1. Địa lý lớp 12: Lũ quét thường xuất hiện ở các khu vực nào và vào thời điểm nào trong năm tại Việt Nam?
Câu hỏi: Tại Việt Nam, lũ quét thường xảy ra ở những khu vực nào và vào thời điểm nào trong năm?
Trả lời:
Tại Việt Nam, lũ quét thường xảy ra ở các lưu vực sông và suối thuộc khu vực miền núi với địa hình chia cắt mạnh, độ dốc lớn, thiếu lớp phủ thực vật và bề mặt dễ bị xói mòn khi mưa lớn xảy ra.
- Ở miền Bắc, lũ quét thường xảy ra vào các tháng 9 và 10, chủ yếu ở khu vực núi phía Bắc.
- Dọc miền Trung, lũ quét thường xuất hiện trong khoảng thời gian từ tháng 10 đến tháng 12.
2. Những kiến thức liên quan đến bảo vệ môi trường và phòng chống thiên tai
Đảm bảo môi trường
Chúng ta đang đối mặt với hai thách thức môi trường quan trọng tại quốc gia của mình:
Đầu tiên, chúng ta đang chứng kiến sự mất cân bằng trong hệ sinh thái môi trường, được biểu hiện qua sự gia tăng đáng lo ngại của các hiện tượng thiên tai như bão, lụt, hạn hán và những biến đổi thời tiết không ổn định. Những thay đổi này đang đe dọa sự tồn tại của cuộc sống và có ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường tự nhiên.
Thứ hai, tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng trở nên nghiêm trọng. Ô nhiễm nước, không khí và đất tại các thành phố lớn, khu công nghiệp, khu dân cư, và một số vùng cửa sông ven biển đang trở thành vấn đề cấp bách. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng và làm tổn hại môi trường sống của chúng ta.
Để ứng phó với những thách thức này, chúng ta cần thực hiện các biện pháp bảo vệ tài nguyên và môi trường một cách hiệu quả. Điều này bao gồm việc sử dụng tài nguyên một cách bền vững và hợp lý, đồng thời đảm bảo chất lượng môi trường sống cho con người. Chúng ta cần thực hiện những hành động cụ thể để bảo vệ môi trường và đối mặt với các thách thức nghiêm trọng hơn trong tương lai.
Các thiên tai chính và biện pháp phòng ngừa
Bão và Các Biện Pháp Phòng Ngừa
Bão là một trong những hiện tượng thiên tai phổ biến ở Việt Nam. Dưới đây là thông tin về sự hình thành, ảnh hưởng của bão và cách phòng chống hiệu quả.
Hoạt động của bão tại Việt Nam
Mùa bão ở Việt Nam thường bắt đầu từ tháng sáu và kéo dài đến tháng mười một. Tuy nhiên, đôi khi bão có thể xuất hiện từ tháng năm và kéo dài đến tháng mười hai, mặc dù cường độ của bão trong các tháng này thường nhẹ hơn.
Tháng chín là thời điểm có nhiều bão nhất, theo sau là tháng mười và tháng tám. Trong ba tháng này, khoảng 70% số bão của mùa xảy ra.
Mùa bão thường di chuyển từ miền Bắc vào miền Nam.
Trung bình hàng năm, Việt Nam phải đương đầu với khoảng 3-4 cơn bão đổ bộ vào vùng biển.
Ngoài ra, số lượng bão ảnh hưởng đến thời tiết Việt Nam còn cao hơn, với trung bình 8,8 cơn bão mỗi năm trong 45 năm qua.
Tác động của bão
Bão thường kèm theo gió mạnh và lượng mưa lớn. Trên biển, bão có thể tạo ra sóng cao và làm mực nước biển dâng lên, gây nguy hiểm cho tàu thuyền và dẫn đến hiện tượng ngập mặn ở các vùng ven biển.
Bão có thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng bằng cách kết hợp nước dâng từ biển và lũ do mưa lớn ở khu vực đầu nguồn.
Các cơn bão mạnh có thể gây ra thiệt hại nặng nề cho những công trình kiên cố như nhà ở, văn phòng, cầu cống và hệ thống điện lực.
Bão gây ra tác động nghiêm trọng đến sản xuất và đời sống của người dân, đặc biệt là tại các khu vực ven biển.
Các biện pháp phòng ngừa
Dự đoán chính xác quá trình hình thành, lộ trình di chuyển, tốc độ và cường độ của bão.
Tàu thuyền cần nhanh chóng tìm nơi trú ẩn an toàn khi có bão.
Cần gia cố hệ thống đê biển để ngăn nước biển xâm nhập vào đất liền.
Sơ tán người dân ra khỏi khu vực ảnh hưởng của bão.
Hợp tác với các hoạt động chống lụt tại đồng bằng, phòng chống lũ và xử lý xói mòn ở khu vực miền núi.
Các thiên tai | Nơi hay xảy ra | TG hoạt động |
Nguyên nhân | Hậu quả | Biện pháp phòng chống |
b. Ngập lụt | ĐBSH và ĐBSCL. | - Mùa mưa (T5-10). - Riêng DHMT tháng 9-12. | - Địa hình thấp. - Ảnh hưởng của thủy triều. | - Phá hủy mùa màng, tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm môi trường. - Thiệt hại về tính mạng tài sản của dân cư… | - Xây dựng đê điều, hệ thống thủy lợi. - Trồng rừng, quản lí và sử dụng đất đai hợp lí. |
c. Lũ quét | Xảy ra đột ngột ở miền núi. | - T6-10 ở miền Bắc. - T10-12 ở miền Trung. | - Mưa nhiều, tập trung theo mùa. - Địa hình dốc. - Rừng bị chặt phá. | Sạt lở đất… | - Canh tác hiệu quả trên đất dốc. - Quy hoạch dân cư. - Trồng rừng. |
d. Hạn hán | Nhiều địa phương. | Mùa khô (T11-4). | Mưa ít. | Mất mùa, cháy rừng, thiếu nước trong sinh hoạt và sx. | - Xây dựng hệ thống thủy lợi. - Trồng cây chịu hạn. |
Các loại thiên tai khác và Chiến lược Quốc gia về Bảo vệ Tài nguyên và Môi trường
Ngoài bão, còn có nhiều loại thiên tai khác đang tác động đến Việt Nam:
Động đất: Các khu vực Tây Bắc và Đông Bắc là những nơi có hoạt động động đất mạnh mẽ nhất.
Các loại thiên tai khác: Bao gồm lốc xoáy, mưa đá và sương muối, đã gây ra tổn thất lớn cho sản xuất và đời sống của người dân.
Chiến lược Quốc gia về Bảo vệ Tài nguyên và Môi trường
Nguyên tắc: Bảo vệ môi trường cần được thực hiện song song với việc phát triển bền vững.
Các nhiệm vụ chính:
Bảo tồn và duy trì các hệ sinh thái, các quá trình sinh thái quan trọng, và các hệ thống sống thiết yếu cho sự tồn tại của con người.
Bảo vệ sự đa dạng gen của các loài bản địa cũng như các loài nuôi trồng và hoang dã, mang lại lợi ích lâu dài cho người dân Việt Nam và toàn nhân loại.
Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững, đảm bảo việc khai thác không vượt quá khả năng phục hồi của chúng.
Đảm bảo chất lượng môi trường đáp ứng yêu cầu của cuộc sống con người.
Nỗ lực duy trì sự ổn định dân số ở mức cân bằng với khả năng khai thác tài nguyên hợp lý.
3. Trắc nghiệm địa lý lớp 12 về bảo vệ môi trường và phòng chống thiên tai
Câu 1: Hai vấn đề lớn nhất trong việc bảo vệ môi trường ở nước ta là
A. Sự giảm sút tài nguyên rừng và tài nguyên đất
B. Sự suy giảm đa dạng sinh học và tài nguyên nước
C. Sự giảm sút tài nguyên rừng và sự suy giảm đa dạng sinh học
D. Mất cân bằng sinh thái và ô nhiễm môi trường
Câu 2: Mùa bão trên toàn quốc thường kéo dài trong khoảng thời gian nào?
A. Từ tháng 3 đến tháng 10
B. Từ tháng 6 đến tháng 9
C. Từ tháng 5 đến tháng 12
D. Từ tháng 12 đến tháng 5
Câu 3: Bão ở Việt Nam có những đặc điểm nào dưới đây?
A. Mùa bão thường di chuyển từ Bắc vào Nam và dần giảm cường độ
B. Bão ảnh hưởng đến miền Bắc thường có cường độ yếu hơn so với bão ở miền Nam
C. Các tháng tập trung bão nhiều nhất là 5, 6, 7
D. Trung bình hàng năm, nước ta tiếp nhận 8-10 cơn bão đổ bộ vào bờ biển
Câu 4: Biện pháp phòng chống bão nào dưới đây là không chính xác?
A. Cần tăng cường các công trình đê điều ở vùng ven biển
B. Trong trường hợp bão mạnh, cần nhanh chóng sơ tán dân cư
C. Các tàu thuyền cần di chuyển ra xa khỏi bờ biển
D. Ở đồng bằng, cần kết hợp phòng chống ngập úng và lụt; ở vùng núi, cần chống lũ và xói mòn
Câu 5: Nguyên nhân chính gây ngập lụt nặng nề ở Trung Bộ vào các tháng 9-10 là gì?
A. Các hệ thống sông lớn và lưu vực rộng
B. Mưa kết hợp với hiện tượng triều cường
C. Mưa bão dữ dội, nước biển dâng cao và lũ từ thượng nguồn
D. Mưa lớn trên diện rộng, kết hợp với các khu vực đất thấp được bao quanh bởi đê
Câu 6: Lũ quét thường xảy ra ở những khu vực nào?
A. Các sườn núi cao nguyên, nơi dốc xuống các vùng thấp hơn
B. Các lưu vực sông suối vùng núi với địa hình gồ ghề, độ dốc lớn, mất lớp phủ thực vật, và đất dễ bị xói mòn
C. Ở các vùng đồng bằng thấp, nước sông thường dâng cao trong mùa lũ
D. Tất cả các khu vực trên