1. Những chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể
Như chúng ta đã biết, dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể con người được chia thành 6 nhóm chính bao gồm: nước, protein, chất béo (bao gồm cả chất béo bão hòa và không bão hòa), vitamin và khoáng chất, và chất xơ. Thông tin về tình trạng sức khỏe liên quan đến việc tiêu thụ quá nhiều chất béo có thể gây hại cho sức khỏe, dẫn đến tăng cholesterol máu, mỡ trong gan, và nhiều vấn đề khác liên quan đến chất béo bão hòa.
DHA là một chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Omega 3, omega 6 và omega 9 thuộc nhóm chất béo không bão hòa, có lợi cho cơ thể. Trong số đó, Omega 3 và 6 là hai loại chất béo cần thiết mà cơ thể cần được bổ sung từ thực phẩm. DHA và EPA là hai chất béo quan trọng trong nhóm omega-3.
2. DHA là gì?
DHA là viết tắt của Acid Docosahexaenoic - một trong những chất béo Omega-3 quan trọng đối với sức khỏe con người, đặc biệt là là thành phần cấu tạo của não và võng mạc. Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng, DHA chiếm tới 90% tổng lượng chất béo có trong não, chiếm 25% tổng lượng acid béo.
Trong não, DHA chiếm tỷ lệ cao nhất của các loại chất béo
Mặc dù vai trò của DHA rất quan trọng, nhưng cơ thể con người không tự sản xuất và sử dụng được nó. Do đó, cần phải cung cấp DHA thông qua thực phẩm hàng ngày. Con người có thể hấp thụ DHA từ nhiều nguồn thực phẩm khác nhau, như cá, hạt và dầu cá.
3. EPA là gì?
EPA là viết tắt của axit eicosapentaenoic, một loại axit béo omega-3 hay còn được gọi là 'chất có khả năng làm sạch máu'. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng vai trò chính của EPA là thúc đẩy sản xuất prostaglandin trong máu. Loại prostaglandin này ức chế sự hình thành của các tiểu cầu máu, giúp giảm và ngăn chặn sự hình thành cục máu. Ngoài ra, EPA cũng giúp giảm cholesterol và triglycerides trong máu. Hơn nữa, EPA còn có thể làm giảm độ đặc của máu.
EPA giúp giảm nguy cơ xơ vữa động mạch, làm cho nó trở nên rất hữu ích trong phòng và điều trị bệnh tim mạch.
4. DHA - EPA có tương đồng không?
DHA và EPA đều thuộc nhóm axit béo omega-3 và thường được tìm thấy trong nhiều loại cá sống ở nước lạnh như cá hồi, cá ngừ, cá trích, cá voi trắng, cá bơn, cá tuyết,... Tuy nhiên, DHA và EPA có cấu trúc hóa học khác nhau, vì vậy tác động của chúng đối với sức khỏe con người cũng khác biệt.
EPA được sử dụng để cân bằng lượng chất béo trung tính trong cơ thể, đặc biệt là cho những người béo phì và có mỡ máu cao. Nó cũng được sử dụng như một chất bổ sung, hỗ trợ điều trị bệnh tim và ngăn ngừa triệu chứng sau cơn đau tim. Ngoài ra, EPA còn được biết đến với khả năng hỗ trợ điều trị trầm cảm, tăng cường phục hồi sau phẫu thuật và giảm tác dụng phụ của hóa trị liệu,...
Dù có công thức hóa học khác nhau, nhưng DHA và EPA có mối quan hệ đặc biệt, nghiên cứu đã chỉ ra rằng các tác dụng của EPA thường đi kèm với sự hiện diện của DHA. Các sản phẩm bổ sung omega-3 hiện nay thường kết hợp cả hai axit béo này cùng một số dưỡng chất khác.
EPA và DHA là hai dưỡng chất phong phú trong cá hồi
5. EPA - DHA: một số thông tin liên quan
Mặc dù hiểu biết về EPA - DHA là quan trọng đối với sức khỏe, đặc biệt là đối với trẻ em, nhưng không phải ai cũng biết cách bổ sung đúng lượng và đúng thời điểm để đạt được hiệu quả tốt nhất.
5.1. Hàm lượng EPA, DHA trong một số loại thực phẩm
Dưới đây là các loại thực phẩm có hàm lượng EPA và DHA cao mà bạn có thể ăn để bổ sung cho cơ thể. Hàm lượng được liệt kê dưới đây được tính trên mỗi 100g thực phẩm đã được chuẩn bị sẵn để ăn.
-
Cá hồi: 0,86gr EPA; 1,1gr DHA.
-
Cá thu đao: 0,51gr EPA; 0,93gr DHA.
-
Cá nục: 0,54gr EPA; 0,91gr DHA.
-
Cá mòi: 0,58gr EPA; 0,81gr DHA.
-
Cá trích: 0,97gr EPA; 0,69gr DHA.
-
Mực tươi: 0,15gr EPA; 0,34gr DHA.
-
Sò: 0,44gr EPA; 0,25gr DHA.
-
Cá chép: 0,11gr EPA; 0,24gr DHA.
-
Cá trê: 0,07gr EPA; 0,21gr DHA.
-
Tôm: 0,26gr EPA; 0,20gr DHA.
-
Cá ngừ: 0,04gr EPA; 0,18gr DHA.
-
Cá thu: 0,67gr EPA; 0,16gr DHA.
Người Nhật Bản thường ăn nhiều cá, đặc biệt là các loại cá béo như cá hồi, cá ngừ, cá trích,… Điều này giúp họ có tuổi thọ cao, trí não sắc sảo và sức khỏe tốt khi về già do họ được cung cấp một lượng lớn DHA.
5.2. Nhu cầu DHA, EPA với một số đối tượng đặc biệt
DHA và EPA đặc biệt quan trọng đối với trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai. Đối với phụ nữ mang thai, ngoài nhu cầu omega-3 cho cơ thể, họ cần hấp thu lượng dưỡng chất này lớn hơn để nuôi thai.
Bà bầu cần cung cấp DHA nhiều hơn
DHA và EPA từ mẹ sẽ truyền cho thai nhi qua dây rốn, tham gia vào việc hình thành não và mắt cho thai nhi, hoàn thiện cơ bản trước khi bé chào đời. Chính phủ Mỹ khuyến nghị, phụ nữ mang thai nên cung cấp từ 200 - 250 mg DHA mỗi ngày.
Trẻ sơ sinh được nuôi bằng sữa mẹ trong ít nhất 6 tháng đầu tiên sẽ nhận được đủ lượng DHA, EPA cần thiết từ sữa mẹ nếu mẹ có chế độ ăn uống tốt. Khi trẻ bắt đầu ăn dặm, bố mẹ cần chọn thực phẩm đa dạng, giàu omega-3 để đảm bảo sự phát triển toàn diện cho con.
5.3. Có nên sử dụng chế phẩm bổ sung DHA, EPA?
Với nhiều lợi ích cho sức khỏe và trí thông minh, trên thị trường có nhiều loại chế phẩm dinh dưỡng bổ sung DHA và EPA, hoặc kết hợp omega 3-6-9 hoặc viên dầu cá. Hàm lượng DHA, EPA trong các viên này thường từ 300 - 1.000mg, sử dụng hàng ngày.
Tuy nhiên, nhiều người cũng lo ngại về an toàn và hiệu quả khi sử dụng DHA và EPA từ viên uống hàng ngày. Các chuyên gia sức khỏe khuyến nghị nên ưu tiên bổ sung dưỡng chất tự nhiên từ thực phẩm trong khẩu phần hàng ngày, đồng thời đảm bảo đa dạng dinh dưỡng cho cơ thể.
Ưu tiên bổ sung DHA từ thực phẩm tự nhiên
Bổ sung DHA và EPA từ các chế phẩm có thể tiện lợi, nhưng có thể gây ra phản ứng phụ và không thích hợp cho việc sử dụng lâu dài. DHA từ chế phẩm phù hợp cho những đối tượng như trẻ biếng ăn, người suy nhược sức khỏe, người già kém hấp thu, phụ nữ mang thai thiếu dinh dưỡng,...