Desert và Dessert là gì?
I. Desert có nghĩa là gì?
Trước khi phân biệt Desert và Dessert, hãy cùng Mytour tìm hiểu về khái niệm Desert là gì? Cách sử dụng và áp dụng Desert trong cuộc sống như thế nào? Tham khảo nội dung dưới đây nhé!
1. Định nghĩa
Theo từ điển Cambridge, Desert có vai trò là động từ và danh từ trong câu tiếng Anh. Với mỗi loại từ, chúng sẽ có nghĩa khác nhau. Hãy cùng Mytour tìm hiểu qua các ví dụ dưới đây nhé!
- Desert đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa là sa mạc. Ví dụ: Explorers were lost in the desert for ten days. (Các nhà thám hiểm bị lạc trong sa mạc mất mười ngày.)
- Desert đóng vai trò là động từ, thường kết hợp với giới từ “from”, có nghĩa là: trốn thực hiện nghĩa vụ, bỏ rơi ai đó mà không quay trở lại. Ví dụ:
- Smith deserted his wife and family for another woman. (Smith bỏ vợ và gia đình để theo người phụ nữ khác.)
- How many people desert from the army each year? (Có tổng bao nhiêu người lính đã đào ngũ mỗi năm?)
2. Các từ/cụm từ thường được sử dụng cùng với Desert
Hãy cùng Mytour khám phá các từ/cụm từ thường đi kèm với Desert qua ví dụ minh họa bạn nhé!
Từ/cụm từ thường đi với Desert | Ý nghĩa | Ví dụ |
Barren desert | sa mạc cằn cỗi | The northeastern part of the plain ran along a barren desert. (Phần Đông Bắc của đồng bằng chạy dọc theo sa mạc cằn cỗi.) |
Desert landscape | phong cảnh sa mạc | The village is located in the center east of the province, especially in a desert landscape with mountains. (Ngôi làng nằm ở trung tâm phía đông của tỉnh, đặc biệt là trong vùng sa mạc có núi.) |
Desert shrub | Cây bụi sống ở sa mạc | Desert shrubs can be found in a high temperature area. (Cây bụi sa mạc có thể được tìm thấy ở nơi có nhiệt độ cao.) |
II. Dessert là gì?
Để phân biệt Desert và Dessert trong tiếng Anh một cách chính xác, hãy tìm hiểu về Dessert là gì? Cách sử dụng và áp dụng Dessert vào trong cuộc sống như thế nào? Tham khảo nội dung dưới đây nhé!
1. Định nghĩa
Ý nghĩa của Dessert là gì? Theo từ điển Cambridge, Dessert được sử dụng như một danh từ trong câu, có nghĩa là món ăn tráng miệng. Ví dụ:
- Normally, if my mother makes the main course, I'll make a dessert. (Thường thì nếu mẹ tôi làm món chính thì tôi sẽ làm món tráng miệng.)
- My sister had apple pie with ice cream for dessert. (Em gái tôi ăn bánh táo với kem để tráng miệng.)
2. Các từ/cụm từ thường đi kèm với Dessert
Hãy cùng Mytour khám phá các từ/cụm từ thường được sử dụng cùng với Dessert qua ví dụ minh họa bạn nhé!
Từ/cụm từ thường đi với Dessert | Ý nghĩa | Ví dụ |
Dessert cake | Bánh tráng miệng | My friends baked a delicious chocolate dessert cake for the Birthday party. (Bạn của tôi đã nướng một chiếc bánh tráng miệng sô cô la thơm ngon cho bữa tiệc sinh nhật.) |
Dessert fork | Nĩa tráng miệng | Please set the table with a dessert fork for each guest so they can enjoy their food. (Vui lòng mỗi bàn ăn bao gồm một chiếc nĩa tráng miệng để thực khách có thể thưởng thức món ăn của mình.) |
Dessert fruits | Trái cây tráng miệng | The platter of mixed strawberry and sliced kiwi made for a refreshing dessert fruits option. (Đĩa dâu tây trộn và kiwi là món tráng miệng trái cây ngon tuyệt vời.) |
Dessert plate | Đĩa thức ăn tráng miệng | After lunch, I placed the empty dessert plate in the sink to be washed. (Sau bữa trưa, tôi bỏ đĩa tráng miệng đã ăn xong vào bồn rửa.) |
Dessert spoon | Thìa tráng miệng | Don't forget to grab a dessert spoon for your ice cream; it's in the drawer. ( Lấy thìa ở trong ngăn kéo để ăn món kem tráng miệng nhé.) |
Dessert wine | Rượu tráng miệng | A glass of sweet dessert wine pairs perfectly with the cheesecake. (Một ly rượu vang tráng miệng ngọt ngào kết hợp hoàn hảo với bánh pho mát.) |
Frozen dessert | Món tráng miệng đông lạnh | The children were excited to have a frozen dessert like ice cream after dinner. (Bọn trẻ rất hào hứng khi được ăn kem tráng miệng kem sau bữa tối.) |
Gelatin dessert | Món tráng miệng gelatin (thường được biết dưới dạng thạch) | My grandmother's secret recipe for gelatin dessert is always a hit at family gatherings. (Công thức bí mật làm món tráng miệng gelatin của bà tôi luôn là món ăn yêu thích trong các buổi họp mặt gia đình.) |
III. Phân biệt Desert và Dessert trong tiếng Anh
Sự khác biệt giữa Dessert và Desert là gì, cách sử dụng như thế nào? Cùng Mytour khám phá ngay dưới đây bạn nhé!
Phân biệt Desert và Dessert | Desert | Dessert |
Cấu tạo từ | Desert chỉ có 1 chữ “s”, mang nghĩa “sa mạc, hoang mạc”. | Dessert có 2 chữ “s”, mang nghĩa “món tráng miệng”. |
Loại từ | Danh từ và động từ | Danh từ |
Cách phát âm (Trọng âm)
|
| Dessert /dɪˈzɝːt/ ➞ Trọng âm rơi vào âm thứ hai. |
Ý nghĩa | Danh từ: Sa mạc Động từ: bỏ rơi, đào ngũ. | Món tráng miệng. |
Ví dụ | Soldiers who deserted and were caught were shot. (Những người lính đào ngũ và bị bắt đều bị bắn.) | I would like an ice scream for a dessert. (Tôi muốn một ly đá bào cho món tráng miệng.) |
IV. Bài tập về Desert và Dessert có đáp án chi tiết
Để hiểu rõ hơn về nghĩa của Desert và Dessert cũng như cách phân biệt chúng, hãy cùng thực hiện bài tập này với Mytour nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền từ vựng Desert và Dessert phù hợp vào chỗ trống:
-
- For _______, we had a delicious chocolate mousse cake.
- She always enjoys a scoop of vanilla ice cream as her favorite _______.
- The Sahara is a vast and arid _______ located in North Africa.
- It's essential to stay hydrated when exploring the hot and dry _______ regions.
- I need to have something for _______ after the meal, anything.
Bài tập 2: Lựa chọn đáp án đúng:
- After the meal, they served a plate of fresh fruit salad as a light _______.
- Dessert
- Desert
- I'm going to bake a homemade apple pie for _______ tonight.
- Dessert
- Desert
- The restaurant's menu features various tempting _______ like cheesecake and tiramisu.
- Dessert
- Desert
- The group of adventurers decided to venture into the vast, uncharted _____.
- Dessert
- Desert
- The lack of water in the _______ makes survival a challenging endeavor.
- Dessert
- Desert
2. Đáp án
Bài tập 1:
-
- dessert
- dessert
- desert
- desert
- dessert
Bài tập số 2:
-
- A
- A
- A
- B
- B