1. Từ vựng về chủ đề Describe a special occasion in your life
1.1. Noun – danh từ
- Achievement – Thành tựu
- Appreciation – Sự đánh giá cao
- Atmosphere – Bầu không khí
- Blessing – Ơn phước
- Cake – Bánh kem
- Celebration – Sự kỷ niệm, sự tổ chức
- Dance – Khiêu vũ
- Decorations – Trang trí
- Emotion – Cảm xúc
- Event – Sự kiện
- Excitement – Sự hồi hộp, sự phấn khởi
- Family – Gia đình
- Friends – Bạn bè
- Gathering – Buổi tụ tập
- Gifts – Quà tặng
- Gratitude – Sự biết ơn
- Happiness – Hạnh phúc
- Joy – Niềm vui
- Laughter – Tiếng cười
- Love – Tình yêu
- Memory – Kỷ niệm
- Milestone – Cột mốc, mốc quan trọng
- Moment – Khoảnh khắc
- Music – Âm nhạc
- Occasion – Dịp
- Reflection – Sự suy ngẫm, sự phản chiếu
- Smiles – Nụ cười
- Speech – Bài phát biểu
- Surprize – Sự ngạc nhiên
- Toast – Ly mừng
1.2. Verb – động từ
- Acknowledge – Thừa nhận, công nhận
- Appreciate – Đánh giá cao, trân trọng
- Attend – Tham dự
- Capture – Ghi lại, chụp ảnh
- Celebrate – Kỷ niệm, tổ chức
- Cherish – Trân trọng, gìn giữ
- Commemorate – Tưởng nhớ, kỷ niệm
- Create – Tạo ra
- Dance – Nhảy múa
- Decorate – Trang trí
- Embrace – Ôm, nắm tay
- Enjoy – Thưởng thức, tận hưởng
- Express – Bày tỏ, diễn đạt
- Gather – Tụ tập, tập hợp
- Honor – Tôn vinh, kính trọng
- Laugh – Cười
- Mark – Đánh dấu, ghi nhận
- Organize – Tổ chức
- Perform – Biểu diễn, thể hiện
- Recite – Ngâm, đọc thuộc lòng
- Reflect – Suy ngẫm, phản chiếu
- Remember – Nhớ, ghi nhớ
- Reunite – Hội ngộ, sum họp
- Share – Chia sẻ
- Share stories – Chia sẻ câu chuyện
- Sing – Hát
- Surprise – Ngạc nhiên, làm bất ngờ
- Thank – Cảm ơn
- Toast – Chúc mừng
- Treasure – Trân trọng, quý trọng
1.3. Adjective – tính từ
- Blissful – Hạnh phúc
- Breathtaking – Hấp dẫn đến ngỡ ngàng
- Captivating – Quyến rũ, thu hút
- Emotional – Cảm động
- Empowering – Quyền lực, đầy năng lượng
- Enchanting – Hấp dẫn, quyến rũ
- Exciting – Hứng thú, thú vị
- Exquisite – Tinh tế, tuyệt vời
- Festive – Lễ hội, long trọng
- Glorious – Huy hoàng, vinh quang
- Glowing – Tỏa sáng, tỏa nắng
- Grand – Tráng lệ, hoành tráng
- Grateful – Biết ơn, lòng biết ơn
- Harmonic – Hài hòa, cân đối
- Harmonious – Hòa hợp, êm dịu
- Heartfelt – Thành thật, chân thành
- Heartwarming – Làm ấm lòng
- Inspiring – Truyền cảm hứng
- Joyful – Vui vẻ
- Jubilant – Vui mừng, phấn khởi
- Magical – Kỳ diệu
- Majestic – Tráng lệ, uy nghi
- Meaningful – Ý nghĩa
- Memorable – Đáng nhớ
- Radiant – Tỏa sáng, rạng rỡ
- Remarkable – Đáng chú ý
- Spirit-filled – Tràn đầy tinh thần
- Unforgettable – Không thể quên
- Uplifting – Gây cảm động, động viên
- Wholesome – Tốt cho tâm hồn, lành mạnh
1.4. Adverb – trạng từ
- Blissfully – Một cách hạnh phúc
- Breathtakingly – Một cách hấp dẫn đến ngỡ ngàng
- Captivatingly – Một cách quyến rũ, thu hút
- Eagerly – Một cách háo hức
- Emotionally – Một cách cảm động
- Empoweringly – Một cách quyền lực, đầy năng lượng
- Enchantingly – Một cách quyến rũ, hấp dẫn
- Excitingly – Một cách hứng thú, thú vị
- Exquisitely – Một cách tinh tế, tuyệt vời
- Festively – Một cách long trọng, lễ hội
- Gloriously – Một cách huy hoàng, vinh quang
- Glowingly – Một cách tỏa sáng, tỏa nắng
- Gratefully – Một cách biết ơn, lòng biết ơn
- Harmonically – Một cách hài hòa, cân đối
- Harmoniously – Một cách hòa hợp, êm dịu
- Heartfeltly – Một cách thành thật, chân thành
- Heartwarmingly – Một cách làm ấm lòng
- Inspiringly – Một cách truyền cảm hứng
- Joyfully – Một cách vui vẻ
- Jubilantly – Một cách vui mừng, phấn khởi
- Magically – Một cách kỳ diệu
- Majestically – Một cách tráng lệ, uy nghi
- Meaningfully – Một cách ý nghĩa
- Radiantly – Một cách tỏa sáng, rạng rỡ
- Remarkably – Một cách đáng chú ý
- Sincerely – Một cách chân thành
- Spiritually – Một cách tràn đầy tinh thần
- Unforgettably – Một cách không thể quên
- Upliftingly – Một cách gây cảm động, động viên
- Wholesomely – Một cách tốt cho tâm hồn, lành mạnh
1.5. Idiom & phrase
- A dream come true – Giấc mơ trở thành sự thật
- A moment to remember – Một khoảnh khắc đáng nhớ
- A night to remember – Một đêm khó quên
- Break into song – Bắt đầu hát một cách bất ngờ
- Break the ice – Phá vỡ sự ngại ngùng hoặc lạnh nhạt ban đầu
- Dance the night away – Nhảy múa suốt đêm vì mừng vui, tổ chức lễ tiệc
- Go all out – Cống hiến hết mình, không tiếc gì
- Have a blast – Vui chơi thỏa thích
- Have a whale of a time – Có thời gian vui vẻ, thú vị và đáng nhớ
- Have the time of your life – Có một khoảng thời gian tuyệt vời, đáng nhớ
- Light up the room – Làm cho không gian trở nên sáng sủa và vui tươi
- Make a toast – Đề nghị nâng ly để vinh danh hoặc chúc mừng
- On top of the world – Cảm thấy hạnh phúc và thành công
- Paint the town red – Đi chơi và vui vẻ rất nhiều
- Party animal – Người thích tham gia tiệc tùng và sự kiện vui vẻ
- Pull out all the stops – Dùng mọi cách để thành công
- Raise a glass – Nâng ly chúc mừng
- Roll out the red carpet – Tiếp đón một cách trọng thể
- Steal the show – Làm nổi bật, thu hút sự chú ý
- The icing on the cake – Điều tuyệt vời nhất hoặc hoàn thiện nhất
2. Các cấu trúc hoặc chủ đề Mô tả một dịp đặc biệt trong cuộc đời bạn
Cấu trúc mở đầu
- One of the most memorable occasions in my life was… (Một trong những dịp đáng nhớ nhất trong cuộc đời tôi là…)
- It was a truly remarkable event that I will never forget. (Đó là một sự kiện thật sự đáng nhớ mà tôi sẽ không bao giờ quên.)
Mô tả về sự kiện (tình huống diễn ra, bối cảnh và người xung quanh như thế nào…)
- The occasion took place on… (Dịp đó diễn ra vào…)
- The atmosphere was filled with… (Không khí đã tràn đầy…)
- Everyone was in high spirits and there was a sense of excitement in the air. (Mọi người đều rất phấn khởi và có cảm giác hưng phấn trong không khí.)
- The highlight of the event was… (Điểm đặc biệt của sự kiện là…)
Nêu cảm giác, suy nghĩ của bạn
- I was overwhelmed with emotions during that moment. (Cảm xúc tôi tràn đầy trong khoảnh khắc đó.)
- It was a truly unforgettable experience that left a lasting impression on me. (Đó là một trải nghiệm không thể nào quên được và để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.)
- Looking back, I realize how fortunate I was to have been a part of such a special occasion. (Nhìn lại, tôi nhận ra mình đã may mắn được tham gia vào một dịp đặc biệt như vậy.)
- It was a joyous and meaningful celebration that brought people closer together. (Đó là một buổi lễ vui vẻ và ý nghĩa đã gần gũi mọi người với nhau.)
Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý áp dụng các cấu trúc vào phần 'you should say' một cách thích hợp. Do đó có thể ta sẽ chỉ chọn một số cấu trúc nhất định chứ không 'bê hết' vào bài nói của bạn nhé!
3. Mẫu văn Mô tả một dịp đặc biệt trong cuộc đời bạn IELTS Speaking part 2
Describe a special occasion in your life. You should say:
- where this occasion took place
- when it occurred
- who was there
And explain how you felt on this special occasion.
Đề bài yêu cầu thí sinh miêu tả một sự kiện đặc biệt trong cuộc đời bạn, với các gợi ý sau:
- Nơi diễn ra sự kiện này
- Thời khắc nó diễn ra
- Có ai đã ở đó
- Cảm xúc của bản thân bạn về sự kiện đó
Mời bạn cùng nghe Podcast mẫu Part 2 của Mytour nhé:
Chúng ta sẽ có ví dụ như sau:
Last year, I experienced a truly special occasion in my life when I received my first promotion at work. It took place at the educational institute where I had been working as a Teaching Assistant for two years. The promotion occurred in September, during the annual staff evaluation period in the center.
I still vividly remember, on that remarkable day, my colleagues and supervisors gathered in the conference room to announce the news. I’ll never forget the sense of anticipation and excitement in the room.
As my name was called out, I felt a mix of joy, pride, and relief. It was a significant milestone in my career progression, and I was thrilled to be recognized for my dedication and hard work. In the evening, I called my family and decided to throw a party to celebrate.
The occasion was made even more special by the presence of my family and close friends, they had always supported and encouraged me throughout my professional journey. Seeing their proud faces filled me with a deep sense of gratitude and accomplishment.
Being promoted was a defining moment for me since it marked a new chapter in my career and provided a boost of confidence in my abilities. I felt a renewed sense of purpose and eagerness to take on the responsibilities of a teacher. It was a truly unforgettable occasion that motivated me to strive for further growth and success in my profession.
- Promotion (n) – Sự thăng tiến (trong công việc)
- Educational (adj) – Liên quan đến giáo dục
- Institute (n) – Viện, trường học
- Supervisor (n) – Người giám sát
- Anticipation (n) – Sự chờ đợi, sự mong đợi
- Relief (n) – Sự nhẹ nhõm, sự an tâm
- Milestone (n) – Cột mốc quan trọng
- Progression (n) – Sự tiến bộ, sự phát triển
- Dedication (n) – Sự cống hiến, sự tận tụy
- Presence (n) – Sự hiện diện
- Gratitude (n) – Sự biết ơn
- Accomplishment (n) – Sự hoàn thành, thành tựu
- Defining (adj) – Xác định, quyết định
- Boost (n) – Sự thúc đẩy, sự động viên
- Renewed (adj) – Được đánh giá lại, được làm mới
- Eagerness (n) – Sự háo hức, sự hăng hái
- Strive (verb) – Cố gắng, phấn đấu
- Growth (n) – Sự phát triển, sự tăng trưởng
Bản dịch:
Tôi vẫn nhớ rất rõ, vào ngày đặc biệt đó, các đồng nghiệp và cấp trên của tôi đã tập trung trong phòng họp để thông báo tin này. Tôi sẽ không bao giờ quên cảm giác mong đợi và hồi hộp trong căn phòng ấy. Khi được gọi tên, tôi cảm thấy hạnh phúc, tự hào và an tâm.
Đây là một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển sự nghiệp của tôi và tôi rất hạnh phúc khi nhận được sự công nhận về nỗ lực và chăm chỉ của mình. Vào buổi tối đó, tôi đã gọi điện cho gia đình và quyết định tổ chức một buổi tiệc để ăn mừng.
Buổi lễ trở nên đặc biệt hơn khi có sự tham gia của gia đình và bạn bè thân thiết, họ luôn ủng hộ và động viên tôi suốt chặng đường sự nghiệp. Nhìn thấy sự hào hứng trên khuôn mặt họ, tôi rất biết ơn và hài lòng về thành tựu mà mình đạt được.
Việc thăng chức là một cột mốc quan trọng đối với tôi vì nó đánh dấu một bước ngoặt mới trong sự nghiệp của tôi và giúp tôi tự tin hơn vào khả năng của mình. Tôi cảm thấy có mục tiêu mới và háo hức đảm nhận trách nhiệm của một giáo viên. Đó là một sự kiện khó quên thúc đẩy tôi phấn đấu hơn nữa và thành công hơn trong công việc của mình.
4. Mẫu văn Mô tả một dịp đặc biệt trong cuộc đời bạn IELTS Speaking part 3
Mời bạn cùng nghe Podcast mẫu Part 3 của Mytour nhé:
4.1. Lễ hội công cộng ở Việt Nam được tổ chức như thế nào?
In Vietnam, we celebrate public events with great enthusiasm and cultural traditions such as gathering to enjoy traditional music, dance performances, and delicious food. Festivals, parades, and fireworks are common during national holidays such as Tet (Lunar New Year) and National Day. Vietnamese people often wear traditional costumes and participate in games and activities that showcase Vietnamese heritage.
- Enthusiasm (n) – Sự hăng hái, sự nhiệt tình
- Parades (n) – Cuộc diễu hành
- Showcase (v) – Thể hiện, trưng ra
- Heritage (n) – Di sản
Bản dịch: Ở Việt Nam, chúng tôi tổ chức các sự kiện công cộng với sự nhiệt tình và truyền thống văn hóa như tụ tập để thưởng thức âm nhạc truyền thống, biểu diễn múa và các món ăn ngon. Lễ hội, diễu hành và bắn pháo hoa diễn ra phổ biến trong các ngày lễ quốc gia như Tết nguyên đán và Ngày Quốc khánh. Người Việt thường mặc trang phục truyền thống và tham gia các trò chơi, hoạt động giới thiệu di sản Việt Nam.
4.2. Làm thế nào để bạn chuẩn bị một hoạt động?
In my way, preparing an activity involves defining objectives, creating a detailed plan, gathering materials, and practicing in advance. Objectives help select appropriate resources, and a plan outlines tasks and allocates time while gathering the required materials, equipment, and props beforehand saves time and avoids last-minute hassles.
- Define (v) – Định nghĩa, xác định
- Advance (adverb) – Trước, sớm hơn
- Appropriate (adj) – Phù hợp, thích hợp
- Resource (n) – Tài nguyên, nguồn lực
- Outline (noun/verb) – Đề cương, phác thảo
- Allocate (v) – Phân bổ, cấp phát
- Prop (n) – Vật dụng, đạo cụ
- Beforehand (adj) – Trước
- Last-minute (adj) – Phút cuối, vào phút cuối
- Hassle (n) – Rắc rối, phiền toái
Bản dịch: Theo cách của tôi, việc chuẩn bị một hoạt động bao gồm việc xác định mục tiêu, lập kế hoạch chi tiết, thu thập tài liệu và thực hành trước. Mục tiêu giúp lựa chọn các nguồn lực phù hợp và một kế hoạch vạch ra các nhiệm vụ cũng như phân bổ thời gian, đồng thời việc thu thập trước các vật liệu, thiết bị và đạo cụ cần thiết để tiết kiệm thời gian và tránh những rắc rối vào phút cuối.
4.3. Should events be planned ahead of time?
Yes, I think it’s important since such an act ensures smooth execution, helps anticipate challenges, allocates resources effectively, and creates a well-structured program. Advanced preparation also allows for proper promotion, and coordination, and enhances the overall experience for participants.
- Smooth (adj) – Trôi chảy, êm ả
- Execution (n) – Sự thực hiện, sự triển khai
- Anticipate (v) – Dự đoán, tiên đoán
- Allocate (v) – Phân bổ, phân chia
- Well-structured (adj) – Có cấu trúc tốt, được xây dựng cẩn thận
- Coordination (n) – Sự phối hợp, sự điều phối
- Participants (n) – Người tham gia, người tham dự
Bản dịch: Có, tôi nghĩ điều này rất quan trọng vì hành động như vậy đảm bảo việc thực hiện suôn sẻ, giúp lường trước những thách thức, phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả và tạo ra một chương trình có cấu trúc tốt. Sự chuẩn bị nâng cao cũng cho phép quảng bá và phối hợp phù hợp, đồng thời nâng cao trải nghiệm tổng thể cho người tham gia. Tóm lại, việc tổ chức sự kiện trước sẽ tăng cơ hội thành công.
4.4. Is celebrating events considered important in your opinion?
Certainly. I believe celebrating events is crucial as they hold significance in our lives. Not only do they provide an opportunity to commemorate important milestones, achievements, and cultural traditions, but also help bring people together, fostering social connections and a sense of belonging. I’d say that they add meaning and richness to our lives while creating lasting memories.
- Crucial (adj) – Quan trọng, cốt yếu
- Significance (n) – Ý nghĩa, tầm quan trọng
- Commemorate (v) – Kỷ niệm, tưởng nhớ
- Milestones (n) – Cột mốc, thành tựu quan trọng
- Foster (v) – Nuôi dưỡng, thúc đẩy
- Social connections (noun phrase) – Mối quan hệ xã hội
- Sense of belonging (noun phrase) – Sự thuộc về, sự gắn kết
- Richness (n) – Sự giàu có, phong phú
- Lasting memories (noun phrase) – Kỷ niệm lâu dài
Bản dịch: Chắc chắn. Tôi tin rằng việc tổ chức các sự kiện là rất quan trọng vì chúng có ý nghĩa quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Chúng không chỉ tạo cơ hội để kỷ niệm những cột mốc, thành tựu và truyền thống văn hóa quan trọng mà còn giúp gắn kết mọi người lại với nhau, thúc đẩy kết nối xã hội và cảm giác thân thuộc.
I want to emphasize that they bring significance and richness to our lives while creating long-lasting memories.I hope that with the Describe a special occasion in your life IELTS Speaking part 2, 3 article above, Mytour has provided you with sample essays, structures, and useful vocabulary to prepare for the IELTS Speaking test. Do you have any better ideas for the above questions? Don't forget to comment below to share with each other! Mytour wishes you all the best in your studies!