Phân tích cảnh vượt thác trong Người lái đò sông Đà của Nguyễn Tuân tập hợp 14 mẫu văn cực hay cùng gợi ý chi tiết. Tài liệu này giúp học sinh tự học mở rộng kiến thức và phát triển kỹ năng viết văn một cách tiên tiến.
TOP 14 mẫu cảnh vượt thác trong truyện Người lái đò sông Đà viết rất hay, sử dụng ngôn từ rõ ràng, dễ hiểu, giúp học sinh nắm vững kiến thức và chuẩn bị tốt cho việc học môn Ngữ văn. Để nâng cao kỹ năng viết văn, hãy tham khảo thêm: phân tích hình tượng của nhân vật người lái đò.
Dàn ý cảnh vượt thác trong truyện Người lái đò sông Đà
I. Mở đầu
- Một vài điểm mở đầu về nhà văn Nguyễn Tuân và tác phẩm Người lái đò sông Đà.
- Nguyễn Tuân đã mô tả một cảnh vượt thác của người lái đò sông Đà một cách đặc biệt và độc đáo.
II. Phần chính
1. Tổng quan về tác phẩm và cảnh vượt thác
* Về tác phẩm:
* Về phần cảnh vượt thác:
- Cảnh vượt thác của người lái đò được miêu tả trong phần thứ hai: Cuộc sống của con người trên sông Đà và hình tượng của người lái đò.
- “Cảnh vượt thác” là hình ảnh người lái đò vượt qua ba dãy nước dữ với hàng loạt tướng dũng quân tử.
- Được Nguyễn Tuân mô tả như một cảnh tượng hiếm có, không lẫn vào đâu, “chưa từng có trước đó”.
2. Phân tích cảnh vượt thác
* Trong trùng vi đầu tiên:
- Dòng sông Đà:
- Thạch trận với bốn cửa sinh và một cửa tử.
- Nước thác reo hò tạo thành âm nhạc cho dòng đá.
- Sóng thác đã tạo ra những đòn mạnh nhất, làm cho thuyền bè chìm nghẹt.
=> Không khí của trận đánh đầy kịch tính và căng thẳng
- Người lái đò:
- Sau khi dàn bày thạch trận xong, thuyền bỗng xuất hiện với tốc độ chóng mặt.
- Người lái đò vùng vằng trên chiếc thuyền.
- Anh ta cầm cánh chèo chặt chẽ để tránh bị sóng đánh lên.
=> Chiếc thuyền thoát khỏi nguy hiểm.
* Ở trùng vi thứ hai:
- Dòng sông Đà:
- Số lượng cửa tử tăng lên, trong khi cửa sinh lại được sắp xếp lệch về phía bờ bên bên kia của sông.
- Dòng thác đang hùng mạnh trên bề mặt của dòng sông đá.
=> Sông Đà trở nên thông minh hơn.
- Người lái đò:
- Với sự hiểu biết vững chắc về thần sông và thần đá, ông đã nắm rõ quy luật chiến thuật của dòng đá.
- Anh ta cầm chặt cánh lái, điều chỉnh đường thẳng, và nhanh chóng xông vào cửa sinh.
=> Vượt qua tất cả các cửa tử.
* Ở trùng vi cuối cùng:
- Dù có ít cửa hơn, nhưng cả hai bên đều là dòng nước độc hại, chỉ có luồng nước sống nằm ở giữa dải đá phòng thủ.
=> Sông đang tinh vi hơn trong việc cố gắng đẩy người lái đò vào vùng nguy hiểm.
- Người lái đò:
- Ông tiến thẳng vào, đâm thủng lớp cửa ở giữa.
- Thuyền như một chiếc mũi tên tre, xuyên qua mặt nước với tốc độ chóng mặt, lướt qua từng dòng nước dẫn đường.
=> Ông đã vượt qua sông dữ dội.
* Nhận xét:
- Trải qua cảnh vượt thác, ông lái đò đã thể hiện bản lĩnh: Ông là biểu tượng của lao động và dũng cảm trong hành trình tìm kiếm vẻ đẹp, theo lời của nhà văn.
- Đây là một cảnh tượng duy nhất.
3. Nghệ thuật
- Sử dụng ngôn ngữ phong phú, đa dạng từ nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Sử dụng đa dạng các động từ mạnh mẽ.
- Sử dụng lối so sánh độc đáo và sáng tạo.
III. Kết luận
- Nguyễn Tuân đã tạo ra một cảnh tượng độc đáo và hiếm có, không giống ai trước đó.
- Tác phẩm về người lái đò sông Đà là một tác phẩm xuất sắc về người lao động ở vùng Tây Bắc.
Phân tích cảnh vượt thác trong tác phẩm 'Người lái đò sông Đà' - Mẫu 1
Nhà thơ Chế Lan Viên đã từng mê đắm diễn tả:
“Khi ở, đất chỉ là nơi ở
Khi đi, đất đã trở thành tâm hồn”
Trong quá trình sáng tác, mỗi nghệ sĩ đều có một không gian sáng tạo riêng. Nhưng với Nguyễn Tuân, dường như cả Việt Nam trở thành một bản đồ sáng tạo trong những cuộc hành trình mệt mỏi. Trên những chuyến hành trình khám phá thẩm mỹ đó, cảm xúc với thiên nhiên và quê hương rất sâu sắc, mạnh mẽ đã giúp Nguyễn Tuân tạo ra một 'bản đồ Việt Nam' đặc sắc bằng ngôn từ. Đất nước trải dài theo từng bước chân của nhà văn. Từ Mũi Lũng Cú ở phía Bắc đến Huyện đảo giữa biển cả. Nghe tiếng gió Than Uyên và vẫn nghe tiếng sóng ầm ừ Cà Mau kia. Nhật ký trên Mèo, cùng những trang viết về chuyến thăm đất lửa Quảng Trị. Cảnh vật hiện ra với vẻ đẹp êm đềm, thơ mộng, nhưng cũng không thiếu sự khắc nghiệt, dữ dội. Có những hình ảnh hiện thực và cũng có những mơ màng, huyễn ảo. Đối với người đọc, có lẽ ấn tượng nhất là miền Tây Bắc lại được tái hiện một cách rõ ràng qua tác phẩm 'Người lái đò sông Đà'. Đặc biệt, cảnh vượt thác đã được Nguyễn Tuân mô tả sinh động trong đoạn: 'Tới thác rồi... Phá xong trùng vi thạch trận đầu tiên'. Từ đó, chúng ta thấy được vẻ đẹp của ngôn ngữ của Nguyễn Tuân hiển hiện qua đoạn văn.
Ðời viết của Nguyễn Tuân kéo dài hơn nửa thế kỷ là một quá trình làm việc nghệ thuật đầy nghiêm túc. Ngay cả khi ở đỉnh cao của sự nghiệp, ông vẫn không bao giờ lơi lỏng, mà ngược lại, luôn tự cảm thấy nghiêm túc với bản thân mình. Cách mạng Tháng Tám năm 1945 đã là điểm bắt đầu của một cuộc biến đổi kỳ diệu trong cuộc đời ông. Sau cách mạng, Nguyễn Tuân được truyền cảm hứng bởi chất men cách mạng, một nguồn cảm hứng sáng tạo mới, đầy say mê và mãnh liệt. Vào đầu năm 1958, Nguyễn Tuân đã thực hiện một chuyến đi thực tế dài hạn lên Tây Bắc. Cuộc sống thực tế ở đây đã trở thành nguồn cảm hứng sáng tạo mãnh liệt, khiến Nguyễn Tuân viết tập tùy bút 'Sông Đà' (1960) - 'Người lái đò sông Đà' là một trong số 15 bài trong tập này - một bản anh hùng ca vĩ đại. Đoạn trích tái hiện lại vẻ đẹp dữ dội của con sông Đà với trùng vi thạch trận đầu tiên. Tuy nhiên, sự nguy hiểm, dữ dội của con sông đã không thể vượt qua được sự khéo léo, trí tuệ của người lái đò.
Tính cách mạnh mẽ, sự tự do phóng túng và ý thức sâu sắc về cá nhân đã khiến Nguyễn Tuân chọn nghệ thuật tùy bút như một lựa chọn không thể tránh khỏi. Trong giai đoạn sau cách mạng, Nguyễn Tuân chú trọng vào cá nhân hóa, sự hòa nhập của bản thân với cộng đồng, với nhân dân và chiến sĩ. Tác phẩm của ông đã hỗ trợ cho cuộc chiến và xây dựng Tổ quốc. Hình ảnh sông Đà và người lái đò sông Đà là minh chứng rõ ràng cho sự thay đổi đó. Với đoạn tái hiện về cuộc vượt thác trên sông Đà, đặc biệt khi con thuyền và người lái đò đối mặt với trùng vi thứ nhất. Người đọc hình dung được sự đối đầu giữa con người và thiên nhiên. Một bên là thiên nhiên hung dữ của sông Đà, mang trong mình sức mạnh của đá và nước, cùng với tiếng gào thét, lồng lộn nơi thác dữ. Nó có mục đích tàn bạo là ăn chết con thuyền, hạ gục người lái đò. Và con thủy quái ấy đã thể hiện tính hiểm độc của mình bằng cách bố trí thạch trận với sự biến đổi không lường trước của cửa sinh và cửa tử. Trái ngược với thiên nhiên hung dữ là một người lái đò bình thường, không có phép màu hay sức mạnh phi thường. Chỉ có con thuyền là chiến mã, mái chèo là thanh gươm, cùng với những người đồng hành trên chuyến đò lao thẳng vào trận địa.
Hình tượng sông Đà được miêu tả như một loài thủy quái, vừa hung dữ, vừa hiểm độc. Nơi thác nước hiểm nguy, dữ dội, sông Đà đã bày binh, bố trí thạch trận với mục đích chính là dụ con thuyền vào, ăn chết con thuyền và người lái đò. Thạch trận được bày dựa chủ yếu vào sức mạnh của đá và nước trên sông Đà. Đá không chỉ là vật liệu ngẫu nhiên, cũng không chỉ là hiện thân của thiên nhiên vô tri mà được mô tả như những chiến binh hung tợn và sẵn sàng chiến đấu. Với diện mạo: cổ quái, “nhăn nhúm, méo mó”. Hành động của chúng thể hiện sự ngỗ ngược, ra oai, liều lĩnh, hung hăng: “hất hàm hỏi cái thuyền phải xưng tên tuổi trước khi giao chiến”, “lùi lại thách thức cái thuyền”, “nhổm cả dậy” sẵn sàng lôi thuyền vào tập đoàn cửa tử. Ngôn ngữ của Nguyễn Tuân khi viết về đá trên sông Đà rất linh hoạt. Ông đã thổi hồn vào những hòn đá, biến chúng thành sống động như có linh hồn, có sức mạnh của con người. Bằng cách này, ông miêu tả vị trí của từng hòn đá như trong một đội quân có kỉ luật. Mỗi hòn đá có vai trò, nhiệm vụ riêng, nhưng tất cả đều hợp tác để tạo ra một chiến lược thạch trận có ảo diệu của cửa sinh và cửa tử.
Sức mạnh của đá và nước: Tại trận chiến trùng vi thạch trận thứ nhất, đá và nước thác phối hợp nhịp nhàng, âm thanh của nước thác “reo hò làm thanh viện” kích thích tinh thần. Nhân hóa được sử dụng để tạo cảm nhận sinh động về cặp đôi đá – thác nước, tạo ra không khí, âm thanh náo động mở màn cho cuộc chiến. Nguyễn Tuân miêu tả đá ở nhiều hình dáng và góc nhìn khác nhau, tạo ra thái độ hống hách, tự tin, thị uy của đá đón ông lái đò. Những đoạn văn ngắn linh hoạt kết hợp với so sánh, nhân hóa tạo ra ngôn ngữ giàu chất tạo hình, giúp người đọc hình dung một cách sinh động màn khởi đầu của cuộc chiến.
Sức mạnh của sóng nước: Âm thanh của sóng nước làm tăng thêm sự hung hãn, dữ dội của dòng nước. Sự kết hợp giữa sức mạnh của đá và nước gây thách thức, khó khăn cho ông lái đò. Miêu tả những đòn đánh của nước và đá làm nổi bật sự tàn độc, mưu mô, thủ đoạn của thạch trận sông Đà. Thông qua những chi tiết sinh động, nhân hóa, so sánh, ngôn ngữ giàu chất tạo hình, người đọc có thể hình dung mức độ ghê gớm, hung bạo của trận chiến.
Bước vào trận chiến, ông lái đò - một người lão tuổi với hình dáng của người con của sóng nước sông Đà - đã chọn tâm thế chủ động. Hành động nhanh nhẹn của ông khi thuyền vụt tới thể hiện sự quyết đoán, tinh thần sẵn sàng đối mặt với thử thách. Trước những đòn đánh của sóng nước, ông giữ chặt mái chèo không buông, thể hiện sự quyết tâm và kiên cường. Hình ảnh người lao động mạnh mẽ, quyết định trước sức mạnh tự nhiên đã gợi lên cảm giác đồng lòng, tự hào về ý chí vượt khó của người lái đò.
Nguyễn Tuân luôn coi trọng sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ. Ông tận dụng từ ngữ chính xác và biểu cảm cao để gợi lên những tưởng tượng sâu sắc, đầy ấn tượng. Việc miêu tả sống động về sức mạnh của sông Đà và tâm thế của người lái đò đã làm cho văn của ông trở nên hấp dẫn, khiến người đọc muốn khám phá thêm.
'Phải tốn công sức lớn lao để thu hoạch một chữ Nhưng mỗi chữ ấy có thể làm rung động hàng triệu trái tim Trong hàng ngàn năm lịch sử.'
Trong cuộc đấu tranh giữa ông lái đò và dòng sông Đà, nhà văn đã tôn vinh vẻ đẹp của con người lao động thông qua trận chiến đầu tiên. Ông đã vẽ nên hình ảnh mạnh mẽ của người lao động, đối mặt với thử thách từ sức mạnh tự nhiên, để thể hiện sự kiên cường, dũng cảm và quyết tâm của họ.
Mỗi bạn đọc dường như có thể cảm nhận được sự căng thẳng, gay cấn trong cuộc vượt thác, cũng như sự thăng trầm của ông lái đò. Cuối cùng, bằng sự dũng cảm và trí tuệ, ông đã vượt qua thách thức một cách ấn tượng, thể hiện rõ tài năng văn học của Nguyễn Tuân.
Phân tích cảnh vượt thác trong 'Người lái đò sông Đà'
Mỗi vùng đất đều để lại dấu ấn riêng, và Tây Bắc với vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên đã trở thành nguồn cảm hứng cho Nguyễn Tuân. Cảnh vượt thác trong tác phẩm của ông đã tôn vinh sự kiên cường của con người trước sức mạnh của thiên nhiên.
Nguyễn Tuân, một nhà văn tài năng, luôn khám phá vẻ đẹp của thiên nhiên và con người. Tác phẩm 'Người lái đò sông Đà' là minh chứng cho sự sáng tạo và tinh thần phiêu lưu của ông, mang lại điều gì đó đặc biệt cho văn học Việt Nam.
Trận đấu vượt thác trong 'Người lái đò sông Đà' được Nguyễn Tuân miêu tả như một cuộc chiến chưa từng có, nơi con người đối mặt với sức mạnh tự nhiên khổng lồ. Ông tôn vinh sự tài năng và nghệ thuật của con người không chỉ qua sự sáng tạo nghệ thuật mà còn qua nhiều lĩnh vực khác.
Trong trận đấu đầu tiên, ông lái đò phải đối mặt với sức mạnh dữ dội của thiên nhiên. Nguyễn Tuân tài tình sử dụng từ ngữ để mô tả vẻ đẹp và nguy hiểm của thác đá, tạo nên một bức tranh đầy ấn tượng.
Cuộc chiến giữa ông lái đò và dòng sông diễn ra với sóng nước dữ dội, hò la, và đòi hỏi sự kiên nhẫn và dũng cảm. Ông đã vượt qua mọi thách thức với sự bền bỉ và sự sáng suốt.
Ở trận đấu thứ hai, khó khăn vẫn tiếp tục, nhưng ông lái đò đã sử dụng sự thông minh và kỹ năng để vượt qua mọi rủi ro. Ông đã chiến thắng trận đấu này với sự quyết đoán và bản lĩnh.
Trận đấu cuối cùng càng trở nên khốc liệt hơn khi không có nhiều cơ hội để vượt qua. Nhưng ông lái đò đã chứng minh sức mạnh và sự quyết tâm của mình, đẩy lùi mọi rào cản và đưa con thuyền về đích an toàn.
Trong 'Người lái đò sông Đà', cảnh vượt thác được tôn vinh như một kỳ tích, một cuộc chiến của con người với thiên nhiên. Nguyễn Tuân tài tình khắc họa hình ảnh một anh hùng thầm lặng, mang trong mình vẻ đẹp của sức mạnh và uyên bác.
Cảnh vượt thác trong 'Người lái đò sông Đà' là minh chứng cho sức mạnh của núi rừng Tây Bắc, nơi đã chứng kiến nhiều thử thách đối với con người. Sông Đà, dữ dội nhưng cũng trữ tình, đã trở thành nguồn cảm hứng cho câu chuyện đầy hấp dẫn này.
Phân tích 3 trùng vi thạch trận - Mẫu 3
'Cảnh vượt thác' là hình ảnh ông lái đò vượt qua ba trận thử thách khốc liệt. Nhờ tài hoa của mình, Nguyễn Tuân đã tái hiện thành công hình ảnh ông lái đò sông Đà, một biểu tượng nghệ thuật đầy hấp dẫn.
Hình ảnh Người lái đò mang đậm bản sắc người lao động, vừa rắn rỏi vừa tinh tế. Ông được mô tả qua ngoại hình và tính cách, thể hiện sự gắn bó lâu dài với vùng sông nước mênh mông.
Ngoài vẻ đẹp hùng vĩ bên ngoài, người lái đò còn nổi bật với tính cách và trí thông minh. Sông Đà đối với ông như một thiên anh hùng ca và ông đã nắm vững mọi bí mật của dòng sông, thần đá. Trong cuộc thủy chiến cam go, chiến thắng vẫn thuộc về con người thông minh và tài hoa đó.
Với ba trùng vi thạch trận, người lái đò sông Đà biểu diễn như một nghệ sĩ tài năng sử dụng sức mạnh và trí tuệ. Trận chiến với sông Đà là một cuộc đấu trí hấp dẫn giữa con người và thiên nhiên.
Ở trùng vi thạch trận đầu tiên, thác đá sông Đà đã chuẩn bị sẵn trận địa với nhiều cửa tử và chỉ một cửa sinh. Bằng cách sử dụng từ ngữ tường minh, tác giả tạo ra không khí chiến đấu đầy kịch tính và gay cấn.
Sự khôn ngoan của sông Đà khiến người đọc phải ngưỡng mộ. Chúng không chỉ tấn công bằng sức mạnh vật lý mà còn sử dụng tâm lý chiến. Người lái đò phải đối mặt với những đòn tấn công đầy nguy hiểm, nhưng vẫn giữ được sự bình tĩnh và chuyên nghiệp.
Ở trùng vi thạch trận thứ hai, sông Đà tăng cường cửa tử và cửa sinh, tạo ra một trận chiến khốc liệt. Nhưng người lái đò không nao núng, mà sử dụng kinh nghiệm và trí tuệ để vượt qua mọi thử thách, đánh bại lũ đá hung ác.
Ở trùng vi thứ ba, sông Đà đặt ra một thử thách cuối cùng cho người lái đò. Trùng vi này ít cửa hơn và tất cả đều là luồng chết, chỉ có một nguồn sống ở giữa bọn đá. Trận chiến này có thể coi là thử thách khó khăn nhất, nhưng người lái đò đã vượt qua bằng sự táo bạo và tài nghệ phi thường.
Trong nghệ thuật vượt thác leo ghềnh, người lái đò trở thành một hình tượng phi thường và tài hoa. Một nghệ sĩ với phong thái ung dung, khiêm tốn, đích thực là biểu tượng của con người lao động Việt Nam. Nguyễn Tuân là một nghệ sĩ vĩ đại trong việc ca ngợi những người lao động trong những hoàn cảnh gian khó nhưng tràn đầy vinh quang!
Trùng vi thạch trận thứ ba của người lái đò sông Đà
Mỗi vùng đất đều để lại dấu ấn riêng với văn hóa, lịch sử và địa lí của nó. Nguyễn Tuân không khỏi bị ấn tượng bởi thiên nhiên và cảnh vật Tây Bắc. Hình ảnh sông Đà đã trở thành nguồn cảm hứng cho tác phẩm của ông, tạo ra sự kỳ diệu trong văn chương.
Nguyễn Tuân là một nhà văn tài hoa, uyên bác, luôn khám phá vẻ đẹp của thiên nhiên và con người. Tác phẩm 'Người lái đò sông Đà' là biểu tượng cho sự khám phá của ông về vẻ đẹp của miền Tây Bắc.
Cảnh vượt thác trong tác phẩm 'Người lái đò sông Đà' được Nguyễn Tuân mô tả như một cuộc chiến chưa từng có, là trận đấu gay gắt giữa thiên nhiên và con người. Ông vinh danh tài hoa nghệ sĩ của con người không chỉ trong nghệ thuật mà còn ở nhiều lĩnh vực khác. Ba trận đấu vượt thác tài hoa đã thử thách sự gan dạ, trí tuệ và dũng cảm của người lái đò.
Trong trận thủy chiến đầu tiên, sự đối đầu giữa thiên nhiên và con người được mô tả sắc nét. Nguyễn Tuân sử dụng hình ảnh của thác đá để tạo ra một khung cảnh hung hiểm, đáng sợ. Ông lái đò, như một tướng soái hiên ngang, đương đầu với dòng sông dữ dội như trận đồ bát quái, sẵn sàng đánh bại mọi khó khăn.
Cuộc đấu giữa ông lái đò và dòng sông diễn ra với sức mạnh dữ dội của sóng nước, đòn đánh hiểm ác từ dòng nước. Ông lái đò kiên cường, vượt qua mọi khó khăn để về đích an toàn, sử dụng mọi kỹ năng và sự kiên nhẫn.
Trong trận thủy chiến thứ hai, người lái đò phải đối mặt với nhiều khó khăn hơn, nhưng thông qua sự am hiểu sâu sắc về dòng sông và chiến lược linh hoạt, ông đã vượt qua thành công. Ông bình tĩnh và dứt khoát đối phó với mọi trở ngại, mang lại chiến thắng cho mình và con thuyền.
Trận chiến cuối cùng là thách thức đầy đáng sợ khi không có nơi tránh chỗ nào trên dòng sông. Nhưng người lái đò với sự mạnh mẽ và khôn ngoan đã chiến thắng, đưa con thuyền an toàn về bến. Ông đọ sức với thiên nhiên một cách dũng cảm và lãng mạn, đặt mình vào cuộc thách thức mà không cần phải nói thêm bất cứ điều gì.
Trận chiến vượt thác trong tác phẩm 'Người lái đò sông Đà' đã tôn vinh kỳ tích của ông lái đò, người đương đầu với sức mạnh tự nhiên. Ông là biểu tượng của anh hùng thầm lặng, thể hiện sự tài hoa và uyên bác của Nguyễn Tuân. Miêu tả giàu hình ảnh và động từ nhấn mạnh vẻ đẹp của ông lái đò trước cuộc chiến với sông Đà.
Trong cảnh vượt thác của 'Người lái đò sông Đà', Nguyễn Tuân đã khẳng định giá trị của vùng Tây Bắc và vẻ đẹp mê hoặc của sông Đà, là nguồn cảm hứng không thể thiếu cho tác phẩm. Sông Đà đã trở thành biểu tượng cho sự hùng vĩ và thơ mộng, được tái hiện hấp dẫn trong miêu tả vượt thác.
Hình tượng người lái đò qua 3 trận thủy chiến là biểu tượng của người lao động trí tuệ, gan dạ và mưu trí. Nguyễn Tuân đưa nhân vật vào cuộc chiến gian khổ trên sông Đà, nơi mọi phẩm chất được thể hiện, đòi hỏi sự hy sinh và quyết tâm. Đó là cuộc đấu tranh với sự hiểm nguy, diễn ra như một trận đánh trên mặt trận sông Đà.
'Nhìn vào hàng loạt hòn đá dựng trên sông, ta thấy đó là chiến trường đáng sợ. Mỗi hòn đều như một chiến binh, sẵn sàng đấu tranh để ăn chết thuyền. Sông Đà đã giao nhiệm vụ cho từng hòn đá, tạo thành một thảm trận nguy hiểm. Đây là cuộc đối đầu đầy cam go, nơi mỗi chiếc thuyền phải vượt qua nhưng rủi ro chết người,'
Cuộc chiến vượt thác trong tác phẩm của Nguyễn Tuân không chỉ là trận đấu với dòng nước mà còn là cuộc đối đầu với sự gian nan của thiên nhiên. Ông lái đò được miêu tả như một anh hùng thầm lặng, chiến đấu một mình với đám đá đầy nguy hiểm. Đây là hình ảnh của sự mạnh mẽ và quyết đoán trước cuộc thử thách của cuộc sống.
Trong cuộc thách thức ấy, người lái đò đã vùng vẫy, giữ chặt cây chèo, tránh khỏi những cú đập của sóng trận địa. Dù sông Đà đánh bắt thuyền như đô vật, ông vẫn giữ vững bình tĩnh, mưu trí như chỉ huy, lái thuyền qua những nguy hiểm. Ngay cả khi bị thương, ông vẫn kiên cường, giữ chặt chèo, đối mặt với sóng thác.
Người lái đò trong tác phẩm là biểu tượng của người lao động, bằng ý chí và quyết tâm, ông đã vượt qua khó khăn của thiên nhiên, trở thành anh hùng vĩ đại. Đó là sức mạnh của con người và vùng Tây Bắc.
Đặc biệt, người lái đò sông Đà được miêu tả như một nghệ sĩ tài hoa, là người hiểu biết về sông Đà, tự do với nghệ thuật lái thuyền. Ông hiểu biết và làm chủ được quy luật của sông Đà.
Trên sông Đà, người lái đò phải cẩn thận và bình tĩnh, vì mỗi sai sót đều có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Nhưng ông hiểu biết và làm chủ được môi trường, giống như một chỉ huy tài ba trong trận mạc.
Sau cuộc chiến, mọi thứ trở lại yên bình. Không ai muốn bàn thêm về cuộc chiến đầy gian nan trên sông Đà. Như những nghệ sĩ sau một công trình hoàn hảo, không cần phải tự ca tụng về công lao của mình.
Cuộc sống của những người dân ở đây luôn là một cuộc chiến không ngừng với dòng sông Đà hung dữ. Họ phải đối mặt với những thách thức từ những dòng nước dữ dội mỗi ngày, và đôi khi phải vượt qua những thác nước nguy hiểm để tìm sự sống. Điều này khiến cho cuộc sống của họ không bao giờ trở nên nhạt nhẽo hay quên lãng.
Trải qua những khó khăn vượt thác trong cuộc sống hàng ngày
Tây Bắc không chỉ là một địa điểm địa lý, mà còn là một phần của tâm hồn chúng ta.
Tây Bắc luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho văn chương và nghệ thuật.
Mảnh đất Tây Bắc là nơi mà văn chương và nghệ thuật thăng hoa, nơi mà những tác phẩm vĩ đại được sáng tạo ra.
'Nếu Xuân Diệu coi tình yêu là đạo nghĩa thì Nguyễn Tuân coi cái đẹp như tri kỷ của mình' (Gs Trần Đình Sử). Nguyễn Tuân, một danh họa với bút pháp tài tình, suốt cuộc đời tìm kiếm vẻ đẹp. Ông sáng tác ở nhiều thể loại, nhưng thành công nhất vẫn là thể loại tùy bút. Đoạn trích 'Người lái đò sông Đà' từ tập tùy bút 'Sông Đà', phát hành năm 1960, là sản phẩm của chuyến đi thực tế đến Tây Bắc năm 1958 của Nguyễn Tuân, ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người ở đây.
Với bút pháp tài hoa và quan niệm sâu đậm về vẻ đẹp, Nguyễn Tuân đã thành công trong việc xây dựng hình tượng ông lái đò, một hình ảnh nghệ thuật độc đáo và lôi cuốn. Hình ảnh người lái đò được tác giả xây dựng thông qua việc miêu tả công việc hàng ngày của họ. Nguyễn Tuân không đặt tên cho nhân vật của mình, mà thay vào đó, ông gọi họ bằng nghề nghiệp, điều này thể hiện ông không chỉ nhắc đến người lái đò mà còn đề cập đến những người lao động khác ở Tây Bắc và trên khắp đất nước, những người sống giản dị nhưng không ngừng cống hiến. Hình ảnh ông lái đò hiện ra với vẻ ngoài in sâu dấu vết của sông nước, kết hợp với công việc 'tay lêu nghêu như cái sào, chân khuỳnh ra như kẹp lấy một cái bánh lái tưởng tượng, giọng nói ào ào như thác lũ sông Đà, nhãn giới vòi vọi như nhìn về một bến xa nào đó..'. Đặc biệt, trên ngực ông có nhiều 'củ nâu', là dấu vết của những ngày tháng vật lộn với sông Đà, mà Nguyễn Tuân đã mỉa mai gọi là 'những huân chương lao động siêu hạng'.
Ông lái đò không phải là người thích sự thoải mái, ngược lại, ông thích đối đầu với nguy hiểm, khó khăn, với những hành động mạo hiểm. Do đó, ông thích đi qua những cạnh đá khó khăn của sông Đà. Mặc dù đã già, nhưng ông vẫn giữ tinh thần trẻ trung, nhiệt huyết, mạnh mẽ, quyết tâm, tin tưởng vào cuộc sống, và tận tụy với công việc và sông Đà hùng vĩ. Công việc của ông trở thành niềm đam mê vĩnh cửu, là niềm vui trong cuộc sống lao động gian khổ của ông. Sông Đà trong lòng ông lái đò giống như một bản thiên anh hùng ca mà ông đã thuộc lòng, đồng thời hiểu rõ 'binh pháp của thần sông thần núi', như một vị tướng tài vận dụng xuất sắc binh pháp Tôn Tử 'biết địch biết ta, trăm trận trăm thắng', cũng như một nghệ sĩ chuyên nghiệp am hiểu về mặt trận nghệ thuật cam go mà ông đã theo đuổi suốt đời. Chính những khía cạnh như vậy đã tạo ra hình ảnh ông lái đò của Nguyễn Tuân, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả.
Đoạn trích về cuộc vượt thác đã tập trung vào việc mô tả hình tượng ông lái đò tài năng và dũng cảm khi vượt qua ba trận chiến trên sông Đà. Trước hết, ở trận chiến đầu tiên, đối mặt với trận địa được sắp xếp sẵn của sông Đà, người lái đò đã dũng cảm chấp nhận thách thức. Trận địa này bao gồm bốn cửa tử, duy nhất một cửa sinh nằm đối diện bên tả ngạn. Ở đây, nước kết hợp với tiếng gầm rống làm thành tiếng triệu tập, nhưng chúng trông giống như những hình nhân hung dữ, chúng 'bệ vệ, oai phong, lẫm liệt, một hòn ấy trông như đang hất hàm hỏi cái thuyền phải xưng tên tuổi trước khi giao chiến và thách thức cái thuyền có giỏi thì tiến gần vào.' Bằng cách sử dụng các từ như: Triệu tập, bệ vệ, oai phong, lẫm liệt, thách thức.., người đọc có thể cảm nhận được không khí căng thẳng và đầy kịch tính của trận chiến. Điều này chính là sức mạnh của Nguyễn Tuân trong việc sử dụng ngôn từ để tái hiện lại các tình huống.
Thác đá sông Đà là một đối thủ thông minh, chúng không chỉ tấn công trên mặt trận vật lý mà còn tấn công bằng nghệ thuật chiến lược tinh thần. Trước đó, chúng đã sử dụng tiếng ồn của thác để khiêu khích 'giọng gầm mạnh mẽ mà chế nhạo', đôi khi 'rống lên như tiếng của một ngàn con trâu mộng'. Bây giờ, chúng sử dụng 'nước thác làm thanh viện cho đá'. Với bản tính hung hãn như một sinh vật thủy quái, sông Đà đã đánh người lái đò bằng những cú đánh vô cùng nguy hiểm và khôn ngoan, lại được chuẩn bị kỹ lưỡng. Sông Đà tin tưởng vào sức mạnh quân đội đông đảo và tướng lĩnh mạnh mẽ nên đã 'ấn vào và bẻ gãy cán chèo', chúng 'liều mạng vào gần như chạm vào bên hông và bụng thuyền', và đôi khi cả thuyền cũng bị đẩy lên. Những từ ngữ được Nguyễn Tuân sử dụng để mô tả cách sông Đà tấn công khiến người đọc không khỏi rùng mình trước sự hung ác của thiên nhiên.
Mặc dù bất ngờ bị tấn công với nhiều chiêu trò, người lái đò vẫn giữ vững sự bình tĩnh, không hề nao núng. Thậm chí, ông chiến đấu dũng cảm với trận địa khắc nghiệt của sông Đà. Bằng chiến thuật phòng ngự thông minh, ông đảm bảo sức mạnh cho những cuộc chiến sắp tới, 'ôm chặt hai tay vào mái chèo để tránh bị sóng đánh phải'. Điều này là một kinh nghiệm quý giá trên chiến trường nước sông, vì chỉ khi giữ thăng bằng cho thuyền, người ta mới có thể đi vào luồng nước chính xác. Khi đó, sông Đà lại thay đổi cách tấn công, nắm chặt lấy thuyền và sử dụng 'đòn túm lấy thắt lưng của người lái đò nhằm lật ngược thuyền'. Nhưng ông không khuất phục, bằng sự dũng cảm và kinh nghiệm, ông vẫn duy trì sự bình tĩnh, quyết tâm để chỉ huy những người còn lại vượt qua cửa tử.
Trong trùng vi thứ nhất, Nguyễn Tuân tập trung vào việc mô tả thế trận một chiều từ sông Đà, nhưng ở trùng vi tiếp theo, tác giả chú trọng vào thế trận của người lái đò với sự thông minh, linh hoạt và tài nghệ vượt thác. Trong trận chiến thứ hai, sông Đà trở nên nguy hiểm hơn sau khi bị hạ gục. Nó chuẩn bị một 'tập đoàn cửa tử' để mai phục chiếc thuyền. Sông Đà tung ra một đội quân hung hậu: 'Dòng thác hùng mạnh nổi giận trên sông đá'. So sánh này giúp người đọc hiểu được sức mạnh ghê gớm của dòng thác. Sông trở thành 'sông đá' khiến dòng chảy trở nên hung dữ và cuồng nộ.
So với trùng vi trước, trùng vi này khó khăn hơn, nhưng không vì thế mà người lái đò khuất phục. Với kinh nghiệm chiến đấu trên chiến trường sông nước, ông đã 'nắm vững binh pháp của thần sông thần đá, hiểu quy luật phục kích của dòng nước'. Ông đò tự nhắc với mình 'cưỡi lên thác sông Đà cũng như cưỡi lên con hổ', và do đó 'không ngừng chiến đấu và chuyển đổi chiến thuật.' Trong trận đấu này, ông đò áp dụng chiến thuật đánh nhanh thắng nhanh. Sông Đà như một con ngựa bất kham, nhưng ông đò vẫn kiên trì và tận dụng mọi cơ hội. Mặc dù sông Đà cố gắng ngăn chặn bằng 'bốn năm bọn thủy quân ở bờ trái', nhưng ông đò đã thông minh phản kích và vượt qua tất cả các cửa tử. Nhờ vào sự mưu trí và tài năng, ông đò đã làm tan vỡ vòng vây của dòng nước, khiến cho chúng phải chịu thất bại với vẻ mặt 'thất vọng và tuyệt vọng'. Thông qua điều này, ta thấy được vẻ đẹp của sức mạnh và sự dũng cảm của người lái đò trên mặt trận vượt thác, và trong sự chủ động và kiên cường đó, ta cảm nhận được vẻ đẹp hào hùng của vị Phù Đổng Thiên Vương cưỡi ngựa thần đi giặc.
Trùng vi thứ ba là cơ hội cuối cùng để Sông Đà thử thách tài nghệ của người lái đò, là trận đấu cuối cùng giữa hai bên. Trùng vi này ít cửa hơn, và cả hai bên đều là luồng chết, chỉ có một luồng sống giữa bọn đá. Trận chiến này khiến người lái đò phải đối mặt với thách thức khó khăn, nhưng ông đã tận dụng tình huống để chiến thắng. Chiến thuật 'đánh nhanh thắng nhanh' đã giúp ông vượt qua trùng vi một cách xuất sắc.
Việc đọc đoạn vượt thác này khiến ta cảm thấy như đang xem một bộ phim hành động căng thẳng, với người lái đò là nhân vật chính. Cách miêu tả sắc nét, giàu hình ảnh, cùng với những phép liên tưởng độc đáo đã làm nổi bật người lái đò với sức mạnh và trí thông minh. Cuộc chiến giữa ông và Sông Đà thể hiện sự đấu tranh giữa thiên nhiên và con người.
Đoạn trích này như một bức phù điêu sống động về người lái đò - biểu tượng của lòng quả cảm và sự dũng cảm trong môi trường thiên nhiên. Qua hình tượng này, ta có thể thấy những người lao động Tây Bắc với sức mạnh và nghị lực chiến đấu trên khắp mọi miền đất nước.
Huy-gô đã từng nói: 'Bình thường là cái chết của nghệ thuật'. Nguyễn Tuân đã vượt qua điều này thông qua việc khắc họa chân thực cảnh vượt thác, tạo ra một tác phẩm vĩ đại và bất tử. Ông thực sự là một tài năng lớn, một nhân cách lớn trong văn học Việt Nam.
Cảnh vượt thác trong 'Người lái đò sông Đà' - Mẫu 7
Tác phẩm 'Người lái đò sông Đà' của Nguyễn Tuân được xuất bản trong tập 'Sông Đà' (1960) là một trong những tác phẩm nổi bật của ông. Trong tác phẩm này, Nguyễn Tuân mô tả người lái đò như một biểu tượng của sự dũng cảm và lòng yêu thương quê hương. Việc vượt qua thác sông Đà đã được khắc hoạ rất sống động, tạo nên cảm giác mãnh liệt cho người đọc.
Người lái đò sinh ra và lớn lên ở bờ sông Đà, nơi mà con sông trở thành một phần không thể tách rời của cuộc sống. Ông lái đò đã hiểu biết và yêu thương sông Đà đến tận cùng.
Khi gặp gỡ người lái đò, Nguyễn Tuân đã để ý đến vẻ ngoài đặc biệt của ông, dù ông đã nghỉ hưu. Công việc lái đò đã để lại những dấu vết rõ nét trên ngoại hình của ông, làm cho ông trở nên khá đặc biệt.
Người lái đò đã trải qua nhiều năm ngược xuôi trên sông Đà, nắm vững bí quyết của sông núi. Ông là biểu tượng của sự kiên nhẫn, sự dũng cảm và sự sáng tạo, thể hiện rõ trong cuộc chiến với thiên nhiên.
Vượt qua sông Đà đòi hỏi người lái phải có lòng dũng cảm, gan dạ và quyết đoán. Cuộc chiến đấu trên sông Đà là một thách thức nguy hiểm nhưng cũng là cơ hội để thể hiện bản lĩnh và quyết tâm của con người.
Sự dũng cảm và tài năng của người lái đò thể hiện rõ nhất khi đối mặt với đám đá tạo thành thạch trận trên sông. Sóng nước cuồn cuộn, đá vẫn vững vàng trong dòng sông, sẵn sàng tấn công bất cứ thuyền nào xuất hiện. Mô tả của Nguyễn Tuân khiến cho đám đá trở nên đáng sợ và hiểm ác như kẻ thù.
Trận đấu giữa người lái đò và đám đá trên sông Đà giống như một trận chiến với sự tính toán và chiến thuật. Mỗi tảng đá có nhiệm vụ riêng, nhưng tất cả đều hợp tác với nhau để tiêu diệt thuyền. Sự tưởng chừng vô hại của đám đá bất ngờ trở thành mối đe dọa đối với thuyền.
Nguyễn Tuân sử dụng những từ ngữ mạnh mẽ để diễn tả sự hung dữ của sông Đà. Tuy nhiên, trong sự hung dữ đó, vẻ dũng cảm và kiên cường của người lái đò mới thực sự được vinh danh. Họ là những anh hùng vượt qua thách thức của thiên nhiên.
Trong cuộc đấu trận khốc liệt, người lái đò không chỉ phải đối mặt với sức mạnh của sóng nước mà còn phải chiến đấu với sự đánh đấm của đám đá. Dù bị thương, họ vẫn kiên định, dũng cảm và sáng suốt trong mọi tình huống, làm tỏa sáng bản lĩnh và trí tuệ của mình.
Trong cuộc chiến đấu khốc liệt, người lái đò không dừng lại một chút nào, họ phải đương đầu với mối nguy tiếp theo. Sự am hiểu sâu sắc về dòng sông đã giúp họ đối mặt với những thách thức mới, như đối mặt với thác nước sông Đà. Người lái đò đã dũng cảm đối phó với cuộc tấn công của dòng nước, vượt qua mọi khó khăn một cách anh dũng và linh hoạt.
Trong cuộc chiến thứ ba với dòng sông Đà, người lái đò trở thành một nghệ sĩ thực thụ, một nhà điêu khắc với những đường nét tinh tế trên bề mặt nước. Họ dũng cảm tấn công vào những cửa tử, thể hiện sự tinh tế và sức mạnh không ngờ của con người trước thiên nhiên.
Trong tác phẩm của Nguyễn Tuân, người lái đò không chỉ là một nhân vật bình thường mà còn là một nghệ sĩ, một anh hùng trong thế giới khắc nghiệt của sông nước. Nhà văn đã miêu tả vẻ đẹp và sức mạnh của con người trong cuộc sống hàng ngày, tôn vinh giá trị của lao động.
Cuộc chiến vượt thác trong tác phẩm của Nguyễn Tuân là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời, là một bức tranh tinh tế về sự dũng cảm và sức mạnh của con người. Người lái đò được miêu tả như một hình ảnh của nghệ sĩ, một biểu tượng của sự kiên cường và bản lĩnh.
Nguyễn Tuân được coi là một biểu tượng của nghệ sĩ, và tác phẩm của ông, đặc biệt là 'Người lái đò sông Đà', là một minh chứng cho sự tài năng vượt trội của ông. Cảnh vượt thác trong tác phẩm này đã tạo ra ấn tượng mạnh mẽ với người đọc, được mô tả như một cảnh tượng đầy ấn tượng và chưa từng thấy.
Tùy bút 'Người lái đò Sông Đà' là kết quả của hành trình sáng tạo về vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Tây Bắc. Nguyễn Tuân đã khắc họa một cách uyên bác về sự dữ dội và trữ tình của sông Đà, cũng như về người lái đò - một chiến binh với tài hoa và bản lĩnh.
Với sự tài hoa của mình, Nguyễn Tuân đã tái hiện một cách tinh tế và cuốn hút cảnh vượt thác của người lái đò sông Đà. Họ đã vượt qua trùng vi thạch trận với sự dũng cảm và tài năng đặc biệt, trở thành những nghệ sĩ trên mặt trận vượt thác.
Nguyễn Tuân đã thành công trong việc xây dựng hình tượng người lái đò sông Đà thông qua ngòi bút tài hoa của mình. Ông miêu tả về họ không chỉ qua ngoại hình mà còn qua tài năng và tính cách, tôn vinh họ như những anh hùng trên dòng sông huyền thoại.
Trong đoạn văn đầy hấp dẫn này, Nguyễn Tuân đã miêu tả chi tiết về trận địa với bốn cửa tử, một cửa sinh trên thác đá sông Đà. Bằng cách sử dụng ngôn từ sống động, ông đã tạo ra một bức tranh sắc nét và kịch tính về cuộc chiến giữa con người và thiên nhiên.
Mặc dù bị tấn công, người lái đò vẫn bảo toàn sự bình tĩnh và sắc lạnh trong cuộc chiến với sông Đà. Bằng chiến thuật thông minh và can đảm, họ đã vượt qua mọi khó khăn để tiến vào cửa sinh, vẫn giữ được phong độ và uyên bác.
Trong đoạn văn đầu tiên, Nguyễn Tuân tập trung vào việc mô tả chiến thuật của sông Đà, trong khi ở đoạn thứ hai, ông tập trung vào sự linh hoạt và tài nghệ của người lái đò khi đối mặt với trùng vi thạch trận thứ hai. Thế trận đã chuyển từ phòng ngự sang tấn công, và ông đò đã khôn ngoan đối phó với mọi thách thức.
Trùng vi này khó khăn hơn trùng vi trước, nhưng ông đò không chùn bước. Với kinh nghiệm lâu năm, ông đã hiểu rõ quy luật của sông Đà và áp dụng chiến thuật phù hợp. Thông qua sự thông minh và tài nghệ, ông đò đã vượt qua mọi khó khăn, khiến cho bọn đá phải chịu thất bại.
Trong trùng vi cuối cùng, sông Đà còn một cơ hội cuối cùng để chiến thắng, nhưng ông đò đã sử dụng mưu trí và tài nghệ của mình để đối phó. Chiến thuật chính xác và cách đánh nhanh thắng nhanh đã giúp ông vượt qua trùng vi này một cách ấn tượng.
Phân tích này giúp người đọc hiểu sâu hơn về tài năng của Nguyễn Tuân trong việc miêu tả cảnh vượt thác và sự tài ba của người lái đò. Cảnh này không chỉ là một cuộc vượt thác thông thường mà đã trở thành một cuộc chiến trận đầy kịch tính.
Cảnh vượt thác trong Người lái đò sông Đà - Mẫu 9
Theo Nguyễn Đình Thi, 'Nguyễn Tuân là người suốt đời tìm kiếm cái đẹp và cái thật'. Khi đọc 'Người lái đò sông Đà', người ta sẽ ấn tượng bởi tài năng của ông lái đò, đặc biệt là khi đọc về cảnh vượt thác - một cảnh tượng độc đáo.
Tác phẩm 'Người lái đò sông Đà' được tạo ra từ chuyến đi thực tế của nhà văn tới Tây Bắc trong kháng chiến chống Pháp, đặc biệt là chuyến đi năm 1958. Nguyễn Tuân đã trải qua nhiều trải nghiệm và được cảm hứng từ cuộc sống mới ở vùng cao. Tác phẩm được xuất bản trong tập tùy bút sông Đà (1960) và miêu tả chi tiết cuộc sống trên sông Đà cùng những trận chiến đầy kịch tính.
Không khí chiến trận xuất hiện ngay từ câu đầu tiên của tác phẩm. Sông Đà được mô tả như một thế lực hung bạo, và người lái đò phải đối mặt với những thử thách đầy nguy hiểm. Nhưng bằng sự thông minh và kinh nghiệm, ông lái đò đã vượt qua mọi khó khăn.
Trong vòng thứ hai của trận chiến, sông Đà đã tăng cường số lượng cửa tử để lừa người lái đò. Tuy nhiên, ông lái đò đã không rơi vào bẫy và sử dụng chiến thuật phù hợp để chiến thắng.
Cao trào của cuộc chiến xảy ra ở vòng cuối cùng, khi sông Đà tung ra mọi món đòn hiểm nhất của mình. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng nhờ sự thông minh và can đảm, người lái đò đã chiến thắng cuộc đối đầu với con sông dữ dội.
Nguyễn Tuân đã mô tả đoạn văn về việc vượt thác một cách tài tình và sống động, tạo nên một cuộc chiến kịch tính và căng thẳng, làm cho người đọc không thể rời mắt. Việc sử dụng động từ mạnh mẽ làm tăng thêm sự cuồng nộ của sông Đà, khiến cho cảnh tượng trở nên hấp dẫn và sống động.
Tóm lại, cảnh vượt thác của người lái đò là một phần độc đáo và lôi cuốn, thu hút sự chú ý của người đọc từng chi tiết. Nguyễn Tuân đã thành công trong việc tái hiện cảnh tượng này, làm nổi bật sự tài năng của người lái đò sông Đà.
Cảnh vượt thác trong tác phẩm 'Người lái đò sông Đà' là một trong những cảnh tượng đặc sắc nhất, thu hút sự quan tâm của người đọc từng câu từng chữ. Đây là một phần không thể thiếu khi nhớ về tác phẩm này.
Nguyễn Tuân, một người theo đuổi 'chủ nghĩa xê dịch', đã tạo ra tác phẩm 'Người lái đò sông Đà' sau chuyến đi khám phá Tây Bắc. Cảnh vượt thác trong tác phẩm này được miêu tả một cách đặc biệt, tôn vinh tài năng của người lái đò.
Tác phẩm 'Người lái đò sông Đà' được in trong tập tùy bút Sông Đà (1960), với ba phần chính miêu tả cuộc sống và cảnh vật trên sông Đà. Cảnh vượt thác là một điểm nhấn quan trọng, làm nổi bật sự tài hoa và khả năng của người lái đò.
Nguyễn Tuân đã mô tả thác đá sông Đà một cách hùng vĩ: “Hùng vĩ của Sông Đà không chỉ là thác đá mà còn là những cảnh đá bờ sông, vách thành, mặt sông chỉ lúc đúng ngọ mới hiện mặt trời”. Trong vòng thứ nhất, sông Đà đã sắp đặt chiến trận với “bốn cửa tử, một cửa sinh”. Nhà văn miêu tả: “Mặt hòn đá nào trông cũng “ngỗ ngược, hòn nào cũng nhăn nhúm méo mó”. Đối diện với thác đá là “thạch trận dàn bày vừa xong thì cũng là lúc con thuyền vụt tới”. Câu văn đã thể hiện một tâm thế sẵn sàng đương đầu với chiến trận của người lái đò. Thác đá sông Đà rất khôn ngoan, không chỉ đánh trên mặt trận giáp lá cà mà còn đánh bằng cả nghệ thuật tâm lý chiến. Trước đó chúng đã dùng âm thanh của thác khiêu khích “giọng gằn mà chế nhạo”. Còn giờ đây chúng lại nhờ “nước thác làm thanh viện cho đá”. Với bản tính hung hãn như một loài thủy quái, sông Đà đã đánh phủ đầu người lái đò với những đòn thế vô cùng hiểm hóc: “Dòng thác hùm beo đang hồng hộc tế mạnh trên sông đá”. Sông Đà cậy thế quân đông tướng mạnh nên đã “ùa vào mà bẻ gãy cán chèo”, “liều mạng vào sát nách mà đá trái”, “thúc gối vào bụng và hông thuyền”, có lúc chúng “đội cả thuyền lên”. Bị tấn công nhưng người lái đò không hề nao núng hay hoảng sợ. Ông đã đề ra chiến thuật phòng ngự để giữ sức cho vòng đấu tiếp theo. Chính vì thế “ông đò hai tay giữ mái chèo khỏi bị hất lên khỏi sóng”; lúc này sông Đà lại bám lấy thuyền và sử dụng đòn vật “túm lấy thắt lưng ông lái đò đòi lật ngửa mình ra”. Không để cho ông đò có cơ hội xoay xở, sông Đà lại chuyển thể đánh miếng đòn hiểm độc nhất “cả cái luồng nước vô sở bất chí ấy bóp chặt lấy hạ bộ người lái đò”. Dính phải miếng đòn hiểm, mắt ông hoa lên, còn “mặt méo bệch đi”. Tuy vậy, ông vẫn nén đau, giọng ông vẫn bình tĩnh, tỉnh táo, sắc lạnh chỉ huy sáu bơi chèo còn lại vượt cửa tử vào cửa sinh.
Trong vòng vây thứ hai, sông Đà tăng thêm nhiều cửa tử hơn, “bố trí cửa sinh lệch về phía hữu ngạn” nhằm lừa con thuyền rơi vào cửa tử. Nguyễn Tuân còn phải bình luận về chiến trận lúc bấy giờ: “Cưỡi lên thác Sông Đà, phải cưỡi đến cùng như là cưỡi hổ”. Đối diện với thế trận mới, người lái đò không tỏ ra nao núng. Với kinh nghiệm hơn mười năm vượt thác, ông lái đò tràn đầy tự tin. “Ông lái đã nắm chắc binh pháp của thần sông thần đá. Ông đã thuộc quy luật phục kích của lũ đá nơi ải nước hiểm trở này”. Như một vị huấn luyện viên giàu kinh nghiệm, ở trận này ông lái đò quyết định đánh phủ đầu với kế hoạch đánh nhanh thắng nhanh. Ông “nắm chắc được cái bờm sóng đúng luồng rồi, ông đò ghì cương lái”, ông “phóng nhanh”, “lái miết”… tốc độ di chuyển mau lẹ. Đúng là một đối thủ đáng gờm, sông Đà đáp trả chẳng hề thua kém. “Bốn năm bọn thuỷ quân cửa ải nước bên bờ trái liền xô ra cảnh níu thuyền lôi vào tập đoàn cửa tử”. Vẫn còn nhớ mặt kẻ thù quen thuộc, ông lái đò “tránh mà rảo bơi chèo lên, đứa thì ông đè sấn lên mà chặt đôi ra để mở đường tiến”. Cuối cùng, những cửa tử đã bị bỏ lại hết phía sau, chỉ nghe thấy tiếng thác đá không ngừng khiêu khích.
Ở vòng trận cuối cùng, sông Đà tung ra đòn quyết định. Ở vòng này ít cửa hơn nhưng bên trái bên phải đều là luồng chết cả, luồng sống thì lại nằm ngay giữa bọn đá hậu vệ. Có thể nói trận chiến này sông Đà đã dùng thế “trên đe dưới búa” làm cho người lái đò phải đối mặt với thế “tiến thoái lưỡng nan”. Dù vậy, vị thuyền trưởng ấy vẫn vững vàng chỉ huy sáu bơi “phóng thẳng thuyền chọc thủng cửa giữa”, chọc thủng hàng phòng ngự của quân địch. Lúc này đây con thuyền “như một mũi tên tre xuyên nhanh qua hơi nước, vừa xuyên vừa tự động lái được, lượn được. Thế là hết thác”. Kết thúc trận thủy chiến với phần thắng nghiêng về ông lái đò. Khi đọc đến, người đọc như được thở phào nhẹ nhõm vì chiến thắng của người lái đò sông Đà.
Để mô tả một cách sinh động cảnh vượt thác, Nguyễn Tuân đã sử dụng tài năng ngôn từ kết hợp với từ ngữ chuyên môn từ nhiều lĩnh vực khác nhau: văn chương, thể thao, quân sự, võ thuật… Kèm theo đó là việc sử dụng nhiều động từ mạnh để miêu tả sự hung bạo của sông cũng như tài năng của người lái đò.
Cảnh vượt thác trong tác phẩm 'Người lái đò sông Đà' đã trở thành một cảnh tượng độc đáo, góp phần làm nổi bật tài hoa nghệ sĩ của người lái đò sông Đà. Nguyễn Tuân thật sự là một nhà văn có tài.
Cảnh vượt thác trong tác phẩm 'Người lái đò sông Đà' - Mẫu 11
Nhà văn Nguyễn Minh Châu đã đánh giá rất cao về Nguyễn Tuân, gọi ông là “một định nghĩa về người nghệ sĩ”. Nguyễn Tuân luôn khám phá và sáng tạo về những điều mới mẻ, độc đáo “xưa nay chưa từng có” trong hành trình tạo ra. Tùy bút 'Người lái đò Sông Đà' là sản phẩm của sự kiên trì và sáng tạo về vẻ đẹp kỳ diệu của thiên nhiên và con người Tây Bắc. Bằng tài hoa và uyên bác, Nguyễn Tuân đã vẽ nên một dấu ấn không thể phai nhạt về con sông miền Tây Bắc, nơi vừa hung bạo vừa trữ tình và nổi lên trên thác dữ là vẻ đẹp của một chiến binh sông nước, với “tay lái ra hoa” đã vượt qua bao trùng vi thạch trận như một nghệ sĩ trên mặt trận vượt thác leo ghềnh. Điều đó được miêu tả một cách rất sống động, gợi cảm những cảm xúc mãnh liệt qua cảnh vật cuộc vượt thác không giống ai trong 'Người lái đò sông Đà'.
Cảnh vượt thác sông Đà là hình ảnh người lái đò vượt qua ba trùng vi thạch trận với bao tướng dữ. Đó là một cảnh tượng hiếm gặp, chưa từng xuất hiện trước đó và sau đó. Ý kiến này thực chất nhấn mạnh vào tài năng vượt thác của ông lái đò và tài năng nghệ thuật của Nguyễn Tuân.
Nguyễn Tuân, bằng ngòi bút tài hoa và quan niệm duy mỹ về cái đẹp, đã thành công trong việc xây dựng hình ảnh người lái đò sông Đà – một hình ảnh nghệ thuật độc đáo và hấp dẫn. Ông lái sông Đà, dù đã vượt tuổi 70, vẫn giữ thân hình rắn chắc như một bức tượng cẩm thạch: ngực đầy những vết thương trên chiến trường Sông Đà mà Nguyễn Tuân gọi là “huân chương lao động siêu hạng”, tay lẻu lều như cái sào, chân khuỳnh khuỳnh; nhỡn giới cao vút, giọng nói rống rạ như tiếng thác. Mô tả người lái đò như vậy, Nguyễn Tuân đã phần nào khắc họa được vẻ đẹp của con người lao động liên kết với chiến trường sông nước.
Hình tượng người lao động không chỉ được miêu tả qua ngoại hình mà còn được phản ánh qua tính cách và trí tuệ. Ông xem sông Đà như một thiên anh hùng ca và thuộc lòng sông Đà, thuộc tất cả luồng lạch; nắm được binh pháp của thần sông thần đá. Chính vì thế trong trận thủy chiến đầy quân hùng, phần thắng vẫn thuộc về con người Trí Dũng và Tài Hoa.
Sự trí và dũng cảm của người lái đò sông Đà được Nguyễn Tuân mô tả sắc nét trong cuộc trận ba trùng vi thạch. Trận thủy chiến này có thể xem là một cảnh hiếm gặp và khó lặp lại trên thế giới.
Trong đoạn văn đầu tiên, Nguyễn Tuân tập trung miêu tả ba trùng vi thạch trận đầu tiên. Trong trận này, thác đá sông Đà đã sẵn sàng với một hệ thống trận địa, bao gồm bốn cửa tử và một cửa sinh. Tại đây, nước và đá hòa quyện tạo ra âm thanh đầy kịch tính; những tảng đá vững chãi, uy nghiêm; một tảng đá trông như đang rình rập thuyền để thách thức thuyền chiến. Với những từ ngữ như reo hò, uy nghiêm, thách thức..., người đọc cảm nhận được không khí căng thẳng, kịch tính của trận đánh. Điều này chính là biểu hiện của khả năng phép thuật với ngôn từ của Nguyễn Tuân.
Thác đá sông Đà được nhân hóa như những kẻ rất nham hiểm và khôn ngoan. Chúng không chỉ tấn công bằng sức mạnh vật lý mà còn sử dụng chiến thuật tâm lý. Trước đó, chúng đã dùng âm thanh của thác để khiêu khích. Với bản tính hung hãn như một loài thủy quái, sông Đà đã tấn công người lái đò bằng những đòn tấn công tàn bạo. Sông Đà dựa vào sức mạnh quân đông và tướng mạnh để thực hiện các đòn tấn công táo tợn như bẻ gãy cán chèo, đá trái, thúc gối vào thuyền. Những động từ như bẻ gãy, đá trái, thúc gối... mô tả sự hung ác của sông Đà khiến người đọc cảm thấy sợ hãi trước sức mạnh tự nhiên.
Dù bị tấn công bất ngờ, người lái đò vẫn giữ bình tĩnh. Ông sử dụng chiến thuật phòng ngự để giữ sức cho những trận đánh sắp tới. “Ông đò hai tay giữ mái chèo khỏi bị hất lên khỏi sóng”; lúc này sông Đà tận dụng cơ hội để tấn công, “túm lấy thắt lưng ông lái đò đòi lật ngửa mình ra”. Không để ông lái đò có cơ hội phản kháng, sông Đà tận dụng mọi cơ hội để tấn công, thậm chí bóp chặt lấy ông lái đò bằng luồng nước.
Dính phải đòn tấn công, mắt ông lái đò chói lên, như “một cửa bể đom đóm rừng ùa xuống châm lửa lên đầu sóng”. Đòn đau khiến ông lái đò “mặt méo bệch đi”. Sự đau đớn này được mô tả một cách sống động, gợi lên cảm giác tương tự với việc bị đánh đập. Nhưng ông lái đò vẫn kiềm chế được đau đớn, giọng nói vẫn bình tĩnh, tỉnh táo, chỉ huy sáu bơi chèo còn lại tiếp tục hành trình vượt qua cửa tử.
Trong đoạn văn đầu tiên, Nguyễn Tuân tập trung vào việc miêu tả cuộc vượt thác từ sông Đà. Trong phần tiếp theo, nhà văn tập trung vào việc miêu tả ông khách sông Đà với sự thông minh, linh hoạt và tài nghệ vượt thác dũng mãnh, phi thường. Từ phòng ngự, ông lái đò chuyển sang tấn công. Trong trùng vi thạch thứ hai này, sông Đà tăng cường một 'tập đoàn cửa tử' và cửa sinh bố trí lệch qua bờ hữu ngạn.
So với trùng vi trước đó, trùng vi này khó khăn hơn. Nhưng điều này không làm ông đò dao động. Với kinh nghiệm mười năm trên chiến trường sông nước, người lái đò đã 'nắm chắc binh pháp của thần sông thần đá, ông đã hiểu rõ quy luật phục kích của lũ đá'. Ông đò cũng áp dụng triết lý của mình 'cưỡi lên thác sông Đà là cưỡi đến cùng như là cưỡi hổ', do đó 'không có khoảnh khắc nghỉ tay nghỉ mắt, ông phải phá vòng vây thứ hai và thay đổi chiến thuật ngay lập tức'. Trong trận này ông đò tiến hành tấn công nhanh gọn với kế hoạch đánh nhanh thắng nhanh.
Như một vận động viên đua ngựa, ông đò 'nắm chắc được bờm sóng đúng luồng rồi, ông đò nắm chặt cương lái', ông 'tăng tốc', 'lái miệt mài'... tốc độ di chuyển nhanh chóng. Tuy nhiên, sông Đà cũng không dễ bị đánh bại. Chúng đẩy thuyền vào tập đoàn cửa tử. Ông đò đã cảnh giác sẵn nên 'một số ông tránh mà rảo bơi chèo', 'một số ông đẩy thuyền ra để mở đường tiến'. Chuỗi động từ như nắm, nắm chặt, tăng tốc, lái, tránh, rảo, đẩy... mô tả cách ông đò vận động, hành động, và chiến đấu. Nhờ sự mưu trí và tài năng đó mà ông đò vượt qua tất cả các cửa tử. Một trùng vi với nhiều khó khăn, nhưng chỉ vài đòn tấn công ông lái đò đã đánh bại lũ đá, khiến chúng thất vọng và tiu nghỉu. Điều này cho thấy người khách sông Đà thực sự là Trí Dũng vượt trội.
Ở trùng vi thứ ba, sông Đà còn một cơ hội cuối cùng để thách thức ông lái đò. Trùng vi này ít cửa hơn và cả hai bên đều là luồng chết, nguồn sống lại nằm giữa bọn đá hậu vệ. Trận đấu này sông Đà sử dụng chiến thuật 'trên đe dưới búa', khiến ông lái đò phải đối mặt với thế 'tiến thoái lưỡng nan' nhưng ông đã tận dụng 'cái khó lại ló cái khôn' - biến chiếc thuyền thành một mũi tên cùng với ông giống như một cung thủ đã 'bắn thẳng thuyền chọc thủng cửa giữa. Thuyền vượt qua cửa đá mở, cửa đóng, vượt qua nhiều lớp cửa. Thuyền như một mũi tên tre đi qua hơi nước, vừa vượt qua vừa tự lái, lướt đi.
'Thế là hết thác'. Nguyên Tác có một loạt động từ để miêu tả cách đánh của ông đò: Tăng tốc, chọc thủng, vượt qua, vượt nhanh, lái được, lướt đi... sự nhanh nhẹn trong chiến đấu và cách đánh hiệu quả đã giúp ông lái đò vượt qua trùng vi đầy thách thức. 'Đọc Người lái đò sông Đà, ta có ấn tượng rõ rệt về sự tự do của một tài năng, của một đấng hóa công thực sự trong nghệ thuật ngôn từ' (Phan Huy Đông). Nghệ thuật lái thuyền đã khiến người đọc tâm phục khẩu phục. Ông lái đò đã đạt đến đỉnh cao nghệ thuật trong nghề nghiệp của mình. Đoạn trích này thực sự tạo ra một 'cảnh tượng không giống ai'.
Ý kiến trên là một ý kiến đúng. Ý kiến đã đánh giá thật sâu sắc đoạn trích và tài nghệ có một không hai của người lái đò sông Đà. Ông là người lao động nhưng lại mang cốt cách của một tâm hồn nghệ sĩ. Trong cuộc vượt thác leo ghềnh ông là một con người phi thường, tài hoa. Một nghệ sĩ có phong thái ung dung, nhàn nhã, khiêm tốn. Ông chính là hình tượng con người lao động là biểu tượng cho trí dũng song toàn trong hành trình đi tìm cái đẹp của nhà văn. Chính ý kiến này cũng đã góp phần làm sáng tỏ giá trị nội dung và nghệ thuật của đoạn trích nói riêng và tác phẩm nói chung.
Nguyễn Tuân đích thực là một nghệ sĩ tài hoa bậc thầy trong việc ngợi ca những con người lao động trong gian lao nguy hiểm nhưng đầy vinh quang, điển hình là hình tượng ông lái đò trong tùy bút “Người lái đò sông Đà” với nhiều nét đẹp và cả chất nghệ sĩ trong nghề. Cuộc vượt thác của người khách sông Đà quả thật là phi thường, xứng đáng là một trong những “cảnh tượng xưa nay chưa từng có”.
.............
Tải file tài liệu để xem thêm bài văn mẫu phân tích cảnh vượt thác