
1. Definition of As and Like in English
1. What is As?
“As” in English has various meanings, including “like”, “because”, “when”, “while”. Below are some examples to illustrate the diversity of this word:
- She sings as beautifully as a bird. (Cô ấy hát đẹp như một con chim.)
- He left as he had no money. (Anh ta rời đi vì anh ta không có tiền.)
2. What is Like?
“Like” has various meanings depending on the context of use. Typically, we see “like” used as a verb to express preferences, likes, or acceptance towards an individual or something.
Ví dụ: Sarah likes spending her weekends hiking in the mountains. (Sarah thích dành thời gian cuối tuần của mình để leo núi.)
2. Usage and structure of As and Like in English
2.1 Usage and structure of As
As plays a role as a Conjunction
As = since = because is utilized to indicate the cause or reason for an event. As typically precedes a clause indicating cause. The structure is as follows:
As Clause 1, clause2
Ví dụ: As he was late, he missed the train. (Vì anh ta đến trễ, anh ta đã lỡ chuyến tàu).
As =While chỉ sự đồng thời của hai sự việc xảy ra cùng một thời điểm. Ví dụ: As I was cooking, she was cleaning the house. (Khi tôi đang nấu ăn, cô ấy đang dọn dẹp nhà).
As =When nghĩa là “khi”, diễn đạt một hành động đang được diễn ra thì một hành động khác xen vào. Mệnh đề theo sau “as” thường chia ở thể tiếp diễn. Ví dụ: My mother came home as we were playing in the garden. (Khi chúng tôi đang chơi trong vườn thì mẹ tôi về nhà)

As serves as an Adverb
In the role of a comparative adverb, 'as' is often used to compare two objects, actions, or states with similar characteristics.
As + Adjective + as
Example:
- He is as tall as his father. (Anh ấy cao bằng bố của anh ấy). Khi sử dụng như một trạng từ, “as” thường được dùng để chỉ mức độ.
- Please finish the report as soon as possible. (Vui lòng hoàn thành báo cáo càng sớm càng tốt).
2.2 Usage and structure of Like
Below are the common structures of Like along with illustrative examples:
Like functions as a Verb
When Like functions as a verb in a sentence, there are typically these structures:
- Like + noun phrase: Thích điều gì đó Ví dụ: Sarah likes chocolate ice cream.(Sarah thích kem socola.)
- Like + V-ing: Thích làm gì đó diễn đạt ý thích, sở thích hay một đam mê của ai đó. Ví dụ: David likes listening to music. (David thích nghe nhạc)
- Like + to V-infinitive: Thích làm gì đó, sở thích được hình thành một cách nhất thời, chỉ sự lựa chọn. Ví dụ: Jennifer likes to travel to remote places during her vacations. (Jennifer thích đi du lịch đến những nơi xa xôi trong kỳ nghỉ của cô.)
Like functions as a Preposition
Like acts as a preposition in a sentence with two meanings:
- Like = similar to/ the same as có nghĩa là “tương tự như/ giống như”. Ví dụ: He moves through the forest like a shadow, unseen and unheard by those around him.(Anh ấy di chuyển một cách rất nhẹ nhàng và không bị ai nhận ra trong số những người xung quanh.)
-
Like acts as a Conjunction
The structure of like when used as a conjunction means “as” to connect a subordinate clause and an independent clause. Structure:
Like + Noun, S + V
Ví dụ: Like most students, I procrastinate until the last minute to start my assignment. (Giống như hầu hết các sinh viên khác, tôi trì hoãn cho đến phút cuối mới bắt đầu làm bài tập.)

Like functions as an Adverb
Like serves as an adverb in questions about the appearance, personality of a person, or the shape or characteristics of an object, generally speaking. Structure:
“What + to be + S + like?: What is the appearance, shape of a person/object like?
Example:
- What is your father like? (Bố bạn trông như thế nào?)
- What is the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
Additionally, like is also used in the following case:
Like + Clause beginning with “Wh-”
Like có thể đứng trước mệnh đề bắt đầu bằng what, how, who, which. Ví dụ: They didn’t like how the movie ended. (Họ không thích cách kết thúc của bộ phim.)
3. Differentiating As and Like in English
Similarity: In English, As and Like both mean “similar to, like”. Example:
- The actor appeared on stage as a fierce warrior. (Diễn viên xuất hiện trên sân khấu như một chiến binh dũng mãnh.)
- He moves like a cat, silent and graceful. (Anh ấy di chuyển như một con mèo, yên lặng và duyên dáng.)
As and Like in the two sentences above are used to express similarity or comparison and can be interchangeable. However, in example 1, As conveys a stronger sense of similarity, acting as a warrior.
Difference:
Nếu As là một giới từ, as có ý nghĩa là với tư cách là, hoặc với vai trò là, trong khi Like thì mang nghĩa là giống như khi là giới từ. Ví dụ:
- As your mother, I must advise you to think twice before making that decision. ( Với tư cách là mẹ của con, mẹ muốn con nên suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định.
- Like your mother, I must advise you to think twice before making that decision. ( Giống như một người mẹ, tôi muốn bạn nên suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định.
Tiêu chí | Like | As |
Cách dùng | Dùng để đưa ra ví dụ, sự yêu thích hoặc hỏi về hình dáng | Dùng để chỉ sự tương đồng, thời gian với nghĩa “trong khi, khi”, và chỉ nguyên nhân. |
Từ loại/ Cấu trúc | Xét về mặt từ loại, cả like và as đều có thể là trạng từ và liên từ trong câu. Ở trường hợp này, cả hai sẽ khác nhau về ý nghĩa và cấu trúc. Bên cạnh đó, Like còn đóng vai trò là động từ trong câu. Cụ thể bên dưới: | |
Like đóng vai trò là Liên từ, ta có cấu trúc: Like + Noun, S + V Ví dụ: Like many people, I often watch TV in the evening. (Giống như nhiều người khác, tôi thường xem Tivi vào buổi tối.) Like đóng vai trò là Trạng từ, ta dùng cấu trúc sau để hỏi về ngoại hình: What + tobe + S + like? Ví dụ: What is your new neighbor like? (Hàng xóm mới của bạn trông như thế nào?) | Khi As là liên từ, ta có cấu trúc: As Clause 1, clause2 As= while nghĩa “trong khi” để nhấn mạnh thời gian hai hành động xảy ra đồng thời và As= when nghĩa”khi” chỉ sự kiên kết giữa hai hành động về mặt Ví dụ: As the clock struck midnight, fireworks lit up the sky. (Khi đồng hồ gõ mười hai giờ đêm, pháo hoa rực sáng bầu trời.) As đóng vai trò là Liên từ còn có nghĩa là “Bởi vì” chỉ nguyên nhân. Ví dụ: Tom didn’t go to the party as he was feeling unwell. (Tom không đi dự tiệc bởi vì anh ấy cảm thấy không khỏe.) As đóng vai trò là Trạng từ, ta có công thức: As + Tính từ + as Ví dụ: The cake is as delicious as the one we had last week. (Chiếc bánh ngọt này ngon bằng chiếc bánh mà chúng ta đã có tuần trước.) |
4. Những cụm từ đi kèm với as và like trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thường gặp đi kèm với as và like trong tiếng Anh:
Từ/cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
As for | Cụm từ này thường được sử dụng để giới thiệu một lời nhận xét hoặc ý kiến về một vấn đề nào đó | As for the weather, it’s going to be sunny tomorrow. (Còn về thời tiết, ngày mai trời sẽ nắng). |
As if / as though | Cụm từ này được sử dụng để so sánh một hành động hoặc trạng thái với một điều không có thực | She looked at me as if she had seen a monster. (Cô ấy nhìn tôi như thể cô ấy đã thấy quái vật) |
As it were | Thường được sử dụng để giả sử một điều gì đó, hoặc để biểu đạt ý kiến một cách mờ nhạt | It was, as it were, the dawn of a new era. (Đó như là bình minh của một kỷ nguyên mới) |
Would like | Có nghĩa là “muốn” thường được sử dụng để diễn đạt mong muốn hoặc ý muốn một cách lịch sự trong tiếng Anh | Linda would like to buy a new car next month.(Linda muốn mua một chiếc xe mới vào tháng sau.) |
If you like | Thường được sử dụng để mời hoặc đề xuất một lựa chọn tùy thuộc vào ý muốn của người nghe. Nó có ý nghĩa “tùy bạn” hoặc “nếu bạn muốn” | If you like, we can go out for dinner tonight.( Nếu bạn muốn, chúng ta có thể đi ăn vào tối nay.) |
Bài tập áp dụng
Hãy điền “as” hoặc “like” vào những câu dưới đây sao cho phù hợp:
- She sings as beautifully ___ a bird.
- It’s important to eat healthy foods ___ fruits and vegetables.
- The team worked together ___ a well-oiled machine.
- He’s not as tall ___ his older brother.
- John plays soccer every weekend, ___ his friends.
- I feel ___ I need a vacation.
- She looked at me ___ if she had seen a ghost.
- ___he had no money, he couldn’t buy the ticket.
- They didn’t ___ what he said during the meeting.
- He fell asleep ___ he was reading a book.
Giải đáp:
- as
- like
- like
- as
- like
- like
- as
- as
- like
- as