1. Lý thuyết Địa lý lớp 12 bài 26: Phân tích cơ cấu ngành công nghiệp
Cơ cấu ngành công nghiệp
Cơ cấu ngành công nghiệp được định nghĩa là tỷ lệ giá trị sản xuất của từng ngành (hoặc nhóm ngành) trong toàn bộ hệ thống công nghiệp. Cơ cấu này rất đa dạng và chia thành ba nhóm chính với tổng cộng 29 ngành công nghiệp.
Nhóm công nghiệp khai thác bao gồm bốn lĩnh vực, chủ yếu tập trung vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên như than, dầu, khí đốt, và các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió.
Nhóm công nghiệp chế biến là nhóm lớn nhất với 23 lĩnh vực, chuyên gia công và chế biến các sản phẩm từ nguyên liệu đầu vào để phục vụ nhu cầu tiêu dùng và xuất khẩu.
Nhóm công nghiệp sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước gồm hai lĩnh vực, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các tiện ích thiết yếu như điện, khí đốt và nước sạch cho sản xuất và sinh hoạt hàng ngày.
Các ngành công nghiệp trọng điểm là những lĩnh vực có tiềm năng phát triển bền vững, mang lại hiệu quả kinh tế cao và tác động tích cực đến nhiều lĩnh vực kinh tế khác. Một số ngành công nghiệp trọng điểm bao gồm:
- Ngành công nghiệp năng lượng: bao gồm khai thác và sử dụng các nguồn năng lượng như than, dầu, khí đốt, năng lượng mặt trời và gió.
- Ngành chế biến lương thực thực phẩm: chuyên sản xuất thực phẩm từ các nguyên liệu nông sản, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về lương thực.
- Ngành dệt may: với lực lượng lao động lớn, chi phí thấp và thị trường xuất khẩu rộng, ngành này giữ vai trò quan trọng trong nền công nghiệp.
- Ngành hóa chất, phân bón và cao su: cung cấp nguyên liệu, lao động và sản phẩm cho nhiều ngành công nghiệp khác.
- Ngành vật liệu xây dựng: tập trung vào sản xuất các vật liệu xây dựng từ nguyên liệu phong phú, đáp ứng nhu cầu lớn trong ngành xây dựng.
- Ngành cơ khí và điện tử: đóng góp quan trọng vào cung cấp lao động và thị trường tiêu thụ trong ngành công nghiệp.
Để hoàn thiện cơ cấu ngành công nghiệp, cần thiết lập một cơ cấu đa dạng và linh hoạt. Đồng thời, cần thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp chế biến nông lâm thủy sản để đáp ứng nhu cầu cả trong nước và quốc tế. Đầu tư sâu vào các ngành công nghiệp cũng là yếu tố then chốt để giảm giá thành sản phẩm và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.
Phân bố công nghiệp theo lãnh thổ
Phân bố công nghiệp theo lãnh thổ thể hiện sự tập trung công nghiệp ở một khu vực cụ thể. Bắc Bộ, bao gồm Đồng bằng sông Hồng và các vùng lân cận, có mức độ tập trung công nghiệp cao nhất cả nước. Từ Hà Nội, công nghiệp mở rộng ra các khu vực khác.
Tại Nam Bộ, một dải công nghiệp đã hình thành, với Thành phố Hồ Chí Minh là trung tâm công nghiệp lớn nhất của cả nước.
Dọc theo bờ biển miền Trung, các thành phố như Đà Nẵng, Vinh, Quy Nhơn, Nha Trang góp phần vào sự phân bố công nghiệp trong khu vực.
Các khu vực núi, đặc biệt là những vùng này, thường có sự phân bố công nghiệp rất rải rác.
Sự phân bố công nghiệp theo lãnh thổ chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
- Tài nguyên thiên nhiên: Phân bố tài nguyên trên các vùng đất có thể tác động đến sự phát triển công nghiệp. Ví dụ, các khu vực giàu tài nguyên khoáng sản thường tập trung vào công nghiệp khai thác và chế biến liên quan.
- Nguồn lao động tay nghề cao: Các khu vực với nguồn lao động có tay nghề và trình độ đào tạo cao thường có sự tập trung công nghiệp mạnh mẽ. Những vùng này thường thu hút các ngành công nghiệp nhờ vào kỹ năng lao động chất lượng.
- Thị trường: Các khu vực với thị trường rộng lớn và nhu cầu tiêu thụ cao sẽ thu hút đầu tư từ các doanh nghiệp công nghiệp và thúc đẩy sự phát triển sản xuất.
- Cơ sở hạ tầng: Sự phát triển của giao thông, điện lực và viễn thông đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy sự tập trung công nghiệp ở các khu vực.
- Vị trí địa lý: Địa điểm địa lý có thể ảnh hưởng quyết định đến phân bố công nghiệp. Các vùng gần cảng, sân bay hoặc nằm trên các tuyến giao thông chính thường có lợi thế thu hút đầu tư công nghiệp.
Cơ cấu công nghiệp theo vùng lãnh thổ đang có sự chuyển biến. Hiện tại, Đông Nam Bộ đứng đầu về giá trị sản xuất công nghiệp, tiếp theo là Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long. Sự thay đổi này phản ánh sự phát triển không ngừng của phân bố công nghiệp theo thời gian.
Cơ cấu công nghiệp theo thành phần kinh tế
Quá trình đổi mới đã mang lại những thay đổi rõ rệt trong cơ cấu công nghiệp theo thành phần kinh tế. Có hai xu hướng chính nổi bật như sau:
- Mở rộng thành phần kinh tế: Đổi mới kinh tế đã tạo cơ hội cho sự phát triển của nhiều loại hình kinh tế khác nhau. Không chỉ các doanh nghiệp và tổ chức thuộc sở hữu Nhà nước, mà tỷ lệ các doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp nhỏ và vừa, cộng đồng doanh nhân tự do và đầu tư nước ngoài cũng đã tăng trưởng mạnh mẽ. Điều này góp phần làm phong phú thêm cơ cấu công nghiệp.
- Giảm tỷ trọng khu vực Nhà nước, tăng tỷ trọng khu vực ngoài Nhà nước, đặc biệt là khu vực có vốn đầu tư nước ngoài: Trước đây, khu vực Nhà nước chiếm ưu thế trong cơ cấu công nghiệp. Tuy nhiên, quá trình đổi mới và chính sách khuyến khích đầu tư từ nước ngoài đã thu hút lượng lớn vốn và công nghệ vào Việt Nam. Điều này đã làm gia tăng tỷ trọng của khu vực ngoài Nhà nước và doanh nghiệp đầu tư nước ngoài, đóng góp vào sự phát triển công nghiệp với công nghệ tiên tiến, quản lý hiệu quả và mở rộng thị trường xuất khẩu.
Những thay đổi đáng kể trong cơ cấu công nghiệp theo thành phần kinh tế đã góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế của Việt Nam. Việc mở rộng các thành phần kinh tế và tăng tỷ trọng của doanh nghiệp tư nhân cùng đầu tư nước ngoài đã tạo ra sự đa dạng, cạnh tranh và tiến bộ trong ngành công nghiệp. Điều này cũng đồng thời tạo ra nhiều cơ hội việc làm, nâng cao thu nhập và tăng cường xuất khẩu, góp phần vào sự phát triển bền vững và cải thiện đời sống nhân dân.
2. Bài tập trắc nghiệm địa lý lớp 12 bài 26: Cơ cấu ngành công nghiệp
Câu 1. Đặc điểm chuyên môn hóa của tuyến công nghiệp Hà Nội - Đáp Cầu - Bắc Giang là gì?
A. Vật liệu xây dựng và cơ khí.
B. Vật liệu xây dựng và phân bón hóa học.
C. Cơ khí và luyện kim.
D. Dệt may, xi măng và hóa chất.
Đáp án: B
Câu 2. Đặc điểm nào dưới đây không phải là tiêu chí quan trọng của các ngành công nghiệp trọng điểm hiện nay?
A. Có tiềm năng phát triển bền vững.
B. Mang lại hiệu quả kinh tế cao.
C. Có ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển của các ngành khác.
D. Đóng góp tỷ trọng lớn trong tổng giá trị sản phẩm.
Đáp án: D
Câu 3. Trong chiến lược cải thiện cơ cấu ngành công nghiệp của Việt Nam, ngành nào được ưu tiên phát triển sớm nhất?
A. Chế biến nông, lâm, thủy sản.
B. Sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Công nghiệp điện lực.
D. Khai thác và chế biến dầu khí.
Đáp án chính xác là C
Câu 4. Điều nào sau đây phản ánh mức độ tập trung công nghiệp cao nhất ở đồng bằng sông Hồng?
A. Tỉ trọng giá trị sản lượng công nghiệp cao nhất trong các vùng.
B. Các trung tâm công nghiệp quy mô lớn nhất cả nước.
C. Nơi tập trung nhiều trung tâm công nghiệp nhất cả nước.
D. Các trung tâm công nghiệp gần nhau nhất.
Đáp án chính xác là C
Câu 5. Vùng nào ở Việt Nam có mức độ tập trung công nghiệp cao nhất theo lãnh thổ?
A. Đồng bằng sông Hồng và vùng phụ cận.
B. Tây Nguyên.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
Đáp án chính xác là A
Câu 6. Vùng nào ở Việt Nam có mức độ tập trung công nghiệp thấp nhất theo lãnh thổ?
A. Đông Bắc.
B. Tây Bắc.
C. Bắc Trung Bộ.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
Đáp án chính xác là C
Câu 7. Các cụm công nghiệp dọc theo tuyến Hà Nội - Hạ Long - Cẩm Phả chuyên môn hóa sản xuất các nhóm hàng nào?
A. Phân bón hóa học, giấy.
B. Hóa chất, giấy.
C. Dệt may, thủy điện, phân bón hóa học.
D. Cơ khí, khai thác than, vật liệu xây dựng.
Đáp án chính xác là D
Câu 8. Sản phẩm chuyên môn hóa của khu công nghiệp Hà Nội - Việt Trì - Lâm Thao - Phú Thọ là gì?
A. Khai thác than, cơ khí.
B. Hóa chất, giấy.
C. Phân bón hóa học, vật liệu xây dựng.
D. Dệt may, xi măng, điện.
Đáp án chính xác là B
Câu 9. Yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến quy mô và cơ cấu ngành công nghiệp ở Việt Nam?
A. Tài nguyên khoáng sản.
B. Chính sách và định hướng phát triển.
C. Nguồn vốn đầu tư.
D. Thị trường tiêu thụ.
Đáp án chính xác là A
Câu 10. Đặc điểm nào dưới đây không đúng với cơ cấu công nghiệp theo ngành của nước ta hiện nay?
A. Có các ngành công nghiệp trọng điểm rõ rệt.
B. Tập trung chủ yếu ở một số khu vực.
C. Tương đối đa dạng.
D. Có sự chuyển dịch cơ cấu rõ rệt.
Đáp án chính xác là B
Câu 11. Cơ cấu sản xuất công nghiệp của Việt Nam không chuyển dịch theo hướng nào sau đây?
A. Tăng tỷ trọng sản phẩm cao cấp.
B. Tăng tỷ trọng sản phẩm chất lượng thấp.
C. Tăng tỷ trọng công nghiệp chế biến.
D. Giảm tỷ trọng công nghiệp khai thác.
Đáp án chính xác là B
Câu 12. Nhân tố chủ yếu làm cho cơ cấu ngành công nghiệp của Việt Nam trở nên đa dạng là gì?
A. Sự phân hóa lãnh thổ công nghiệp ngày càng rõ rệt.
B. Trình độ lao động ngày càng được nâng cao.
C. Nguồn nguyên liệu phong phú và đa dạng.
D. Nhiều thành phần kinh tế cùng tham gia sản xuất.
Đáp án chính xác là C
Câu 13. Mục tiêu chính của việc làm đa dạng hóa sản phẩm công nghiệp ở Việt Nam là gì?
A. Khai thác tốt hơn tiềm năng khoáng sản.
B. Tận dụng tối đa nguồn vốn từ nước ngoài.
C. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường.
D. Sử dụng hiệu quả hơn nguồn lao động.
Đáp án chính xác là C
Câu 14. Mục tiêu chủ yếu của sự chuyển dịch cơ cấu ngành công nghiệp ở Việt Nam là gì?
A. Tạo điều kiện cho hội nhập thị trường toàn cầu.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
C. Khai thác hợp lý các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Tạo điều kiện cho việc chuyển dịch cơ cấu lao động.
Đáp án chính xác là A
Câu 15. Lý do chủ yếu để Việt Nam cần xây dựng một cơ cấu ngành công nghiệp linh hoạt là gì?
A. Khai thác lợi thế về tài nguyên thiên nhiên.
B. Khai thác thế mạnh về lao động.
C. Nâng cao chất lượng sản phẩm công nghiệp.
D. Thích nghi với cơ chế thị trường.
Đáp án chính xác là A
Câu 16. Một đặc điểm quan trọng của cơ cấu công nghiệp theo ngành ở Việt Nam hiện nay là gì?
A. Nổi lên nhiều ngành công nghiệp trọng điểm.
B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
C. Tập trung vào công nghiệp nặng yêu cầu vốn lớn.
D. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
Đáp án chính xác là A
3. Giải bài tập địa lý lớp 12, bài 26, trang 114 và 116
Trả lời câu hỏi bài 26 trang 114 trong sách giáo khoa Địa lý lớp 12
Dựa vào biểu đồ, hãy phân tích sự thay đổi cơ cấu công nghiệp theo ngành ở nước ta.
Trả lời:
Từ năm 1996 đến 2005, cơ cấu giá trị sản xuất công nghiệp theo giá thực tế, phân theo ba nhóm ngành, đã có sự chuyển đổi theo xu hướng:
– Tỉ trọng ngành chế biến đã tăng từ 79,9% năm 1996 lên 83,2% năm 2005, tăng 3,3%.
– Tỉ trọng ngành khai thác đã giảm từ 13,9% năm 1996 xuống 11,2% năm 2005, giảm 2,7%.
– Tỉ trọng ngành sản xuất, phân phối điện, khí đốt và nước đã giảm từ 6,2% năm 1996 xuống còn 5,6% năm 2005, giảm 0,6%.
Trả lời câu hỏi Bài 26 trang 116 sách giáo khoa Địa lý lớp 12
Sử dụng hình trong sách giáo khoa hoặc Atlat Địa lý Việt Nam để trình bày sự phân bố công nghiệp trên lãnh thổ nước ta.
Trả lời:
- Các hoạt động công nghiệp chủ yếu tập trung ở một số khu vực chính:
+ Tại Bắc Bộ, đặc biệt là Đồng bằng sông Hồng và các khu vực lân cận, có mật độ công nghiệp cao nhất trong cả nước. Từ Hà Nội, các hoạt động công nghiệp với chuyên môn hóa khác nhau lan rộng theo các tuyến giao thông chính: Hải Phòng - Hạ Long - Cẩm Phả (cơ khí - khai thác than), Đáp Cầu - Bắc Giang (vật liệu xây dựng, phân hóa học), Đông Anh - Thái Nguyên (cơ khí, luyện kim), Việt Trì - Lâm Thao - Phú Thọ (hóa chất - giấy), Hà Đông - Hòa Bình (thủy điện), Nam Định - Ninh Bình - Thanh Hóa (dệt, điện, xi măng).
+ Tại Nam Bộ, công nghiệp phân bố thành một dải, với các trung tâm công nghiệp hàng đầu như TP. Hồ Chí Minh, Biên Hòa, Vũng Tàu nổi bật.
+ Dọc theo duyên hải miền Trung, có các trung tâm công nghiệp như Đà Nẵng (quan trọng nhất), Vinh, Quy Nhơn, Nha Trang, và các khu vực khác.
+ Ở những khu vực còn lại, đặc biệt là các vùng núi, công nghiệp phát triển chậm với sự phân bố không đồng đều và rời rạc.