Describe a residence
You should say
- What is it like
- Where it would be
- Why you would like to live in this house/ apartment
- And how you feel about this house/ apartment
Key Vocabulary
- equipped: trang bị
- modern amenities and features: các tiện nghi và tính năng hiện đại
-
- city center: trung tâm thành phố
- overlooked: nhìn ra (sông)
- high floor: tầng cao
- discouraged: nản lòng
- bedrooms with attached bathrooms: phòng ngủ với phòng tắm riêng
- living area: phòng khách
- adequately spaced kitchen: nhà bếp với không gian vừa đủ
- well-ventilated: thông thoáng
- spacious balconies: ban công rộng rãi
- natural light and air supply: nguồn cung cấp ánh sáng và không khí tự nhiên
- yellow-tinted bulbs: đèn màu vàng
- home theater: rạp hát tại gia
- widescreen TV: TV màn hình rộng
- hi-fi sound system: hệ thống âm thanh hi-fi
- inclining chairs: ghế dựa
- leisure hours: giờ phút giải trí
- kitchen-cum-dining area: khu vực bếp kiêm phòng ăn
- family gatherings: những buổi sum họp gia đình
- high-end furniture and household appliances: nội thất và thiết bị gia dụng cao cấp
- reliable security system: hệ thống an ninh đáng tin cậy
- cozy: ấm cúng
- fulfilling and satisfactory life: cuộc sống viên mãn và hài lòng