Key takeaways |
---|
Need ở dạng động từ chính: S+ V thông thường. Need ở dạng động từ khuyết thiếu (modal verb) thường xuất hiện ở dạng phủ định. Câu bị động với need:
|
Ways to use Desire
Desire as the main verb in a sentence
Nếu từ “need” được sử dụng như là một động từ chính trong câu, thí sinh sẽ viết câu này theo quy tắc S + V thông thường.
Ví dụ:
It is raining outside, so I need an umbrella. (Ngoài trời đang mưa, nên tôi cần một cây dù.)
My laptop is broken. I think I need a new one. (Máy tính xách tay của tôi bị hỏng rồi. Tôi nghĩ là tôi cần một cái mới.)
Thông qua hai ví dụ trên, thí sinh có thể nhận thấy khi “need” đóng vai trò là động từ chính của câu, từ này sẽ là một ngoại động từ (transitive verb), nghĩa là đi theo sau nó cần có một hay nhiều đối tượng với vai trò tân ngữ.
Ngoài ra, nếu theo sau “need” là một động từ khác, thí sinh sẽ chia động từ theo sau “need” ở dạng “to V” nếu chủ thể của câu tự thực hiện hành động này:
I need to talk with Mr. Johnson because there are many flaws in his report. (Tôi cần phải nói chuyện với ông Johnson vì có quá nhiều sai sót trong bản báo cáo của ông ta.)
I woke up early this morning to finish my work. I think I need to take a nap now. (Tôi dậy sớm sáng nay để hoàn thành công việc. Bây giờ tôi nghĩ tôi cần phải ngủ trưa.)
Ở dạng phủ định, thí sinh chỉ cần đơn giản thêm trợ động từ và từ phủ định như các cấu trúc thông thường. Điều tương tự cũng xảy ra vơi cấu trúc câu nghi vấn:
I
I don’t need to talk with Mr. Johnson. (Tôi không cần phải nói chuyện với ông Johnson.)
Jane Froster is not here now. Do you need to call her? (Jane Froster không ở đây lúc này. Bạn có cần gọi điện cho cô ấy không?)
Need as a defective verb (modal verb)
Động từ “need” còn có thể được sử dụng với chức năng như một động từ khuyết thiếu trong câu (modal verb). Đây là một cách dùng thí sinh có thể ít sử dụng cũng như bắt gặp trong các bài học phổ thông, tuy nhiên cấu trúc này lại được sử dụng khá nhiều trong những câu nói và văn bản mang tính trang trọng.
Khi từ need đóng vai trò là một động từ khuyết thiếu, người bản xứ không thường hay dùng từ này ở dạng câu khẳng định. Thay vào đó, động từ khuyết thiếu “need” thường xuất hiện ở dạng phủ định nhằm miêu tả một việc không có tính chất bắt buộc:
You need not/ needn’t take off your shoes. (Bạn không cần phải cởi giày đâu.) Trong trường hợp này, người nghe có thể cởi giày hoặc không, vì việc này không có tính bắt buộc.
You need not/ needn’t spend much time on this topic as it is not going to be on the exam. (Bạn không nhất thiết phải giành nhiều thời gian cho chủ đề này vì nó sẽ không xuất hiện trong bài thi.) Tương tự như trên, người nghe trong trường hợp này có thể tiếp tục giành thời gian cho chủ đề đang làm hoặc chuyển sang chủ đề mới, hoàn toàn không có sự bắt buộc ở đây.
Trong trường hợp thí sinh không muốn dùng từ “not” đằng sau “need”, thí sinh có thể thay thế chủ từ bằng một cụm phủ định để có thể viết động từ khuyết thiếu này ở dạng chủ động:
Nobody need know the name of the person who made the complaint. (Không ai cần phải biết tên của người đã gửi lời phàn nàn.)
Let’s forget about it. No one need know about it. (Quên nó đi. Không ai cần phải nhớ về điều đó cả.)
Ngoài ra, động từ khuyết thiếu này còn có thể sử dụng trước một quá khứ phân từ để diễn tả một sự việc không cần thiết trong quá khứ (tuy nhiên sự việc đó đã được thực hiện rồi):
I knew the way back home. You needn’t have waited for me. (Tôi biết đường về nhà mà. Bạn không cần phải đợi tôi đâu.) Trên thực tế, sự việc chờ đợi này đã diễn ra.
You needn’t have bought too much food. There are only 3 of us staying for the weekend. (Bạn không cần thiết mua nhiều thức ăn như vậy. Chỉ có 3 người chúng ta ở đây vào cuối tuần.) Trên thực tế, rất nhiều thức ăn đã được mua.
Passive sentences with Need
Như đã đề cập ở phần 1, nếu có động từ khác đi sau “need”, thí sinh sẽ chia động từ đó ở dạng “to V” nếu chủ từ thực hiện hành động mang tính chủ động:
I need to have my hair cut. (Tôi cần phải đi cắt tóc.)
Tuy nhiên, thí sinh có thể sử dụng cấu trúc need + V-ing/ to be V3 nếu chủ từ không tự thực hiện hành động:
My hair needs cutting/ to be cut. (Tóc của tôi cần được cắt.)
Restructuring sentences with need
Công thức câu gốc: S + need + to V |
Công thức câu viết lại: It is necessary (for sb) + to V |
Ví dụ:
You need to eat more vegetables everyday.
=> It is necessary for you to eat more vegetables everyday.
Phân biệt yêu cầu và phải
Người học dùng “have to” khi muốn nói về nghĩa vụ mang tính bắt buộc phải làm, những việc phải thực hiện. Còn nếu người học muốn nói về những việc cần làm để có được mục tiêu nhất định thì có thể dùng need to.
Ví dụ:
You have to follow the rules when entering the building. (Bạn phải tuân thủ theo luật khi vào tòa nhà.)
You need to tell me what you did so I can know how to deal with it. (Bạn cần nói cho tôi bạn đã làm gì để tôi biết cách xử lý.)
Bài tập về cấu trúc Yêu cầu
1. I need (work) harder if I want to pass the exam.
2. You don’t need (come) to the meeting, I’ll be there.
3. The grass needs (cut) because it is very high.
4. This bedroom hasn’t been cleaned for months, so it needs (clean) today.
5. Your hair is too dirty. You need (have) your hair cut immediately.
Bài 2: Chọn từ thích hợp tương ứng với mỗi câu
1. There are plenty of tomatoes in the fridge. You (need/ needn’t/ don’t need to) have bought any.
2. If you want to speak English fluently, you (needn’t/ must not/ need to/ won’t) worry. We’ll help you.
3. It’s not raining outside, so you (don’t have to/ need/ need to/ don’t need to) take an umbrella.
Đáp án:
Bài 1:
1. To work
2. To come
3. Cutting
4. Cleaning
5. To have
Bài 2:
1. Needn’t
2. Needn’t
3. Không cần thiết
Tóm tắt
Tham khảo
https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/need