1. Vocabulary related to the Environment theme
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
A marine ecosystem | /məˈriːn/ /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ | hệ sinh thái dưới nước |
Biodegradable | /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbəl/ | có thể phân hủy |
Catalyze (for) | /ˈkæt̬.əl.aɪz/ | xúc tác (cho) |
Compostable | /kɒmˈpɒs.tə.bəl/ | có thể phân hủy thành phân hữu cơ |
Contaminate groundwater/ the soil/ food/ crops | làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/ đất/ thực phẩm/ mùa màng | |
Contamination | /kənˈtæm.ɪ.neɪt/ | sự nhiễm độc |
Damage | /ˈdæm.ɪdʒ/ | phá hủy |
Deforestation | /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | nạn phá rừng |
Degrade ecosystems | /dɪˈɡreɪd , ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ | làm suy thoái hệ sinh thái |
Deplete natural resources | /dɪˈpliːt//ˌnætʃ.ər.əl rɪˈzɔː.sɪz/ | làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên |
Disposable | /dɪˈspəʊ.zə.bəl/ | có thể tái sử dụng |
Easily recyclable | /ˈiː.zəl.i ; ˌriːˈsaɪ.klə.bəl/ | có thể dễ dàng tái chế |
Efficacious | /ˌef.ɪˈkeɪ.ʃəs/ | hiệu quả |
Endangered | /ɪnˈdeɪn.dʒəd/ | bị đe dọa |
Environmentally-friendly | /ɪn.vaɪ.rənˌmen.təl.i ˈfrend.li/ | thân thiện với môi trường |
Excessive | quá mức | |
Exhaust gas | /ɪɡˈzɔːst, ɡæs/ | khí thải gas |
Exploit | /ɪkˈsplɔɪt/ | khai thác |
Fossil fuels | /ˈfɒs.əl ˌfjʊəl/ | nhiên liệu hóa thạch |
Fresh/pure | /freʃ/ /pjʊər/ | trong lành |
Greenhouse | /ˈɡriːn.haʊs/ | hiệu ứng nhà kính |
Habitat destruction | /ˈhæb.ɪ.tæt/ /dɪˈstrʌk.ʃən/ | phá hủy môi trường sống tự nhiên |
Illegal dumping | /ɪˈliː.ɡəl, ˈdʌm.pɪŋ/ | xả rác trái quy định |
Intensive farming | /ɪnˌten.sɪv ˈfɑː.mɪŋ/ | canh tác quá mức |
Log forests | /lɒɡ; ˈfɒr.ɪst/
| chặt phá rừng |
Offset CO2 emissions | /ɒfˈset , iˈmɪʃ.ən/ | làm giảm lượng khí thải carbon/ CO2 |
Over-abuse | /ˈəʊ.vər ; əˈbjuːz/ | lạm dụng quá mức |
Overgrazing | /ˌəʊ.vəˈɡreɪ.zɪŋ/ | chăn thả quá mức |
Overpopulation | /ˌəʊ.vəˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/ | dân số quá lớn |
Poisonous | /ˈpɔɪ.zən.əs/ | độc hại |
Pollution | /pəˈluː.ʃən/ | sự ô nhiễm/ quá trình ô nhiễm |
Preserve biodiversity | /prɪˈzɜːv/ /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ | bảo tồn sự đa dạng sinh học |
Produce pollution/ CO2/ greenhouse (gas) emissions | tạo ra sự ô nhiễm/ khí CO2/ khí thải nhà kính | |
Raise awareness | /reɪz ; əˈweə.nəs/ | nâng cao nhận thức |
Solar panel | /ˌsəʊ.lə ˈpæn.əl/ | tấm năng lượng mặt trời |
Sustainable | /səˈsteɪnəbəl/ | bền vững |
Tackle/ cope with | /ˈtæk.əl/ ; | giải quyết |
The ozone layer | /ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər/ | tầng ozon |
Threaten natural habitats | /ˈθret.ən//ˈnætʃ.ər.əl ˈhæb.ɪ.tæt/ | đe dọa môi trường sống tự nhiên |
2. IELTS Speaking part 2: Describing a location with polluted air
2.1. Topic
Describe a place where air is polluted. You should say: Where the place is When you visited it Why the air was not good And explain how you felt about the place |
To excel in this topic, candidates should closely follow the suggestions provided by the prompt, avoiding ambiguity and inefficiency. At the beginning of the speech, candidates need to directly introduce the location where air pollution is occurring.
Theo tình hình hiện tại, ở Việt Nam cũng như trên toàn cầu, nhiều tỉnh thành đang phải đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng, dẫn đến sự đa dạng trong lựa chọn và thông tin của thí sinh.
Tiếp theo, thí sinh cần chỉ rõ thời điểm họ đến thăm địa điểm, có thể miêu tả bối cảnh và điều kiện của nơi đó. Nên sử dụng thì quá khứ đơn để phác thảo lại chuyến đi của mình.
Ngoài ra, thí sinh nên giải thích rõ hơn về lý do không khí ở địa phương đó không được tốt. Hãy dành nhiều thời gian hơn cho câu hỏi này, bởi đây là nội dung chính và trọng tâm của đề bài.
Cuối cùng, thí sinh cần chia sẻ cảm nhận về địa điểm mình đã ghé thăm. Cũng có thể đề xuất một số giải pháp để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm không khí nếu có thể.
2.2. Mẫu số 1: Hà Nội
Hãy cùng lắng nghe Podcast mẫu phần 2 của Mytour nhé:
It makes me feel a little sad to admit this, but when I see the cue card, Hanoi where I was born and raised is the first city that comes to mind. Since I was born and raised in this city, I can attest to the fact that air pollution is a major concern.
Consider the sky as an example. Even on the sunniest summer days, we rarely see a pristine blue sky above our heads. Instead, we typically only see a grayish sky filled with smog. I’m not exaggerating, but there were times when the city was shrouded in fog. It’s safe to say that Hanoi is now completely covered with air pollution, especially in the places where daily traffic jams occur.
As you can hardly see someone without a mask on the busy streets of Hanoi, you know, to avoid dangerous substances and micro particles, this is becoming worse. All of these measures are taken to prevent us from developing respiratory illnesses while residing in such an environment; some individuals even have air purifiers at home.
Tôi cho rằng chính phủ đang nỗ lực hết mình để cải thiện tình hình để cho thế hệ tương lai có thể hít thở không khí trong lành hơn nhiều.
Dịch bài
Tôi cảm thấy khá buồn khi phải thừa nhận điều này, nhưng khi tôi nhìn vào lời gợi ý, Hà Nội – nơi tôi sinh ra và lớn lên – là thành phố đầu tiên hiện lên trong suy nghĩ của tôi. Bởi vì tôi đã sống và lớn lên ở đây, tôi có thể khẳng định rằng vấn đề ô nhiễm không khí là một mối quan tâm lớn.
Thử lấy bầu trời làm ví dụ. Ngay cả trong những ngày hè nắng chói chang nhất, chúng ta hiếm khi thấy bầu trời xanh tinh khôi phía trên; thay vào đó, chúng ta thường chỉ nhìn thấy bầu trời xám xịt đầy sương mù. Tôi không phóng đại, nhưng đã có lúc thành phố bị bao phủ bởi sương mù. Có thể nói rằng hiện nay Hà Nội đang phải đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí toàn diện, đặc biệt là ở những khu vực chịu ảnh hưởng từ ùn tắc giao thông hàng ngày.
Bởi vì bạn hiếm khi thấy ai không đeo khẩu trang trên các đường phố đông đúc của Hà Nội, điều này cho thấy tình trạng nguy hiểm từ các hạt vi mô đang ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn. Tất cả các biện pháp này được thực hiện để ngăn chặn các bệnh về đường hô hấp khi sống trong một môi trường như vậy; một số cá nhân thậm chí còn sử dụng máy lọc không khí trong nhà.
Tôi nghĩ rằng chính phủ của chúng ta đang nỗ lực hết mình để cải thiện tình hình để thế hệ tương lai có thể hít thở không khí trong lành hơn nhiều.
Điểm nổi bật về từ vựng
- Attest (v): chứng thực
- Pristine blue sky (n): bầu trời xanh tinh khôi
- A grayish sky (n): bầu trời xám xịt
- Smogon): khói bụi
- Exaggerate (v): phóng đại
- Shroud in fog: bao phủ trong sương mù
- Dangerous substances (n): chất nguy hiểm
- Micro particles (n): hạt vi mô
- Respiratory illnesses (n): bệnh đường hô hấp
- Air purifiers (n): máy lọc không khí
2.3. Mẫu số 2: Shijiazhuang
Hãy cùng lắng nghe Podcast mẫu phần 2 của Mytour nhé:
Chà, tất cả những người sống trong một thành phố chắc chắn đều có cơn ác mộng về vấn đề ô nhiễm. Thành phố có chất lượng không khí tồi nhất mà tôi từng ghé thăm là Thạch Gia Trang ở tỉnh Hà Bắc. Rõ ràng là chuyến đi lúc đó đã khó khăn. Hãy nói chẳng hạn, mùa hè năm ngoái, bố mẹ tôi đưa tôi đi nghỉ ở Bắc Kinh. Bố phải gặp một khách hàng trên đường nên chúng tôi dừng lại giữa chừng ở Thạch Gia Trang. Mẹ và tôi bị bỏ lại trong khách sạn đợi bố gặp khách hàng.
Our hotel was located in an industrial neighborhood that was surrounded by sizable manufacturing facilities and tall chimneys that were spewing heavy, dusty smoke. We were concerned that if we opened the window, the air would choke us because it was polluted by factory fumes. The visibility was low, and the sky was murky and smoky. There were barely a few hurriedly moving individuals wearing masks in the streets. After being shocked by the ridiculous air conditioning, we quickly departed the city.
It is the most contaminated location I have ever been. It helped me understand that our world will turn into hell if we don’t stop emitting waste air. I thus hope that the government will implement measures to enhance the quality of the air. They must have taken action right away, I’m certain of it. Because, quite honestly, the level of pollution there was horrendous, making even surviving a challenge.
Bài dịch
Chà, tất cả những người sống trong một thành phố chắc chắn đều có cơn ác mộng về vấn đề ô nhiễm. Thành phố có chất lượng không khí tồi nhất mà tôi từng ghé thăm là Thạch Gia Trang ở tỉnh Hà Bắc. Rõ ràng là chuyến đi lúc đó đã khó khăn. Hãy nói chẳng hạn, mùa hè năm ngoái, bố mẹ tôi đưa tôi đi nghỉ ở Bắc Kinh. Bố phải gặp một khách hàng trên đường nên chúng tôi dừng lại giữa chừng ở Thạch Gia Trang. Mẹ và tôi bị bỏ lại trong khách sạn đợi bố gặp khách hàng.
Khách sạn của chúng tôi nằm trong khu công nghiệp, với những cơ sở sản xuất lớn và những ống khói cao phun khói bụi dày đặc xung quanh. Chúng tôi lo lắng nếu mở cửa sổ, không khí ô nhiễm từ nhà máy sẽ khiến chúng tôi khó thở. Tầm nhìn hạn chế, bầu trời u ám với khói bao phủ. Chỉ có một vài người vội vã di chuyển trên đường phố, đeo mặt nạ. Sau khi bị sốc với điều hòa hỏng, chúng tôi đã nhanh chóng rời khỏi thành phố.
Đó là nơi có môi trường ô nhiễm nhất mà tôi từng đến. Điều đó giúp tôi nhận ra rằng nếu chúng ta không ngừng thải ra khí thải, thế giới của chúng ta sẽ trở thành địa ngục. Tôi hy vọng chính phủ sẽ thực hiện các biện pháp cải thiện chất lượng không khí ngay lập tức. Điều này là rất quan trọng, với mức độ ô nhiễm đáng sợ như vậy, cuộc sống trở thành một thử thách.
Điểm nổi bật về từ vựng
- An industrial neighborhood (n): một khu công nghiệp
- Manufacturing facilities (n): cơ sở sản xuất
- Chimneys (n): ống khói
- Spew heavy, dusty smoke (v): phun ra khói bụi dày đặc
- Choke (v): nghẹt thở
- Murky (adj): âm u
- Smoky (adj): ám khói
- Horrendous (adj): khủng khiếp
3. IELTS Speaking part 3: Mô tả một nơi mà không khí bị ô nhiễm
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Phần 3 của Mytour nhé:
3.1. Loại ô nhiễm nào nghiêm trọng nhất ở quốc gia bạn?
Ồ, tôi gần như không biết phải bắt đầu từ đâu khi nghĩ đến mức độ ô nhiễm nghiêm trọng ở Việt Nam từ mọi phía. Tuy nhiên, điều đáng lo ngại nhất là kỷ lục thế giới về ô nhiễm không khí của đất nước chúng tôi gần đây, khiến mọi người phải đeo khẩu trang khi ra ngoài.
This is partially caused by the industrialization process, which increases the amount of exhaust gasses released since more energy needs to be burned. The traffic jams that occur during rush hours in large cities should also be mentioned because they contribute to both increased air and noise pollution. It is not an exaggeration to state that living here is like dying, although slowly, as a result of all of these impacts.
- Industrialization process (n): quá trình công nghiệp hóa
(Dịch: Wow, tôi hầu như không biết bắt đầu từ đâu khi xem xét mức độ ô nhiễm của Việt Nam từ mọi phía. Tuy nhiên, điều đáng lo ngại nhất là kỷ lục thế giới gần đây của nước ta về ô nhiễm không khí, yêu cầu tất cả người dân phải đeo khẩu trang bất cứ khi nào họ ra ngoài.)
Điều này một phần là do quá trình công nghiệp hóa làm tăng lượng khí thải do cần đốt cháy nhiều năng lượng hơn. Ùn tắc giao thông xảy ra trong giờ cao điểm ở các thành phố lớn cũng cần được đề cập đến vì chúng góp phần làm tăng ô nhiễm không khí và tiếng ồn. Không ngoa khi nói rằng sống ở đây giống như chết, mặc dù từ từ, do hậu quả của tất cả những tác động này.
3.2. Làm thế nào để giảm ô nhiễm không khí hiệu quả?
Có nhiều cách để giảm thiểu ô nhiễm không khí hiệu quả. Để làm giảm các chất gây ô nhiễm không khí, chính phủ, các công ty và mọi người đều có thể hành động. Ví dụ, việc áp dụng các quy định nghiêm ngặt đối với kinh doanh và giao thông vận tải có thể giúp giảm thiểu lượng khí thải. Khuyến khích sử dụng các nguồn năng lượng thay thế như năng lượng mặt trời và gió cũng có thể hỗ trợ giảm thiểu phát thải.
Another method of mitigating air pollution is to encourage the use of public transportation and lessen the number of vehicles on the road. Last but not least, people may lessen their personal contribution to air pollution by buying eco-friendly products, saving energy, and using less fossil fuels.
- Mitigate (v): làm giảm
- Eco-friendly products (n): sản phẩm thân thiện với môi trường
(Dịch: Giảm thiểu ô nhiễm không khí hiệu quả có thể thực hiện qua nhiều phương pháp. Để làm giảm các chất gây ô nhiễm không khí, chính phủ, các công ty và mọi người đều có thể hành động. Ví dụ, áp dụng các quy định nghiêm ngặt đối với kinh doanh và giao thông vận tải có thể giúp giảm thiểu khí thải. Khuyến khích sử dụng các nguồn năng lượng thay thế như năng lượng mặt trời và gió cũng có thể hỗ trợ giảm thiểu khí thải.)
Một cách khác để giảm ô nhiễm không khí là khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng và giảm lượng xe cộ trên đường. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, mọi người có thể giảm ô nhiễm không khí bằng cách mua các sản phẩm thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng và sử dụng ít nhiên liệu hóa thạch hơn.
3.3. Bạn có nghĩ rằng gió có tác động đến ô nhiễm không khí không? Làm thế nào?
By assisting in the dispersion of pollutants and moving them away from inhabited areas, wind can contribute to the reduction of air pollution. Pollutants are mixed and diluted by air movement throughout the atmosphere, which lowers their concentration in the air.
In some circumstances, wind can also move contaminants from one place to another, making air pollution a national or even international problem. However, in general, wind can assist in the reduction of air pollution by dispersing it from inhabited regions and lowering its concentration in the atmosphere.
- Dispersion (n): phân tán
- Diluted (adj): loãng
- Contaminants (n): chất gây ô nhiễm
- Concentration (n): nồng độ
(Dịch: Gió có thể hỗ trợ phân tán các chất gây ô nhiễm và di chuyển chúng ra khỏi các khu vực có người ở, giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí. Các chất gây ô nhiễm được trộn lẫn và pha loãng bởi sự lưu thông của không khí trong bầu khí quyển, làm giảm nồng độ của chúng trong không khí.
Trong một số trường hợp, gió cũng có thể di chuyển các chất thải từ nơi này sang nơi khác, làm cho ô nhiễm không khí trở thành vấn đề quốc gia hoặc thậm chí quốc tế. Tuy nhiên, nói chung, gió có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí bằng cách phân tán chúng ra khỏi các khu vực có người ở và làm giảm nồng độ chúng trong khí quyển.
3.4. Tại sao mọi người lại vứt rác lên đường?
Just because they are unconcerned. Those folks are clueless when it comes to maintaining clean streets or preserving the environment. They may believe that it is a waste of effort to look for a trash can because they can simply throw their rubbish on the ground, where it will eventually be picked up by a street sweeper, for example. People may also believe that since roads are not their private property, they are not responsible for keeping them clean.
- Clueless (adj): không biết gì
- Street sweeper (n): người quét đường
- Property (n): tài sản
(Dịch: Vì họ thiếu tinh thần tự giác. Những người đó không hiểu được giá trị của việc duy trì đường phố sạch sẽ hoặc bảo vệ môi trường. Họ có thể cho rằng việc tìm kiếm thùng rác là lãng phí vì họ có thể đơn giản vứt rác xuống đất và cho rằng cuối cùng rác sẽ được dọn dẹp bởi người quét đường. Mọi người cũng có thể nghĩ rằng vì đường không thuộc sở hữu của họ nên họ không cần phải chịu trách nhiệm giữ gìn chúng sạch sẽ.)
3.5. Làm thế nào để chính phủ khuyến khích người dân giữ thành phố sạch?
For me, keeping garbage cans in all public spaces and at a safe distance from roadways is what’s most crucial. In order for individuals to easily dispose of their waste in the proper location, the government should ensure that it does not take them a long time to locate a trash can.
Additionally, the government ought to invest more funds in educating the populace about the value of maintaining a clean environment. They ought to provide some illustrations of the ailments that people could contract if their surroundings are unclean.
- Dispose of (v): loại bỏ
- Populace (n): quần chúng
(Dịch: Đối với tôi, việc đặt thùng rác ở tất cả các không gian công cộng và đảm bảo khoảng cách an toàn với lề đường là điều cần thiết nhất. Để người dân có thể dễ dàng vứt rác vào đúng nơi quy định, chính phủ cần đảm bảo rằng họ không phải tốn nhiều thời gian để tìm thùng rác.
Ngoài ra, chính phủ cần đầu tư nhiều hơn vào việc giáo dục người dân về giá trị duy trì một môi trường sạch. Họ nên cung cấp ví dụ về những bệnh tật có thể xảy ra nếu môi trường xung quanh không được bảo vệ.
3.6. Bạn nghĩ sao về việc di dời các nhà máy xa khỏi các thành phố? Tốt hay xấu?
Well, I believe it would be incredible. You know, cities are already so crowded, so if additional industries are built here, the overcrowding and pollution issues would only become worse.
Instead, these issues will be largely resolved if more factories are relocated to rural areas. In addition, tiny towns have significantly cheaper living expenses than large cities, which will improve the quality of life for manufacturing workers. Even more money can be saved by them. So that is unquestionably a good idea.
- Overcrowding (adj): đông
- Living expenses (n): chi phí sinh hoạt
(Dịch: Vâng, tôi tin rằng điều đó sẽ rất tuyệt. Bạn biết đấy, các thành phố hiện nay quá đông đúc, vì vậy nếu các ngành công nghiệp được thêm vào đây, vấn đề quá tải và ô nhiễm sẽ chỉ trở nên tồi tệ hơn.
Thay vào đó, những vấn đề này sẽ được giải quyết một phần nếu có nhiều nhà máy được chuyển đến vùng nông thôn. Ngoài ra, các thị trấn nhỏ có chi phí sinh hoạt rẻ hơn nhiều so với các thành phố lớn, điều này sẽ cải thiện chất lượng cuộc sống của công nhân sản xuất. Họ thậm chí có thể tiết kiệm được nhiều tiền hơn. Vậy nên, đó chắc chắn là một ý tưởng tốt.
3.7. Cá nhân có thể làm gì để bảo vệ môi trường của chúng ta?
Trong số rất nhiều điều mà con người có thể làm để bảo vệ môi trường là những điều sau đây:
- When you’re not using an appliance, turn it off.
- Avoid using disposable items to prevent garbage creation by recycling and separating your biodegradable and non-biodegradable waste.
- Reduce your use of water and power.
- Use a fuel-efficient vehicle, or walk or ride a bike if you’re only commuting a short distance.
Hãy suy nghĩ về hàng triệu người có thể thay đổi lối sống của họ chỉ bằng cách thực hiện những điều đơn giản này. Điều này có thể dần dần thay đổi mọi thứ.
- Biodegradable (adj): phân hủy sinh học
- Fuel-efficient (adj): tiết kiệm nhiên liệu
(Dịch: Trong số nhiều cách mà mọi người có thể làm để bảo vệ môi trường là:
- Khi bạn không sử dụng một thiết bị, hãy tắt nó đi.
- Tránh sử dụng các vật dụng dùng một lần để ngăn chặn việc tạo ra rác bằng cách tái chế và phân loại rác thải có thể phân hủy sinh học và không phân hủy được.
- Giảm việc sử dụng nước và điện.
- Sử dụng phương tiện tiết kiệm nhiên liệu hoặc đi bộ hoặc đi xe đạp nếu bạn chỉ đi lại một quãng đường ngắn.
Hãy cân nhắc hàng triệu người khác có thể thay đổi lối sống của họ chỉ bằng cách thực hiện vài điều đơn giản sau. Điều này có thể từ từ thay đổi mọi thứ.)
3.8. Tại sao chính phủ nên tham gia vào việc bảo vệ môi trường?
Even when every individual puts up their best effort to conserve the environment, if nothing is done on a large scale, then it simply cannot be done. Government intervention, in my opinion, is unquestionably important. In order to try to protect the environment, the government can enact many policies, such as those requiring recycling and pressuring all factories to produce less waste than they currently do. Individuals can then gradually become involved in these policies as well.
- Put up sb’s best effort to V: nỗ lực hết sức để
- Be done on a large scale: được thực hiện trên quy mô lớn
- Intervention (n): sự can thiệp