Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một lỗi phổ biến khi sử dụng các từ nối, cấu trúc liên kết trong IELTS Writing và phương pháp hữu hiệu để tránh những lỗi này.
Key takeaways |
---|
1. Cohesive devices là các thành phần liên kết tạo ra sự mạch lạc giữa các thông tin của bài viết 2. Cohesive devices bao gồm:
3. Sử dụng cohesive devices một cách máy móc khiến bài viết trở nên thiếu tự nhiên và độ mạch lạc 4. Phương pháp cải thiện lỗi này
|
Cohesive devices là gì?
Reference: Đại từ thay thế - Đại từ quan hệ, đại từ bất định, đại từ sở hữu, v.v.
Substitution: Danh từ thay thế
Ellipsis: Lược bỏ những phần thông tin không cần thiết
Lexical Cohesion: Tạo sự liên kết bằng từ vựng bao gồm từ đồng nghĩa, trái nghĩa, lặp từ, v.v.
Conjuction: Liên từ - However, Furthermore, Therefore, v.v.
Thế nào là việc sử dụng cohesive devices một cách tự động?
Conjunction: Người viết sử dụng các liên từ thiếu tự nhiên và chưa phù hợp ngữ cảnh
Pronoun: Người viết sử dụng các đại từ, danh từ thay thế chưa rõ ràng
Sử dụng các liên từ một cách tự động
Hai yếu tố quan trọng nhất khi kiểm tra độ chính xác của các liên từ được sử dụng trong bài bao gồm ngữ cảnh và vai trò của chúng. Hãy cùng xét ví dụ sau và giải thích tại sao liên từ sau đang được sử dụng một cách “máy móc” như vậy:Ví dụ:“Overpopulation is one of the biggest problems in society nowadays as this means there will be a lack of available accommodation for new babies. In addition, this may lead to urban expansion and the destruction of natural habitats to make way for new housing developments.”(Dịch: Thừa dân số là một trong những vấn đề lớn nhất trong xã hội ngày nay vì nó có nghĩa là sẽ có sự thiếu hụt chỗ ở có sẵn cho những đứa trẻ mới chào đời. Hơn nữa, điều này có thể dẫn đến sự bành trướng đô thị và sự phá hủy môi trường thiên nhiên cho việc xây dựng nhà ở mới.)
Đầu tiên, ta cần hiểu rõ vai trò của liên từ hay cohesive devices “In addition” để phân tích xem liệu liên từ này đã được sử dụng một cách chính xác hay chưa. “In addition” được sử dụng với mục đích bổ nghĩa và cung cấp một mẩu thông tin hoàn toàn mới cho nhận định chung đã được xây dựng. Thứ hai, ta cần xác định rõ ngữ cảnh của mẩu thông tin trong đoạn để hiểu rõ vai trò của liên từ cần giữa các nội dung trên.
Ở đây “Bành trướng đô thị” và “Sự phá hủy môi trường thiên nhiên” được người viết đề cập đến như là một ví dụ giải thích cho những hậu quả từ vấn đề “dư thừa dấn số” trong xã hội. Qua đó 2 câu trên có mối quan hệ Nguyên nhân - Kết quả và đồng nghĩa với việc câu sau không phải là mẩu thông tin hoàn toàn mới như ta đã đề cập phía trên ở phần vai trò của cụm “In addition”.
Như vậy, việc sử dụng liên từ này đang khiến bài viết thiếu tự nhiên và trở nên khó hiểu hơn cho các độc giả.Kết luận, việc sử dụng liên từ “In addition” trong ngữ cảnh trên là chưa phù hợp và chưa thỏa mãn cả 2 yếu tố vai trò và ngữ cảnh trong bài viết.
Sử dụng Pronouns một cách tự động
Pronoun hay đại từ là những danh từ, cụm danh từ được sử dụng trong bài viết nhằm thay thế các danh từ đã xuất hiện ở trước đó và thường đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho câu. Do đó, việc vận dụng các đại từ sẽ giúp bài viết tránh lặp đi lặp lại các danh từ không cần thiết, qua đó tạo sự liên kết giữa các thông tin trong bài. Các dạng đại từ được sử dụng phổ biến trong IELTS có thể kể đến như Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) - Who, Which, Whom, That, v.v., Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) - I, you, we, they, he, she,it, vân vân.
Đại từ đóng một vai trò không thể thiếu trong việc liên kết ý, tạo ra sự mạch lạc cho toàn bộ nội dung bài viết. Tuy nhiên, đây lại là yếu tố thường xuyên bị các thí sinh ngó lơ trong xuyên suốt quá trình ôn tập IELTS Writing của mình. Hãy cùng đọc ví dụ sau đây và bàn luận việc sử dụng đại từ quan hệ một cách máy móc và không cân nhắc ảnh hưởng thế nào đến khả năng hiểu của người đọc
Ví dụ:"Global warming is causing ice caps to melt and sea levels to rise, which is a serious problem for our planet."Trong câu này, hoàn toàn thấy được người viết muốn sử dụng đại từ quan hệ "Which" để thay thế cho "global warming causing ice caps to melt and sea levels to rise", tuy vậy, đại từ quan hệ này đang được đưa vào một cách máy móc vì sự xuất hiện của nó chưa cung cấp thêm thông tin về nguyên nhân, hậu quả hoặc giải pháp cho vấn đề môi trường này.
Ở đây, ngoài đóng vai trò biến câu viết trở thành câu phức, đại từ “Which” gần như không có nhiều ứng dụng trong việc liên kết nội dung hay tạo sự liên quan giữa 2 vế. Điều này có thể dẫn đến hiểu nhầm hoặc không hiểu rõ ý nghĩa của câu.
Nhìn chung, một đại từ thay thế cần được sử dụng một cách khôn khéo không chỉ với mục đích tránh lặp từ mà còn về ngữ cảnh và vai trò bổ nghĩa của chúng cho bài viết. Việc sử dụng các đại từ một cách may móc, hời hợt sẽ ảnh hưởng trực tiếp lên điểm số cuối cùng tiêu chí “Coherence & Cohesive” và gián tiếp ảnh hướng lên hệ thống luận điểm mà người viết đang xây dựng.
Chiến lược giải quyết thách thức về việc sử dụng cohesive devices một cách tự động
Áp dụng đa dạng các thành phần kết nối trong IELTS Writing
Như đã phân tích ở trên, “cohesive devices” không chỉ bao gồm các từ nối, liên từ vốn đã rất quen thuộc với các thí sinh IELTS, mà chúng còn có thể là các đại từ, danh từ thay thế. Vì vậy, việc luyện tập và xây dựng thói quen sử dụng đa dạng các “cohesive devices” sẽ là giải pháp mang tính lâu dài, giúp các thí sinh nhanh chóng loại bỏ sự dập khuôn và máy móc trong các bài viết của mình. Một số thành phần liên kết có thể vận dụng trong các bài viết Writing Task 2 bao gồm:
Pronouns (Đại từ thay thế): đại từ quan hệ, đại từ sở hữu, đại từ chỉ định, v.v.
Ví dụ: “A healthy diet is crucial for maintaining good health, which is why it is quite important to pay attention to the types of foods that we consume”
Conjunction (Liên từ)
Ví dụ:“Chronic diseases like diabetes and heart disease are a major challenge for healthcare today. Some say genetics are to blame, while others blame lifestyle choices. However, both factors likely contribute to these conditions. Therefore, individuals can take full responsibility for their health with healthy habits and medical treatment when needed.”
Từ vựng liên kết (Lexical Cohesion): từ đồng nghĩa/ trái nghĩa, danh từ thay thế
Ví dụ: Obesity is a major health concern in many countries that can lead to a host of health problems such as diabetes, heart disease, and high blood pressure. Moreover, being overweight can also have a negative impact on one's mental health and self-esteem.
Tập trung vào việc xây dựng một hệ thống luận điểm mạch lạc
Một trong những nguyên nhân dẫn đến sự máy móc và thiếu chính xác trong vận dụng thành phần liên kết đã được đề cập ở trên bao gồm sự thiếu rõ ràng cho hệ thống luận điểm của bài viết. Mình lập dàn ý và xây dựng một hệ thống luận điểm rõ ràng sẽ giúp người viết cải thiện rõ rệt khả năng vận dụng các cấu trúc liên kết, tạo ra sự tự nhiên và phù hợp cho nội dung bài viết. Một trong những phương hướng xây dựng luận điểm người học hoàn toàn có thể sử dụng để cải thiện mức độ tự nhiên trong các cohesive devices trong bài viết của mình đó là:
Xây dựng theo quan hệ Nguyên nhân - Kết quả: như tên gọi của nó, đây là hệ thống luận điểm hướng đến sự logic của bài viết mà trong đó người viết nhấn mạnh kết quả, tác động có được từ một nhận định của họ cho chủ đề bàn luận
Ta có ví dụ:“Overpopulation is one of the biggest problems in society nowadays, as this means there will be a lack of available accommodation for new babies. As a consequence, this may lead to urban expansion and the destruction of natural habitats to make way for new housing developments”(Dịch: Dư thừa dân số là một trong những vấn đề lớn nhất trong xã hội ngày nay vì nó có nghĩa rằng sẽ có sự thiếu hụt nhà ở có sẵn cho những đứa trẻ mới chào đời. Từ đó, điều này dẫn đến sự bành trướng đô thị và phá hủy môi trường thiên nhiên cho việc xây dựng nhà)
Ở đây, tác giả đề cập đến “urban expansion” và “destruction of natural habitats” như là 2 hậu quả xảy ra từ nhận định mà mình đã đưa ra trước đó “Overpopulation is one of the biggest problems in society nowadays”. Qua đó liên từ “As a consequence” xuất hiện trong bài viết một cách thường tình và tự nhiên.
Cần lưu ý rằng, ngoài ví dụ trên ra, ta còn rất nhiều những phương pháp xây dựng hệ thống luận điểm một cách rõ ràng mà người học hoàn toàn có thể tìm hiểu và vận dụng bao gồm Showing Contrast, Counter-Argument, v.v.
Áp dụng vào thực tế
Phân tích bài viết gặp vấn đề về việc sử dụng Cohesive devices một cách tự động
Ta có đề bài sau: The best way to solve the world’s environmental problems is to increase the cost of fuel for cars and other vehicles. To what extent do you agree or disagree?Sau đây hãy cùng đọc qua bài viết mẫu sau đây và phân tích sự máy móc và thiếu tự nhiên trong việc vận dụng các cohesive devices của bài viết này.
“While increasing the cost of fuel may be a feasible solution to address global environmental problems, it is not the only effective option available. Firstly, governments could also enforce strict regulations such as taxes and fines on energy consumption. For example, businesses may become more compliant with the laws if their excessive consumption is heavily fined. Secondly, investing more in renewable energy projects, such as solar and wind power, can reduce demand for non-renewable sources like fossil fuels. Besides, this would ultimately lead to a decline in carbon emissions.To sum up, it is important to consider and implement a range of approaches to achieve the most effective outcomes.”
Ở ví dụ trên, người viết đã tương đối thành công trong việc vận dụng một cách đa dạng các liên từ, song việc chưa cân nhắc ngữ cảnh sử dụng các liên từ trên đã vô tình khiến bài viết không chỉ mất đi tính mạch lạc mà còn gây ra sự khó hiểu và bối rối cho cả người đọc.Có thể thấy rằng từ nối “Firstly” trong câu “Firstly, governments could also enforce strict regulations such as taxes and fines on energy consumption” chưa mang lại giá trị liên kết thực sự cho đoạn và cũng chưa phù hợp cho ngữ cảnh và cách diễn đạt nội dung câu của người viết. Ta có câu khái quát mở đầu đoạn nhấn mạnh việc “Bên cạnh việc gia tăng chi phí nhiên liệu, vẫn còn các phương pháp khác cũng hiệu quả không kém trong việc giải quyết các vấn đề về môi trường”.
Câu khái quát được tiếp nối bởi phương án thay thế đầu tiên về “Goverment” được người viết đề cập trong câu thứ 2. Nói cách khác, câu thứ 2 đang đóng vai trò làm ví dụ và cụ thể hơn cho câu thứ nhất. Việc sử dụng từ nối mang hàm nghĩa khá chung chung và mơ hồ như “Firstly” chưa mang lại giá trị cho việc này và chưa giúp người đọc xác định rõ mục đích cho nội dung kế tiếp.
Điều này tiếp diễn ngay câu kế tiếp khi người viết sử dụng “For example” làm từ nối trung gian trong câu “For example, businesses may become more compliant with the laws if their excessive consumption is heavily fined” - (Dịch: Ví dụ, các công ty sẽ chấp nhận tuân theo các luật lệ nếu lượng tiêu thụ vượt mức của họ bị phạt nặng).
So với câu phía trước, toàn bộ nội dung câu này đang chỉ mang hàm ý bổ nghĩa và đưa thêm thông tin cung cố luận điểm cho nó. Hiểu một cách khác, nội dung câu này chưa hề đề cập đến một ví dụ thực tế nào cho việc “Chính phủ nên ban hành các chính sách thắt chặt như thuế, phạt lên việc sử dụng năng lượng”. Qua đó sử dụng “For example” đang được sử dụng máy móc, dập khuôn và chưa đúng vai trò, ngữ cảnh.
Ngoài ra, “besides” là từ informal, thật ra không nên được sử dụng cho văn viết. Qua 2 ví dụ trên, việc sử dụng “cohesive devices” một cách máy móc được hiểu là sự vận dụng các liên từ, thành phần liên kết một cách thiếu sự cân nhắc và mang tính chất dập khuôn, khiến bài viết trở nên thiếu tự nhiên và gây ra sự khó hiểu cho người đọc.
Bài mẫu sau khi chỉnh sửa các từ nối
“While increasing the cost of fuel may be a feasible solution to address global environmental problems, it is not the only effective option available. Specifically, governments could also enforce strict regulations, such as taxes and fines on energy consumption. This can be explained by the fact that businesses may become more compliant with the laws if their excessive consumption is heavily fined. Besides, investing more in renewable energy projects, such as solar and wind power, can reduce demand for non-renewable sources like fossil fuels. As a result, this would ultimately lead to a decline in carbon emissions. To sum up, it is important to consider and implement a range of approaches to achieve the most effective outcomes.”
Ở đây, một số sự thay đổi và điều chỉnh về các thành phần liên kết bao gồm:
Liên từ “Firstly” đã được thay đổi thành “Specifically” để chỉ rõ sự cụ thể hơn ở câu 2 so với câu trước đó về việc “Tăng giá nhiên liệu không phải là lựa chọn duy nhất để giải quyết vấn đề môi trường”
Cụm từ “For example” đã được thay thế bằng Đại từ “This” để tạo ra mối liên quan và cung cấp thêm thông tin nhằm làm rõ ý kiến “Chính phủ nên ban hành các luật lệ nghiêm ngặt”
Cụm liên từ “As a result” đã được thay đổi thành “Besides” để diễn tả chính xác hơn mối quan hệ Nguyên nhân - Hệ quả của nội dung câu viết “Đầu từ vào các dự án năng lượng tái tạo làm giảm nhu cầu tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch” => “Giảm lượng khí thải carbon”
Kết luận
References
The key to ielts writing task 2 by Pauline Cullen [PDF + Audio] (2023) 9IELTS. Available at: https://9ielts.com/the-key-to-ielts-writing-task-2.