1. Danh xưng Địa Tạng Vương Bồ Tát

Địa Tạng Vương Bồ Tát hay Địa Tạng Bồ Tát là tên phiên âm từ tiếng Phạn, thể hiện lòng từ bi và nguyện lực kiên định của Ngài trên con đường tu hành và cứu độ chúng sinh. Theo Địa Tạng kinh, Địa có nghĩa là dày đặc, Tạng là chứa đựng. Địa Tạng nghĩa là sâu dày, chứa đựng mọi khổ đau của chúng sinh.
Địa Tạng thập luận kinh giải thích danh xưng của Ngài như sau: “Nhẫn nại, không dao động như đất, yên lặng và sâu kín như kho tàng nên được gọi là Địa Tạng”. Địa Tạng là kho báu ẩn sâu dưới lòng đất, giống như chân tâm kiên cố là chỗ dựa và nơi sinh trưởng của mọi pháp. Tạng là kho chứa vô biên, không có giới hạn để pháp ấy sinh sôi nảy nở và đến với tất cả mọi người.
Địa Tạng Bồ Tát là người mang trong mình chân tâm vô lượng như kho báu Phật pháp, luôn rộng lượng để mọi chúng sinh đều được hưởng công đức tràn đầy. Ngài chính là đất đai rộng lớn, sâu xa, không phân biệt, không giới hạn.
Trong Mật giáo, Bồ Tát Địa Tạng còn được biết đến với mật hiệu Bi Nguyện Kim Cương hoặc Dữ Nguyện Kim Cương.
2. Quyền năng của Địa Tạng Vương Bồ Tát
3. Hình ảnh của Địa Tạng Vương Bồ Tát

Địa Tạng Bồ Tát là vị duy nhất có đặc điểm nhúm lông trắng giữa hai mắt, một trong 32 tướng tốt của Phật. Hình ảnh phổ biến nhất là Tỳ Kheo với vẻ ngoài trang nghiêm, tay phải cầm tích trượng có 6 vòng, biểu thị cho sự cứu độ trong lục đạo, tay trái cầm viên minh châu như ý, đầu đội mũ tỳ lư quán đảnh, đứng hoặc cưỡi trên lưng con Đế Thính.
Địa Tạng Vương Bồ Tát hiện thân là Tỳ Kheo, nguyện cứu độ chúng sinh khỏi sinh tử. Tay phải cầm tích trượng với 6 vòng đại diện cho lục đạo hoặc 12 vòng biểu thị thập nhị nhân duyên, dùng pháp lực để giáo hóa.
Viên ngọc minh châu như ý ở tay trái biểu trưng trí tuệ sáng suốt, chiếu sáng mọi chốn u tối, giúp chúng sinh trong địa ngục tìm được con đường thoát khỏi khổ hình.
Con Đế Thính mà Ngài cưỡi là linh thú, chỉ cần chạm đất là thấu hiểu mọi lẽ đời, biểu thị sự thấu đạt và thanh tịnh của Bồ Tát, đạt tới cảnh giới cao nhất của thiền định.
Vì là vị bảo hộ trẻ em, nhiều tượng và tranh Địa Tạng Bồ Tát mô tả Ngài bên trẻ nhỏ, có hình Ngài hồn nhiên như trẻ hoặc bế một đứa trẻ giữa nhiều em khác.
Một điểm nổi bật của Địa Tạng Bồ Tát là 6 danh hiệu, gọi là Lục Địa Tạng, mỗi danh hiệu có hình tượng tương ứng: Đầu Đà Địa Tạng hóa thân ở địa ngục với tích trượng hình đầu người; Bảo Châu Địa Tạng ở giới ngạ quỷ với viên ngọc châu; Bảo Ấn Địa Tạng ở đạo súc sinh với bảo ấn như ý; Trì Địa Tạng ở giới Atula nâng quả địa cầu; Trừ Chướng Địa Tạng ở nhân gian với 8 món đồ che lấp nỗi khổ; Nhật Quang Địa Tạng ở cõi Trời với ánh sáng soi tỏ mọi suy nghĩ và diệt trừ khổ não.
4. Ngày lễ Địa Tạng Vương Bồ Tát
Ngày 30/7 âm lịch hàng năm là ngày Vía Đức Bổn Tôn Đại Nguyện Địa Tạng Vương Bồ Tát. Phật tử và chúng sinh thể hiện lòng thành kính qua việc cúng dường, tụng kinh Địa Tạng, niệm danh hiệu Địa Tạng Vương, và tổ chức các buổi lễ giảng dạy Phật pháp, làm việc thiện như phóng sinh, ăn chay, và bố thí.
5. Đại nguyện của Địa Tạng Vương Bồ Tát

Địa Tạng Bồ Tát, với trí tuệ rộng lớn và lòng từ bi bao la, luôn xem chúng sinh như cha mẹ trong hiện tại và các Phật trong tương lai. Ngài nguyện chỉ đạt Niết Bàn khi nào đã cứu hết khổ đau của chúng sinh và mọi người đều đạt được Phật quả.
Khi tu hành, Địa Tạng Bồ Tát đã phát những lời thề vĩ đại với nội dung chính là “Địa ngục chưa trống thề không thành Phật, chúng sinh độ hết mới chứng Bồ Đề”. Lời nguyện này được thể hiện qua bốn lần phát nguyện cụ thể, vẫn được truyền tụng trong kinh sách Phật giáo.
Lần phát nguyện thứ nhất: Địa Tạng, trong vô lượng kiếp trước, là một trưởng giả được Đức Phật Sư Tử Phấn Tấn Cụ Túc Vạn Hạnh Như Lai chỉ dạy. Ngài phát nguyện sẽ độ hết chúng sinh để chứng thành Bồ Đề, giảng dạy nhiều phương tiện để giải thoát tất cả chúng sinh trong 6 cõi rồi mới tự chứng thành Phật quả.
Lần phát nguyện thứ hai: Vào thời kỳ xa xưa, tiền thân của Địa Tạng Bồ Tát là Mục Kiền Liên, một nữ tử dòng Bà la môn với nhiều phúc đức. Mẹ của Mục Kiền Liên lại gây nhiều ác nghiệp, bị đày xuống địa ngục làm ngạ quỷ đói khát.
Mục Kiền Liên, với lòng hiếu thảo, thấy mẹ mình chịu khổ rất đau lòng và xin Đức Phật chỉ dẫn. Đức Phật khuyên làm nhiều việc thiện để hồi hướng công đức cho mẹ, lập lễ cúng dường để giúp mẹ vượt qua nghiệp chướng và được hưởng phúc.
Sau nhiều nỗ lực, mẹ của Mục Kiền Liên được cứu độ và vãng sinh về cõi trời. Ngài phát nguyện từ nay sẽ cứu giúp tất cả chúng sinh mắc phải tội khổ, làm cho họ được giải thoát.
Ngày Mục Kiền Liên cúng dường thập phương là 15/7 âm lịch, sau này trở thành lễ Vu Lan báo hiếu trong Phật giáo, tưởng nhớ công ơn sinh thành dưỡng dục của cha mẹ.
Lần phát nguyện thứ ba: Trong nhiều kiếp trước, Địa Tạng là một vị vua từ bi, thương yêu dân chúng. Thấy chúng sinh tạo nhiều ác nghiệp, vị vua phát nguyện sẽ không thành Phật nếu chưa cứu hết những kẻ tội khổ, làm cho họ an vui và chứng quả Bồ Đề.
Lần phát nguyện thứ tư, trong vô số kiếp trước, Địa Tạng là một thiếu nữ tên Quang Mục với nhiều phúc đức, nhưng mẹ nàng bị đày vào địa ngục. Quang Mục đã tạo nhiều công đức hồi hướng cho mẹ và nhờ cúng dường một vị A-la-hán.
Vị A-la-hán cho biết mẹ cô đã thoát địa ngục nhưng còn chịu quả báo. Quang Mục phát nguyện từ nay đến trăm nghìn kiếp sẽ cứu vớt tất cả chúng sinh ở địa ngục và ba ác đạo, làm cho họ thoát khỏi khổ đau và thành Phật quả mới tự thành chính giác.