Describe an international individual whom you have heard or known and find intriguing
You should describe:
Who the person isHow do you know him/herWhat kind of person he/she isAnd explain why you think he/she is interesting
Đây là một đề thực hiện 'vừa cũ vừa mới' vì bạn có thể dễ dàng liên kết đề này với các đề kinh điển như 'Describe a person that you admire', 'Describe a famous person' hoặc 'Describe a smart person'.
Tóm lại, nếu bạn đã thành thạo các đề tả người trước đây, thì đề Speaking 'Describe a foreign person who you have heard or known that you think is interesting' không thể làm khó bạn.
Với những ai còn lúng túng, dưới đây là những điều bạn cần làm khi gặp đề này:
- Bước 1: Chọn nhân vật.
Đó có thể là bất cứ ai, một người bạn ngoại quốc, thần tượng của bạn hoặc một nhân vật nổi tiếng nào đó và bạn cần hiểu rõ về người này nhé!
- Bước 2: Vạch ra các điểm thú vị về nhân vật này.
Hãy liệt kê chi tiết, từ những đặc điểm hài hước, phong cách thời trang, cách nói hay, sở thích đặc biệt cho đến sự thành thạo của họ về một lĩnh vực nào đó.
- Bước 3: Hãy note ra các từ vựng hay và liên quan đến đặc điểm của cá nhân đó.
Hãy nhớ rằng chỉ ghi chú từ vựng và sử dụng các mũi tên để đánh dấu logic thay vì viết toàn bộ câu.
Ví dụ trong đề này, tôi chọn nói về Zendaya – người mà tôi thầm thương và tôi có ý tưởng như sau:
- (Giới thiệu) Zendaya – Disney – Shake it up – hardworking- awards
- (Personality) Wicked sense of humor – the girl next door – not standoffish
- (When I know) 8-9 years- shake it up- propelled to stardom
- (Most interesting) Sense of style – have a keen eye for – fashion chamelon – learn from her
- (Ending) Her potential
Bài mẫu (IELTS Speaking Sample Answer) chủ đề Người nước ngoài
Từ vựng (Từ vựng nổi bật)
- Acquire a reputation for + N (v) ~ renowned (adj) ~ famous (adj): Nổi tiếng
- Outspoken (adj): Thẳng thắn
- Down-to-earth (adj): Khiêm tốn, không khoa trương
- Wicked (adj): Tinh quái
- Sense of humor (n): Khiếu hài hước
- Standoffish (a): Xa cách, khó gần, không cởi mở
- Be propelled to stardom (v): Được đưa tới sự nổi tiếng, địa vị ngôi sao
- Sense of style (n): Gu/ khiếu thẩm mỹ
- Have a keen eye for (v): Có một con mắt tinh tế
- Fashion chameleon (n): Tắc kè hoa trong thời trang – chỉ một người hay thay đổi phong cách theo xu hướng
- Take style cues from (v): Học mẹo thời trang từ ai/ cái gì