To speak effectively on this topic within 2 minutes in part 2 and avoid getting stuck in part 3, you need a solid grasp of organizing ideas, vocabulary, and grammatical structure.
The following article will help you confidently master the topic of a delayed journey with the following content:
Let's study right away!
1. Describe a significant journey that encountered delays – IELTS Speaking part 2
The IELTS Speaking part 2 exam requires you to describe an important journey of yours that unfortunately experienced delays or postponements. To prepare well for this topic, you can refer to the two examples below to learn how to take note of ideas and develop a fluent speech.
1.1. The topic
Describe an important journey that was delayed. You should say: – When it was? – Why was it important? – How it was delayed? – And how did you feel about it? |
Khi bắt đầu phần giới thiệu bài nói, bạn nên tóm tắt ngắn gọn về chuyến đi mà bạn định miêu tả. Một số thông tin quan trọng cần đề cập là: Chuyến đi diễn ra vào thời điểm nào? Mục đích và địa điểm của chuyến đi là gì?
Sau đó, bạn nên trình bày về ý nghĩa của chuyến đi. Cụ thể, hãy phân tích tại sao hành trình này quan trọng đối với bạn và tại sao việc đến đúng giờ là điều cần thiết.
Tiếp theo, hãy sử dụng linh hoạt các thì quá khứ để kể lại lý do tại sao chuyến đi bị trì hoãn. Ví dụ như: Đã xảy ra điều gì? Bạn đã làm gì để giải quyết vấn đề? Bạn có sự hỗ trợ nào xung quanh không?
Cuối cùng, bạn cần chia sẻ cảm nhận của mình về sự chậm trễ đó. Đây là phần mà bạn nên dành thời gian để mô tả cảm xúc của mình khi gặp sự cố, bị trì hoãn và cuối cùng là khi chuyến đi kết thúc. Để tổng kết, hãy chia sẻ bài học mà bạn rút ra từ trải nghiệm này.
Dưới đây là 2 ví dụ bài nói mẫu phần 2 với đầy đủ hướng dẫn để bạn lưu ý ý tưởng và phát triển bài nói hoàn chỉnh.
1.1. Sample 1 – Narrate a significant journey that encountered a delay
Take note of ideas:
Cue cards | Answers |
When it was | Last summer |
Why it was important | Attending my cousin’s wedding as a bridesmaid, a close relationship |
How it was delayed | Car breakdown waited for towing and repair for several hours |
How you felt about it | Stressed, anxious, frustrated, helpless, but relieved upon arrival |
Conclusion | It taught me to stay calm in unexpected situations |
Please join us to listen to sample 1 podcast below:
Last summer, I had planned a trip to attend my cousin’s wedding. The wedding was scheduled to take place in our hometown, approximately a 5-hour drive from my residence.
This journey was particularly important to me because my cousin and I are very close. We grew up together and have shared many special moments throughout our lives. Missing her wedding would have been heartbreaking for both of us. Additionally, I had a significant role to play in the wedding ceremony as one of the bridesmaids, so my presence was essential.
On the day of the journey, everything seemed to be going according to plan until I encountered an unexpected car breakdown about an hour into the trip. My car suddenly stopped working, and I was stranded on the highway. I immediately called a towing service, but it took them nearly two hours to arrive. After that, I had to wait for another hour for the car to be repaired. By the time the car was fixed, I had already lost several hours.
The delay caused me a lot of stress and anxiety. I was constantly checking the time and worrying that I might miss the wedding altogether. I felt a mixture of frustration and helplessness as I watched the minutes tick by, knowing there was nothing I could do to speed up the process.
However, I also felt a sense of relief once the car was finally repaired and I was back on the road. I managed to arrive just in time for the main ceremony, which was a huge relief. The experience taught me to stay calm in unexpected situations and appreciate the moments with loved ones even more.
Từ vựng để đạt điểm cao:
Presence /ˈprɛzəns/ | (noun). sự hiện diện, sự có mặt; dáng vẻ, phong thái E.g.: The presence of police officers helped to maintain order during the event. (Sự hiện diện của các cảnh sát đã giúp duy trì trật tự trong suốt sự kiện.) |
According to plan /əˈkɔːrdɪŋ tə plæn/ | (phrase). theo kế hoạch, đúng kế hoạch E.g.: The project was completed on time and according to plan. (Dự án đã được hoàn thành đúng hạn và theo kế hoạch.) |
Unexpected /ˌʌnɪkˈspɛktɪd/ | (adjective). không mong đợi, bất ngờ E.g.: The sudden rainstorm was completely unexpected. (Cơn mưa bất ngờ hoàn toàn không mong đợi.) |
Car breakdown /kɑr ˈbreɪkdaʊn/ | (noun). sự hỏng xe, sự xe bị hỏng E.g.: We had a car breakdown on our way to the city. (Chúng tôi bị hỏng xe trên đường đến thành phố.) |
Anxiety /æŋˈzaɪɪti/ | (noun). sự lo lắng, sự bồn chồn E.g.: She felt a lot of anxiety before her job interview. (Cô ấy cảm thấy rất lo lắng trước buổi phỏng vấn xin việc.) |
Frustration /frʌˈstreɪʃən/ | (noun). sự thất vọng, sự nản lòng E.g.: The long delay caused a lot of frustration among the passengers. (Sự trì hoãn kéo dài gây ra nhiều thất vọng cho hành khách.) |
Huge relief /hjuːdʒ rɪˈlif/ | (noun). sự nhẹ nhõm lớn, sự giải tỏa lớn E.g.: Finding her lost keys was a huge relief. (Việc tìm thấy chìa khóa bị mất là một sự nhẹ nhõm lớn.) |
Dịch nghĩa như sau:
Mùa hè năm ngoái, tôi đã lên kế hoạch cho một chuyến đi để tham dự đám cưới của em họ. Đám cưới được dự kiến diễn ra tại quê nhà của chúng tôi, cách nơi tôi sống khoảng 5 giờ lái xe.
Chuyến đi này đặc biệt quan trọng đối với tôi vì tôi và em họ rất gần gũi. Chúng tôi lớn lên cùng nhau và đã chia sẻ nhiều khoảnh khắc đặc biệt trong suốt cuộc đời. Việc bỏ lỡ đám cưới của cô ấy sẽ làm cả hai chúng tôi rất buồn. Ngoài ra, tôi có một vai trò quan trọng trong lễ cưới với tư cách là một trong các phù dâu, vì vậy sự hiện diện của tôi là rất quan trọng.
Vào ngày hành trình, mọi thứ dường như diễn ra theo kế hoạch cho đến khi tôi gặp sự cố hỏng xe bất ngờ khoảng một giờ sau khi bắt đầu. Xe của tôi đột ngột ngừng hoạt động, và tôi bị mắc kẹt trên cao tốc. Tôi ngay lập tức gọi dịch vụ kéo xe, nhưng họ mất gần hai giờ để đến. Sau đó, tôi phải đợi thêm một giờ nữa để xe được sửa chữa. Đến lúc xe được sửa xong, tôi đã mất đi vài giờ quý báu.
Sự chậm trễ khiến tôi trải qua rất nhiều căng thẳng và lo lắng. Tôi luôn kiểm tra thời gian và lo lắng rằng tôi có thể bỏ lỡ cả đám cưới. Tôi cảm thấy vừa thất vọng vừa bất lực khi nhìn các phút giây trôi qua, biết rằng không có gì tôi có thể làm để đẩy nhanh quá trình.
Tuy nhiên, tôi cũng cảm thấy một cảm giác được an ủi khi chiếc xe cuối cùng đã được sửa chữa và tôi trở lại cung đường. Tôi đã kịp thời đến trước thời gian cho buổi lễ chính, thật là nhẹ nhõm. Trải nghiệm này đã nhắc tôi giữ bình tĩnh trong những tình huống bất ngờ và trân trọng những khoảnh khắc bên người thân hơn.
1.2. Mẫu số 2 – Miêu tả một chuyến đi quan trọng bị trì hoãn
Lưu ý các ý tưởng:
Cue cards | Answers |
When it was | Last December during the winter holidays |
Why it was important | Visiting family for Christmas, a significant family tradition |
How it was delayed | Severe snowstorm, flight delayed multiple times and rescheduled to the next day |
How you felt about it | Disappointed, anxious, uncomfortable |
Conclusion | Reinforced the importance of family and staying positive despite unforeseen circumstances |
Hãy thử nghe podcast mẫu số 2 dưới đây nhé:
If someone were to ask me about a delayed journey, I would tell them about last year’s Tet holiday. I had booked a flight to visit my family for New Year’s Eve, a tradition we have upheld for many years.
This journey was extremely important to me because Tet is the only time of the year when my entire family gathers together. It’s a time filled with love, joy, and the creation of unforgettable memories. Missing this gathering would have been quite disheartening.
Unfortunately, on the day of my flight, a severe storm hit the city, causing major disruptions at the airport. All flights, including mine, were either delayed or canceled. Initially, my flight was delayed for two hours, then four hours, and eventually, it was rescheduled to the next day due to worsening weather conditions.
The delay left me feeling incredibly disappointed and anxious. I was upset about the possibility of missing out on New Year’s Eve, a special time when we usually have a family dinner and watch fireworks. Spending the night in the airport was also quite uncomfortable and lonely. However, I tried to stay positive, reminding myself that the safety of the passengers was the priority. I kept in touch with my family, who reassured me that they would wait for me to celebrate.
In the end, I managed to reach home the next day, just in time for the holiday, which made me appreciate the reunion even more. This experience of mine reinforced the importance of family and staying positive despite unforeseen circumstances.
Từ vựng để đạt điểm cao:
Booked a flight /bʊkt ə flaɪt/ | (phrase). đã đặt vé máy bay E.g.: She booked a flight to Paris for her vacation. (Cô ấy đã đặt vé máy bay đến Paris cho kỳ nghỉ của mình.) |
Disheartening /dɪsˈhɑrtənɪŋ/ | (adjective). làm nản lòng, làm mất tinh thần E.g.: The news of the project’s failure was disheartening. Tin tức về sự thất bại của dự án thật làm nản lòng.) |
Rescheduled /riˈskɛʤuːld/ | (verb). lên lịch lại, sắp xếp lại E.g.: The meeting was rescheduled for next week. (Cuộc họp đã được lên lịch lại vào tuần tới.) |
Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | (adjective). thất vọng E.g.: He was disappointed when his team lost the game. (Anh ấy thất vọng khi đội của anh thua trận.) |
Missing out /ˈmɪsɪŋ aʊt/ | (phrase). bỏ lỡ E.g.: She felt she was missing out on all the fun by not going to the party. (Cô ấy cảm thấy mình bỏ lỡ hết niềm vui khi không đi dự tiệc.) |
Reassured /ˌriːəˈʃʊrd/ | (adjective). được trấn an, được yên tâm E.g.: The doctor’s words reassured the worried patient. (Lời của bác sĩ đã trấn an bệnh nhân lo lắng.) |
Unforeseen circumstances /ˌʌnfɔrˈsin ˈsɜrkəmˌstænsɪz/ | (phrase). tình huống không lường trước được E.g.: The event was canceled due to unforeseen circumstances. (Sự kiện đã bị hủy do tình huống không lường trước được.) |
Dịch nghĩa như sau:
Nếu có ai hỏi về một chuyến đi quan trọng bị trì hoãn, tôi sẽ kể về kỳ nghỉ Tết năm ngoái. Tôi đã đặt vé máy bay để thăm gia đình vào đêm giao thừa Tết, một truyền thống mà chúng tôi đã duy trì suốt nhiều năm.
Hành trình này vô cùng quan trọng với tôi vì Tết là thời điểm duy nhất trong năm mà cả gia đình tôi sum họp. Đó là thời gian tràn đầy tình yêu, niềm vui, và tạo ra những kỷ niệm không thể nào quên được. Bỏ lỡ cuộc tụ họp này sẽ thật sự làm nản lòng.
Thật không may, vào ngày xuất phát, một cơn bão lớn đã đổ bộ vào thành phố, gây ra những sự cố lớn tại sân bay. Tất cả các chuyến bay, bao gồm cả chuyến của tôi, đều bị trì hoãn hoặc hủy bỏ. Ban đầu, chuyến bay của tôi bị trễ hai giờ, sau đó là bốn giờ, và cuối cùng, nó đã được lên lịch lại cho ngày tiếp theo do điều kiện thời tiết trở nên xấu đi.
Sự chậm trễ này khiến tôi cảm thấy rất thất vọng và lo lắng. Tôi buồn về khả năng sẽ phải bỏ lỡ đêm giao thừa Tết, thời điểm đặc biệt khi chúng tôi thường có bữa tối gia đình và xem pháo hoa. Việc phải ở lại sân bay qua đêm cũng khá là không thoải mái và cô đơn. Tuy nhiên, tôi cố gắng giữ tinh thần lạc quan, tự nhắc nhở rằng an toàn của hành khách là ưu tiên hàng đầu. Tôi liên lạc với gia đình, họ đã an ủi rằng sẽ đợi tôi để ăn mừng.
Cuối cùng, tôi đã kịp đến nhà vào ngày hôm sau, chỉ vừa kịp lúc cho ngày lễ, điều đó làm cho tôi trân trọng buổi sum vầy hơn nữa. Trải nghiệm này đã củng cố lại sự quan trọng của gia đình và việc giữ tinh thần lạc quan kể cả trong những tình huống bất ngờ.
Miêu tả một hành trình quan trọng bị trì hoãn – IELTS Speaking phần 3
Cùng chúng tôi giải đáp các câu hỏi thường gặp trong phần thi IELTS SPeaking part 3 về chủ đề describe an important journey that was delayed ngay dưới đây.
Hãy nghe podcast audio về chủ đề describe an important journey that was delayed dưới đây nhé:
2.1. Người ta thích đi du lịch bằng đường hàng không hay đường sắt?
Travel preferences can vary widely depending on the context. Generally, people prefer traveling by air for long distances because it is much faster and often more convenient. For example, flying from one country to another or across a large country like the United States is usually much quicker than taking a train. However, for shorter distances, many people prefer trains because they are more comfortable, provide scenic views, and are often less stressful than dealing with airport security and potential flight delays.
Từ vựng để đạt điểm cao:
Traveling by air /ˈtrævəlɪŋ baɪ ɛr/ | (phrase). đi máy bay, du lịch bằng đường hàng không E.g.: Traveling by air is often the fastest way to reach distant destinations. (Đi máy bay thường là cách nhanh nhất để đến các điểm đến xa.) |
Flight delays /flaɪt dɪˈleɪz/ | (noun). sự chậm trễ chuyến bay E.g.: The passengers were frustrated due to the flight delays. (Hành khách cảm thấy thất vọng do chuyến bay bị chậm trễ.) |
Dịch nghĩa: Mọi người có ưa thích đi du lịch bằng máy bay hay tàu hỏa không?
Sở thích về du lịch có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nói chung, mọi người thích đi du lịch bằng máy bay cho các khoảng cách xa vì nó nhanh chóng hơn nhiều và thường tiện lợi hơn. Ví dụ, việc bay từ một quốc gia sang một quốc gia khác hoặc qua một quốc gia lớn như Hoa Kỳ thường nhanh hơn nhiều so với việc đi tàu hỏa. Tuy nhiên, đối với các khoảng cách ngắn, nhiều người thích đi tàu hỏa vì chúng thoải mái hơn, có nhiều cảnh đẹp, và thường ít gây căng thẳng hơn khi phải đối mặt với an ninh sân bay và nguy cơ trễ chuyến bay.
2.2. Do you believe individuals will continue to drive cars even if public transportation becomes free?
Yes, I believe many people will still choose to drive cars even if public transport is free. This is because driving offers convenience, privacy, and flexibility that public transportation cannot always provide. For instance, people with children or those who need to carry heavy loads might find cars more efficient. Additionally, in areas where public transportation is not well-developed, having a car might still be the most efficient way to travel.
Vocabulary for scoring:
Flexibility /ˌflɛksəˈbɪləti/ | (noun). sự linh hoạt, tính linh động E.g.: The job requires flexibility in working hours. (Công việc đòi hỏi sự linh hoạt về giờ làm việc.) |
Efficient /ɪˈfɪʃnt/ | (adjective). hiệu suất cao, tiện lợi E.g.: The new manufacturing process is more efficient and has increased productivity. (Quá trình sản xuất mới hiệu quả hơn và đã tăng năng suất.) |
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng mọi người vẫn sẽ lái xe ngay cả khi giao thông công cộng là miễn phí không?
Có, tôi tin rằng nhiều người vẫn sẽ chọn lái xe ngay cả khi giao thông công cộng là miễn phí. Điều này bởi vì lái xe mang lại sự tiện lợi, sự riêng tư và linh hoạt mà giao thông công cộng không phải lúc nào cũng có thể cung cấp. Ví dụ, những người có con nhỏ hoặc những người cần vận chuyển hàng hóa nặng có thể thấy lái xe là phương tiện hiệu quả hơn. Ngoài ra, ở những khu vực mà giao thông công cộng chưa được phát triển tốt, việc sở hữu một chiếc xe vẫn có thể là cách di chuyển hiệu quả nhất.
2.3. Do you think transportation has significantly improved compared to the past?
Sure, transportation has significantly improved compared to the past. Advances in technology have made travel faster, safer, and more accessible. For example, modern airplanes are more efficient and can fly longer distances without refueling, and high-speed trains have reduced travel times considerably. Additionally, the development of ride-sharing apps and electric vehicles has revolutionized how we think about and use transportation.
Vocabulary for scoring:
Refueling /ˌriːˈfjuːəlɪŋ/ | (noun). sự tiếp nhiên liệu, việc nạp thêm nhiên liệu E.g.: The plane made a brief stop for refueling. (Máy bay đã dừng lại ngắn để tiếp nhiên liệu.) |
High-speed trains /haɪ spid treɪnz/ | (noun). các tàu hỏa tốc độ cao E.g.: High-speed trains are becoming increasingly popular for long-distance travel due to their efficiency and speed. (Các tàu hỏa tốc độ cao đang trở nên ngày càng phổ biến cho việc du lịch xa do tính hiệu quả và tốc độ của chúng.) |
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng ngành giao thông đã cải thiện rất nhiều so với quá khứ không?
Chắc chắn rồi, ngành giao thông đã cải thiện đáng kể so với quá khứ. Các tiến bộ trong công nghệ đã làm cho việc di chuyển nhanh, an toàn và dễ tiếp cận hơn. Ví dụ, máy bay hiện đại hiệu quả hơn và có thể bay được xa hơn mà không cần nhiên liệu, và các tàu hỏa tốc độ cao đã giảm thiểu thời gian di chuyển một cách đáng kể. Ngoài ra, sự phát triển của các ứng dụng chia sẻ xe và các phương tiện điện đã làm thay đổi cách chúng ta nghĩ và sử dụng phương tiện giao thông.
2.4. Are there any methods to enhance transportation efficiency in Vietnam?
Improving transportation efficiency in Vietnam could involve several strategies. Firstly, expanding and modernizing the public transport network, including buses and trains, could make it more reliable and attractive to users. Secondly, investing in infrastructure like roads and highways to reduce congestion would be beneficial. Implementing smart traffic management systems to optimize traffic flow and reducing pollution through the promotion of electric vehicles could also enhance efficiency.
Từ vựng ghi điểm:
Modernizing /ˈmɒdərnaɪzɪŋ/ | (verb). hiện đại hóa, cải tiến lên theo tiêu chuẩn hiện đại E.g.: The government is investing in modernizing the country’s infrastructure. (Chính phủ đang đầu tư vào việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng của đất nước.) |
Infrastructure /ˈɪnfrəˌstrʌkʃər/ | (noun). cơ sở hạ tầng E.g.: The city’s infrastructure includes roads, bridges, and public transportation systems. (Cơ sở hạ tầng của thành phố bao gồm đường, cầu và hệ thống giao thông công cộng.) |
Dịch nghĩa: Có những cách nào để nâng cao hiệu suất giao thông ở Việt Nam không?
Việc cải thiện hiệu suất giao thông ở Việt Nam có thể bao gồm đến một số chiến lược. Thứ nhất, mở rộng và hiện đại hóa mạng lưới giao thông công cộng, bao gồm xe buýt và tàu hỏa, có thể làm cho nó trở nên đáng tin cậy và hấp dẫn hơn với người sử dụng. Thứ hai, đầu tư vào cơ sở hạ tầng như đường bộ và cao tốc để giảm ùn tắc sẽ mang lại lợi ích. Triển khai các hệ thống quản lý giao thông thông minh để tối ưu hóa luồng giao thông và giảm ô nhiễm thông qua việc khuyến khích sử dụng các phương tiện điện cũng có thể nâng cao hiệu suất.
2.5. How can transportation in rural areas be improved?
Transportation in rural areas can be developed by improving infrastructure such as roads and bridges to ensure they are accessible in all weather conditions. Additionally, introducing more frequent and reliable public transport services, like buses, can help. Encouraging investment in these areas, possibly through government subsidies or incentives for private companies, would also be beneficial.
Từ vựng ghi điểm:
Accessible /əkˈsɛsəbəl/ | (adjective). dễ tiếp cận, có thể tiếp cận được; có thể vào được E.g.: The new building has ramps and elevators to make it accessible to people with disabilities. (Tòa nhà mới có dốc và thang máy để làm cho nó dễ tiếp cận cho người khuyết tật.) |
Reliable /rɪˈlaɪəbl/ | (adjective). đáng tin cậy E.g.: The car is old, but it is still reliable. (Chiếc xe đã cũ, nhưng nó vẫn đáng tin cậy.) |
Dịch nghĩa: Làm thế nào để phát triển giao thông ở các vùng nông thôn?
Việc phát triển giao thông ở các khu vực nông thôn có thể được thực hiện bằng cách cải thiện cơ sở hạ tầng như đường sá và cầu cống để đảm bảo chúng có thể tiếp cận được trong mọi điều kiện thời tiết. Ngoài ra, việc giới thiệu các dịch vụ giao thông công cộng thường xuyên và đáng tin cậy hơn, như xe buýt, cũng có thể giúp ích. Khuyến khích đầu tư vào những khu vực này, có thể thông qua trợ cấp của chính phủ hoặc các ưu đãi cho các công ty tư nhân, cũng sẽ có lợi.
2.6. What are the primary modes of transportation in your nation?
In my country, the main modes of transport include motorcycles, cars, buses and trains. Motorcycles are probably the most popular, especially in urban areas, due to their maneuverability and cost-effectiveness. Cars are commonly used for personal transportation, offering flexibility and convenience. Buses are widely used for both short and long-distance travel and are an essential part of the public transport system. Trains are also popular, particularly for long-distance travel between major cities.
Từ vựng ghi điểm:
Long-distance /lɔːŋ ˈdɪstəns/ | (adjective). xa, dài; xa xôi E.g.: Long-distance relationships require a lot of effort and communication. (Mối quan hệ xa xôi đòi hỏi nhiều nỗ lực và giao tiếp.) |
Cost-effectiveness /ˈkɒstɪˌfɛktɪvnɪs/ | (noun). tính hiệu quả về chi phí E.g.: The company implemented new cost-effective measures to improve its profitability. (Công ty đã triển khai các biện pháp mới có tính hiệu quả về chi phí để cải thiện lợi nhuận của mình.) |
Dịch nghĩa: Các phương tiện di chuyển chính ở quốc gia của bạn là gì?
Ở đất nước tôi, các phương tiện giao thông chính bao gồm xe máy, ô tô, xe buýt và tàu hỏa. Xe máy có lẽ là phương tiện phổ biến nhất, đặc biệt là ở các khu vực đô thị, nhờ vào khả năng linh hoạt và chi phí hợp lý. Ô tô thường được sử dụng cho việc di chuyển cá nhân, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi. Xe buýt được sử dụng rộng rãi cho cả các chuyến đi ngắn và dài, và là một phần quan trọng của hệ thống giao thông công cộng. Tàu hỏa cũng rất phổ biến, đặc biệt là cho các chuyến đi xa giữa các thành phố lớn.
3. Từ vựng chủ đề recount a significant delayed journey
I have compiled key vocabulary 'score points' within this topic to help you achieve a high-scoring speech. Make sure to save it for studying!
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Postponed | /pəʊstˈpəʊnd/ | Động từ | Bị hoãn lại |
Rescheduled | /riːˈʃɛdjuːld/ | Động từ | Được lên lịch lại |
Setback | /ˈsɛtbæk/ | Danh từ | Trở ngại, sự lùi bước |
Interrupted | /ˌɪntəˈrʌptɪd/ | Động từ | Bị gián đoạn |
Unexpected | /ˌʌnɪkˈspɛktɪd/ | Tính từ | Bất ngờ |
Circumstances | /ˈsɜːkəmstænsɪz/ | Danh từ | Hoàn cảnh, tình huống |
Disruption | /dɪsˈrʌpʃən/ | Danh từ | Sự gián đoạn |
Hindrance | /ˈhɪndrənˈs/ | Danh từ | Chướng ngại vật |
Obstacle | /ˈɒbstəkl/ | Danh từ | Chướng ngại |
Deferred | /dɪˈfɜːrd/ | Động từ | Bị trì hoãn |
Travel plans | /ˈtrævəl plænz/ | Danh từ | Kế hoạch du lịch |
Itinerary | /aɪˈtɪnərəri/ | Danh từ | Lịch trình |
Anticipation | /ænˌtɪsɪˈpeɪʃən/ | Danh từ | Sự mong đợi |
Frustration | /frʌˈstreɪʃən/ | Danh từ | Sự thất vọng |
Contingency | /kənˈtɪndʒənsi/ | Danh từ | Sự dự phòng |
Alternate | /ˈɔːltənət/ | Tính từ | Thay thế |
Route | /ruːt/ | Danh từ | Tuyến đường |
Logistics | /ləˈdʒɪstɪks/ | Danh từ | Hậu cần |
Departure | /dɪˈpɑːrtʃər/ | Danh từ | Sự khởi hành |
Arrival | /əˈraɪvəl/ | Danh từ | Sự đến nơi |
Rebooking | /ˌriːˈbʊkɪŋ/ | Danh từ | Sự đặt lại |
Accommodation | /əˌkɒməˈdeɪʃən/ | Danh từ | Chỗ ở |
Transportation | /ˌtrænspɔːˈteɪʃən/ | Danh từ | Phương tiện giao thông |
Weather conditions | /ˈwɛðər kənˈdɪʃənz/ | Danh từ | Điều kiện thời tiết |
Mechanical issues | /mɪˈkænɪkl ˈɪʃuːz/ | Danh từ | Vấn đề cơ khí |
Traffic | /ˈtræfɪk/ | Danh từ | Giao thông |
Stranded | /ˈstrændɪd/ | Tính từ | Bị mắc kẹt |
Reimbursement | /ˌriːɪmˈbɜːrsmənt/ | Danh từ | Sự hoàn trả |
Patience | /ˈpeɪʃəns/ | Danh từ | Sự kiên nhẫn |
Resolution | /ˌrɛzəˈluːʃən/ | Danh từ | Sự giải quyết |
Cancellations | /ˌkænsəˈleɪʃənz/ | Danh từ | Sự hủy bỏ |
Revised | /rɪˈvaɪzd/ | Tính từ | Được chỉnh sửa lại |
Notification | /ˌnoʊtɪfɪˈkeɪʃən/ | Danh từ | Thông báo |
Standby | /ˈstændbaɪ/ | Danh từ | Dự phòng |
Inconvenience | /ˌɪnkənˈviːniəns/ | Danh từ | Sự bất tiện |
4. Structures used in sample topic recount a significant delayed journey
Below are grammar structures that can be used when discussing the topic of recounting an important delayed journey. Save them for practice!
4.1. Using past continuous and simple past tense
Cấu trúc: S + was/ were + V-ing + when + S + V-ed.
E.g.: I was packing my bags when I received the news that the flight was delayed. (Tôi đang đóng gói hành lý thì nhận được tin chuyến bay bị hoãn.)
4.2. Using future perfect tense
Cấu trúc: By + (time), S + will have + Past participle.
E.g.: By the time we finally leave, we will have missed several important meetings. (Đến lúc mà chúng tôi cuối cùng cũng rời đi, thì chúng tôi đã lỡ vài cuộc họp quan trọng.)
4.3. Sử dụng phương án câu điều kiện thứ hai
Cấu trúc: If + S + V-ed, S + will/ would + V.
E.g.: We will take the next available flight if this one is cancelled. (Chúng tôi sẽ lên chuyến bay tiếp theo nếu chuyến này bị hủy.)
6. Đưa ra kết luận
Trên đây là các nội dung về chủ đề mô tả một chuyến đi quan trọng bị trì hoãn. Dù là chủ đề không quá xa lạ nhưng yêu cầu ở phần 2 và phần 3 sẽ làm bài thi trở nên khó hơn. Đặc biệt là phần 3, nếu thiếu từ vựng hoặc ý tưởng sâu sắc, câu trả lời sẽ không được đánh giá cao.
Tôi sẽ tổng kết lại những ý chính sau đây để việc ôn luyện của bạn trở nên thuận lợi hơn:
- Cách take note ý tưởng mô tả chuyến đi trong 1 phút ở part 2 để phát triển được bài nói trôi chảy trong vòng 2 phút sau đó.
- Cố gắng mở rộng các câu trả lời của mình một cách logic và chi tiết hơn ở part 3.
- Những từ vựng liên quan đến chủ đề chuyến đi, hành trình hay di chuyển sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc ghi điểm với giám khảo.
- Vận dụng linh hoạt các cấu trúc câu phong phú hơn để mô tả linh hoạt các tình huống chậm trễ khác nhau.
Trong quá trình ôn luyện, nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến chủ đề này, đừng ngần ngại để lại ở phần bình luận, tôi và nhóm giáo viên tại Mytour sẽ giúp bạn giải đáp.
Chúc các bạn học tập thuận lợi và đạt điểm cao nhé!Tài liệu tham khảo dưới đây:- Twenty Years of Transforming Transportation: Where Are We Now?: https://www.archdaily.com/999939/twenty-years-of-transforming-transportation-where-are-we-now – Truy cập ngày 29.05.2024.
- How to Improve Public Transportation in Rural Areas: https://www.liftango.com/resources/how-to-improve-public-transportation-in-rural-areas – Truy cập ngày 29.05.2024.