1. Vocabulary related to Describe an occasion you received positive feedback
1.1. Noun – danh từ
- Acclaim: sự hoan nghênh
- Achievement: thành tựu
- Admiration: sự ngưỡng mộ
- Adulation: sự nịnh hót
- Applause: tiếng vỗ tay
- Appreciation: sự đánh giá cao
- Approval: sự đồng ý
- Commendation: sự ca ngợi
- Compliment: lời khen ngợi
- Distinction: sự khác biệt
- Elevation: sự nâng cao
- Encouragement: sự động viên
- Endorsement: sự ủng hộ
- Eulogy: bài ca tụng
- Felicitation: sự chúc mừng
- Glory: vinh quang
- Gratitude: lòng biết ơn
- Honor: vinh dự
- Kudos: lời khen
- Merit: sự xứng đáng
- Plaudit: lời hoan hô
- Praise: lời khen
- Recognition: sự công nhận
- Success: thành công
- Testimonial: lời chứng thực
- Tribute: sự tưởng nhớ
- Triumph: sự chiến thắng
- Validation: sự xác nhận
- Victory: chiến thắng
1.2. Verb – động từ
- Acknowledge: thừa nhận
- Admire: ngưỡng mộ
- Applaud: hoan nghênh
- Appreciate: đánh giá cao
- Celebrate: kỷ niệm, tôn vinh
- Cheer: cổ vũ
- Commend: đánh giá cao
- Compliment: khen ngợi
- Congratulate: chúc mừng
- Elevate: nâng cao
- Embrace: đón nhận
- Encourage: động viên
- Extol: khen ngợi
- Honor: tôn vinh
- Honor: vinh danh
- Inspire: truyền cảm hứng
- Laud: tán dương
- Praise: khen ngợi
- Prize: đánh giá cao, trọng dụng
- Recognize: nhận ra
- Rejoice: vui mừng
- Salute: chào mừng
- Support: ủng hộ
- Treasure: trân trọng
- Validate: xác thực
1.3. Adjective – tính từ
- Admirable: đáng ngưỡng mộ
- Affirming: khẳng định
- Appreciable: đáng chú ý
- Appreciative: biết ơn
- Boosting: tăng cường
- Commendable: đáng khen ngợi
- Complimentary: tặng khen
- Constructive: xây dựng
- Empowering: truyền năng lượng
- Encouraging: động viên
- Energizing: truyền động lực
- Exemplary: gương mẫu
- Fulfilling: thỏa mãn
- Glowing: rực rỡ
- Grateful: biết ơn
- Gratifying: đáng mừng
- Heartening: động lòng
- Inspirational: truyền cảm hứng
- Inspiring: truyền cảm hứng
- Motivating: động lực
- Praiseworthy: đáng khen ngợi
- Reassuring: an ủi
- Rewarding: đáng đền đáp
- Satisfying: đáng hài lòng
- Supportive: ủng hộ
- Uplifting: tạo cảm giác vui vẻ
- Validated: đã được xác nhận
- Validating: xác nhận
- Valuable: có giá trị
1.4. Adverb – trạng từ
- Admiringly: ngưỡng mộ
- Appreciatively: đánh giá cao
- Appreciatively: biết ơn
- Cheerfully: vui vẻ
- Cordially: thân mật
- Eagerly: háo hức
- Effortlessly: một cách dễ dàng
- Effusively: tràn đầy
- Emphatically: mạnh mẽ
- Encouragingly: động viên
- Enthusiastically: hăng hái
- Euphorically: hạnh phúc
- Generously: rộng lượng
- Genuinely: thành thật
- Gleefully: vui sướng
- Graciously: nhã nhặn
- Gratefully: biết ơn
- Happily: hạnh phúc
- Heartily: tráng lệ
- Humbly: khiêm tốn
- Joyfully: vui mừng
- Positively: tích cực
- Professionally: chuyên nghiệp
- Promptly: nhanh chóng
- Resoundingly: mãnh liệt
- Sincerely: chân thành
- Supportively: ủng hộ
- Verbally: bằng lời nói
- Warmly: ấm áp
- Wholeheartedly: toàn tâm toàn ý
1.5. Idiom & phrase
- A boost to one’s confidence: sự tăng cường lòng tự tin
- A confidence builder: người giúp xây dựng lòng tự tin
- A feather in one’s cap: một thành tựu đáng tự hào
- A glowing report: báo cáo tán dương
- A moment of triumph: khoảnh khắc chiến thắng
- A morale booster: nguồn động lực
- A morale-lifting moment: thời điểm nâng cao tinh thần
- A round of applause: tiếng vỗ tay tròn
- A seal of approval: dấu ấn đồng ý
- A shining achievement: thành tựu rực rỡ
- A shot in the arm: sự tiếp thêm động lực
- A source of pride: nguồn tự hào
- A standing ovation: sự đứng lên vỗ tay tán thành
- A standout performance: màn trình diễn nổi bật
- A testament to one’s abilities: sự chứng minh về khả năng
- A thumbs-up: sự đồng ý, tán thành
- A validation of one’s skills: sự xác nhận về kỹ năng
- Applause from the audience: tiếng vỗ tay từ khán giả
- Basking in the glory: tận hưởng vinh quang
- High commendation: sự ca ngợi cao
- In the spotlight: trong ánh đèn sân khấu
- On cloud nine: trên cả mây trời
- Pat on the back: vỗ vai động viên
- Riding high: đang ở đỉnh cao
- Singing one’s praises: khen ngợi ai đó
- The cherry on top: điểm nhấn đặc biệt
- The icing on the cake: điểm nhấn cuối cùng
- Walking on air: đi trên không
- Words of encouragement: lời động viên
- Words of praise: lời khen ngợi
2. Sample Topic: Describe a time you received positive feedback – IELTS Speaking part 2
2.1. Task: Describe a time you received positive feedback
Describe a time you received positive feedback. You should say:
- What you did
- Who gave you the feedback
- Why he/she gave you the positive feedback
- And explain how you felt about it.
The topic requires you to describe a time when you received positive feedback. In your response, you need to discuss:
- Bạn đã làm gì
- Ai đã cho bạn phản hồi
- Tại sao anh ấy/cô ấy lại đưa ra phản hồi tích cực cho bạn
- Và giải thích bạn cảm thấy thế nào về nó
2.2. Một số ví dụ chủ đề Describe a time you received positive feedback
- During my IELTS Speaking test, I vividly remember a time when the examiner gave me glowing feedback on my fluency and pronunciation. (Trong kỳ thi IELTS Speaking, tôi luôn nhớ đến một lần nhận được phản hồi tích cực từ giám khảo về khả năng lưu loát và phát âm của tôi.)
- I had a remarkable experience during my IELTS Speaking test when the examiner praised my ability to express complex ideas with clarity and coherence. (Tôi có một trải nghiệm đáng nhớ trong kỳ thi IELTS Speaking khi giám khảo khen ngợi khả năng của tôi trong việc diễn đạt những ý tưởng phức tạp một cách rõ ràng và mạch lạc.)
- One particular instance stands out in my mind when I received highly positive feedback from the examiner during my IELTS Speaking test, specifically regarding my lexical resource and range of vocabulary. (Có một trường hợp cụ thể ấn tượng khi tôi nhận được phản hồi rất tích cực từ giám khảo về nguồn từ vựng phong phú và đa dạng của tôi trong kỳ thi IELTS Speaking.)
- There was a moment of pure joy in my IELTS Speaking test when the examiner commended me on my excellent grammatical accuracy and precise word choice. (Có một khoảnh khắc hạnh phúc trong kỳ thi IELTS Speaking khi giám khảo ca ngợi sự chính xác ngữ pháp xuất sắc và lựa chọn từ chính xác của tôi.)
- I will never forget the elation I felt when the examiner showered me with compliments for my exceptional ability to maintain a natural and engaging conversation in the IELTS Speaking test. (Tôi sẽ không bao giờ quên niềm vui khi giám khảo khen ngợi khả năng của tôi trong việc duy trì một cuộc trò chuyện tự nhiên và hấp dẫn trong kỳ thi IELTS Speaking.)
2.3. Bài thuyết minh Describe a time you received positive feedback
One memorable instance when I received positive feedback was during a group project in college. We were assigned to create a marketing campaign for a local charity event. As the team leader, I took charge of coordinating tasks, ensuring effective communication, and overseeing the project’s progress.
After the presentation, our professor, who was also a renowned marketing expert, gave me positive feedback. He appreciated my leadership skills, the creativity of our campaign, and the way I managed the team. He commended me for fostering a collaborative atmosphere and praised our innovative ideas that aligned with the charity’s mission.
Receiving such positive feedback from an esteemed professional not only boosted my confidence but also validated the effort and dedication I had put into the project. It made me realize the significance of effective leadership and teamwork. I felt proud of the entire team’s accomplishment and grateful for the recognition bestowed upon us.
- Instance (n) – Trường hợp
- Overseeing (v) – Giám sát
- Innovative (adj) – Đổi mới
- Validated (v) – Xác nhận
- Dedication (n) – Sự cống hiến
- Recognition (n) – Sự công nhận
- Bestowed (v) – Ban tặng, trao cho
Bản dịch:
Một trường hợp đáng nhớ mà tôi nhận được phản hồi tích cực là khi tham gia một dự án nhóm trong trường đại học. Chúng tôi được giao nhiệm vụ tổ chức một chiến dịch tiếp thị cho một sự kiện từ thiện cộng đồng. Với vai trò là trưởng nhóm, tôi phối hợp các hoạt động, đảm bảo giao tiếp hiệu quả và theo dõi tiến độ dự án.
Sau khi thuyết trình, giáo sư của chúng tôi, một chuyên gia tiếp thị nổi tiếng, đã đưa ra phản hồi tích cực về công việc của tôi. Ông ấy đánh giá cao kỹ năng lãnh đạo của tôi, tính sáng tạo trong chiến dịch và cách tôi quản lý nhóm. Ông ấy khen ngợi tôi đã tạo nên một môi trường hợp tác tốt và đánh giá cao những ý tưởng sáng tạo phù hợp với mục đích từ thiện của chúng tôi.
Nhận được phản hồi tích cực như vậy từ một chuyên gia đáng kính không chỉ tăng cường sự tự tin của tôi mà còn xác nhận nỗ lực và sự cống hiến mà tôi đã đưa ra cho dự án. Điều này giúp tôi nhận thức được tầm quan trọng của khả năng lãnh đạo và làm việc nhóm hiệu quả. Tôi rất tự hào về thành tích của toàn nhóm và biết ơn vì sự công nhận dành cho chúng tôi.
3. Bài mẫu Mô tả một lần nhận được phản hồi tích cực – IELTS Speaking phần 3
3.1. How do you respond when someone compliments you?
When someone pays me a compliment, I typically respond with genuine appreciation and gratitude. I would thank them warmly and sincerely, expressing my gratitude for their kind words. It’s important to acknowledge their compliment and let them know that their words are valued. Also, I might reciprocate the compliment by saying something positive about them in return.
- Genuine (adj) – thành thật, chân thành
- Appreciation (n) – sự đánh giá cao, lòng biết ơn
- Gratitude (n) – lòng biết ơn
- Sincerely (adv) – chân thành
- Reciprocate (v) – đáp lại
Bản dịch:
When someone compliments me, I usually respond with deep and sincere gratitude. I express warm thanks and appreciation, acknowledging their kind words. It's important to recognize their praise and let them know that it is valued. Additionally, I might respond by saying something positive about them.
3.2. Why is negative feedback as important as positive feedback in the workplace?
I think negative feedback can be just as important as positive feedback, take the workplace for an example: constructive criticism allows us to recognize our weaknesses and take necessary steps to enhance our skills and performance. It also encourages individuals to seek continuous improvement and strive for excellence and creates opportunities for dialogue and teamwork, leading to a more productive and harmonious work environment.
- Workplace (n) – nơi làm việc
- Constructive (adj) – xây dựng, mang tính xây dựng
- Criticism (n) – sự phê bình
- Enhance (v) – nâng cao, tăng cường
- Continuous (adj) – liên tục
- Strive (v) – cố gắng
- Productive (adj) – hiệu quả
- Harmonious (adj) – hòa thuận
- Work environment (noun phrase) – môi trường làm việc
Bản dịch:
I believe negative feedback is just as crucial as positive feedback. In the workplace, constructive criticism helps us identify our weaknesses and take necessary steps to improve our skills and performance. It also encourages individuals to seek continuous improvement and strive for excellence, fostering dialogue and teamwork, leading to a harmonious and efficient work environment.
3.3. Which type of feedback do people tend to trust more, positive or negative feedback?
Well, when it comes to feedback, most people tend to believe in positive feedback more. It’s like a confidence booster, validating their efforts and making them feel good about themselves. On the other hand, negative feedback is often seen as an opportunity for growth and improvement. It challenges individuals to reflect on their weaknesses and make necessary changes. While positive feedback uplifts our spirits, negative feedback carries valuable insights and pushes us to strive for excellence.
- Booster (n) – điều tăng cường
- Validate (v) – xác nhận, chứng thực
- Efforts (n) – nỗ lực
- Reflect (v) – suy nghĩ, phản ánh
- Uplifts (v) – nâng cao
- Spirits (n) – tinh thần
- Carries (v) – mang, chứa đựng
- Valuable (adj) – có giá trị
- Insights (n) – cái nhìn sâu sắc
Bản dịch:
When discussing feedback, most people tend to believe in positive feedback more. It's like a boost in confidence, affirming their efforts and making them feel satisfied with themselves. On the other hand, negative feedback is often seen as an opportunity for development and improvement.
It challenges individuals to reflect on their weaknesses and make necessary changes. While positive feedback enhances our spirits, negative feedback provides valuable insights and encourages us to strive for excellence.
3.4. Do you think public recognition is important for people nowadays?
Yes, I believe public recognition holds significant importance in today’s society. It serves as a form of validation and appreciation for individuals’ achievements and contributions. Public recognition boosts confidence, motivates further excellence, and fosters a sense of belonging. Besides, it acknowledges one’s efforts and encourages others to strive for success.
- Public (adj) – công chúng, công cộng
- Recognition (n) – sự công nhận
- Validation (n) – sự xác nhận, chứng thực
- Appreciation (n) – sự đánh giá cao
- Achievements (n) – thành tựu
- Sense (n) – sự nhận thức, cảm giác
Bản dịch:
Yes, I believe public recognition is significantly important in today's society. It serves as a form of acknowledgment and appreciation for individual achievements and contributions. Public recognition boosts confidence, promotes further excellence, and fosters a sense of belonging. Additionally, it acknowledges someone's efforts and encourages others to strive for success.
3.5. Will you be affected when hearing a number of negative stories?
Hearing a number of negative stories can have an impact on me. It can evoke emotions such as sadness, concern, or even fear. Negative stories can affect my mood and outlook on life. However, it also depends on how I choose to process and respond to such stories. This I believe it is important to maintain a balanced perspective, seek positive and uplifting content, and take proactive steps to address any negative emotions that may arise.
- Impact (n) – tác động
- Evoke (v) – gợi lên
- Outlook (n) – quan điểm, cách nhìn
- Process (v) – xử lý
- Perspective (n) – quan điểm
- Proactive (adj) – chủ động
- Address (v) – giải quyết
- Arise (v) – nảy sinh
Bản dịch:
Hearing negative stories can impact me. It can evoke feelings such as sadness, worry, or even fear. Negative stories can affect my mood and perspective on life.
However, it depends on how I choose to handle and respond to such stories. Therefore, I believe it's important to maintain a balanced perspective, seek positive content, and uplift spirits, while taking proactive steps to address any negative emotions that may arise.So, with this article, Mytour has provided you with vocabulary, sentence structures, and related question types on the topic 'Describe a time you received positive feedback – IELTS Speaking part 2, 3.' I hope the article has been helpful for you in preparing for the IELTS Speaking test to achieve your desired band score. Good luck with your studies!