1. Ý nghĩa cơ bản của từ Admit là gì?
Admit /ədˈmɪt/ là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa “thừa nhận”.
Các dạng biến thể của động từ Admit:
- Hiện tại đơn ở ngôi 3 số ít: admits
Ví dụ. Edward acknowledges his love for Helen. (Edward thừa nhận tình yêu của mình dành cho Helen.)
- Quá khứ đơn: admitted
Ví dụ. I confessed to accidentally breaking my mother’s vase. (Tôi thú nhận đã vô tình làm vỡ bình hòa của mẹ.)
- Phân từ II: admitted
Ví dụ. Rina has acknowledged her mistakes. (Rina đã thừa nhận những lỗi của mình.)
2. Sử dụng Admit như thế nào?
Chúng ta sẽ sử dụng Admit trong các trường hợp sau đây:
2.1. Thừa nhận một điều gì đó dù không muốn.
Ví dụ.
- Eventually, Anna admitted that Jane was right and she was wrong. (Cuối cùng thì Anna cũng thừa nhận rằng Jane đúng và cô ấy đã sai.)
- John admitted that he hates to sit beside me. (Kite thừa nhận rằng anh ấy ghét ngồi cạnh tôi.)
- At last, Lily was the one who admitted to breaking the bowl. (Đến cuối cùng, Lily là người đã thừa nhận làm vỡ cái bát.)
2.2. Chấp nhận trách nhiệm hoặc thừa nhận cáo buộc.
Ví dụ.
- I admit my mistake, it was all because of my carelessness. (Tôi thừa nhận lỗi sai của mình, tất cả là vì sự bất cẩn của tôi.)
- Kain finally admitted that she lied about forgetting his homework at home. (Kain cuối cùng đã thừa nhận rằng cậu ấy đã nói dối về việc quên bài tập ở nhà.)
- Emma admitted that she would attend the yearly contest. (Emma thừa nhận rằng cô ấy sẽ tham dự cuộc thi hàng năm.)

Cách sử dụng của động từ Admit
3. Chấp nhận và thừa nhận
Câu trả lời là cả hai, Admitted có thể kết hợp với cả dạng chấp nhận và thừa nhận. Vậy động từ Admit có 3 dạng cấu trúc thường gặp sau đây:
3.1. Admit + V-ing
- Khi thừa nhận làm hoặc không làm gì đó, ta có cấu trúc:
S + admit + (not) to + V-ing
Ví dụ. She admitted to having made the wrong decision. (Cô ấy thừa nhận đã đưa ra quyết định sai lầm.)
- Khi không chịu thừa nhận làm gì đó, ta dùng cấu trúc:
S + not + admit + to + V-ing
Ví dụ. Mei doesn't acknowledge breaking the cup. (Mei không thừa nhận đã làm vỡ chiếc cốc.)

Cấu trúc sử dụng của Admit
3.2. Admit + danh từ
Chúng ta có thể sử dụng Admit kết hợp với danh từ như sau:
S + admit + to + N: thừa nhận điều gì đó
Ví dụ.
- I’ll admit to all the blame. (Tôi sẽ chấp nhận mọi cáo buộc.)
- The waiter admitted to the customer her bad attitude. (Cậu phục vụ thừa nhận với khách hàng thái độ không tốt của mình.)
- He didn’t admit his mistakes at all. (Anh ấy không chịu nhận lỗi.)
3.3. Admit + cụm từ đi kèm
Cấu trúc Admit cùng với cụm từ đi kèm như sau:
S + admit + (to O) + that + S + V: thừa nhận (với ai) về chuyện nào đó
Ví dụ.
- They admitted that this TV show was quite bad. (Họ thừa nhận rằng chương trình này khá tệ.)
- Orian had to admit (to me) that she is bad at Physics. (Helen phải thừa nhận (với tôi) rằng cô ấy tệ môn Vật lý.)
- Clark admitted that she broke the golden vase. (Clark thừa nhận mình đã làm vỡ chiếc bình vàng.)

Cấu trúc Sử dụng của Admit và Confess
4. Sự khác biệt giữa Admit và Confess
2 động từ Admit và Confess có cách dùng khá tương đồng, chúng gần như có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp.
Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp đặc biệt nơi ta cần phân biệt cách sử dụng Admit và Confess để đặt đúng hoàn cảnh. Cụ thể, sau khi đã thừa nhận (admitted) sẽ là việc chấp nhận lỗi, trong khi câu văn có từ confess chính là việc thú nhận tội ác.
Bạn nên dùng confess thay vì cấu trúc admit trong các trường hợp sau:
- Tội lỗi nghiêm trọng
Ví dụ. The suspect confessed to killing the victim. (Nghi phạm thú nhận đã giết nạn nhân.)
- Nhận tội trước cảnh sát, quan tòa.
Ví dụ. Jake admitted to the judge that he broke into his aunt’s house to steal the phone.
(Jake thừa nhận với thẩm phán rằng anh ta đã đột nhập vào nhà của người dì để lấy trộm điện thoại.)
- Thừa nhận một chuyện xấu hổ.
Ví dụ. Anna admits to having stalked her crush on social networking sites. (Anna thừa nhận đã từng theo dõi người yêu của mình trên các trang mạng xã hội.)
- Khi cần xưng tội với linh mục, Cha xứ.
Ví dụ. The poor man confessed his sins to the Priest. (Người đàn ông nghèo khổ thừa nhận tội lỗi của mình với Linh mục.)

Phân biệt cấu trúc Admit và Confess
5. Tổng hợp các cấu trúc Admit
Như vậy, bạn đã được tìm hiểu toàn bộ cấu trúc cơ bản nhất với “admit” qua các phần trên. Bạn nhớ được bao nhiêu cấu trúc trong số trên? Nếu bạn chuẩn bị kéo lên để đi tìm câu trả lời thì đừng vội, Mytour đã giúp bạn tổng hợp nhanh các cấu trúc “admit” ngay trong bảng dưới đây rồi đấy, cùng ôn tập
Như vậy bạn đã tìm hiểu về toàn bộ các cấu trúc Admit. Để giúp bạn học dễ dàng thuận tiện hơn, Mytour đã tóm tắt các cấu trúc Admit ngay dưới đây.
- Admit to + V-ing : thú nhận đã làm gì đó
- Admit to + N : Thừa nhận, thú nhận điều gì đó
- Admit somebody to + N:
- Admit (that) + mệnh đề : thừa nhận, thú nhận điều gì đó
- Admit to somebody + (that) + mệnh đề : thừa nhận với một ai đó
- Admit of + N : cho phép điều gì xảy ra
6. Bài tập thực hành
6.1. Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. Don’t hesitate to ______ your errors.
A. admit to
B. admitting
C. admitted
2. She was unwilling to acknowledge that she ______ wrong.
A. was
B. is
C. had been
3. Even if he didn’t confess, he would still be sent to prison.
A. pilfering
B. pilfer
C. pilfered
4. They ultimately had to acknowledge ______.
A. vanquished
B. conquering
C. conquer
5. Mark confessed that he is occasionally ______.
A. exhausted
B. exhausting
C. being overworked
6. He refused to acknowledge that he ______ assistance.
A. needs
B. needed
C. needing
7. I confess to ______ being obsessed with BTS Jungkook.
A. being
B. as being
C. being
8. You will never encounter a fan who admits to ______ indulging in their idols’ merchandise.
A. overspending
B. overspent
C. overspending
9. Thomas never acknowledged ______ doing anything wrong, as he shifted blame to everything else.
A. did
B. performing
C. accomplished
10. Drake eventually confessed to ______ the cake I stored in the refrigerator.
A. consuming
B. consume
C. dine
Bài 2: Điền Admit hoặc Confess sao cho phù hợp
1. When you ______ your mistakes, you become a hero.
2. He ultimately ______ that he had committed that crime.
3. After three hours of relentless effort, Kane finally ______ his surrender.
4. She would never ______ admitting her errors. What a determined young lady!
5. The elderly woman ______ her transgressions before passing away.
6.2. Solution
Bài 1:
1. A
2. A
3. A
4. D
5. E
6. F
7. G
8. H
9. C
10. B
Bài 2:
1. Acknowledge
2. Confessed
3. Granted
4. Confess to
5. Acknowledged
Dưới đây là toàn bộ kiến thức về cách sử dụng cấu trúc Confess trong tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng của Confess. Ngoài ra, bạn cũng có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây. Chúc bạn học tốt!