Bài viết sau đây sẽ gợi ý bài nói mẫu cho chủ đề “Describe a difficult task that you completed at work/study that you felt proud of” và cách trả lời các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 của chủ đề này. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ giới thiệu về những từ vựng và cách diễn đạt giúp thí sinh cải thiện band điểm trong phần thi Speaking.
Sample essay on the topic “Describe a difficult task that you completed at work/study that you felt proud of”
what the task was
how you completed it
why the task was difficult
and explain why you were proud of the completion of the task
Phần ý chính
Situation - I want to share an experience that I'm really proud of - completing a challenging project for my college degree.
Task - Describe the nature of the project, which involved researching and writing a comprehensive paper on climate change and its impact on local ecosystems.
Action - Detail the steps you took to complete the project, including selecting the topic, gathering data, organizing the information, translating scientific content, and analyzing data using statistical tools. Mention the challenges you faced, such as the project's broad scope and time constraints.
Result - Explain why this project was fulfilling and how it contributed to a better understanding of climate change. Highlight the sense of pride and accomplishment you felt, especially when receiving positive feedback from professors and peers.
Mẫu bài
Recently, I have a experience that I'm really proud of – completing a challenging project for my college degree. The task involved researching and writing a comprehensive paper on climate change and its impact on local ecosystems.
The project kicked off with selecting a topic that was both interesting and relevant. I chose climate change as it's a pressing global issue, but it was also a bit daunting due to the vast amount of information available. To complete this, I started by browsing through various academic sources, searching online, and reading books. It took a considerable amount of time to gather reliable and up-to-date data.
Once I had enough data, I had to organize it coherently. This was tricky because climate change is such a broad topic with many aspects. I spent hours outlining the paper to ensure it flowed logically and covered all the key points. Then came the writing part. Translating complex scientific information into clear, understandable language was no walk in the park.
The most challenging part of the project was analyzing the data. I had to use statistical tools to make sense of the numbers, and I'll be honest, it was quite intimidating at first. I faced moments of frustration when the results didn't match my expectations, and I had to reevaluate my approach several times.
The project was also time-consuming, and I had to juggle it alongside my regular coursework and part-time job. Many late nights were spent researching, writing, and revising. It was a tough balancing act, but I was determined to see it through.
What made this task so fulfilling was not just overcoming the challenges, but the feeling of contributing to a better understanding of climate change. I felt proud knowing that my research could potentially shed light on the urgency of this global issue. Additionally, receiving positive feedback from my professors and peers boosted my confidence.
And that’s all I wanna share. Thanks for listening!
Từ vựng cần chú ý
Vast amount of information (Lượng thông tin lớn): Số lượng thông tin đáng kể.
Gather reliable and up-to-date data (Thu thập dữ liệu đáng tin cậy và cập nhật): Lấy thông tin chính xác và mới nhất.
Organize it coherently (Sắp xếp một cách mạch lạc): Sắp xếp thông tin sao cho có logic.
Translating complex scientific information (Dịch thông tin khoa học phức tạp): Chuyển đổi thông tin khoa học khó hiểu thành ngôn ngữ dễ hiểu.
Make sense of the numbers (Hiểu được các con số): Hiểu được các số liệu.
Juggle it alongside (Thao tác đồng thời): Điều chỉnh và thực hiện nhiều việc cùng lúc.
-
Overcoming the challenges (Vượt qua những thách thức): Vượt qua những khó khăn.
Shed light on the urgency (Làm sáng tỏ về tính cấp bách): Làm sáng tỏ tính cấp thiết của một việc gì đó.
Boosted my confidence (Tăng cường lòng tự tin của tôi): gia tăng sự tin của bản thân.
IELTS Speaking Part 3 Mẫu câu hỏi
1. What are the things that cause people to feel pride?
People feel proud when they achieve personal goals, overcome obstacles, contribute positively to their communities, or when their actions align with their values and principles. Accomplishments, both big and small, can instill a sense of pride.
Overcome: vượt qua, khắc phục
Example: Despite facing numerous challenges, she was determined to overcome them and reach her goals. (Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn, cô ấy quyết tâm vượt qua chúng và đạt được mục tiêu của mình.)
Contribute positively: đóng góp tích cực
Example: Volunteering at the local shelter allowed him to contribute positively to the well-being of homeless individuals in the community. (Việc tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương cho phép anh ấy đóng góp tích cực cho sức khỏe của những người vô gia cư trong cộng đồng.)
2. Do people often feel a sense of pride when they complete a challenging task?
Yes, completing a challenging task often elicits feelings of pride. Overcoming difficulties demonstrates one's capabilities and resilience, leading to a sense of accomplishment and self-worth.
Resilience: sự linh hoạt, khả năng phục hồi
Example: Despite facing setbacks, her resilience helped her bounce back and continue pursuing her goals. (Mặc dù phải đối mặt với thất bại, sự linh hoạt của cô đã giúp cô vực dậy và tiếp tục theo đuổi mục tiêu của mình.)
Sense of accomplishment: cảm giác thành tựu
Example: Completing the marathon gave him a tremendous sense of accomplishment, knowing he had achieved a significant personal goal. (Việc hoàn thành cuộc marathon mang lại cho anh ấy một cảm giác thành tựu to lớn, biết rằng anh ấy đã đạt được một mục tiêu cá nhân quan trọng.)
Self-worth: tự trọng, giá trị bản thân
Example: Building self-worth is an important aspect of personal development and mental well-being. (Xây dựng giá trị bản thân là một khía cạnh quan trọng của sự phát triển cá nhân và sức khỏe tinh thần.)
3. What difficulties do young individuals encounter today?
Young people face various challenges in the modern world, including academic pressures, job market competitiveness, mental health concerns, and navigating the complexities of technology and social media. Additionally, issues like climate change and social inequality are important global challenges affecting the younger generation.
Academic pressures: áp lực học tập
Example: High school students often experience academic pressures due to exams and college applications. (Học sinh trung học thường phải đối mặt với áp lực học tập do kỳ thi và việc ứng tuyển đại học.)
Job market competitiveness: sự cạnh tranh trên thị trường lao động
Example: The job market competitiveness is fierce, and job seekers need to differentiate themselves to secure employment. (Sự cạnh tranh trên thị trường lao động là khốc liệt, và người tìm việc cần phải tạo sự khác biệt để đảm bảo có được việc làm.)
Mental health concerns: lo ngại về sức khỏe tâm thần
Example: Raising awareness about mental health concerns is essential to reduce stigma and provide support to those in need. (Tăng cường nhận thức về các vấn đề về sức khỏe tâm thần là quan trọng để giảm kỳ thị và đồng thời cung cấp những sự hỗ trợ cho những người cần đến.)
4. How do young individuals manage tasks that are difficult or challenging?
Young people employ diverse strategies to handle challenging tasks. They may seek guidance from mentors, use online resources, collaborate with peers, or develop problem-solving skills through trial and error. Support systems and resilience-building are crucial in addressing challenges effectively.
Employ: áp dụng, sử dụng
Example: To complete the project, she decided to employ a new approach that had proven successful in the past. (Để hoàn thành dự án, cô ấy quyết định áp dụng một phương pháp mới đã chứng minh hiệu quả trong quá khứ.)
Seek guidance: tìm kiếm sự hướng dẫn
Example: When faced with a difficult decision, he often seeks guidance from his trusted friends and family. (Khi đối mặt với một quyết định khó khăn, anh ấy thường tìm kiếm sự hướng dẫn từ những người bạn và gia đình đáng tin cậy.)
Online resources: tài nguyên trực tuyến
Example: Online courses and tutorials are valuable online resources for learning new skills. (Các khóa học và hướng dẫn trên mạng là tài nguyên trực tuyến quý báu để học các kỹ năng mới.)
Problem-solving skills: kỹ năng giải quyết vấn đề
Example: Developing strong problem-solving skills is essential in both personal and professional life. (Phát triển tốt kỹ năng giải quyết vấn đề là một điều quan trọng cả trong cuộc sống cá nhân lẫn nghề nghiệp.)
Trial and error: thử nghiệm và sai lầm
Example: In the process of creating a new recipe, she relied on trial and error to perfect the flavors. (Trong quá trình tạo ra một công thức mới, cô ấy dựa vào thử nghiệm và sai lầm để hoàn thiện hương vị.)
5. What types of rewards do individuals receive from their jobs?
People receive various rewards from work, including financial compensation, a sense of accomplishment, opportunities for personal and professional growth, and social connections. Job satisfaction and a sense of purpose can also be rewarding aspects of work.
Financial compensation: bồi thường tài chính
Example: Competitive financial compensation is one of the factors that attract top talent to a company. (Bồi thường tài chính cạnh tranh là một trong những yếu tố thu hút những tài năng hàng đầu đến một công ty.)
Personal and professional growth: sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp
Example: Continuous learning and self-improvement are essential for personal and professional growth. (Học hỏi liên tục và tự cải thiện bản thân là điều quan trọng cho sự phát triển cá nhân lẫn nghề nghiệp.)
Social connections: mối quan hệ xã hội
Example: Building strong social connections at work can enhance collaboration and teamwork. (Xây dựng mối quan hệ xã hội tốt tại nơi làm việc có thể nâng cao sự hợp tác và làm việc nhóm.)
Job satisfaction: sự hài lòng với công việc
Example: High job satisfaction often leads to higher productivity and employee retention. (Sự hài lòng với công việc cao thường dẫn đến năng suất cao hơn và giúp giữ chân nhân viên.
6. What are the most challenging occupations that people engage in?
The difficulty of jobs can vary greatly depending on individual perspectives and skill sets. Some jobs are physically demanding, such as those in construction or healthcare, while others, like those in management or finance, may involve high levels of responsibility and stress. Ultimately, the most challenging jobs are often subjective and depend on one's abilities and preferences.
Skill sets: bộ kỹ năng
Example: Developing a diverse set of skill sets can enhance one's employability in a competitive job market. (Phát triển một bộ kỹ năng đa dạng có thể nâng cao khả năng tìm việc làm của người đó trong thị trường lao động đầy cạnh tranh.)
Physically demanding: đòi hỏi về thể lực
Example: Firefighting is a physically demanding profession that requires firefighters to be in excellent physical condition. (Nghề chữa cháy đòi hỏi về thể lực và yêu cầu người lính chữa cháy phải có tình trạng thể lực xuất sắc.)
High levels of responsibility: mức trách nhiệm cao
Example: CEOs of large corporations carry high levels of responsibility for the success and ethical conduct of their companies. (Giám đốc điều hành của các tập đoàn lớn đảm trách mức trách nhiệm cao đối với sự thành công và hành vi đạo đức của công ty của họ.)
Tác giả hy vọng thông qua bài viết này, người học có thể áp dụng những cấu trúc và từ vựng được giới thiệu trong bài để giúp bố cục câu trả lời rõ ràng và mạch lạc hơn, cũng như là tối đa hoá điểm thi cho bài thi IELTS Speaking đề bài “Describe a difficult task that you completed at work/study that you felt proud of”.