Bài mẫu (Sample)
Tôi luôn là một người hâm mộ lớn của âm nhạc. Tôi thích nghe nhạc vì âm nhạc hay giúp tôi lấy lại năng lượng cũng như nâng cao tinh thần sau một ngày dài chìm trong công việc và học tập. Tôi nghe rất nhiều thể loại nhạc khác nhau, từ Rock đến Jazz, tùy vào nơi tôi đang ở, người tôi bên cạnh và tâm trạng của tôi lúc đó. Hôm nay, tôi sẽ kể cho các bạn nghe về một trong những bài hát yêu thích của tôi, mang tựa đề ‘Hello’.
The music style is pop, characterized by its lively tunes and straightforward, down-to-earth lyrics. It’s recently achieved platinum status this week. Currently, it’s going viral — everyone’s talking about it. It’s been dominating the charts for weeks and has garnered millions of streams on music platforms.
The artist behind the song is Adele, a globally renowned artist from the UK. She’s been incredibly successful with her albums, yet has kept a relatively private life. I’m a huge fan of hers. I possess a remarkable collection of her records that I truly cherish. Perhaps one day I’ll have the chance to attend one of her concerts.
I first heard this song last week, right in the middle of my finals. I was buried in studying and it was an extremely stressful time, so I needed something to
I adore this song for several reasons. First, it was her voice that captivated me, which is incredibly soothing and possesses a warm quality. The lyrics are also fantastic. They delve into the emotions following a breakup and I can definitely relate to that.
(bài mẫu bởi thầy Đặng Trần Tùng, 9.0 IELTS, giáo viên Mytour)
© This sample is copyrighted by Mytour – Do not reup without permission.
Từ vựng (Từ vựng nổi bật)
Bạn có thể áp dụng các từ vựng này vào các đề tài Speaking khác bằng cách tham khảo cấu trúc hài hước – lối diễn đạt của thầy Tùng đã giúp nhiều thí sinh đạt điểm 6.5, thậm chí là 7.5 cho kỹ năng Nói.
- A huge/big fan of (phrase) là người hâm mộ cuồng nhiệt của ai
- To uplift one’s spirit (phrase) khiến ai cảm thấy hào hứng, vui vẻ
- To overload with (phrase) (chứa) quá nhiều cái gì
- Down-to-earth (adj) thực tế
- To go platinum (phrase) (về âm nhạc) bán được 1 triệu bản
- The talk of the town (idiom) được nhiều người nhắc đến
- To acclaim (verb) được khen ngợi
- To make a killing (phrase) (việc gì) thành công, đặc biệt là kiếm được nhiều tiền
- Low-profile (adj) không thu hút, không được cộng đồng chú ý
- In the middle of (doing) something (phrase) đang bận làm gì
- Up to the ears/neck/eyes in (idiom) quá bận rộn, có quá nhiều thứ cần giải quyết
- Nerve-racking (adj) khiến ai lo lắng
- To let one’s hair down (idiom) thư giãn
- Hooked (adj) gây nghiện
- To blow away (phrasal verb) khiến ai ngạc nhiên
- Dope (adj) kích thích, ngầu
- To part ways (phrase) kết thúc một mối quan hệ
Trên đây đã cung cấp cho bạn bài mẫu và phân tích câu trả lời, cũng như các từ vựng “đáng giá” chủ đề Describe a song you like cho các bạn tham khảo. Hy vọng các bạn có thể rút ra những bài học và áp dụng để cải thiện kỹ năng Speaking của bản thân.
Xem ngay để nắm vững các phương pháp trả lời đầy đủ cho phần thi IELTS Speaking Part 2.