You should say: What it was Where you did it Who you did it with And explain why you enjoyed it |
Vocabulary applicable in the essay
Ví dụ: The hiking trail offers breathtaking views of the beautiful scenery, with majestic mountains, lush forests, and crystal-clear lakes captivating every nature lover's heart.
( Đường mòn đi bộ mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra khung cảnh tuyệt đẹp, với những ngọn núi hùng vĩ, những khu rừng tươi tốt và những hồ nước trong vắt làm say đắm mọi trái tim yêu thiên nhiên.)
a sense of freedom /ə sɛns əv ˈfriːdəm/: cảm giác tự do
Ví dụ: Having a sense of freedom allows individuals to explore their passions, make choices that align with their values, and pursue their dreams without constraints or limitations.
( Cảm giác tự do cho phép các cá nhân khám phá niềm đam mê của mình, đưa ra lựa chọn phù hợp với giá trị của họ và theo đuổi ước mơ mà không bị ràng buộc hoặc giới hạn.)
adventure /ədˈvɛnʧə/: cuộc phiêu lưu
Ví dụ: Embarking on an adventure allows individuals to step out of their comfort zones, embrace new experiences, and discover the thrill of the unknown.
( Bắt tay vào một cuộc phiêu lưu cho phép các cá nhân bước ra khỏi vùng thoải mái của họ, đón nhận những trải nghiệm mới và khám phá cảm giác hồi hộp của những điều chưa biết.)
explore /ɪksˈplɔː/: khám phá
Ví dụ: One of the best ways to broaden your horizons and gain new insights is to actively explore different cultures, perspectives, and ideas.
( Một trong những cách tốt nhất để mở rộng tầm nhìn của bạn và có được những hiểu biết mới là tích cực khám phá các nền văn hóa, quan điểm và ý tưởng khác nhau.)
to bond with someone /tə bɒnd wɪð/: sự kết nối với ai đó
Ví dụ: Participating in team-building activities helps employees to bond with their colleagues, fostering a sense of camaraderie and collaboration in the workplace.
( Tham gia vào các hoạt động xây dựng nhóm giúp nhân viên gắn kết với đồng nghiệp của họ, thúc đẩy cảm giác thân thiết và hợp tác tại nơi làm việc.)
a sense of camaraderie /ə sɛns əv ˌkæməˈrɑːdᵊri /: cảm giác thân thiết
Ví dụ: Having a sense of camaraderie among team members can foster a positive work environment and lead to increased productivity and collaboration.
( Có ý thức về tình bạn thân thiết giữa các thành viên trong nhóm có thể thúc đẩy một môi trường làm việc tích cực và dẫn đến tăng năng suất và sự hợp tác.
cherished memory /ˈʧɛrɪʃt ˈmɛməri /: kỉ niệm đáng nhớ
Ví dụ: The family vacation to the beach was a cherished memory that we would always treasure, filled with laughter, joy, and unforgettable moments together.
( Kỳ nghỉ gia đình ở bãi biển là một kỷ niệm đáng nhớ mà chúng tôi sẽ luôn trân trọng, tràn ngập tiếng cười, niềm vui và những khoảnh khắc khó quên bên nhau.)
Mẫu Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young
During my childhood, one activity that brought me immense joy and happiness in my leisure time was [activity]. The [activity] offered [description of the activity's characteristics], and I felt a sense of [emotional response] as I [participated in the activity]. It was a wonderful opportunity to [benefits of the activity], and create lasting memories.
I often [participated in the activity] with my [people involved], allowing us to [describe the positive effects on relationships]. We would [describe specific actions or emotions during the activity].
[Activity] provided not only [physical benefits] but also [mental benefits]. It allowed me to [describe the positive effects on mental well-being]. The [challenges or obstacles] I faced during [activity] taught me [list of skills or values acquired].
Looking back, those moments spent [activity] are cherished memories that I hold dear. They remind me of [personal reflection or life lessons gained].
Cấu trúc trả lời:
Giới thiệu về hoạt động: Trình bày hoạt động mà bạn thích thú và tận hưởng trong thời gian rảnh rỗi khi còn nhỏ.
Miêu tả hoạt động: Nêu lên đặc điểm của hoạt động và cảm xúc mà bạn trải nghiệm khi tham gia vào nó.
Lợi ích và kết quả tích cực: Đề cập đến lợi ích của hoạt động đối với bạn và những kỷ niệm mà nó mang lại.
Tương tác với người khác: Miêu tả cách bạn chia sẻ hoạt động với người thân và tác động tích cực của nó lên mối quan hệ.
Lợi ích tâm lý và học hỏi: Đề cập đến lợi ích tinh thần của hoạt động và những kỹ năng hay giá trị mà bạn học được từ nó.
Tổng kết và triển khai: Tổng kết về những kỷ niệm đáng quý và những bài học mà hoạt động đã mang lại cho bạn.
Sample Answer:
During my childhood, one activity that brought me immense joy and happiness in my leisure time was hiking in the nearby mountains. The mountains offered breathtakingly beautiful scenery, and I felt a sense of freedom and excitement as I embarked on each hiking adventure. It was a wonderful opportunity to explore nature, immerse myself in thrilling adventures, and create lasting memories.
I often hiked with my family and close friends, allowing us to bond with one another amidst the wonders of nature. The shared experiences fostered a sense of camaraderie and strengthened our relationships. We would laugh, encourage each other, and celebrate the small victories along the way.
Hiking provided not only physical exercise but also mental rejuvenation. It allowed me to disconnect from the fast-paced world and reconnect with the peacefulness of nature. The challenges and obstacles I faced during the hikes taught me resilience, determination, and problem-solving skills.
Looking back, those moments spent hiking are cherished memories that I hold dear. They remind me of the simple pleasures in life and the beauty that surrounds us.
Context | Thể hiện niềm yêu thích với hoạt động đi bộ đường dài khi còn nhỏ. Đây là cơ hội để khám phá thiên nhiên và chiêm ngưỡng phong cảnh hùng vĩ. During my childhood, one activity that brought me immense joy and happiness in my leisure time was hiking in the nearby mountains. The mountains offered breathtakingly beautiful scenery, and I felt a sense of freedom and excitement as I embarked on each hiking adventure. It was a wonderful opportunity to explore nature, immerse myself in thrilling adventures, and create lasting memories. |
Content | Là hoạt động diễn ra thường xuyên cùng gia đình và bạn bè. Đi bộ giúp rèn luyện thể chất và rèn luyện kỹ năng sống. I often hiked with my family and close friends, allowing us to bond with one another amidst the wonders of nature. The shared experiences fostered a sense of camaraderie and strengthened our relationships. We would laugh, encourage each other, and celebrate the small victories along the way. Hiking provided not only physical exercise but also mental rejuvenation. It allowed me to disconnect from the fast-paced world and reconnect with the peacefulness of nature. The challenges and obstacles I faced during the hikes taught me resilience, determination, and problem-solving skills. |
Conclusion | Đi bộ đường dài không chỉ là kỷ niệm với gia đình, bạn bè mà còn là niềm vui đơn giản trong cuộc sống. Looking back, those moments spent hiking are cherished memories that I hold dear. They remind me of the simple pleasures in life and the beauty that surrounds us. |
Dịch nghĩa:
Trong thời thơ ấu của tôi, một hoạt động mang lại cho tôi niềm vui và hạnh phúc to lớn trong thời gian rảnh rỗi là đi bộ đường dài ở những ngọn núi gần đó. Những ngọn núi mang đến phong cảnh đẹp ngoạn mục, và tôi cảm thấy tự do và phấn khích khi bắt tay vào mỗi cuộc phiêu lưu đi bộ đường dài. Đó là một cơ hội tuyệt vời để khám phá thiên nhiên, đắm mình trong những cuộc phiêu lưu ly kỳ và tạo ra những kỷ niệm lâu dài.
Tôi thường đi bộ đường dài với gia đình và bạn bè thân thiết của mình, cho phép chúng tôi gắn kết với nhau giữa những điều kỳ diệu của thiên nhiên. Những kinh nghiệm được chia sẻ đã nuôi dưỡng cảm giác thân thiết và củng cố các mối quan hệ của chúng tôi. Chúng tôi sẽ cười, động viên lẫn nhau và ăn mừng những chiến thắng nhỏ trên đường đi.
Đi bộ đường dài không chỉ giúp rèn luyện thể chất mà còn giúp trẻ hóa tinh thần. Nó cho phép tôi ngắt kết nối khỏi thế giới có nhịp độ nhanh và kết nối lại với sự yên bình của thiên nhiên. Những thách thức và chướng ngại vật mà tôi gặp phải trong quá trình đi bộ đường dài đã dạy cho tôi sự kiên cường, quyết tâm và kỹ năng giải quyết vấn đề.
Mẫu IELTS Speaking Part 3
Is it important to take breaks during work or study?
Yes, it is crucial to have breaks during work or study. Taking regular breaks helps maintain productivity and concentration levels. It allows individuals to recharge their energy and prevent mental fatigue. Moreover, breaks provide an opportunity to reflect, review progress, and plan ahead, leading to more efficient work or study sessions. Additionally, breaks support overall well-being by reducing stress and promoting a healthy work-life balance.
Dịch nghĩa:
Nghỉ giải lao trong khi làm việc hoặc học tập có quan trọng không?
Vâng, điều quan trọng là phải có thời gian nghỉ giải lao trong khi làm việc hoặc học tập. Nghỉ giải lao thường xuyên giúp duy trì năng suất và mức độ tập trung. Nó cho phép các cá nhân nạp lại năng lượng và ngăn ngừa sự mệt mỏi về tinh thần. Hơn nữa, thời gian nghỉ giải lao tạo cơ hội để phản ánh, xem xét tiến độ và lên kế hoạch trước, dẫn đến các buổi làm việc hoặc học tập hiệu quả hơn. Ngoài ra, nghỉ giải lao hỗ trợ sức khỏe tổng thể bằng cách giảm căng thẳng và thúc đẩy sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống.
What sports are popular among young people nowadays?
Young people today engage in a variety of sports based on their interests and preferences. Some popular sports among the youth include football, basketball, tennis, and swimming. These sports provide opportunities for physical activity, team building, and competition. Moreover, adventure sports such as rock climbing, skateboarding, and parkour have gained popularity among young people seeking excitement and challenges. Additionally, there is a growing interest in non-traditional sports like yoga, pilates, and cycling, reflecting a focus on holistic well-being and fitness.
Dịch nghĩa:
Giới trẻ bây giờ thích chơi những môn thể thao nào?
Giới trẻ ngày nay tham gia vào nhiều môn thể thao khác nhau dựa trên sở thích và sở thích của họ. Một số môn thể thao phổ biến trong giới trẻ bao gồm bóng đá, bóng rổ, quần vợt và bơi lội. Những môn thể thao này tạo cơ hội cho hoạt động thể chất, xây dựng đội nhóm và cạnh tranh. Ngoài ra, các môn thể thao mạo hiểm như leo núi, trượt ván và parkour đã trở nên phổ biến trong giới trẻ tìm kiếm sự phấn khích và thử thách. Ngoài ra, ngày càng có nhiều người quan tâm đến các môn thể thao phi truyền thống như yoga, pilates và đạp xe, phản ánh sự tập trung vào sức khỏe và thể lực toàn diện.
Are there more recreational activities available for young people now compared to 20 years ago?
Yes, there are undoubtedly more activities available for young people now compared to 20 years ago. The advancements in technology and the internet have expanded the range of recreational options. Nowadays, young people can participate in online gaming, virtual reality experiences, and social media challenges. Additionally, there is a wider variety of clubs, organizations, and community groups that offer diverse activities such as art classes, dance workshops, and outdoor adventure programs. Moreover, the accessibility of information and resources through the internet has empowered young people to explore and pursue their interests, leading to an increase in the overall number of activities available to them.
Dịch nghĩa:
Có nhiều hoạt động dành cho giới trẻ bây giờ hơn 20 năm trước không?
Vâng, chắc chắn là có nhiều hoạt động dành cho giới trẻ hơn so với 20 năm trước. Những tiến bộ trong công nghệ và internet đã mở rộng phạm vi lựa chọn giải trí. Ngày nay, những người trẻ tuổi có thể tham gia chơi game trực tuyến, trải nghiệm thực tế ảo và thử thách trên mạng xã hội. Ngoài ra, có rất nhiều câu lạc bộ, tổ chức và nhóm cộng đồng cung cấp các hoạt động đa dạng như các lớp nghệ thuật, hội thảo khiêu vũ và các chương trình phiêu lưu ngoài trời. Hơn nữa, khả năng tiếp cận thông tin và tài nguyên thông qua internet đã trao quyền cho những người trẻ tuổi khám phá và theo đuổi sở thích của họ, dẫn đến sự gia tăng tổng số hoạt động dành cho họ.
Can the majority of individuals in Vietnam maintain a work-life balance?
Balancing work and life can be challenging for many people in Vietnam. The fast-paced and demanding work culture often puts pressure on individuals to prioritize their careers over personal life. Long working hours and high workloads leave little time for leisure activities or spending quality time with family and friends. However, there are also individuals who have managed to strike a balance by setting boundaries, prioritizing self-care, and making time for hobbies and socializing. It ultimately depends on the individual's priorities, work environment, and ability to manage their time effectively.
Dịch nghĩa:
Hầu hết mọi người có thể cân bằng giữa công việc và cuộc sống ở Việt Nam không?
Cân bằng giữa công việc và cuộc sống có thể là thách thức đối với nhiều người ở Việt Nam. Văn hóa làm việc nhịp độ nhanh và đòi hỏi khắt khe thường gây áp lực lên các cá nhân trong việc ưu tiên sự nghiệp hơn cuộc sống cá nhân. Thời gian làm việc dài và khối lượng công việc lớn khiến bạn có ít thời gian cho các hoạt động giải trí hoặc dành thời gian chất lượng cho gia đình và bạn bè. Tuy nhiên, cũng có những cá nhân đã cố gắng đạt được sự cân bằng bằng cách thiết lập ranh giới, ưu tiên chăm sóc bản thân và dành thời gian cho sở thích cũng như giao tiếp xã hội. Cuối cùng nó phụ thuộc vào các ưu tiên của cá nhân, môi trường làm việc và khả năng quản lý thời gian của họ một cách hiệu quả.
What kinds of activities are common among both children and adults in contemporary times?
Nowadays, both children and adults engage in a wide range of activities. Children often participate in extracurricular activities such as sports, music lessons, art classes, and various clubs. They also spend time playing video games, watching movies, and socializing with friends. On the other hand, adults engage in activities such as exercising, pursuing hobbies, attending social events, and spending time with family and friends. They also have responsibilities related to work and household chores. The activities individuals choose to engage in largely depend on their personal interests, age, and lifestyle preferences.
Dịch nghĩa:
Ngày nay trẻ em và người lớn thường làm những hoạt động gì?
Ngày nay, cả trẻ em và người lớn tham gia vào một loạt các hoạt động. Trẻ em thường tham gia các hoạt động ngoại khóa như thể thao, học nhạc, lớp nghệ thuật và các câu lạc bộ khác nhau. Họ cũng dành thời gian chơi trò chơi điện tử, xem phim và giao lưu với bạn bè. Mặt khác, người lớn tham gia vào các hoạt động như tập thể dục, theo đuổi sở thích, tham dự các sự kiện xã hội và dành thời gian cho gia đình và bạn bè. Họ cũng có trách nhiệm liên quan đến công việc và công việc gia đình. Các hoạt động mà các cá nhân chọn tham gia phần lớn phụ thuộc vào sở thích cá nhân, tuổi tác và sở thích lối sống của họ.
Do both adults and children have adequate leisure time for recreational activities in the present day?
In today's busy world, finding time for leisure activities can be a challenge for both adults and children. Adults often have demanding work schedules and numerous responsibilities, which can limit the amount of free time available for leisure activities. Similarly, children also have to juggle school, homework, and extracurricular activities, leaving them with limited leisure time. However, with proper time management and prioritization, it is possible for both adults and children to carve out moments for leisure activities. It is important to strike a balance between work or school commitments and leisure to maintain overall well-being and quality of life.Dịch nghĩa:
Ngày nay người lớn và trẻ em có đủ thời gian cho các hoạt động giải trí không?
Trong thế giới bận rộn ngày nay, việc tìm thời gian cho các hoạt động giải trí có thể là một thách thức đối với cả người lớn và trẻ em. Người lớn thường có lịch trình làm việc đòi hỏi khắt khe và nhiều trách nhiệm, điều này có thể hạn chế thời gian rảnh dành cho các hoạt động giải trí. Tương tự như vậy, trẻ em cũng phải sắp xếp giữa trường học, bài tập về nhà và các hoạt động ngoại khóa, khiến chúng có ít thời gian giải trí. Tuy nhiên, với việc sắp xếp và quản lý thời gian hợp lý, cả người lớn và trẻ em đều có thể dành thời gian cho các hoạt động giải trí. Điều quan trọng là đạt được sự cân bằng giữa cam kết công việc hoặc trường học và giải trí để duy trì sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống.
Từ vựng có trong bài
productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/: năng suất
Ví dụ: Effective time management and a focused mindset are essential for maximizing productivity and achieving desired goals in both personal and professional life.
(Quản lý thời gian hiệu quả và tư duy tập trung là điều cần thiết để tối đa hóa năng suất và đạt được các mục tiêu mong muốn trong cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.)
concentration /ˌkɒnsənˈtreɪʃᵊn/: sự tập trung
Ví dụ: In order to achieve high levels of concentration, it is crucial to create a calm and distraction-free environment that allows you to fully focus on the task at hand.
(Để đạt được mức độ tập trung cao, điều quan trọng là phải tạo ra một môi trường yên tĩnh và không bị phân tâm, cho phép bạn tập trung hoàn toàn vào nhiệm vụ hiện tại.)
mental fatigue /ˈmɛntl fəˈtiːɡ/: tinh thần mệt mỏi
Ví dụ: Long hours of intense studying can lead to mental fatigue, making it challenging to concentrate and retain information effectively.
(Học tập căng thẳng trong nhiều giờ có thể dẫn đến mệt mỏi về tinh thần, khiến bạn khó tập trung và ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.)
physical activity /ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvəti/: hoạt động thể chất
Ví dụ: Engaging in regular physical activity is essential for maintaining good health and well-being, as it helps to improve cardiovascular fitness, build strength, and reduce the risk of chronic diseases.
(Tham gia vào hoạt động thể chất thường xuyên là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt và hạnh phúc, vì nó giúp cải thiện tình trạng tim mạch, tăng cường sức mạnh và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.)
recreational /ˌrɛkrɪˈeɪʃənl/: giải trí
Ví dụ: Engaging in recreational activities, such as hiking, swimming, or playing sports, can help individuals relax, unwind, and improve their overall well-being.
(Tham gia vào các hoạt động giải trí, chẳng hạn như đi bộ đường dài, bơi lội hoặc chơi thể thao, có thể giúp các cá nhân thư giãn, xả stress và cải thiện sức khỏe tổng thể của họ.)
fast-paced /fɑːst-peɪst/: nhịp độ nhanh
Ví dụ: Working in a fast-paced environment requires strong time management skills, adaptability, and the ability to handle multiple tasks efficiently and effectively.
(Làm việc trong một môi trường có nhịp độ nhanh đòi hỏi kỹ năng quản lý thời gian tốt, khả năng thích ứng và khả năng xử lý nhiều nhiệm vụ một cách hiệu quả.)
workloads /ˈwɜːkˌləʊdz/: khối lượng công việc
Ví dụ: The team had to collaborate effectively to manage their heavy workloads and meet the project deadlines without compromising the quality of their work.
(Nhóm đã phải hợp tác hiệu quả để quản lý khối lượng công việc nặng nề của họ và đáp ứng thời hạn của dự án mà không ảnh hưởng đến chất lượng công việc của họ.)
extracurricular activities /ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvətiz/: hoạt động ngoại khóa
Ví dụ: Participating in extracurricular activities can help students broaden their horizons, meet new friends, and make their school experience more enjoyable.
(Tham gia các hoạt động ngoại khóa có thể giúp học sinh mở rộng tầm nhìn, gặp gỡ những người bạn mới và làm cho trải nghiệm ở trường trở nên thú vị hơn.)
Summary
Nguồn tham khảo:
Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/.
"Camaraderie." Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/camaraderie?q=camaraderie+.
"Cherish." Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/cherish?q=cherished+.
"Concentration." Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/concentration?q=concentration+.
"Embark." Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/embark?q=Embarking+.
"Extracurricular." Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/extracurricular?q=extracurricular.
"Fast-paced." Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/fast-paced?q=fast-paced.
"Fatigue." Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/fatigue?q=fatigue+.
"Productivity." Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/productivity?q=productivity+.
'Recreational.' Oxford Learner's Dictionaries | Discover Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/recreational?q=recreational.
'Scenery.' Oxford Learner's Dictionaries | Explore Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/scenery?q=scenery.
'Workload.' Oxford Learner's Dictionaries | Investigate Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/workload?q=workloads.