CD | |
Dạng | Đĩa quang |
---|---|
Dung lượng | định dạng thông thường là 700 MB |
Phát triển bởi | Philips & Sony |
Công dụng | Lưu trữ dữ liệu, nhạc, video, games |
Đĩa quang |
---|
Chung[hiện] |
Các kiểu, loại đĩa quang[hiện] |
Đĩa CD (hay còn gọi là đĩa quang, tiếng Anh: Compact Disc) là loại đĩa được sản xuất chủ yếu từ nhựa, có đường kính 4,75 inch. Đĩa này sử dụng công nghệ ghi quang học để lưu trữ khoảng 80 phút âm thanh hoặc 700 MB dữ liệu kỹ thuật số.
Lịch sử phát triển
Đĩa CD được bắt đầu phát triển vào năm 1979 bởi hai tập đoàn Sony và Philips với mục tiêu lưu trữ âm thanh. Ban đầu, mỗi công ty theo đuổi hướng phát triển riêng, nhưng vào năm 1980, họ đã hợp tác để chuẩn hóa đĩa CD cho âm thanh, tiêu chuẩn này vẫn được sử dụng rộng rãi ngày nay.
Để thiết lập các tiêu chuẩn chung và công nhận các phát minh của từng hãng, họ đã phát hành cuốn 'Sách Đỏ' (Red Book), trong đó nêu rõ các bằng sáng chế công nghệ. Phiên bản mới nhất của cuốn sách này được phát hành vào tháng 5 năm 1999.
Sau đó, Sony, Philips và các công ty khác đã tiếp tục phát triển các định dạng đĩa mới, hiện vẫn đang được cập nhật (Xem phần Các loại định dạng của đĩa CD).
Công nghệ
- Xem mục Công nghệ trong bài viết về Đĩa quang
Hầu hết các đĩa CD đều có các thông số tương tự nhau, ngoại trừ miniCD có kích thước khác biệt đôi chút hoặc một số định dạng đặc biệt khác. Các đĩa CD thông thường đều có kích thước tiêu chuẩn đồng nhất về điểm ảnh và đường kính.
Đĩa CD sử dụng công nghệ quang học để đọc và ghi dữ liệu. Cụ thể, chúng sử dụng tia laser chiếu vào bề mặt đĩa để nhận diện các phản xạ ánh sáng, từ đó chuyển đổi chúng thành tín hiệu nhị phân (0 và 1).
Thông số kỹ thuật
Các thông số của hai loại đĩa CD phổ biến.
Dung lượng theo âm thanh (phút) | 74 | 80 |
Dung lượng theo dữ liệu (MB) | 650 | 700 |
Tốc độ đọc ở 1X (m/s) | 1.3 | 1,3 |
Bước sóng lade (nm) | 780 | 780 |
Khẩu độ (Numerical aperture) (lens) | 0.45 | 0,45 |
Chỉ số khúc xạ (Media refractive index) |
1.55 | 1,55 |
Track (turn) spacing (μm) | 1.6 | 1,48 |
Turns per mm | 625 | 676 |
Turns per inch | 15.875 | 17.162 |
Tổng độ dài track (m) | 5.772 | 6.240 |
Tổng độ dài track (foot) | 18.937 | 20.472 |
Tổng độ dài track (miles) | 3.59 | 3,88 |
Độ rộng điểm (μm) | 0.6 | 0,6 |
Độ sâu điểm (μm) | 0.125 | 0.125 |
Chiều dài điểm nhỏ nhất (μm) | 0.90 | 0,90 |
Chiều dài điểm lớn nhất (μm) | 3.31 | 3,31 |
Bán kính Lead-in (mm) | 23 | 23 |
Bán kính vùng dữ liệu (data zone) - trong (mm) |
25 | 25 |
Bán kính vùng dữ liệu - ngoài (mm) | 58 | 58 |
Bán kính Lead-out - ngoài (mm) | 58.5 | 58,5 |
Độ rộng vùng track dữ liệu (mm) | 33 | 33 |
Độ rộng toàn vùng track (total track area width) (mm) |
35.5 | 35,5 |
Tốc độ quay lớn nhất ở 1X CLV (rpm) | 540 | 540 |
Tốc độ quay nhỏ nhất ở 1X CLV (rpm) | 212 | 212 |
Số track chứa dữ liệu (data zone) | 20.625 | 22.297 |
Tổng số track | 22.188 | 23.986 |
Các định dạng của đĩa CD
CD-DA
CD-DA (Compact Disc-Digital Audio) được ra mắt lần đầu vào năm 1980 bởi Sony và Philips. Đây là định dạng tiêu chuẩn dành cho các thiết bị giải trí đọc đĩa CD thông thường. CD-DA chỉ chứa dữ liệu âm thanh, bao gồm các bài hát và bản nhạc mà không chứa bất kỳ dữ liệu nào khác.
- Vì định dạng này tuân theo các tiêu chuẩn trong cuốn 'Red Book', nó còn được gọi là đĩa CD 'Red Book'
5.1 Đĩa Âm Nhạc
SACD
SACD (Super Audio CD) là loại đĩa CD âm thanh với chất lượng vượt trội so với đĩa CD-DA thông thường. Được Sony và Philips giới thiệu vào năm 1999.
CD-Text
CD-Text là một phiên bản nâng cấp của CD-DA, cho phép lưu trữ thêm dữ liệu văn bản (text) như thông tin về album, danh sách bài hát, tác giả, ca sĩ, v.v. Những thông tin này được ghi vào phần lead-in của đĩa CD.
CD-ROM
CD-ROM (Compact Disc Read Only Memory) là loại đĩa CD chỉ có khả năng đọc dữ liệu. CD-ROM lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1983 bởi Sony và Philips. Khác với đĩa CD-DA chỉ chứa âm thanh, CD-ROM chứa các dữ liệu máy tính khác.
Loại đĩa này thường được ghi dữ liệu bằng các thiết bị chuyên dụng, cho phép sản xuất nhiều đĩa trong thời gian ngắn. Người dùng không thể thêm dữ liệu vào các đĩa này sau khi đã ghi.
Tốc độ đọc và truyền tải dữ liệu của đĩa CD-ROM
Tốc độ theo nhãn (Max. nếu CAV) | Thời gian để đọc đĩa 74 phút (nếu CLV) | Thời gian để đọc đĩa 80 phút (nếu CLV) | Tốc độ truyền dữ liệu (Max. nếu CAV) | Tốc độ CD-ROM thực tế (Min. nếu CAV) | Tốc độ truyền thấp nhất nếu CAV | Tốc độ CD-ROM trung bình (nếu CAV) | Tốc độ truyền trung bình (nếu CAV) | Vận tốc dài lớn nhất | Vận tốc dài lớn nhất | Tốc dộ quay (Min. nếu CLV Max. nếu CAV) | Tốc độ quay lớn nhất nếu CLV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
X | (phút) | (phút) | (Bps) | (X) | (Bps) | X | (Bps) | (m/giây) | (mph) | (rpm) | (rpm) |
|
|||||||||||
Chú thích: CAV (Constant Angular Velocity): Vận tốc góc không thay đổi. CLV: (Constant Linear Velocity): Vận tốc dài không thay đổi |
CD-i
CD-i (Compact Disc-interactive) được giới thiệu bởi Sony và Philips vào năm 1986. Đĩa này cung cấp tính năng cải tiến với khả năng chứa cả âm thanh và video (tiếng + hình).
Tuy nhiên, CD-i không phổ biến và không tương thích với các máy tính thông thường.
- CD-i tuân theo định dạng Green Book.
CD-ROM EA
CD-ROM EA (Extended Architecture) được giới thiệu vào năm 1989 bởi Sony, Philips và Microsoft. Định dạng này kết hợp các tính năng của CD-ROM và CD-i, cho phép máy tính phát các đĩa chứa âm thanh và video.
CD-i Bridge
CD-i Bridge được phát triển bởi Sony và Philips, kết hợp công nghệ của CD-i và CD-ROM XA. Đĩa này có thể được sử dụng cả trên máy phát CD-i và các máy tính thông thường.
CD-R
Bao gồm CD-R (ghi một lần) và CD-RW (ghi lại nhiều lần), được giới thiệu vào các năm 1989 và 1996 bởi Sony và Philips.
CD-P
CD-P (hay còn gọi là Photo-CD) được giới thiệu vào năm 1990 bởi Philips và Kodak, kết hợp công nghệ của CD-ROM XA và CD-R. Định dạng này cho phép lưu trữ thêm hình ảnh vào đĩa chứa âm thanh và video, là chuẩn để lưu ảnh trên đĩa CD-R.
Video CD
Video CD (hay còn gọi là VCD) được giới thiệu vào năm 1993 bởi các hãng Philips, JVC, Matsushita và Sony, dựa trên công nghệ CD-i và CD-ROM XA. Đĩa này có thể chứa khoảng 74 phút video theo định dạng MPEG-1 (hoặc âm thanh kỹ thuật số ADPCM).
SVCD
SVCD (Super Video Compact Disc) là định dạng cung cấp video với độ phân giải cao hơn so với Video CD chuẩn.
CD EXTRA
CD EXTRA được giới thiệu vào năm 1995 bởi Sony và Philips.
CD Double-Density
Ra mắt vào năm 2000 bởi các hãng Philips và Sony.
CD+G
CD+G (CD+Graphics) là loại đĩa CD không chỉ chứa âm thanh mà còn thêm các yếu tố đồ hoạ. Đĩa này có thể phát âm thanh bình thường trên các thiết bị phát âm thanh thông thường, nhưng khi phát (play) trên thiết bị đặc biệt như máy tính với phần mềm phù hợp hoặc đầu phát kết nối với màn hình, nó có thể hiển thị đồ hoạ hoặc hỗ trợ karaoke.
MiniCD
MiniCD là loại đĩa CD với đường kính nhỏ hơn, chỉ 80 mm, so với đĩa CD tiêu chuẩn có đường kính 120 mm. Mặc dù kích thước nhỏ hơn, MiniCD vẫn hỗ trợ các định dạng giống như đĩa CD thông thường (CD-DA, CD-ROM, CD-R, v.v.).
Chú thích
- PCTechGuide: CD-i Bridge Lưu trữ ngày 09 tháng 10 năm 2007 tại Wayback Machine
Công nghiệp âm nhạc |
---|
Laser |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|