1. Vocabulary on the topic Describe a rule that you don’t like
1.1. Noun – danh từ
- Barrier: Rào cản
- Boundaries: Ranh giới
- Bureaucracy: Quan liêu
- Compulsion: Sự ép buộc
- Condition: Điều kiện
- Confinement: Sự hạn chế
- Constraint: Ràng buộc
- Dictate: Sự ra lệnh
- Formality: Sự trang trọng
- Formality: Sự trang trọng
- Hurdle: Chướng ngại vật
- Imposition: Sự áp đặt
- Inhibition: Sự kiềm chế
- Interference: Sự can thiệp
- Jurisdiction: Quyền hạn
- Limitation: Hạn chế
- Mandate: Quyết định bắt buộc
- Obligation: Nghĩa vụ
- Prescription: Đơn thuốc, quy định
- Prohibition: Lệnh cấm
- Protocol: Quy tắc ngoại giao
- Proviso: Điều khoản
- Red tape: Thủ tục rườm rà
- Regulation: Quy định
- Requirement: Yêu cầu
- Restraint: Sự kiềm chế
- Restriction: Hạn chế
- Stipulation: Điều khoản
- Stricture: Sự hạn chế
- Suppression: Sự đàn áp
1.2. Verb – động từ
- Abolish: Bãi bỏ
- Challenge: Thách thức
- Circumvent: Lách luật
- Constrain: Ràng buộc
- Defy: Chống đối, bất tuân
- Dictate: Ra lệnh
- Disapprove: Không tán thành
- Dislike: Không thích
- Disobey: Không tuân thủ
- Disregard: Bỏ qua
- Disrupt: Phá vỡ, gây rối
- Enforce: Thực thi
- Ignore: Bỏ qua, phớt lờ
- Impose: Áp đặt
- Mandate: Yêu cầu, ra lệnh
- Oblige: Ép buộc
- Oppose: Chống đối
- Overrule: Khước từ, hủy bỏ
- Overstep: Vượt quá giới hạn
- Prohibit: Cấm
- Protest: Phản đối
- Question: Hoài nghi
- Reject: Từ chối
- Resent: Phẫn uất
- Restrict: Hạn chế
- Revolt: Nổi loạn, chống đối
- Stipulate: Đặt ra điều kiện
- Subvert: Lật đổ, phá vỡ
- Undermine: Làm suy yếu
1.3. Adjective – tính từ
- Absolute: Tuyệt đối
- Arbitrary: Ngẫu nhiên
- Complete: Hoàn toàn
- Entire: Toàn bộ
- Excessive: Quá mức
- High: Cao
- Inappropriate: Không thích hợp
- Inflexible: Cứng nhắc, không linh hoạt
- Inordinate: Quá đáng, quá mức
- Intense: Mãnh liệt
- Overly: Quá mức
- Overwhelming: Áp đảo, overwhelming
- Peremptory: Quyết đoán, không thương lượng
- Restrictive: Hạn chế
- Rigorous: Nghiêm ngặt
- Severe: Nghiêm trọng
- Total: Toàn bộ
- Unfair: Không công bằng
- Unjust: Bất công
- Unjustified: Vô lý
- Unnecessary: Không cần thiết
- Unreasonable: Vô lý
- Unyielding: Không nhượng bộ
- Utter: Hoàn toàn
1.4. Adverb – trạng từ
- Absolutely: Tuyệt đối
- Arbitrarily: Tùy tiện
- Completely: Hoàn toàn
- Entirely: Toàn bộ
- Excessively: Quá mức
- Highly: Rất, cực kỳ
- Inappropriately: Không thích hợp
- Incessantly: Liên tục, không ngừng
- Inflexibly: Cứng nhắc, không linh hoạt
- Inordinately: Quá đáng, quá mức
- Intensely: Mãnh liệt
- Overly: Quá mức
- Overwhelmingly: Quá mức, áp đảo
- Peremptorily: Quyết đoán, không thương lượng
- Restrictively: Hạn chế
- Rigorously: Nghiêm ngặt
- Severely: Nghiêm trọng
- Totally: Toàn bộ
- Unfairly: Không công bằng
- Unjustifiably: Không có lý do
- Unjustly: Vô lý
- Unnecessarily: Không cần thiết
- Unreasonably: Vô lý
- Unreasoningly: Mù quáng
- Utterly: Hoàn toàn
1.5. Idiom & phrase
- A rule of thumb: Quy tắc chung
- To be a stickler for rules: Người khăng khăng tuân thủ quy tắc
- To be at the mercy of rules: Phụ thuộc vào quy tắc
- To be bound by rules: Bị ràng buộc bởi quy tắc
- To be boxed in by rules: Bị ràng buộc bởi quy tắc
- To be burdened by rules: Bị áp lực bởi quy tắc
- To be frustrated by rules: Bị nản lòng bởi quy tắc
- To be governed by rules: Bị cai trị bởi quy tắc
- To be hindered by rules: Bị cản trở bởi quy tắc
- To be restricted by rules: Bị hạn chế bởi quy tắc
- To be tied down by rules: Bị trói buộc bởi quy tắc
- To bend the rules: Làm trái quy định
- To break the rules: Phá vỡ quy tắc
- To chafe under the rules: Bực tức dưới quy tắc
- To find loopholes in the rules: Tìm cách lách luật
- To follow the letter of the law: Tuân theo chữ cái của luật
- To go against the rules: Đi ngược lại quy tắc
- To make up rules as you go along: Tự sáng tạo quy tắc
- To play by the rules: Tuân thủ quy tắc
- To rebel against the rules: Nổi loạn chống lại quy tắc
2. Sample answer for Describe a rule that you don’t like IELTS Speaking part 2
Describe a rule that you don’t like.
You should say:
- What is it?
- Why don’t you like it?
- How do others feel about the rule?
- And explain whether you’ve followed the rule.
The task asks candidates to describe a rule that you dislike, with the following prompts:
- Luật lệ đó là gì
- Tại sao bạn không thích nó
- Những người khác cảm thấy thế nào về nó
- Và bạn có làm theo luật ấy hay không
Listen to Mytour’s Part 2 sample podcast now:
Based on the prompts, we will have a sample like this:
Well, one rule that I find particularly disagreeable is the requirement for female students in my high school to wear skirts as part of the uniform, rather than having the option to wear pants. This rule has always bothered me for several reasons.
I believe it is unfair and gender-biased. Nowadays, it is crucial to promote gender equality and allow individuals to express themselves freely. Forcing girls to wear skirts implies that their appearance is more important than their comfort or personal preferences, which seems outdated and restrictive. Plus, wearing skirts can be impractical and uncomfortable, especially during colder seasons or when engaging in physical activities.
It limits our mobility and can make us feel self-conscious. Many of my female classmates share the same sentiment, and we often discuss how we would prefer the choice to wear pants instead. Interestingly, some male students also express empathy and question the rationale behind this rule. They believe that everyone should have the freedom to dress according to their comfort and not be bound by traditional gender stereotypes.
Despite my dislike for this rule, I have reluctantly followed it throughout my time in high school. I understand the importance of adhering to the school’s regulations and avoiding unnecessary conflicts. However, I hope to see a more progressive and inclusive dress code in the future, which respects individual choices and promotes equality among students.
- Disagreeable (adj) – Không đáng thích, không thích hợp
- Requirement (n) – Yêu cầu
- Gender-biased (adj) – Thiên vị theo giới tính
- Outdated (adj) – Lỗi thời, cũ kỹ
- Restrictive (adj) – Hạn chế
- Impractical (adj) – Không thực tế, không thực hành được
- Mobility (n) – Khả năng di chuyển
- Self-conscious (adj) – Tự ti, e dè
- Empathy (n) – Sự thông cảm
- Rationale (n) – Lý do, cơ sở lý luận
- Reluctantly (adv) – Miễn cưỡng, không sẵn lòng
- Adhere (v) – Tuân thủ, tuân theo
- Regulations (n) – Quy định
- Conflict (n) – Xung đột, mâu thuẫn
- Progressive (adj) – Tiến bộ, tiến triển
Bản dịch:
Well, a rule that I find particularly annoying is the requirement for female students at my high school to wear skirts as part of the uniform, instead of having the choice to wear pants. This rule always bothers me for several reasons.
I believe this is unfair and gender biased. Nowadays, it's important to promote gender equality and allow individuals to freely express themselves. Forcing girls to wear skirts implies that their appearance is more important than comfort or personal preference, which seems outdated and restrictive.
Moreover, wearing skirts may not be practical or comfortable, especially in cold weather or when participating in physical activities. It restricts movement and can make us feel self-conscious. Many female classmates of mine share the same view, and we often discuss how we would prefer to choose pants instead.
An interesting aspect is that some male students also express empathy and question the fundamental reason behind this regulation. They believe that everyone has the right to dress comfortably according to their own preferences and should not be constrained by traditional gender stereotypes.
Although I dislike this rule, I reluctantly adhere to it throughout my high school years. I understand the importance of complying with school regulations and avoiding unnecessary conflicts. However, I hope to see a more progressive and comprehensive dress code in the future, respecting individual choices and promoting equality among students.
3. Sample Describe a rule that you don't like IELTS Speaking part 3
Listen to Mytour's Part 3 Podcast sample here:
3.1. Do people frequently break the rules in Vietnam?
I think in Vietnam, rule violations can occur, but the frequency may vary depending on the context. While most people generally follow rules, there are instances where rules are disregarded. Factors such as lack of awareness, enforcement, or personal motivations can contribute to rule violations. However, I would say that the majority of Vietnamese prioritize lawfulness and respect for rules to maintain social order and harmony.
- Violation (n) – Sự vi phạm
- Frequency (n) – Tần suất, sự thường xuyên
- Context (n) – Bối cảnh, ngữ cảnh
- Disregard (v) – Phớt lờ, bỏ qua
- Awareness (n) – Nhận thức, ý thức
- Enforcement (n) – Thi hành, thực thi
- Motivations (n) – Động cơ, động lực
- Majority (n) – Đa số, phần lớn
- Lawfulness (n) – Sự tuân thủ pháp luật
- Social order (n phrase) – Trật tự xã hội
- Harmony (n) – Hòa hợp, hoà thuận
Bản dịch: Tôi nghĩ mọi người thích tham gia vào các hoạt động và cuộc thi khác nhau, chẳng hạn như thi đấu thể thao, thi nghệ thuật, đố vui học thuật, thi nấu ăn, biểu diễn tài năng, giải đấu trò chơi, thử thách kinh doanh và các sự kiện từ thiện. Tham gia vào các sự kiện này cho phép các cá nhân thể hiện khả năng của mình, thể hiện sự sáng tạo và đóng góp cho cộng đồng của họ.
3.2. What regulations must students adhere to at school?
Students should follow rules at school such as arriving on time, attending classes regularly, respecting teachers and peers, maintaining academic integrity, and promoting a safe and inclusive environment. By adhering to these rules, students can create a productive learning atmosphere and contribute to a positive school community.
- Academic integrity (n phrase) – Chính trực trong học thuật
- Promote (v) – Thúc đẩy, khuyến khích
- Inclusive (adj) – Không phân biệt
- Productive (adj) – Hiệu quả, có hiệu suất
- Learning atmosphere (n phrase) – Bầu không khí học tập
- Contribute (v) – Đóng góp, góp phần
- Positive (adj) – Tích cực
Bản dịch: Theo kinh nghiệm của tôi, các cuộc thi thường thấy trên các chương trình truyền hình là cuộc thi hát, chương trình tài năng, chương trình đố vui, khiêu vũ, cuộc chiến nấu ăn và chương trình trò chơi. Tuy nhiên, tôi không thích xem TV lắm, đặc biệt là những cuộc thi như vậy.
3.3. What guidelines should children follow at home?
Some rules that children should follow at home include maintaining a regular routine, respecting family members and guests, keeping their personal spaces clean and tidy, and practicing honesty and open communication. These rules help them develop responsibility, and discipline, and contribute to a harmonious home environment.
- Tidy (adj) – Gọn gàng, ngăn nắp
- Honesty (n) – Sự thành thật, trung thực
- Open communication (n phrase) – Giao tiếp mở, truyền đạt
- Discipline (n) – Kỷ luật
- Harmonious (adj) – Hòa thuận, hoà đồng
Bản dịch: Tôi nghĩ sẽ có nhiều lý do khác nhau. Các chương trình thi đấu mang đến sự giải trí và phấn khích cho những người xem thích cảm giác hồi hộp của cuộc thi. Họ thường thể hiện tài năng đặc biệt, cho phép khán giả chứng kiến những màn trình diễn xuất sắc và cũng có thể cung cấp nền tảng cho các cá nhân theo đuổi ước mơ và được công nhận. Nhưng đối với tôi, tôi sẽ không thấy thú vị khi xem những chương trình đó.
3.4. How can educators encourage students to comply with regulations?
I believe teachers can establish clear expectations, create a positive classroom environment, and implement consistent consequences for rule violations. Engaging students in discussions about the rationale behind rules and being positive role models can also influence their compliance with the rules.
- Establish (v) – Thiết lập, thành lập
- Expectations (n) – Kỳ vọng, mong đợi
- Implement (v) – Triển khai, thi hành
- Consequences (n) – Hậu quả, kết quả
- Violations (n) – Vi phạm, phá vỡ
- Engage (v) – Tham gia, gắn kết
- Rationale (n) – Lý do, cơ sở lý luận
- Role models (n phrase) – Hình mẫu
Bản dịch: Tôi tin rằng giáo viên có thể đặt ra những kỳ vọng rõ ràng, tạo ra một môi trường lớp học tích cực và thực hiện các biện pháp trừng phạt nhất quán đối với những hành vi vi phạm quy tắc. Việc thu hút học sinh tham gia thảo luận về lý do căn bản đằng sau các quy tắc và trở thành những hình mẫu tích cực cũng có thể ảnh hưởng đến việc các em tuân thủ các quy tắc.
3.5. How should parents educate children about rules?
In my mind, parents should lead by example, following the laws themselves. They should discuss laws and their consequences with their children and also foster critical thinking and ethical decision-making, helping youngsters understand the principles behind laws and their responsibility towards society.
- Consequences (n) – Hậu quả, kết quả
- Critical thinking (n phrase) – Tư duy phản biện
- Ethical decision-making (n phrase) – Quyết định đạo đức
- Principles (n) – Nguyên tắc, nguyên lý
- Responsibility (n) – Trách nhiệm, nhiệm vụ