1. Từ vựng về lĩnh vực Kinh doanh
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Accounting department | əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːtmənt | Phòng kế toán |
Administration department | ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n dɪˈpɑːtmənt | Phòng hành chính |
Affiliate | əˈfɪlɪeɪt | Công ty liên kết |
Agenda | əˈʤɛndə | Danh sách các vấn đề cần giải quyết |
Agent | ˈeɪʤənt | Đại lý |
Attendee | ə.tenˈdiː | Thành phần tham dự |
Ballot | ˈbælət | Bỏ phiếu kín |
Chairman | ˈʧeəmən | Người chủ trì cuộc họp |
Chief Executive Officer (CEO) | ʧiːf ɪgˈzɛkjʊtɪv ˈɒfɪsə | Giám đốc điều hành |
Chief Financial Officer (CFO) | ʧiːf faɪˈnænʃəl ˈɒfɪsə | Giám đốc tài chính |
Clarify | ˈklærɪfaɪ | Làm sáng tỏ |
Clerk (secretary) | klɑːk (ˈsɛkrətri) | Thư ký |
Company | ˈkʌmpəni | Công ty |
Conference | ˈkɒnfərəns | Hội nghị |
Consensus | kənˈsɛnsəs | Sự đồng thuận chung |
Corporation | ˌkɔːpəˈreɪʃən | Tập đoàn |
Deadline | ˈdɛdlaɪn | Thời gian hoàn thành nhiệm vụ |
Decision | dɪˈsɪʒən | Quyết định |
Department | dɪˈpɑːtmənt | Phòng, ban |
Deputy of department | ˈdɛpjʊti ɒv dɪˈpɑːtmənt | Phó phòng |
Deputy/Vice director | ˈdɛpjʊti/vaɪs dɪˈrɛktə | Phó giám đốc |
Director | dɪˈrɛktə | Giám đốc |
Diversity | daɪˈvɜːsɪti | Đa dạng hóa |
Do business with | duː ˈbɪznɪs wɪð | Làm ăn với |
Downsize | ˈdaʊnsaɪz | Cắt giảm nhân sự |
Employee | ˌɛmplɔɪˈiː | Nhân viên |
Employer | ɪmˈplɔɪə | Quản lý |
Enterprise | ˈɛntəpraɪz | Tổ chức doanh nghiệp, xí nghiệp |
Establish (a company) | ɪsˈtæblɪʃ (ə ˈkʌmpəni) | Thành lập công ty |
Founder | ˈfaʊndə | Người sáng lập |
Franchise | ˈfrænʧaɪz | Nhượng quyền thương hiệu |
General director | ˈʤɛnərəl dɪˈrɛktə | Tổng giám đốc |
Go bankrupt | gəʊ ˈbæŋkrʌpt | Phá sản |
Head of department | hɛd ɒv dɪˈpɑːtmənt | Trưởng phòng |
Headquarters | ˈhɛdˈkwɔːtəz | Trụ sở chính |
Holding company | ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni | Công ty mẹ |
Human resources department (HR) | ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz dɪˈpɑːtmənt (eɪʧ-ɑː) | Phòng nhân sự |
Joint stock company (JSC) | ʤɔɪnt stɒk ˈkʌmpəni | Công ty cổ phần |
Joint venture | ʤɔɪnt ˈvɛnʧə | Liên doanh |
Limited company (Ltd) | ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
Main point | meɪn pɔɪnt | Ý chính |
Manager | ˈmænɪʤə | Quản lý |
Marketing department | ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈpɑːtmənt | Phòng marketing |
Merge | mɜːʤ | Sát nhập |
Minutes | ˈmɪnɪts | Biên bản cuộc họp |
Objective | əbˈʤɛktɪv | Mục tiêu cuộc họp |
Outlet | ˈaʊtlɛt | Cửa hàng bán lẻ |
Point out | pɔɪnt aʊt | Chỉ ra |
Private company | ˈpraɪvɪt ˈkʌmpəni | Công ty tư nhân |
Proposal | prəˈpəʊzəl | Yêu cầu |
Recommend | ˌrɛkəˈmɛnd | Giới thiệu |
Regional office | ˈriːʤənl ˈɒfɪs | Văn phòng địa phương |
Representative | ˌrɛprɪˈzɛntətɪv | Đại điện |
Representative office | ˌrɛprɪˈzɛntətɪv ˈɒfɪs | Văn phòng đại diện |
Sales department | seɪlz dɪˈpɑːtmənt | Phòng kinh doanh |
Shipping department | ˈʃɪpɪŋ dɪˈpɑːtmənt | Phòng vận chuyển |
Show of hands | ʃəʊ ɒv hændz | Đồng ý |
Subsidiary | səbˈsɪdiəri | Công ty con |
Summary | ˈsʌməri | Tóm tắt |
Supervisor | ˈsjuːpəvaɪzə | Người giám sát |
Task | tɑːsk | Nhiệm vụ |
Trainee | treɪˈniː | Người được đào tạo |
Trainer | ˈtreɪnə | Người đào tạo |
Unanimous | ju(ː)ˈnænɪməs | Nhất trí, đồng thuận |
Vote | vəʊt | Biểu quyết |
2. IELTS Speaking Part 2: Describe a successful entrepreneur you admire
2.1. Topic
Describe a businessman you admire. You should say: Who this person is How you knew this person What kinds of business this person does And explain why you admire this person |
To start the speaking task, candidates should directly introduce the entrepreneur they want to talk about. Basic information such as age and how they came to know about them can be briefly mentioned. Candidates should choose well-known figures like Steve Jobs, Tim Cook, etc., for more information to discuss.
Next, candidates need to clearly explain the person's job. What field do they work in, what role do they play in the company? What contributions have they made to the company? This is the main part where candidates should spend the most time speaking.
Finally, candidates need to explain why they admire and respect that person. You can mention if you aspire to work like them or not.
2.1. Example 1: Tim Cook
Invite you to listen to Mytour's Part 2 podcast examples:
Although I'm not particularly interested in business, I deeply respect Tim Cook, the current CEO of Apple.
I am aware that Steve Jobs should serve as the brand’s symbol because the general public has long regarded him as a genius. Actually, I was unaware of Cook’s existence until he succeeded Steve Jobs as the company’s CEO in 2014. I then began to look up all the information on him.
In business, this man is known as a logistics figure. He started working for the global technology company IBM. His final stop after a few job moves at other businesses was Apple. The decision was unreasonable for two reasons: first, Tim was employed by Compaq, the most prosperous technology company at the time, and second, Apple was a failing business. The brand didn’t turn a lot of money that year, and a lot would depend on the new product.
He changed the situation when he went into Apple. Contract manufacturers were substituted when he forced the closure of factories and warehouses as a cost-cutting tactic for the business. As a result, this tactic also decreased the amount of inventory Apple had to keep on hand.
Tim Cook is also a player with vision since, in 2005, he made the decision to invest in flash memory cards, which are now a crucial component when customers purchase phones. Different memory capacities were manufactured for products like the iPad and iPhone. They had established Apple’s reputation in the market when they were introduced.
The difficulties around the topic of why Tim Cook was chosen for CEO were reasonable because he was never in the spotlight like Steve Jobs. It goes without saying that the profits Apple has been generating under his direction have disproven them all.
Translation
Even though I'm not very interested in business, I have a lot of respect for Tim Cook, the current CEO of Apple.
Tôi biết rằng Steve Jobs nên được xem là biểu tượng của thương hiệu vì công chúng từ lâu đã coi ông là một thiên tài. Thực tế, tôi không hề biết đến sự tồn tại của Cook cho đến khi ông ấy kế nhiệm Steve Jobs làm CEO của công ty vào năm 2014. Sau đó, tôi bắt đầu tìm kiếm thông tin về ông ấy.
Trong lĩnh vực kinh doanh, người đàn ông này được biết đến như một nhân vật quan trọng. Ông bắt đầu làm việc tại IBM, một tập đoàn công nghệ toàn cầu. Điểm dừng cuối cùng của ông sau một số thay đổi công việc là Apple. Quyết định này không được đánh giá cao vì hai lý do: thứ nhất, Tim đã từng làm việc tại Compaq, một công ty công nghệ phát triển nhất vào thời điểm đó, và thứ hai, Apple lúc đó đang gặp khó khăn. Thương hiệu không mang lại nhiều lợi nhuận trong năm đó và hoàn toàn phụ thuộc vào sản phẩm mới.
Ông đã thay đổi cảnh quan khi gia nhập Apple. Các nhà sản xuất theo hợp đồng đã bị thay thế khi ông buộc phải đóng cửa các nhà máy và kho bãi như một chiến lược cắt giảm chi phí cho công ty. Điều này đã giúp giảm lượng hàng tồn kho mà Apple phải duy trì.
Tim Cook cũng là một người lãnh đạo có tầm nhìn. Vào năm 2005, ông đã quyết định đầu tư vào thẻ nhớ flash, thành phần quan trọng trong điện thoại di động. Các sản phẩm như iPad và iPhone được sản xuất với các dung lượng bộ nhớ khác nhau. Đây đã tạo nên danh tiếng của Apple trên thị trường khi chúng được giới thiệu.
Câu hỏi về việc tại sao Tim Cook được chọn làm CEO là hoàn toàn có lý do, vì ông không bao giờ tỏa sáng như Steve Jobs. Điều quan trọng là dưới sự lãnh đạo của ông, Apple đã đạt được lợi nhuận mà không cần phải bàn cãi.
Highlights of Vocabulary
- Symbol (n): biểu tượng
- Look up (v): tra cứu
- Prosperous (adj): thịnh vượng
- Contract manufacturers (n): nhà sản xuất hợp đồng
- Substitute (v): thay thế
- Cost-cutting tactic (n): chiến thuật cắt giảm chi phí
- Inventory (n): hàng tồn kho
- Reputation (n): danh tiếng
- In the spotlight: nổi bật
2.3. Example 2: Warren Buffett
Join us to listen to Part 2 of Mytour's sample podcast.
In recent times, an increasing number of individuals, particularly young people, admire businesspeople as role models. Considering the immense effort required to succeed in business, I find this perspective fair. One of the world's foremost investors, Warren Buffett, will be the focal point of my discussion.
He is a wealthy businessman, philanthropist, and investor from the United States. His most well-known company is Berkshire, a manufacturer of textiles. Despite his enormous wealth, he is renowned for his personal austerity and dedication to value investment. His generosity is yet another outstanding quality. He has promised to donate 99 percent of his fortune to charitable causes, making him a well-known philanthropist.
During my student days, I first became aware of him. Studying business administration allowed me to delve into various business models, strategies, and, naturally, business leaders, with Warren Buffett capturing my attention. His ability to transform investments into substantial wealth amazed me, especially considering the challenges of that era.
His business career has taught me a lot. I believe he is the one who teaches me how to handle my money and how to make it a valuable asset.
Bài dịch
Today, an increasing number of people, especially young people, are looking to entrepreneurs as role models. Even though you have to work hard to succeed in business, I believe it's fair. One of the world's top investors, Warren Buffett, will be the topic of my discussion.
Ông là một doanh nhân, nhà từ thiện và nhà đầu tư giàu có đến từ Hoa Kỳ. Công ty nổi tiếng nhất của ông là Berkshire, một nhà sản xuất hàng dệt may. Dù sở hữu khối tài sản lớn, ông được biết đến với sự khắc khổ cá nhân và cam kết với đầu tư giá trị. Sự hào phóng của ông là một phẩm chất nổi bật khác. Ông đã cam kết quyên góp 99% tài sản của mình cho các hoạt động từ thiện, khiến ông trở thành một nhà từ thiện nổi tiếng.
Ban đầu tôi để ý đến ông khi tôi còn là sinh viên. Tôi có cơ hội nghiên cứu về các mô hình kinh doanh, các chiến lược khác nhau và, tất nhiên, các nhà lãnh đạo doanh nghiệp vì quản trị kinh doanh là chuyên ngành của tôi. Và đột nhiên tôi chú ý đến Warren Buffett. Tôi đã bị ấn tượng bởi cách ông quản lý tiền của mình để biến nó thành một gia tài thông qua các khoản đầu tư. Với bối cảnh mà thế giới không giống như ngày nay, đó là một công việc thực sự thách thức.
Sự nghiệp kinh doanh của ông đã dạy cho tôi rất nhiều. Tôi tin rằng ông là người đã giúp tôi học được cách sử dụng tiền bạc một cách hiệu quả và biến nó thành tài sản có giá trị.
Highlights of Vocabulary
- Philanthropist (n): nhà từ thiện
- Textiles (n): tài liệu
- Austerity (n): thắt lưng buộc bụng
- Dedication (n): cống hiến
- Generosity (n): sự hào phóng
- Asset (n): tài sản
3. IELTS Speaking part 3: Describe a businessman you admire
Join us to listen to Part 3 of Mytour's sample podcast.
3.1. What qualities are necessary for individuals to manage their own businesses?
To properly manage their enterprises, I’d say they require leadership traits, problem-solving abilities, networking skills, marketing knowledge, and communication abilities.
- Leadership traits (n): đặc điểm lãnh đạo
(Dịch: Để điều hành doanh nghiệp một cách hiệu quả, tôi tin rằng các nhà lãnh đạo cần có những phẩm chất, khả năng giải quyết vấn đề, kỹ năng xây dựng mối quan hệ, hiểu biết về tiếp thị và khả năng giao tiếp.)
3.2. What do you believe are crucial factors contributing to business success?
I believe that developing products and services that are focused on the needs of the consumer, comprehending those demands, being creative, and having patience are the important elements that contribute to business success.
- Comprehend (v): thấu hiểu
(Dịch: Tôi cho rằng phát triển sản phẩm và dịch vụ tập trung vào nhu cầu của người tiêu dùng, hiểu rõ những nhu cầu đó, sáng tạo và kiên nhẫn là yếu tố quan trọng trong thành công kinh doanh.)
3.3. What are your thoughts on the appropriate retirement age for men and women?
There are retirement ages in place for numerous occupations in both the public and commercial sectors for both men and women. However, I believe that the retirement age should entirely be determined by the potential of the individual. I think that no one’s capacity for creativity or passion is determined by their age.
- Determine (v): xác định
(Dịch: Có nhiều độ tuổi nghỉ hưu áp dụng cho nhiều lĩnh vực từ công nghiệp đến thương mại dành cho cả nam và nữ. Tuy nhiên, tôi cho rằng tuổi nghỉ hưu hoàn toàn nên phụ thuộc vào tiềm năng của từng cá nhân. Tôi tin rằng khả năng sáng tạo và đam mê không bị giới hạn bởi tuổi tác.)
3.4. What attributes do you believe are essential for becoming a successful entrepreneur?
In order to succeed in business, I truly want to develop my money management skills. I wanted to comprehend and hone that expertise because I haven’t handled a significant quantity of money in the past.
- Hone that expertise (v): trau dồi chuyên môn
(Dịch: Để thành công trong kinh doanh, tôi thực sự muốn phát triển kỹ năng quản lý tài chính của mình. Tôi muốn hiểu và nâng cao lĩnh vực này vì trước đây tôi chưa từng có kinh nghiệm đối với một số lượng lớn tiền bạc.)
3.5. If you had the chance to start your own business, what kind of business would it be? Why?
I’d love to start a little bookstore with a café where customers may sit and have a coffee and a snack. Because I enjoy reading, I believe that I would be able to comprehend and anticipate my target market‘s needs and goals, which is crucial when running a business. Additionally, I believe that there is always a demand for additional cafes, therefore I would have a large number of clients.
- Target market (n): thị trường mục tiêu
(Dịch: Tôi muốn mở một quán sách nhỏ kết hợp với một quán cà phê, nơi khách hàng có thể ngồi uống cà phê và thưởng thức đồ ăn nhẹ. Vì tôi đam mê đọc sách, tôi tin rằng tôi sẽ có thể đáp ứng và dự đoán nhu cầu và mong muốn của thị trường mục tiêu, điều này rất quan trọng trong việc điều hành một doanh nghiệp. Ngoài ra, tôi tin rằng luôn có nhu cầu cho các quán cà phê phụ, do đó tôi sẽ có một lượng lớn khách hàng.)
3.6. Do you believe children are born intelligent or they develop intelligence through learning?
Well, this is a very challenging question. Even scientists, in my opinion, are debating this. It goes without saying that a child’s upbringing and education have a direct impact on their level of intelligence. Children who attend reputable schools are more likely to perform favorably on IQ testing. The genetic makeup of a child does, however, play a part in defining that child’s level of intelligence, which is difficult to dispute. They both seem crucial to me.
- Upbringing (n): việc nuôi dạy
- Reputable schools (n): các trường học danh tiếng
- Genetic makeup (n): cấu trúc di truyền
- Dispute (v): tranh cãi
(Dịch: Vâng, đây là một câu hỏi rất thú vị. Theo tôi, thậm chí các nhà khoa học cũng đang tranh luận về điều này. Việc nuôi dạy và giáo dục trẻ em có ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ thông minh của họ. Trẻ em đi học tại các trường danh tiếng thường có khả năng đạt điểm cao hơn trong bài kiểm tra IQ. Tuy nhiên, cấu trúc di truyền cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ thông minh của trẻ, điều này khó có thể bàn cãi. Cả hai yếu tố này đều rất quan trọng với tôi.)
3.7. How do children become intelligent at school?
Less memorization-intensive rote learning, in my opinion, is an excellent place to start. Teaching children to reason and think logically is important. Please understand that I do not advocate for teaching youngsters to solve complex equations in the classroom. Instead, schools should encourage students to engage in games that challenge their intellect, such as role-playing to solve fictitious issues and completing puzzles.
- Memorization-intensive (adj): thuộc lòng
- Advocate (v): ủng hộ
- Fictitious (adj): hư cấu