Sample for the topic “Describe your future plan” (IELTS Speaking Sample Answer)
- the pandemic’s been around for a long time: dịch bệnh hoành hành đã lâu
- having a thirst for: rất khao khát có đượcc
- getaway: một chuyến đi trốn
-
- itinerary: kế hoạch chi tiết
- be occupied with: bận rộn
- would be the last thing on earth I’d like to do: ghét làm gì đó
- a sun-drenched beach: bãi biển ngập nắng
- admire the view en route: thưởng ngoạn cảnh quan trên đường
- get close to nature: gần gũi với thiên nhiên
- foodies: người sành ăn
- from hearsay: nghe nói thế
- fail us (fail sb = disappoint sb): làm ai đó thât vọng
- go on a shopping spree: đi shopping tẹt ga
- strike conversations: bắt chuyện
Tạm thời kết thúc
Trên đây đã cung cấp cho bạn bài mẫu và phân tích câu trả lời, cũng như các từ vựng “đáng giá” chủ đề Describe your future plan cho các bạn tham khảo. Hy vọng các bạn có thể rút ra những bài học và áp dụng để cải thiện kỹ năng Speaking của bản thân. Bạn có thể tham khảo nhiều bài mẫu hơn tại KHO ĐỀ IELTS SPEAKING của Mytour.
Tham khảo để hiểu rõ hơn các phương pháp trả lời đầy đủ cho bài thi IELTS Speaking Part 2.