ĐI SÂU VÀO TÌM HIỂU VỀ CÁCH SỬ DỤNG ADMIT TRONG TIẾNG ANH

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Động từ 'admit' trong tiếng Anh có nghĩa là gì và cách sử dụng của nó như thế nào?

Động từ 'admit' có nghĩa là 'thừa nhận' trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để chỉ việc thừa nhận một hành động hay sự thật, như thừa nhận lỗi sai hoặc nhận trách nhiệm về việc gì đó.
2.

Các dạng biến thể của động từ 'admit' và ví dụ sử dụng là gì?

Động từ 'admit' có các dạng biến thể như 'admit' (hiện tại), 'admitted' (quá khứ), và 'admitted' (phân từ II). Ví dụ: 'She admitted to making the mistake.' (Cô ấy thừa nhận đã mắc lỗi).
3.

Cấu trúc 'admit + V-ing' có nghĩa là gì và khi nào sử dụng?

Cấu trúc 'admit + V-ing' được sử dụng khi thừa nhận việc đã làm hoặc chưa làm gì đó. Ví dụ: 'He admitted to cheating on the test.' (Anh ấy thừa nhận đã gian lận trong kỳ thi).
4.

Sự khác biệt giữa 'admit' và 'confess' trong tiếng Anh là gì?

Sự khác biệt chính giữa 'admit' và 'confess' là 'admit' thường được dùng khi thừa nhận trách nhiệm hoặc lỗi nhỏ, trong khi 'confess' được dùng khi thừa nhận tội lỗi nghiêm trọng, như tội ác.
5.

Cấu trúc nào được sử dụng để thừa nhận một lỗi sai trong tiếng Anh?

Cấu trúc 'admit to + V-ing' được sử dụng để thừa nhận một hành động sai lầm. Ví dụ: 'He admitted to breaking the vase.' (Anh ấy thừa nhận đã làm vỡ chiếc bình).
6.

Khi nào nên dùng 'admit' thay vì 'confess' trong tiếng Anh?

Nên dùng 'admit' khi thừa nhận trách nhiệm hoặc lỗi nhỏ, còn 'confess' thường dùng khi thừa nhận tội lỗi nghiêm trọng hoặc tội ác. Ví dụ: 'She admitted to her mistake.' (Cô ấy thừa nhận lỗi sai của mình).

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]