

Video CD | |
Dạng | Đĩa quang |
---|---|
Định dạng | MPEG-1 video + audio |
Dung lượng | Dung lượng lên tới 800 MB |
Đọc cơ học | Laser bán dẫn bước sóng 780nm |
Tiêu chuẩn | Sách trắng |
Phát triển bởi | Sony & Philips |
Công dụng | Phát video và audio |
Mở rộng tới | SVCD |
VCD (viết tắt của Video Compact Disc) là một phương pháp nén video và âm thanh trên đĩa CD. Đĩa VCD có thể được phát trên các đầu đọc VCD, máy tính, và nhiều đầu đọc DVD.
Tiêu chuẩn VCD được phát triển bởi các công ty Sony, Philips, Matsushita, và JVC vào năm 1993, và được ghi nhận trong Sách Trắng.
Lịch sử
VCD (Video Compact Disc) ra mắt vào năm 1993 nhờ sự hợp tác của Philips, JVC, Matsushita, và Sony, dựa trên công nghệ CD-i và CD-ROM XA. Đĩa VCD có thể chứa khoảng 74 phút video theo định dạng MPEG-1 (hoặc âm thanh kỹ thuật số dạng ADPCM).
Vào năm 1993, hai tiêu chuẩn lưu trữ quang học mật độ cao bắt đầu được phát triển. Một là đĩa MultiMedia Compact Disc, được Philips và Sony hỗ trợ, và định dạng còn lại là Super Density Disc, được Toshiba, Time Warner, Matsushita Electric, Hitachi, Mitsubishi Electric, Pioneer, Thomson, và JVC hỗ trợ. Lou Gerstner, Tổng giám đốc IBM, đã đóng vai trò như một 'người hòa giải' để thúc đẩy hai bên cùng xây dựng một tiêu chuẩn chung, khi ông nhận thấy sự tái diễn của cuộc chiến định dạng videotape giữa VHS và Betamax trong những năm 1980.
SVCD (Super Video Compact Disc) là một định dạng cho phép phát video với độ phân giải cao hơn so với chuẩn VCD thông thường.
- DVD
- miniDVD
Tài liệu liên quan đến Đĩa CD trên Wikimedia Commons