1. Vocabulary related to Travel
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Airline route map | ˈeəlaɪn ru:t mæp | Sơ đồ tuyến bay |
Airline schedule | ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl | Hành trình bay |
Baggage allowance | ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns | Lượng hành lý cho phép |
Boarding pass | ˈbɔːdɪŋ kɑːd | Thẻ lên máy bay |
Bus station | bʌs ˈsteɪʃ(ə)n | Trạm xe buýt |
Cruise ship | kruːz ʃɪp | Tàu du lịch |
Excursion/promotion airfare | ɪkˈskɜːʃn / prəˈməʊʃn ˈeəfeə(r) | Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá |
Go by rail | ɡəʊ bai reɪl | Đi bằng đường sắt |
High-speed train | ˌhaɪˈspiːd treɪn | Tàu cao tốc |
Loyalty programme | ˈlɔɪəltiˈprəʊɡræm | Chương trình người dùng thường xuyên |
Minicab/ Cab | ˈmɪn.i.kæb/ kæb | Xe cho thuê |
Port | pɔːt | Cảng |
Sailboat | ˈseɪl.bəʊt | Thuyền buồm
|
Set sail | siː seɪl | Đặt buồm |
Subway | ˈsʌbweɪ | Xe điện ngầm |
Travel Desk Agent | ‘træveil desk ‘eidʤənt | Nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch) |
Vietnam National Administration of Tourism | ˌvjɛtˈnɑːm ‘neiʃənl əd,minis’treiʃn əv ‘tuərizm | Tổng cục du lịch Việt Nam |
Voyage | ˈvɔɪɪdʒ | Hành trình |
2. IELTS Speaking Part 2: Describe a memorable journey you took
Describe an exciting journey you once took. You should say: Where you went How you travelled Why you went on the journey And explain why you remember this journey well. |
To begin the speaking task, candidates should directly introduce where the journey took place, when it occurred, so that the examiners can clearly grasp the details.
When talking about a journey, candidates have two approaches to explore the topic:
- Cách 1: Thí sinh có thể miêu tả chuyến đi theo trình tự thời gian: trước chuyến đi -> trong suốt hành trình chuyến đi -> sau chuyến đi. Mỗi mốc thời gian, thí sinh cần nói rõ hoạt động, cảm xúc bản thân đối với những hoạt động đó. Ví dụ, trước chuyến đi, thí sinh lựa chọn điểm đến, nơi nghỉ dưỡng như thế nào? Trong chuyến đi, thí sinh đã có những hoạt động nào thú vị? Và sau chuyến đi, thí sinh có cảm xúc ra sao? Thí sinh lưu ý sử dụng các liên từ như “First/ Second/ Next/ Then/…” để nối các ý rành mạch, rõ ràng hơn.
- Cách 2: Thí sinh có thể miêu tả chuyến đi theo các cụm ý tưởng: ngữ cảnh -> miêu tả chi tiết chuyến đi -> cảm xúc/lý do. Thông thường, ngữ cảnh là lý do khiến cho thí sinh bắt đầu chuyến đi đó, như được học bổng, đi làm nhiều nên muốn nghỉ ngơi,… Phần miêu tả chi tiết chuyến đi tương tự với cách trước, nhưng cần ngắn gọn và cô đọng hơn để đảm bảo yếu tố thời gian. Cuối cùng là phần cảm xúc cá nhân của thí sinh đối với chuyến đi.
2.1. Example 1: Indonesia
Listen to Mytour's Part 2 sample podcast here:
I want to talk about a trip I went to the stunning Indonesian island of Bali a few years ago. We had an incredible time exploring the island’s gorgeous natural surroundings and rich cultural history while I visited with a group of close friends.
We took a plane from our nation to Bali, where we then hired a driver to show us around the island. Our first two days were spent relaxing on Kuta and Seminyak’s stunning beaches, soaking up the rays and savoring the local cuisine.
A visit to the Tegalalang Rice Terrace, which provided breathtaking views of the verdant surroundings and customary Balinese agricultural methods, was one of the highlights of our stay. We also visited Ubud, a town renowned for its thriving arts and culture scene. We went to several art galleries and artisan studios where we got a first-hand look at how Balinese artists produce their exquisite works of art.
This journey was very eye-opening for me, which is why I remember it so well. I had never traveled to Asia before, and I was astounded by the island’s extraordinary beauty and diversity. Bali offered something fresh and fascinating around every bend, from the vibrant culture to the breathtaking surroundings.
The journey became even more special thanks to the close friends who accompanied us. We had a lot of fun and shared many adventures together, creating memories that I will cherish forever. Overall, my trip to Bali was truly amazing and unforgettable.
Translation
I would like to share about a trip to the beautiful island of Bali in Indonesia a few years ago. We had an amazing time exploring the stunning natural landscapes and rich cultural history of the island with a group of close friends.
We flew from our home country to Bali, and then we hired a driver to take us around the island. The first two days were spent relaxing on the beautiful beaches of Kuta and Seminyak, basking in the sunshine and enjoying local cuisine.
Visiting the Tegalalang Rice Terrace, where the view of the lush green surroundings and traditional agriculture of the Balinese people was spectacular, was a highlight of our vacation.
We also visited Ubud, a town famous for its thriving culture and arts. We explored some art galleries and handicraft workshops, where we witnessed firsthand how Bali's artists create exquisite artworks.
This journey broadened my horizons; that's why I remember it vividly. It was my first time visiting Asia, and I was amazed by the beauty and extraordinary diversity of this island. Bali offers something new and exciting around every corner, from its vibrant culture to the magnificent landscapes.
Chuyến đi trở thành đặc biệt hơn rất nhiều nhờ vào những người bạn thân thiết mà chúng tôi đã đi cùng nhau. Chúng tôi đã trải qua rất nhiều niềm vui và có nhiều cuộc phiêu lưu cùng nhau, và tôi sẽ luôn trân trọng những kỷ niệm mà chúng tôi đã tạo ra ở đó. Tóm lại, tôi đã có một chuyến đi tuyệt vời đến Bali mà tôi sẽ nhớ mãi.
Các điểm nổi bật về từ vựng
- Stunning (adj): kinh ngạc
- Gorgeous (adj): lộng lẫy
- Soaking up the rays (v): hấp thụ các tia
- Savoring the local cuisine (v): thưởng thức ẩm thực địa phương
- Verdant surroundings (n): môi trường xung quanh xanh tươi
- Customary (adj): phong tục
- Thriving (adj): phát đạt
- Artisan (n): nghệ nhân
- Exquisite (adj): tinh tế
- Vibrant (adj): sôi động
- Breathtaking (adj): ngoạn mục
2.2. Ví dụ 2: Nha Trang
Xin mời quý vị cùng lắng nghe Podcast bài mẫu Phần 2 của Mytour nhé:
Chuyến đi của tôi đến Nha Trang, một thành phố nghỉ dưỡng biển ở miền Nam Việt Nam, nơi chị gái và anh rể tôi sinh sống, là một trong những kỷ niệm tôi vẫn nhớ rất rõ. Anh rể tôi gọi điện cho tôi có lẽ vào những ngày đầu tháng 2 năm 2014 để thông báo rằng chị tôi đã sinh một cô bé xinh xắn.
The baby was due a few days later, but it was actually extremely excellent news because it was the first child in our family and, according to my brother-in-law, both the mother and infant were doing well.
I came straight home from university to tell my folks about this amazing and joyful news. My parents were quite happy and made plans to see my sister and the newborn the next day. We left early the following morning for a journey that took more than 10 hours.
We went to the nearby railway station and were fortunate to secure three first-class tickets. I prefer taking trains over long, monotonous bus rides because they allow me to freely move between different train compartments, read books leisurely, eat in the cafeteria, purchase books and magazines, use the restroom as necessary, and take in the scenic beauty of the countryside.
Chuyến đi thực sự rất vui vẻ, và tôi đã hoàn thành cuốn sách mình mang theo. Ngoài ra, tôi còn đọc một tờ báo hàng ngày và hai tạp chí mà tôi mua từ ga. Bố mẹ tôi đi cùng và họ đều rất thích được đi du lịch sau một thời gian dài ở nhà.
This is why I can still clearly recall it. It was an enjoyable and memorable journey in addition to being made so by the anticipation of seeing the newborn. My mother recounted some childhood memories with me that she had never told me before, and my father related his humorous first train experience, at which we all laughed out loud.
Bài dịch sang tiếng Anh
Chuyến đi đến Nha Trang, một thành phố biển nghỉ mát ở miền Nam Việt Nam, nơi vợ chồng chị gái tôi sinh sống, là một kỷ niệm mà tôi vẫn nhớ rất rõ. Anh rể tôi gọi điện cho tôi có lẽ vào những ngày đầu tháng 2 năm 2014 để báo tin rằng chị tôi đã sinh một bé gái dễ thương.
Em bé xuất hiện sau vài ngày, nhưng đó thực sự là một tin vô cùng tuyệt vời vì đây là đứa con đầu lòng trong gia đình chúng tôi và theo lời anh rể tôi, cả mẹ và bé đều khỏe mạnh.
Tôi trở về nhà từ trường đại học ngay lập tức để chia sẻ tin vui này với mọi người. Bố mẹ tôi rất vui và đã sắp xếp gặp em gái tôi và đứa bé ngay vào ngày hôm sau. Chúng tôi khởi hành sáng sớm hôm sau cho một chuyến đi kéo dài hơn 10 giờ.
Chúng tôi đến ga xe lửa gần đó và may mắn có được ba vé hạng nhất. Tôi ưa thích đi tàu hơn là xe buýt dài và nhàm chán bởi vì nó cho phép tôi tự do di chuyển giữa các khoang tàu khác nhau, thoải mái đọc sách, ăn uống trong quán ăn tự phục vụ, mua sách và tạp chí, sử dụng nhà vệ sinh khi cần thiết và ngắm nhìn cảnh đẹp của vùng quê.
Chuyến đi rất thú vị và tôi đã hoàn thành cuốn sách mình mang theo. Ngoài ra, tôi đã đọc một tờ báo hàng ngày và hai tạp chí mua từ nhà ga. Cha mẹ tôi đi cùng và họ đều thấy rất thích được đi xa nhà sau một thời gian dài.
Đây là lý do tại sao tôi vẫn nhớ rất rõ. Đó là một chuyến đi thú vị và đáng nhớ, không chỉ vì mong đợi được gặp đứa bé sơ sinh. Mẹ tôi kể cho tôi một số kỷ niệm thời thơ ấu mà bà chưa bao giờ chia sẻ trước đó, trong khi bố tôi kể lại những trải nghiệm hài hước trên chuyến tàu đầu tiên của ông, khiến mọi người đều cười lăn lộn.
Các điểm nổi bật về từ vựng
- Infant (n): trẻ sơ sinh
- Folks (n): mọi người
- Newborn (n): trẻ sơ sinh
- Monotonous (adj): đơn điệu
- Recount (v): kể lại
3. IELTS Speaking part 3: Describe a thrilling journey you once undertook
Xin mời quý vị cùng nghe Podcast bài mẫu Phần 3 của Mytour nhé:
3.1. Why do individuals require daily travel?
People must travel frequently in their daily lives for a variety of reasons. The most significant factor is their employment; they must report to work and must therefore commute using various modes of transportation. In addition to those who are employed, however, people from all social classes also need to travel for a variety of other reasons. They must go shopping, see important relatives, friends, or others, attend classes at schools or other educational facilities, among many other things.
- Report to work (v): đi làm
(Translation: People need to travel frequently in their daily lives for many reasons. The most significant factor is their work; they have to commute, thus using various modes of transportation. However, apart from those who are employed, individuals from all social strata also need to travel for various other reasons. They need to go shopping, meet relatives, friends, or other important people, attend classes at schools or other educational institutions, and engage in many other activities.)
3.2. What challenges do people encounter during their journeys, such as to work or school? What causes this?
The most frequent issue that people face while traveling to work or school is traffic congestion on a busy road. It typically occurs when traffic laws are broken, cars are parked randomly on the roadways, non-motorized vehicles occupy key thoroughfares, and primarily when there is heavy traffic on narrow roads.
It is also to blame for the competitiveness between public transportation drivers, crosswalk walkers, and other road users to break the law. Regular commuters must learn to deal with these issues because they are widespread.
- Traffic congestion (n): ùn tắc giao thông
- Non-motorized vehicles (n): phương tiện thô sơ
- Key thoroughfares (n): trục đường chính
- Commuters (n): người đi lại
(Translation: The most common problem people face when commuting to work or school is traffic congestion on busy roads. This often occurs due to traffic law violations, indiscriminate parking on the roadside, non-motorized vehicles occupying major routes, and mainly when there is heavy traffic density on narrow roads.
This also leads to competition among public transport drivers, pedestrians crossing the road, and others participating in traffic to violate the law. Regular commuters must learn to cope with these issues because they are very common.)
3.3. Can travel have a positive impact on a country's economy? How?
Undoubtedly, travel can have a favorable impact on a nation’s economy. Travelers spend money on their wants when they go on a trip to a distant place. The economy of the tourism destinations is strengthened as a result. For instance, you will undoubtedly purchase a miniature model of the Eiffel Tower for your collection if you are traveling in France.
If more tourists start purchasing miniatures, there will be an increased demand for them. Consequently, production will rise, leading to job creation for those involved. As a result, the local economy will overall improve. This occurs as you journey across the country.
- Miniature model (n): mô hình thu nhỏ
(Translation: Without a doubt, tourism can have a beneficial impact on a country's economy. Tourists spend money according to their preferences when they visit a distant place. As a result, the economies of tourist destinations are strengthened. For instance, you will certainly buy a miniature Eiffel Tower for your collection if you are traveling in France.)
The demand for these miniatures will increase if more tourists begin purchasing them. Consequently, production will increase, creating employment for those needed in the process. Thus, the local economy will improve. This process is unfolding as you travel across the country.I hope that through this article, you have gained more vocabulary and usage structures for the topic 'Describe an exciting journey you once took.' In addition to the topic 'Describe an exciting journey you once took - IELTS Speaking Part 2 Sample Essay,' you can also refer to some other frequently encountered topics in IELTS Speaking Part 1, Part 2, Part 3 on Mytour. Best wishes for your successful conquest of IELTS!