1. Từ vựng chủ đề Describe a situation when you were given incorrect information
1.1. Noun – danh từ
- Confusion: Sự lộn xộn, sự nhầm lẫn
- Contradiction: Sự mâu thuẫn, sự trái ngược
- Deception: Sự lừa dối, sự lừa đảo
- Discrepancy: Sự không nhất quán, sự khác biệt
- Distortion: Sự bóp méo, sự biến dạng
- Doubt: Sự nghi ngờ, sự hoài nghi
- Error: Lỗi, sai sót
- Fabrication: Sự chế tạo, sự bịa đặt
- Fallaciousness: Sự không đúng, sự sai lầm
- Fallacy: Sai lầm, quan niệm sai
- Falsehood: Sự sai lầm, sự không đúng sự thật
- Falsification: Sự làm giả, sự vu khống
- Gossip: Lời đồn, chuyện tầm phào
- Hoax: Tin giả, tin đồn giả
- Illusion: Ảo giác, ảo tưởng
- Inaccuracy: Sự không chính xác
- Inconsistency: Sự không nhất quán, sự mâu thuẫn
- Information: Thông tin
- Manipulation: Sự thao túng, sự điều khiển
- Miscommunication: Sự giao tiếp không hiệu quả, sự hiểu lầm
- Misinformation: Thông tin sai lệch
- Misinterpretation: Sự hiểu sai, sự giải thích sai
- Misperception: Sự nhận thức sai, sự hiểu lầm
- Misrepresentation: Sự biểu hiện sai, sự tường trình sai
- Occasion: Dịp, sự kiện
- Rumor: Tin đồn
- Skepticism: Sự hoài nghi, sự đa nghi
- Uncertainty: Sự không chắc chắn, sự mơ hồ
- Unreliability: Sự không đáng tin cậy, sự không tin tưởng được
- Untruth: Sự không đúng sự thật, sự nói dối
1.2. Verb – động từ
- Analyze: Phân tích, phân loại
- Believe: Tin, tin tưởng
- Challenge: Thách thức, tranh cãi
- Challenge: Thách thức, tranh luận
- Clarify: Làm rõ, làm sáng tỏ
- Confirm: Xác nhận
- Correct: Sửa chữa, sửa đổi
- Cross-check: Kiểm tra, so sánh thông tin
- Deceive: Lừa dối, đánh lừa
- Disprove: Chứng minh là sai, bác bỏ
- Doubt: Nghi ngờ
- Expose: Tiết lộ, vạch trần
- Fact-check: Kiểm chứng thông tin
- Fall for: Tin vào, tin tưởng một thông tin sai lầm
- Investigate: Điều tra, nghiên cứu
- Misinform: Cung cấp thông tin sai lệch
- Misinterpret: Hiểu sai, giải thích sai
- Mislead: Lừa dối, đánh lạc hướng
- Provide: Cung cấp
- Question: Đặt câu hỏi, nghi vấn
- Receive: Nhận
- Rectify: Sửa chữa, khắc phục
- Refute: Bác bỏ, phản đối
- Reveal: Tiết lộ, hé mở
- Spread: Lan truyền
- Trust: Tin tưởng
- Uncover: Khám phá, phát hiện
- Unravel: Giải mã, làm rõ
- Verify: Xác minh, kiểm chứng
1.3. Adjective – tính từ
- Conflicting: Trái ngược, mâu thuẫn
- Deceptive: Lừa dối, gian lận
- Distorted: Bị bóp méo, biến dạng
- Dubious: Đáng ngờ, không rõ ràng
- Erroneous: Sai lầm, không chính xác
- Fabricated: Bịa đặt, chế tạo
- Fallacious: Sai lầm, không đúng
- False: Sai, không đúng
- Inaccurate: Không chính xác
- Inauthentic: Không chính xác, không đúng nguồn gốc
- Inconsistent: Không nhất quán, mâu thuẫn
- Incorrect: Không chính xác, sai
- Miscommunicated: Giao tiếp sai, hiểu lầm
- Misguided: Sai lầm, lạc lối
- Misleading: Lừa dối, đánh lạc hướng
- Prejudiced: Độc đoán, có thành kiến
- Suspicious: Đáng ngờ, nghi ngờ
- Unconfirmed: Chưa được xác nhận, không được chứng thực
- Unfounded: Vô căn cứ, không có cơ sở
- Unreliable: Không đáng tin cậy, không tin tưởng được
- Unsubstantiated: Không có căn cứ, không được chứng minh
- Untrue: Không đúng, không đúng sự thật
- Unverified: Chưa được xác minh, chưa được kiểm chứng
- Unwarranted: Không đáng, không chính đáng
1.4. Adverb – trạng từ
- Conflictingly: Trái ngược, mâu thuẫn
- Deceptively: Lừa dối, gian lận
- Distortedly: Bị bóp méo, biến dạng
- Dubiously: Đáng ngờ, không rõ ràng
- Erroneously: Sai lầm, không chính xác
- Fabricatedly: Bịa đặt, chế tạo
- Fallaciously: Sai lầm, không đúng
- Falsely: Sai, không đúng
- Inaccurately: Không chính xác
- Inappropriately: Không phù hợp, không thích hợp
- Inauthentically: Không chính xác, không đúng nguồn gốc
- Inconsistently: Không nhất quán, mâu thuẫn
- Incorrectly: Sai, không chính xác
- Misguidedly: Sai lầm, lạc lối
- Misleadingly: Lừa dối, đánh lạc hướng
- Prejudicially: Độc đoán, có thành kiến
- Suspiciously: Đáng ngờ, nghi ngờ
- Unconformably: Chưa được xác nhận, không được chứng thực
- Unfoundedly: Vô căn cứ, không có cơ sở
- Unfoundedly: Vô căn cứ, không có cơ sở
- Unintentionally: Vô tình, không cố ý
- Unreliably: Không đáng tin cậy, không tin tưởng được
- Unsubstantiated: Không có căn cứ, không được chứng minh
- Untruthfully: Không đúng, không đúng sự thật
- Unverifiable: Chưa được xác minh, chưa được kiểm chứng
- Unwarrantedly: Không đáng, không chính đáng
1.5. Idiom & expression
- All smoke and mirrors: Gây ảo giác, gây hiểu lầm
- Bark up the wrong tree: Tìm sai nguồn gốc, hướng sai
- Be taken in: Tin vào điều gì đó mà sau này được biết là sai
- Blind leading the blind: Người không có kiến thức hoặc kinh nghiệm dẫn dắt nhau
- Blow the whistle on something: Tiết lộ sự thật về điều gì đó
- Cry wolf: Khiếu nại sai, tạo ra sự rối loạn không cần thiết
- Fishy: Đáng ngờ, có vẻ không đúng sự thật
- Get your wires crossed: Hiểu lầm, nhận thông tin sai
- Have the wool pulled over your eyes: Bị lừa dối, bị đánh lừa
- In the dark: Không biết sự thật, không có thông tin
- Jump to conclusions: Kết luận qua loa, vội vàng đưa ra quyết định hoặc ý kiến mà không có đủ thông tin
- Lead someone astray: Dẫn ai đó sai lạc, lạc đường
- Paint an inaccurate picture: Vẽ một bức tranh không chính xác, tạo ra hình ảnh sai lệch
- Pull the wool over someone’s eyes: Lừa dối ai đó, đánh lừa ai đó
- Put words in someone’s mouth: “Nhét chữ vào miệng” ai đó – gợi ý rằng ai đó đã nói hoặc có ý gì đó mà họ không thực sự nói hoặc có ý đó
- Separate the wheat from the chaff: Phân biệt điều đúng và sai, loại bỏ thông tin sai lệch
- Smoke and mirrors: Thủ đoạn che đậy, lừa đảo
- Swallow something hook, line, and sinker: Tin vào điều gì đó một cách hoàn toàn và không chấp nhận nghi ngờ
- Take something with a pinch of salt: Nhận thông tin với sự đánh giá cẩn thận (không tin tưởng hoàn toàn)
- Throw someone off the scent: Lừa ai đó, ngăn cản ai đó tìm ra sự thật
2. Các cấu trúc hay đề tài Mô tả một dịp bạn nhận thông tin sai lệch
Cấu trúc mở đầu
- I would like to talk about a time when I received incorrect information. (Tôi muốn nói về một lần tôi nhận được thông tin sai.)
- Let me share a situation when I was given wrong advice. (Hãy để tôi kể về một tình huống khi tôi nhận được lời khuyên sai lầm.)
- Recently, I experienced a situation where I was misinformed. (Gần đây, tôi đã trải qua một tình huống khi tôi nhận được thông tin sai.)
- I would like to talk about a time when… (Tôi muốn nói về một lần khi…)
- Let me share an occasion when… (Hãy để tôi chia sẻ về một dịp khi…)
- Recently, I experienced a situation where… (Gần đây, tôi đã trải qua một tình huống khi…)
Cấu trúc giới thiệu
- I received incorrect information regarding… (Tôi nhận được thông tin sai lầm liên quan đến…)
- I was given wrong advice about… (Tôi đã nhận được một lời khuyên sai về…)
- Someone provided me with inaccurate information about… (Có người cung cấp cho tôi thông tin không chính xác về…)
- I was misinformed about… (Tôi đã nhận được thông tin sai về…)
Miêu tả về bối cảnh xảy ra tình huống
- It happened when I was… (Điều này xảy ra khi tôi đang…)
- I was told by… (Tôi được nói bởi…)
- The information I received was that… (Thông tin tôi nhận được là…)
- At the time, I believed that… (Lúc đó, tôi tin rằng…)
- As a result of relying on that information, I… (Kết quả của việc tin vào thông tin đó, tôi đã…)
Diễn tả việc nhận ra hoặc phát hiện thông tin sai lệch
- Later on, I discovered that… (Sau đó, tôi phát hiện ra rằng…)
- It turned out that… (Cuối cùng thì…)
- I realized that I had been given incorrect information when… (Tôi nhận ra rằng tôi đã được cung cấp thông tin sai khi…)
- I found out that… (Tôi đã tìm ra rằng…)
Diễn tả phản ánh và suy nghĩ về trải nghiệm
- This experience taught me the importance of… (Trải nghiệm này đã giúp tôi nhận ra tầm quan trọng của…)
- I learned the lesson that… (Tôi đã rút ra bài học rằng…)
- It made me realize the need to… (Nó khiến tôi nhận ra sự cần thiết của việc…)
- From this experience, I have become more cautious about… (Từ trải nghiệm này, tôi đã trở nên cẩn trọng hơn về…)
Kết luận (nếu đủ thời gian)
- In conclusion, the occasion when I received incorrect information… (Tóm lại, dịp mà tôi nhận được thông tin sai…)
- To sum up, this experience taught me the importance of seeking accurate information… (Tóm lại, trải nghiệm này đã giúp tôi nhận ra tầm quan trọng của việc tìm kiếm thông tin chính xác…)
- Overall, this situation served as a reminder for me to be more skeptical and verify information… (Tổng thể, tình huống này đã nhắc nhở tôi phải hoài nghi hơn và xác minh thông tin…)
3. Bài mẫu Mô tả một dịp bạn nhận thông tin sai lệch IELTS Speaking phần 2
Describe an occasion when you received incorrect information. You should say:
- When it happened
- What the information was
- How you learned the information was incorrect
And explain how you felt about the experience
Đề bài yêu cầu thí sinh mô tả một trường hợp mà bạn đã nhận được thông tin không chính xác, với các gợi ý sau:
- Khi nó xảy ra
- Thông tin đó là gì
- Làm thế nào bạn biết được thông tin không chính xác
- Và giải thích bạn cảm thấy thế nào về trải nghiệm đó
Mời bạn nghe Podcast mẫu Part 2 của Mytour nhé:
Dưới đây là một bài mẫu như sau:
Well, I would like to share an incident that occurred a couple of years ago when I was planning a hiking trip on the mountain. I consulted a travel agent who assured me that the weather during that season would be warm and pleasant.
Based on this information, I packed light clothes and minimal warm clothing. However, upon reaching the destination, I was taken aback by the freezing temperatures and heavy rain. It became evident that the information the travel agent provided was completely inaccurate. I learned about that when seeing the locals wearing raincoats and they even told me that the rainy season came earlier than last year, while I was struggling with my inadequate clothing.
To say that I felt disappointed and frustrated would be an understatement. I was left unprepared for the harsh weather conditions, and it severely impacted my enjoyment of the trip. I had to spend extra money on purchasing appropriate clothing and cut short my outdoor activities due to the rain.
This experience made me realize the importance of verifying information from multiple sources and not solely relying on a single person’s advice. It taught me to be more cautious and thorough in my research before embarking on any travel plans.
- Consulted (v): Tham khảo
- Assured (v): Đảm bảo
- Pleasant (adj): Dễ chịu, thoải mái
- Freezing (adj): Lạnh cóng, đóng băng
- Inaccurate (adj): Không chính xác
- Evident (adj): Rõ ràng, hiển nhiên
- Struggling (v): Vật lộn, đấu tranh
- Inadequate (adj): Không thỏa đáng, không thích hợp
- Frustrated (adj): Thất vọng, khó chịu
- Understatement (adj): Cách nói nhẹ nhàng
- Harsh (adj): Khắc nghiệt, khắt khe
- Solely (adv): Duy nhất, chỉ một
- Cautious (adj): Thận trọng
- Embarking (v): Bắt đầu, khởi hành
Bản dịch:
Bạn biết không, cách đây vài năm, khi tôi chuẩn bị cho một chuyến đi bộ đường dài trên núi, tôi đã tham khảo ý kiến của một đại lý du lịch. Họ cam đoan thời tiết vào mùa đó sẽ ấm áp và dễ chịu.
Dựa trên thông tin này, tôi đã chuẩn bị quần áo nhẹ và ít áo ấm. Tuy nhiên, khi đến nơi, tôi bất ngờ với thời tiết lạnh giá và mưa to. Rõ ràng, thông tin từ đại lý du lịch là hoàn toàn không chính xác. Tôi nhận ra điều này khi thấy người dân địa phương mặc áo mưa, và họ còn cho biết rằng mùa mưa đến sớm hơn năm trước, trong khi tôi phải đấu tranh với bộ quần áo không phù hợp.
Cảm giác thất vọng của tôi không thể diễn tả bằng lời. Tôi đã không chuẩn bị cho thời tiết khắc nghiệt, điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến chuyến đi của tôi. Tôi đã phải chi thêm tiền để mua quần áo phù hợp và giảm bớt các hoạt động ngoài trời vì mưa.
Trải nghiệm này đã giúp tôi nhận ra tầm quan trọng của việc xác minh thông tin từ nhiều nguồn, không chỉ dựa vào lời khuyên của một người. Nó dạy tôi phải thận trọng và cẩn thận hơn khi nghiên cứu trước khi bắt tay vào bất kỳ kế hoạch du lịch nào.
4. Bài mẫu Mô tả một dịp bạn nhận thông tin sai lệch IELTS Speaking phần 3
Hãy cùng lắng nghe Podcast mẫu Part 3 của Mytour nhé:
4.1. Bạn có nghĩ rằng ngày nay mọi người có xu hướng tin vào thông tin đúng hay sai hơn?
In today’s digital age where information is readily accessible, I think that people are more prone to believing false information. The internet is flooded with a vast amount of content, making it challenging to distinguish between reliable and unreliable sources. Therefore without proper verification, we may fall prey to confirmation bias and hastily accept false information.
- Readily (adv): Dễ dàng, nhanh chóng
- Accessible (adj): Dễ tiếp cận, có thể truy cập
- Prone (adj): Dễ bị, có khuynh hướng
- Flood (v): Tràn ngập
- Vast (adj): Rộng lớn, mênh mông
- Distinguish (v): Phân biệt, nhận ra
- Prey (v): Rơi vào bẫy, trở thành con mồi
- Confirmation bias (n): Thiên vị xác nhận
- Hastily (adv): Vội vã, thiếu cân nhắc
Bản dịch: Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, nơi thông tin có thể tiếp cận dễ dàng, tôi nghĩ rằng mọi người dễ tin vào những thông tin sai lệch hơn. Internet tràn ngập một lượng lớn nội dung, khiến việc phân biệt giữa các nguồn đáng tin cậy và không đáng tin cậy trở nên khó khăn. Do đó, nếu không xác minh chính xác, chúng ta có thể rơi vào tình trạng thiên vị xác nhận và vội vàng chấp nhận thông tin sai lệch.
4.2. Những hậu quả của thông tin sai lệch trong xã hội là gì?
In my opinion, misinformation can have far-reaching consequences in society, such as eroding trust among individuals which could likely lead to a breakdown in societal cohesion. For instance, in the context of healthcare, if false information about the safety and effectiveness of vaccines is spread, it can create doubt and scepticism among the public.
- Far-reaching (adj): Lan rộng, có tác động sâu rộng
- Erode (v): Xói mòn, làm mất dần
- Breakdown (n): Sự suy sụp, sự đổ vỡ
- Societal (adj): Thuộc về xã hội, ảnh hưởng đến xã hội
- Cohesion (n): Sự đoàn kết, sự gắn kết
- Context (n): Bối cảnh, ngữ cảnh
- Effectiveness (n): Hiệu quả
- Doubt (n): Sự nghi ngờ
- Scepticism (n): Sự hoài nghi, sự đa nghi
Bản dịch: Theo tôi, thông tin sai lệch có thể gây ra những hậu quả sâu rộng trong xã hội, chẳng hạn như làm xói mòn lòng tin giữa các cá nhân, điều này có thể dẫn đến sự tan vỡ sự gắn kết xã hội. Ví dụ, trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, nếu thông tin sai lệch về tính an toàn và hiệu quả của vắc xin được lan truyền, nó có thể tạo ra sự nghi ngờ và hoài nghi trong công chúng.
4.3. Bạn có tin tưởng vào các nguồn tin tức nào hơn các nguồn khác không?
Personally, I believe that trust in news sources is built upon their credibility and adherence to journalistic principles. While there is no single source that I trust implicitly, I tend to rely on renowned and reputable news organizations that prioritize factual reporting and unbiased analysis.
These sources often employ rigorous fact-checking processes and have a track record of delivering accurate and well-researched information.
- Credibility (n): Độ tin cậy, đáng tin cậy
- Adherence (n): Sự tuân thủ, sự gắn bó
- Renowned (adj): Nổi tiếng, danh tiếng
- Reputable (adj): Có uy tín, đáng tin cậy
- Factual (adj): Dựa trên sự thật, có cơ sở thực tế
- Unbiased (adj): Không thiên vị, không đãng trí
- Analysis (n): Phân tích, phân loại
- Rigorous (adj): Nghiêm ngặt, khắt khe
- Fact-checking (n): Kiểm chứng sự thật
- Track record (n): Lịch sử làm việc, thành tích đã đạt được
- Accurate (adj): Chính xác, đúng đắn
- Well-researched (adj): Được nghiên cứu kỹ lưỡng
Bản dịch: Cá nhân tôi tin rằng niềm tin vào các nguồn tin tức được xây dựng dựa trên độ tin cậy và sự tuân thủ các nguyên tắc báo chí của họ. Mặc dù không có nguồn nào mà tôi hoàn toàn tin tưởng, nhưng tôi có xu hướng dựa vào các tổ chức tin tức nổi tiếng và có uy tín ưu tiên đưa tin thực tế và phân tích khách quan.
Các nguồn này thường áp dụng các quy trình kiểm tra thực tế nghiêm ngặt và đã chứng minh được khả năng cung cấp thông tin chính xác và được nghiên cứu kỹ lưỡng.
4.4. Làm thế nào để xác minh tính chính xác của thông tin bạn tìm thấy trên mạng?
Nowadays, it is essential to check the accuracy of information found online. Cross-referencing several trustworthy sources is one of the regular things I do to ensure consistency and reduce bias. If I find something suspicious, I investigate further to see if other sources are also reporting the same information.
I also consider the authority of the source itself. Additionally, I think that being aware of common deception strategies and logical errors can help you spot inaccurate information.
- Cross-referencing (v): Tra cứu, so sánh thông tin
- Trustworthy (adj): Đáng tin cậy
- Ensure (v): Đảm bảo, chắc chắn
- Consistency (n): Sự nhất quán, sự nhất trí
- Bias (n): Thiên vị, đảo chiều
- Suspicious (adj): Đáng ngờ, nghi ngờ
- Investigate (v): Điều tra, khám phá
- Authority (n): Tính uy tín, quyền lực
- Deception (n): Sự lừa dối, sự đánh lừa
- Spot (v): Nhận ra, phát hiện
Bản dịch: Ngày nay, việc kiểm tra tính chính xác của thông tin tìm thấy trên mạng là điều cần thiết. Tham khảo chéo một số nguồn đáng tin cậy là một trong những điều tôi thường xuyên làm để đảm bảo tính nhất quán và giảm bớt sự thiên vị. Nếu tôi thấy điều gì đó đáng ngờ, tôi sẽ điều tra thêm để xem liệu các nguồn khác có báo cáo thông tin tương tự hay không.
Tôi cũng xem xét sự uy tín của nguồn thông tin đó. Ngoài ra, tôi cho rằng việc nhận thức các chiến lược lừa đảo phổ biến và các lỗi logic có thể giúp phát hiện thông tin không chính xác.Sau khi đọc bài viết Mô tả một dịp bạn nhận thông tin sai lệch IELTS Speaking Part 2 và Part 3 của Mytour, chúng ta hy vọng bạn có thể bổ sung thêm cho phần thi IELTS Speaking dựa trên các câu trả lời gợi ý. Hãy cùng chia sẻ ý tưởng và giúp đỡ nhau trong quá trình luyện thi, đừng quên để lại bình luận về câu trả lời của bạn dưới đây nhé!