aviation sector places great emphasis on ensuring safety, conducting thorough maintenance checks and providing regular crew training to guarantee passenger well-being. (Ngành hàng không đặt sự chú trọng cao vào việc đảm bảo an toàn, thực hiện các kiểm tra bảo dưỡng kỹ lưỡng và cung cấp đào tạo định kỳ cho phi hành đoàn để đảm bảo sức khỏe của hành khách).
Properly preserved (Được bảo tồn đúng cách): Maintained in an appropriate manner through regular care and maintenance; correctly conserved.
Ex: The historic structure remained properly preserved, serving as evidence of the preservation team's dedication. (Công trình lịch sử vẫn được bảo tồn đúng cách, là minh chứng cho sự tận tâm của đội ngũ bảo tồn).