Địa Lí 11 - Bài 11, Tiết 4: Thực hành khám phá các hoạt động kinh tế đối ngoại của Đông Nam Á, cùng tìm hiểu chi tiết:1. Tổng quan về khu vực Đông Nam Á
Khu vực Đông Nam Á nằm ở phía Đông Nam của châu Á, giáp phía Đông Tiểu Lục địa Ấn Độ, phía Bắc Úc và phía Nam Trung Quốc, nằm giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
Đặc điểm tự nhiên của Đông Nam Á: Như đã đề cập, khu vực này được chia thành hai phần chính là Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á biển đảo. Mỗi phần có những đặc điểm tự nhiên riêng biệt, cụ thể là
Đông Nam Á lục địa: Địa hình ở đây bị chia cắt mạnh mẽ bởi các dãy núi chạy theo hướng Bắc-Nam hoặc Tây Bắc-Đông Nam, xen kẽ là các thung lũng rộng lớn. Khu vực ven biển có những đồng bằng phù sa màu mỡ. Khí hậu chủ yếu là nhiệt đới ẩm gió mùa. Nơi đây cũng rất giàu khoáng sản như thiếc, đồng, khí đốt, than đá, kẽm và dầu mỏ.
Đông Nam Á biển đảo: Khu vực này nổi bật với nhiều đảo và núi lửa, và ít sông lớn, dẫn đến ít đồng bằng rộng lớn. Khí hậu chủ yếu là xích đạo và nhiệt đới ẩm. Tài nguyên khoáng sản ở đây cũng rất phong phú, bao gồm than đá, thiếc, dầu mỏ và đồng.
Đặc điểm nền kinh tế các quốc gia Đông Nam Á
Nền kinh tế của Đông Nam Á hiện đang tăng trưởng nhanh chóng nhưng vẫn chưa thật sự ổn định.
Thời kỳ thuộc địa, nền kinh tế khu vực này còn lạc hậu, chủ yếu tập trung vào sản xuất lương thực và khai thác khoáng sản để cung cấp cho các nước đế quốc.
Hiện tại, việc sản xuất và xuất khẩu nguyên liệu vẫn đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của nhiều quốc gia Đông Nam Á.
Nền kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á đang chứng kiến sự phát triển nhanh chóng với mức tăng trưởng cao.
Tuy nhiên, nền kinh tế ở Đông Nam Á vẫn còn thiếu ổn định. Tốc độ tăng trưởng GDP không đồng đều và môi trường chưa được quan tâm và bảo vệ đúng mức trong quá trình phát triển.
2. Địa Lí 11 - Bài 11, Tiết 4: Thực hành: Khám phá các hoạt động kinh tế đối ngoại tại Đông Nam Á
2.1 Ngành du lịch
Tham khảo bảng dữ liệu:
Bảng 11: Số lượng khách du lịch quốc tế và chi tiêu của họ ở một số khu vực châu Á – năm 2003
STT | Khu vực | Số khách du lịch đến (nghìn lượt người) | Chi tiêu của khách du lịch
(triệu USD) |
1 | Đông Á | 67230 | 70594 |
2 | Đông Nam Á | 38468 | 18356 |
3 | Tây Nam Á | 41394 | 18419 |
1. Vẽ biểu đồ cột để biểu thị số lượng khách du lịch quốc tế và mức chi tiêu của họ ở một số khu vực châu Á trong năm 2003
2. Tính trung bình số tiền chi tiêu của mỗi khách du lịch tại từng khu vực.
3. So sánh số lượng khách và mức chi tiêu của khách du lịch quốc tế giữa khu vực Đông Nam Á, Đông Á và Tây Nam Á.
Trả lời:
1. Vẽ biểu đồ cột:

2. Tính trung bình số tiền chi tiêu của mỗi khách du lịch ở từng khu vực
Sử dụng công thức sau:
bình quân = Tổng chi tiêu của khách du lịch / Tổng số khách du lịch
Tính toán như sau:
- Chi tiêu bình quân ở khu vực Đông Á = 70594 / 67230 = 1,05 triệu USD/1000 lượt người = 1050 USD/lượt người
- Chi tiêu bình quân ở khu vực Đông Nam Á = 18356 / 38468 = 0,477 triệu USD/1000 lượt người = 477 USD/lượt người
- Chi tiêu bình quân ở khu vực Tây Nam Á = 18419 / 41394 = 0,444 triệu USD/1000 lượt người = 445 USD/lượt người
3. So sánh số lượng và mức chi tiêu của khách du lịch quốc tế giữa khu vực Đông Nam Á, Đông Á và Tây Nam Á
- Số lượng khách du lịch quốc tế năm 2003 ở Đông Nam Á tương đương với Tây Nam Á và thấp hơn nhiều so với Đông Á. Cụ thể, Đông Á có số lượng khách cao nhất với 67.230 nghìn lượt người. Đông Nam Á và Tây Nam Á có lần lượt 38.468 và 41.394 nghìn lượt khách.
- Chi tiêu của khách du lịch quốc tế đến Đông Nam Á chưa đạt 1/2 so với Đông Á và gần bằng với Tây Nam Á. Cụ thể, khách du lịch đến Đông Nam Á chi tiêu khoảng 445 USD/người, trong khi đó ở Đông Á là 1050 USD/người.
2.2 Tình hình xuất nhập khẩu ở Đông Nam Á
Dựa vào hình 11.9, hãy đánh giá cán cân thương mại của một số quốc gia Đông Nam Á trong giai đoạn 1990 – 2004?

Trả lời:
Nhìn vào biểu đồ hình 11.9, chúng ta có thể thấy:
- Giá trị xuất nhập khẩu giữa các quốc gia có sự chênh lệch rõ rệt, với một số nước có giá trị cao và một số nước khác thấp hơn. Chẳng hạn, vào năm 2004, giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của Singapore lần lượt là 180 tỷ USD và 260 tỷ USD, trong khi Việt Nam chỉ có 25 tỷ USD và 30 tỷ USD tương ứng.
- Mặc dù giá trị xuất khẩu của Việt Nam thấp hơn so với Singapore và Thái Lan, nhưng tốc độ tăng trưởng xuất khẩu của Việt Nam lại cao nhất trong bốn quốc gia. Từ năm 2000 đến 2004, giá trị nhập khẩu của Singapore tăng khoảng 24 tỷ USD, trong khi Thái Lan tăng khoảng 35 tỷ USD.
- Việt Nam là quốc gia duy nhất có cán cân thương mại âm (xuất khẩu - nhập khẩu). Các quốc gia còn lại đều có cán cân thương mại dương. Vào năm 2004, giá trị xuất khẩu của Việt Nam là 28 tỷ USD, trong khi giá trị nhập khẩu là khoảng 32 tỷ USD, dẫn đến cán cân thương mại âm.
3. Phương pháp học hiệu quả môn Địa lí lớp 11
Chú ý nghe giảng trên lớp: Để học tốt mọi môn học, đặc biệt là Địa lí, học sinh cần có ý thức học tập nghiêm túc. Trong giờ học, tránh trò chuyện hay làm việc riêng và tập trung lắng nghe bài giảng. Kiến thức Địa lí lớp 11 khá phức tạp, nếu bỏ lỡ bài giảng sẽ khó hiểu được nội dung và việc tự học về sau sẽ gặp khó khăn. Kiến thức môn Địa lí có tính liên kết giữa các bài học, vì vậy việc hiểu bài giảng là rất quan trọng để đạt kết quả học tập tốt. Hãy chủ động hỏi thầy cô khi có thắc mắc để được giải đáp kịp thời.
Hệ thống hóa kiến thức hiệu quả: Hệ thống hóa kiến thức là bước quan trọng trong việc học Địa lí lớp 11. Kiến thức Địa lí rất rộng, bao gồm Địa lí Việt Nam, Địa lí thế giới, và được chia thành nhiều mảng như Địa lí tự nhiên, Địa lí dân cư, và Địa lí kinh tế. Để học tốt, học sinh nên sử dụng sơ đồ hình xương cá để tổng hợp các kiến thức cơ bản trong sách giáo khoa. Các ý chính được làm rõ trong sơ đồ giúp học sinh dễ nhớ hơn và có thể triển khai bài thi một cách mạch lạc. Nếu gặp khó khăn khi ôn thi môn Lịch sử, hãy tham khảo các mẹo học tập để nhớ lâu và hiệu quả.
Nhận diện và vẽ biểu đồ chính xác: Vẽ biểu đồ là phần quan trọng trong các bài kiểm tra Địa lí. Tuy nhiên, không phải học sinh nào cũng biết cách nhận diện và vẽ các dạng biểu đồ đúng yêu cầu. Nếu vẽ sai biểu đồ, điểm số sẽ bị giảm đáng kể. Do đó, học sinh cần rèn luyện kỹ năng nhận diện nhanh các dạng biểu đồ phù hợp. Ví dụ, nếu đề bài yêu cầu vẽ biểu đồ thể hiện quy mô và cơ cấu (tỉ lệ % tương đối) trong khoảng thời gian 2-3 năm, thì biểu đồ tròn là lựa chọn phù hợp. Nếu yêu cầu vẽ biểu đồ thể hiện quy mô và cơ cấu (tỉ lệ % tuyệt đối), biểu đồ cột chồng là ưu tiên. Biểu đồ cột ghép thường dùng để so sánh các đối tượng liên quan trong cùng thời gian, biểu đồ đường thể hiện sự biến động của các đối tượng qua nhiều năm, và biểu đồ đường kết hợp với cột dùng để so sánh các đối tượng với mối quan hệ hoặc cùng một đối tượng chung.
Học Địa lí qua Atlat: Sử dụng Atlat trong học Địa lí giúp học sinh cải thiện khả năng tư duy hình ảnh, giảm bớt việc phải học thuộc lòng từ sách vở. Thay vào đó, chỉ cần quan sát các bản đồ và các ký hiệu đã được đánh dấu, học sinh có thể nắm bắt thông tin nhanh chóng. Tuy nhiên, nhiều giáo viên hiện chưa chú trọng việc hướng dẫn học sinh cách sử dụng Atlat hiệu quả. Để hiểu sâu hơn, ghi nhớ các dẫn chứng và nắm vững nội dung kiến thức, học sinh nên rèn luyện kỹ năng sử dụng Atlat. Điều này không chỉ giúp bổ sung kiến thức mà còn nâng cao điểm số trong các bài kiểm tra Địa lí lớp 11.