
|
Đài Loan
|
|
|---|---|
Phần lớn phía đông Đài Loan là đồi núi, với các đồng bằng có độ dốc thoai thoải ở phía tây. Quần đảo Bành Hồ nằm ở phía tây đảo Đài Loan | |
| Địa lý | |
| Vị trí | Đông Á hay Đông Nam Á |
| Tọa độ | |
| Diện tích | 35.801 km (13.822,8 mi) |
| Dài | 394 km (244,8 mi) |
| Rộng | 144 km (89,5 mi) |
| Độ cao tương đối lớn nhất | 3.952 m (12.966 ft) |
| Đỉnh cao nhất | Ngọc Sơn |
| Hành chính | |
Đài Loan | |
| Tên gọi Đài Loan | |||
| Phồn thể | 臺灣 hay 台灣 | ||
|---|---|---|---|
| Giản thể | 台湾 | ||
| La tinh | Taiwan | ||
| |||
| tiếng Bồ Đào Nha: (Ilha) Formosa | |||
| Phồn thể | 福爾摩沙 | ||
| Giản thể | 福尔摩沙 | ||
| Nghĩa đen | đảo xinh đẹp | ||
| |||
Đài Loan là tên của một hòn đảo và quần đảo ở Đông Á, bao gồm đảo Đài Loan và các đảo nhỏ như Bành Hồ, Lan tự, Lục đảo và Tiểu Lưu Cầu. Hòn đảo chính nằm khoảng 180 km về phía đông nam bờ biển Trung Quốc, có diện tích 35.883 km² và bị chia cắt bởi Chí tuyến Bắc.
Đài Loan có biển Hoa Đông ở phía bắc, biển Philippine ở phía đông, eo biển Luzon ở phía nam và Biển Đông ở phía tây nam. Địa hình đa dạng với phần đông là núi non, trong khi phía tây là các đồng bằng. Đỉnh cao nhất là Ngọc Sơn với 3.952 mét, làm cho Đài Loan trở thành đảo cao thứ tư thế giới.
Ranh giới tự nhiên
Đảo Đài Loan chiếm 99% tổng diện tích của quần đảo, gồm các đảo nhỏ như Lan tự, Bành Hồ, Lục đảo và Tiểu Lưu Cầu, cách biệt với Trung Quốc lục địa bởi eo biển Đài Loan. Đài Loan được bao quanh bởi eo biển Luzon, biển Hoa Đông và Thái Bình Dương (biển Philippine). Hình dạng đảo chính giống như một củ khoai lang theo hướng bắc-nam, người Đài Loan thường tự gọi mình là 'đứa con của Khoai Lang.'
Các đảo Kim Môn, Mã Tổ, Ô Khâu nằm bên kia eo biển Đài Loan, cùng quần đảo Đông Sa và đảo Thái Bình (Ba Bình) trên Biển Đông, đều do chính phủ Đài Loan quản lý. Tuy nhiên, các đảo này không thuộc quần đảo Đài Loan.
Đài Loan có diện tích 35.980 km², trong đó 32.260 km² là đất liền và 3.720 km² là vùng lãnh hải tự tuyên bố. Đây là hòn đảo nhỏ hơn diện tích đồng bằng sông Cửu Long và lớn hơn một chút so với diện tích nước Bỉ. Đài Loan dài 394 km và rộng 144 km, với đường bờ biển dài 1.566,3 km. Trung Hoa Dân Quốc tuyên bố vùng đặc quyền kinh tế rộng 200 hải lý và lãnh hải rộng 12 hải lý.
Địa chất

Hòn đảo Đài Loan được hình thành khoảng từ 4 đến 5 triệu năm trước tại ranh giới hội tụ phức tạp giữa mảng biển Philippine và mảng Á-Âu. Ranh giới này chạy dọc theo chiều dài hòn đảo và tiếp tục chạy về phía nam đến cung núi lửa Luzon (bao gồm Lục đảo và Lan tự), mảng Á-Âu trượt dưới mảng biển Philippine. Phần phía tây của đảo và dãy núi trung tâm chủ yếu bao gồm các cặn trầm tích từ mép xuống dưới của mảng Á-Âu. Ở phía đông bắc của hòn đảo và tiếp tục về phía đông tại cung núi lửa Ryukyu, mảng biển Philippine trượt dưới mảng Á-Âu.
Ranh giới địa chất vẫn đang hoạt động mạnh mẽ, và Đài Loan thường xuyên chịu từ 15.000 đến 18.000 trận động đất mỗi năm, trong đó có khoảng 800 đến 1.000 trận có thể được cảm nhận được bởi người dân. Trận động đất nghiêm trọng nhất gần đây là trận Tập Tập, xảy ra tại trung tâm đảo Đài Loan vào ngày 21 tháng 9 năm 1999, gây thiệt mạng cho hơn 2.400 người. Ngày 4 tháng 3 năm 2010, một trận động đất lớn đã xảy ra ở miền Nam Đài Loan.
Địa hình

Địa hình của Đài Loan chia thành hai phần chính: phía tây là các đồng bằng phẳng và lượn sóng thoai thoải, nơi có đến 90% dân số sinh sống, và phía đông là các dãy núi cao với rừng rậm phủ kín, chiếm phần lớn đảo.
Phía đông đảo Đài Loan được thống trị bởi năm dãy núi, chúng chạy từ bắc đông bắc đến nam tây nam, gần như song song với bờ biển đông của đảo. Nếu nhìn chung, chúng kéo dài 330 km từ bắc đến nam và rộng trung bình 80 km từ đông sang tây. Các dãy núi này bao gồm hơn 200 đỉnh núi cao hơn 3.000 m.
- Dãy núi Trung ương (中央山脈) kéo dài từ Tô Áo ở đông bắc đến mũi Nga Loan ở cực nam của đảo, tạo thành một chuỗi các ngọn núi cao và là nguồn chính của các sông suối trên đảo. Dãy núi chủ yếu là đá cứng tạo ra sự kháng lại với phong hóa và xói mòn, mặc dù mưa lớn đã tạo thành các vách núi đá sâu thẳm ở các bên với những thung lũng và hẻm núi hạ độ cao đột ngột. Vườn quốc gia Taroko nằm ở vùng núi phía đông của hòn đảo, là một ví dụ xuất sắc về địa hình núi non, các thung lũng xói mòn do dòng sông chảy nhanh gây ra. Sự khác biệt về độ cao của địa hình thường rộng lớn, và các dãy núi rậm rạp kín rừng gần như không thể vượt qua. Phần phía đông của dãy núi Trung ương là khu vực dốc nhất tại Đài Loan, với các dốc đứng đứt cao từ 120 đến 1.200 m.
- Dãy núi Tuyết Sơn (雪山山脈) nằm ở tây bắc của dãy núi Trung ương, bắt đầu từ Tam Điêu Giác ở đông bắc và cao hơn khi đi về phía tây nam. Đỉnh núi Tuyết Sơn cao nhất, với độ cao 3.886 m.
- Dãy núi Ngọc Sơn (玉山山脈) chạy dọc theo sườn tây nam của dãy núi Trung ương. Dãy núi này có đỉnh cao nhất trên đảo là Ngọc Sơn, với độ cao 3.952 m.
- Dãy núi A Lý Sơn (阿里山山脈) nằm phía tây của dãy núi Ngọc Sơn, với độ cao chủ yếu từ 1.000 đến 2.000 m. Đỉnh núi chính là Đại Tháp Sơn (大塔山), cao 2.663 m.
- Dãy núi Hải Ngạn (海岸山脈) trải dài từ cửa sông Hoa Liên ở phía bắc đến huyện Đài Đông ở phía nam, chủ yếu bao gồm sa thạch và đá phiến sét. Mặc dù đỉnh cao nhất là Tân Cảng Sơn (新港山), đạt độ cao 1.682 m, nhưng hầu hết là các ngọn đồi lớn. Các dòng suối nhỏ đã hình thành hai bên sườn, nhưng chỉ có một dòng sông lớn cắt qua dãy núi. Vùng đất cằn nằm ở chân núi phía tây của dãy núi Hải Ngạn, nơi mực nước ngầm thấp nhất và đá hình thành có khả năng chịu đựng thời tiết kém. Việc những rạn san hô được nâng lên dọc theo bờ biển phía đông và động đất thường xuyên trong các thung lũng đứt đoạn cho thấy sự nâng cao của khối đá này.
Khí hậu
Khí hậu trên đảo nói chung là khí hậu đại dương và biến đổi theo mùa ở phần phía bắc và khu vực đồi núi. Tuy nhiên, ở phía nam thuộc vùng nhiệt đới. Từ tháng 5 đến tháng 6 là mùa mưa, và hầu hết các ngày đều có mưa. Từ tháng 7 đến tháng 10, các cơn bão nhiệt đới thường xuyên đổ bộ vào hòn đảo, trung bình có khoảng 4 cơn tấn công trực tiếp mỗi năm. Ở phía bắc của Đài Loan, thời tiết mây mù kéo dài suốt năm; nhưng ở phía nam, mưa gần như luôn diễn ra vào mùa hè (90%). Lượng mưa hàng năm thường là hơn 2.500 mm, thậm chí lên đến gần 5.000 mm tại một số vùng phía Đông.
Động thực vật
Các khu rừng núi phía tây của Đài Loan rất phong phú về đa dạng sinh học, với một số loài đặc hữu như Chamaecyparis formosensis và Abies kawakamii, trong khi cây long não (Cinnamomum camphora) trước đây đã từng phát triển mạnh mẽ ở các vùng đất thấp (hiện nay nhiều phần đã bị khai thác để làm đất canh tác). Trước khi Đài Loan đạt được sự phát triển kinh tế lớn, các khu vực đồi núi có nhiều loài động vật và phân loài độc đáo, như gà lôi Swinhoe (Lophura swinhoii), quạ Đài Loan (Urocissa caerulea), gấu Đen Đài Loan (Selanarctos thibetanus formosanus), nai Đài Loan (Cervus nippon taiwanensis hoặc Cervus nippon taiouanus) và cá hồi Đài Loan (Oncorhynchus masou formosanus). Một số trong số các loài này hiện đã tuyệt chủng, trong khi các loài khác đang đối diện nguy cơ bị đe dọa.
Đài Loan có bảy vườn quốc gia với địa hình và hệ sinh thái đa dạng. Vườn quốc gia Khẩn Đinh ở cực nam của Đài Loan có rạn san hô được hình thành tự nhiên, rừng nhiệt đới lá rộng và hệ sinh thái biển. Vườn quốc gia Ngọc Sơn có dãy núi cao, rừng phong phú theo độ cao và các con đường cổ xưa. Vườn quốc gia Dương Minh Sơn có địa chất núi lửa cùng các suối nước nóng, thác nước và rừng cây. Vườn quốc gia Taroko nổi tiếng với hẻm núi, vách đá cẩm thạch và khe núi. Vườn quốc gia Tuyết Bá có hệ sinh thái núi cao và các thung lũng suối. Vườn quốc gia Kim Môn có hồ nước, đầm lầy và vùng ven biển. Vườn quốc gia Đông Sa có những đảo san hô nguyên sơ, hệ sinh thái biển độc đáo và là môi trường sống quan trọng.
Liên kết ngoài
- Taiwan Yearbook 2006 -- Địa lý Lưu trữ 2007-09-29 tại Wayback Machine
- Các vườn quốc gia của Đài Loan Lưu trữ 2007-09-27 tại Archive.today
- Clip giới thiệu các vườn quốc gia của Đài Loan Lưu trữ 2009-05-10 tại Wayback Machine
Địa lý Châu Á |
|---|
