Trong bài thi IELTS Speaking Part 2 (Individual long turn – Lượt nói cá nhân), thí sinh được yêu cầu miêu tả về một đối tượng nào đó (Ví dụ: Describe a person, an object, a place, an event…) chỉ với 1 phút chuẩn bị và 2 phút trình bày. Đây là phần thi khiến nhiều thí sinh lo lắng bởi số lượng đề tài của phần này rất đa dạng, chưa kể đến áp lực thời gian và tâm lý căng thẳng trong phòng thi. Để giúp thí sinh có thể tận dụng tốt thời gian 1 phút chuẩn bị và trình bày bài nói lưu loát, người viết giới thiệu cấu trúc của đoạn văn mô tả (Descriptive paragraph) cũng như cách ứng dụng chúng trong phần IELTS Speaking Part 2.
Tổng quan về Đoạn văn mô tả (Descriptive Paragraph)
Khái niệm về đoạn văn mô tả
Descriptive paragraph là một đoạn văn tái hiện một cách có trọng tâm và giàu chi tiết về một chủ đề nhất định. Các đoạn văn theo phong cách này thường tập trung mô tả một đối tượng cụ thể – âm thanh của thác nước, mùi đất ẩm ướt sau mưa – nhưng cũng có thể truyền tải điều gì đó trừu tượng, chẳng hạn như cảm xúc hoặc ký ức của ai đó. Các đoạn văn mô tả giúp người đọc cảm nhận và hình dung một cách sống động về những chi tiết mà người viết truyền tải.
Làm sao để tạo ra một đoạn văn miêu tả hay là gì?
Để viết đoạn văn miêu tả hay, người viết cần biết cách lựa chọn các ví dụ và chi tiết đặc sắc, nhằm mục đích tái hiện đối tượng miêu tả một cách sinh động nhất. Một đoạn văn bản mô tả hấp dẫn thường thu hút nhiều giác quan cùng một lúc — khứu giác, thị giác, vị giác, xúc giác và thính giác — và được tìm thấy trong cả tiểu thuyết hư cấu và phi hư cấu. Người viết cũng cần sưu tầm vốn từ vựng phong phú để có thể đặc tả một đối tượng nào đó. Ví dụ như các tính từ, trạng từ, động từ… với các sắc thái đa dạng; các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ…
Ví dụ về một Descriptive paragraph hay:
“My most valuable possession is an old, slightly warped blond guitar―the first instrument I taught myself how to play. It’s nothing fancy, just a Madeira folk guitar, all scuffed and scratched and fingerprinted. At the top is a bramble of copper-wound strings, each one hooked through the eye of a silver tuning key. The strings are stretched down a long, slim neck, its frets tarnished, the wood worn by years of fingers pressing chords and picking notes. The body of the Madeira is shaped like an enormous yellow pear, one that was slightly damaged in shipping. The blond wood has been chipped and gouged to gray, particularly where the pick guard fell off years ago. No, it’s not a beautiful instrument, but it still lets me make music, and for that I will always treasure it.”
(“The Blond Guitar”, written by Jeremy Burden)
Về mặt cấu trúc, người viết sử dụng câu chủ đề ở đầu đoạn văn, giới thiệu khái quát về đối tượng được miêu tả – “an old, slightly warped blond guitar” (một cây đàn guitar màu vàng đã cũ, hơi cong vênh). Trong các câu sau, người viết bổ sung các chi tiết cụ thể trên cây đàn, theo một trình tự hợp lý từ trên xuống dưới (“At the top,… The body of the Madeira…”). Ở cuối đoạn văn, tác giả thể hiện tình cảm của mình với cây đàn đó (“…I always treasure it.”). Về mặt ngôn từ, người viết cũng tinh tế lựa chọn từ ngữ để nhấn mạnh dấu vết thời gian trên cây đàn yêu dấu – từ “slightly warped” (hơi cong vênh) đến “all scuffed and scratched and fingerprinted” (tất cả đều trầy xước và đầy dấu vân tay)…
Cách phát triển ý tưởng và xây dựng cấu trúc đoạn văn mô tả:
Bước 1: Đọc kỹ đầu đề để xác định chủ đề, đối tượng cần mô tả
Ví dụ:
Part 2:
Vậy đối tượng được nhắc đến ở đây là “someone who is older than you that you admire“ (một người già hơn bạn mà bạn ngưỡng mộ).
Một lưu ý với các thí sinh trong quá trình ôn luyện: số lượng đề thi Part 2 là khá lớn, nhưng thường xoay quanh 3-4 nhóm đối tượng chính. Để tiết kiệm thời gian chuẩn bị, thí sinh có thể “sử dụng” một đối tượng nhất định cho nhiều đề tương tự nhau.
Tham khảo: Phương pháp phối hợp chủ đề và lên ý tưởng cho IELTS Speaking Part 2.
Bước 2: Khám phá và mở rộng chủ đề một cách sâu hơn:
Để tránh bị thiếu ý tưởng, thí sinh nên thử “nghiên cứu đối tượng” được miêu tả từ nhiều góc độ và đi sâu vào chi tiết. Cụ thể, nếu đối tượng là một đồ vật (an object), người viết có thể bắt đầu “brainstorm” với năm giác quan: Đối tượng trông như thế nào, tạo ra âm thanh gì, có mùi vị và cảm giác như thế nào? Những kỷ niệm của riêng người nói về hoặc mối liên hệ với đối tượng là gì? Nếu chủ đề rộng hơn một đối tượng duy nhất — ví dụ: một địa điểm (a place) hoặc ký ức (a memory) — có liên quan tới nhiều người, nhiều sự vật sự việc… thì người viết có thể tập trung suy nghĩ về các cảm giác và trải nghiệm về những đối tượng nổi bật nhất.
Trong quá trình phác thảo ý tưởng ra nháp, thí sinh cũng cần lưu ý ghi chú một có hệ thống và vắn tắt thông qua các từ khóa. Thí sinh nên bắt đầu với những đặc điểm chung chung, sau đó bổ sung thêm những chi tiết cụ thể. Ví dụ, đối với đề thi được đề cập ở phần trước “Describe someone who is older than you that you admire”, thí sinh có thể phác thảo ý tưởng như sau:
Bắt đầu với những đặc điểm chung chung (general ideas):
Who: My grandma
What activities: Telling bedtime stories, painting and playing the organ,…
Feelings: Love, admiration,…
Bổ sung thêm các chi tiết cụ thể hơn (Unique details):
Who: My grandma – A kind and warm-hearted woman with sparkling eyes, witty look, wrinkles around her eyes,…
What activities: Telling bedtime stories – tell a range of fascinating folktales; teach me moral lessons; her lively paintings and her songs cheerful songs,…
Feelings: Admiration – her wisdom and memory of old stories, her talents with paintings and playing the organ…
Bước 3: Sắp xếp ý tưởng thành một bố cục hoàn chỉnh:
Trong giai đoạn này, thí sinh nên lựa chọn trình tự miêu tả hợp lý cho các chi tiết mình đã liệt kê ra. Ví dụ, nếu đối tượng mô tả là một địa điểm nào đó, thí sinh có thể xác định trình tự mô tả từ cao xuống thấp, từ ngoài vào trong, từ tổng quát đến chi tiết… Nếu đối tượng miêu tả là một người, thí sinh có thể miêu tả khái quát người đó là ai, bối cảnh hai người quen nhau như thế nào… trước khi đi sâu vào mô tả ngoại hình, tính cách.
Cuối cùng, trước khi bắt đầu trình bày, thí sinh cần lưu ý sắp xếp các ý tưởng theo bố cục hoàn chỉnh. Một đoạn văn mô tả cơ bản thường có cấu trúc như sau:
Một câu chủ đề giới thiệu khái quát về đối tượng miêu tả.
Các câu sau miêu tả chi tiết đối tượng đó, sử dụng các ý tưởng đã liệt kê trong quá trình brainstorm và từ ngữ đặc tả cụ thể, sinh động.
Một câu kết luận xoay quanh ý nghĩa của đối tượng đối với bản thân người nói, cảm xúc của người nói về đối tượng đó.
Ví dụ: Quay lại với đề bài “Describe someone who is older than you that you admire”, thí sinh có thể phát triển thành đoạn văn hoàn chỉnh như sau:
Today I would like to tell you about my grandma, who is an old wise woman that I really admire.
In her sixties, my grandma is still very agile with her beaming eyes and her witty look. Every time she smiles, the wrinkles around her eyes are slightly pushed back, which I always thought of as the vestige of time, of all sacrifices and hardships that she’s experienced. She is a warm-hearted and caring woman, who always loves spending time with her nieces and nephews. When I was small, I was always looking forward to hearing her stories. She has a wonderful memory with plentiful folktales, and a low warm voice that brings me to sound sleep. Throughout the imaginary world of enchanting stories, she also taught me meaningful moral lessons about kindness, bravery and wisdom. She is also a very talented artist. Her paintings of the green paddy field with buffaloes were still lively in my memory. Besides, she even taught me to play the organ, thus filling my childhood with cheerful melodies.
Because of these things, I really love and admire my grandmother.
Chú ý: Nguyên tắc “Hiện, Đừng Nói” trong đoạn văn miêu tả
Trong khi xây dựng đoạn văn miêu tả, thí sinh cần lưu ý một nguyên tắc nhỏ là “Showing, Not Telling”. Cụ thể, khi miêu tả những chủ đề này, người học nên chú trọng vào việc “diễn tả” các chi tiết, cảm xúc, suy nghĩ xoay quanh mỗi sự kiện, thay vì chỉ đơn thuần liệt kê chúng ra. So sánh hai ví dụ sau đây:
The hall was empty. She ran towards the classroom. She entered right after the bell rang.
Racing down an empty hall, she skidded into the classroom, breathless, just as the bell clanged above her.
Mặc dù cùng nói về một chuỗi các hành động tương tự nhau, nhưng bằng cách linh hoạt vận dụng các động từ như “racing down…” (lao xuống), “skidded into the classroom” (trượt vào trong lớp), tính từ “breathless” (thở không ra hơi)… thì câu thứ hai đã miêu tả sự việc một cách sinh động hơn rất nhiều.
Thu thập từ vựng phong phú cho đoạn văn miêu tả
Các tính từ và trạng từ mô tả theo từng chủ đề
Đoạn văn mô tả thường sử dụng những tính từ, trạng từ miêu tả phong phú. Ví dụ, trong đoạn văn dưới đây, tác giả đã sử dụng một loạt các tính từ đa dạng để miêu tả đêm khuya và buổi biểu diễn:
The air was crisp and cool. I did not even feel a hint of a breeze on my skin as I lay on my back in the darkness. The warm temperature of the water against the cooler air created a drifting airy fog that whispered over the lake. Darkness enveloped the sky as only a slight curve of the moon shone in the night; consequently, this made the perfect stage for the breathtaking view of twinkling stars. In the still of the night many galaxies glittered from the depths of the sky as I felt hypnotically drawn into the mesmerizing show above me.
(The Meteor Show, written by Leslie Malsam, 2005)
Các động từ và cụm động từ đa dạng
Trong đoạn văn mô tả, việc sử dụng linh hoạt các động từ khác nhau cũng giúp tái hiện hành động một cách rõ ràng, cuốn hút hơn.
So sánh hai ví dụ sau:
The angry man stormed out of the house, slamming the door as he went.
The man walked out of the house, kissing his two children goodbye as he left.
Trong câu trên, cụm động từ “storm out of …” diễn tả hành động lao nhanh ra khỏi nhà, mang sắc thái về tốc độ cao và diễn tả cảm xúc giận dữ. Trong khi đó, động từ “walked out of…” chỉ diễn tả hành động đi ra thông thường, không hàm chứa cảm xúc đặc biệt nào.
Áp dụng các kỹ thuật tu từ
Để tăng hiệu quả diễn đạt, người học có thể sử dụng các biện pháp so sánh, ẩn dụ để tái hiện đối tượng cần miêu tả một cách sinh động, chân thực hơn.
Ví dụ về biện pháp so sánh:
A beach in Hawaii on a December day is like a day at a lake in mid August. The beach smells fresh, almost like a new ocean breeze air freshener. The sand is hot and looks like gold blended in with little white specks; it sparkles like the water running off the swimmers back and feels like walking on coals from a burning grill. Not far from the shore, you can see the coral sitting still in the wild and shallow water.
(December Beach Days in Hawaii, written by Ashleigh Tranmer, 2005)
Trong đoạn văn miêu tả bãi biển Hawaii trên đây, tác giả đã sử dụng các biện pháp so sánh như: “The sand is hot and looks like gold blended in with little white specks; it sparkles like the water running off the swimmers back and feels like walking on coals from a burning grill.” (Lược dịch: Cát nóng và trông tựa như vàng pha trộn với những đốm trắng nhỏ; lấp lánh như dòng nước chảy ngược lại với những người bơi lội và cảm giác như đi trên than từ lò nướng đang cháy). Các hình ảnh so sánh tác động mạnh mẽ lên thị giác, xúc giác, khơi gợi hình ảnh bãi cát sống động và lung linh hơn.
Áp dụng Đoạn văn mô tả trong phần thi IELTS Speaking Part 2:
I consider myself as a bookworm so when it comes to describing a book I read, I am really confused since I don’t know which one to choose, but I will tell you about the book that I have just finished most recently – Angels and Demons – a bestselling mystery-thriller novel written by Dan Brown.
The whole story revolves around the protagonist named Robert Langdon who is on a quest to rescue the Pope and discover the underlying mysteries of the Catholic church. Though the book involves a lot of religious issues, it can cater to all kinds of readers as there aren’t many technical terms. From my point of view, it is a true masterpiece, enchanting and captivating, filled with conspiracies and plot twists that really send shivers down my spine. I was so fascinated by the book that I had to find the film adaptation online to watch afterwards, and it did not let me down at all. The movie was so action-packed that it kept me on the edge of my seat.
What I especially like about the book is that it is very thought-provoking and it kept me thinking for a very long time after I had finished reading. I appreciate the moral lessons of the book. The story, though may sound distant to our lives, conveys meanings that are relatable to readers, and I am grateful that I learnt something from the book.
All in all, it is an outstanding book that I would definitely recommend to my friends.
(Trích từ cuốn sách IELTS Speaking 2019 Review, Mytour)
Phân tích cấu trúc bài viết:
Phần giới thiệu đối tượng miêu tả: “I’m considered myself as a bookworm… written by Dan Brown.”
Phần thân bài (từ “The whole story… from the book”) miêu tả cuốn sách theo gợi ý của đề: đi từ khái quát nội dung câu chuyện, đến cảm xúc của người nói khi đọc sách và lý do người nói yêu thích cuốn sách đó.
Phần kết tóm tắt ngắn gọn cảm nhận tổng quát của người nói về cuốn sách.
Các phương thức diễn đạt, từ vựng đặc biệt:
Các tính từ mô tả: action-packed (đầy những pha hành động), enchanting and captivating (mê hoặc và lôi cuốn), thought-provoking (gợi suy nghĩ), outstanding (nổi bật)…
Các phương cách diễn đạt tinh tế với động từ: “filled with conspiracies and plot twists” (đầy những âm mưu và tình tiết bất ngờ); “… that send shivers down my spine” (… khiến tôi rùng mình); “kept me on the edge of my seat” (làm tôi vô cùng hồi hộp – thường dùng để mô tả các bộ phim, màn biểu diễn).
*Các định nghĩa được tóm tắt từ từ điển Cambridge.