In ấn hay còn gọi là ấn loát, là quy trình tạo ra bản sao văn bản và hình ảnh thông qua các mẫu hoặc biểu mẫu. Những sản phẩm in ấn không phải giấy đầu tiên bao gồm con dấu hình trụ và các vật thể lịch sử như Cylinders of Nabonidus. Phương pháp in đầu tiên được biết đến trên giấy là in khắc gỗ, có nguồn gốc từ Trung Quốc trước năm 220 sau Công nguyên. Các tiến bộ sau đó trong công nghệ in bao gồm kiểu chữ di động của Tất Thăng vào khoảng năm 1040 sau Công nguyên và máy in của Johannes Gutenberg vào thế kỷ 15, đã có ảnh hưởng lớn đến thời kỳ Phục Hưng và cuộc cách mạng khoa học, đóng góp vào nền kinh tế tri thức và giáo dục đại chúng.
In ấn bắt đầu với khắc gỗ, được chứng minh đã xuất hiện ở Trung Quốc từ trước năm 220 sau Công nguyên và ở Ai Cập vào thế kỷ IV. Sau đó, công nghệ in đã phát triển và lan rộng, đặc biệt là sự cải tiến của Johannes Gutenberg vào thế kỷ XV, đã làm cho việc in ấn trở thành công cụ mạnh mẽ cho các ngôn ngữ phương Tây với bảng chữ cái hạn chế của họ.
Lịch sử In Ấn
Kỹ thuật In Mộc Bản
In mộc bản là một phương pháp truyền thống để in ấn văn bản, hình ảnh hoặc họa tiết, có nguồn gốc từ Trung Quốc cổ đại và đã được phát triển rộng rãi ở Đông Á. Ban đầu được sử dụng để in trên vải, kỹ thuật này sau đó được áp dụng cho giấy với những bằng chứng sớm nhất từ Trung Quốc có niên đại trước năm 220 sau Công nguyên.
Khu Vực Đông Á
Những mẫu in khắc gỗ cổ xưa nhất từ Trung Quốc được làm bằng lụa in hoa ba màu từ thời nhà Hán (trước năm 220 sau Công nguyên). Đây là những ví dụ sớm nhất của in khắc gỗ trên giấy, xuất hiện vào giữa thế kỷ thứ bảy ở Trung Quốc.
Vào thế kỷ thứ chín, việc in ấn trên giấy đã bắt đầu phát triển mạnh mẽ. Cuốn sách in đầu tiên còn tồn tại với niên đại cụ thể là Kinh Kim Cương, được in vào năm 868 và hiện đang lưu giữ tại Thư viện Anh. Đến thế kỷ mười, đã có 400.000 bản in các tác phẩm kinh điển, bao gồm kinh điển và tranh ảnh, và những thợ in lành nghề có thể in đến 2.000 tờ giấy mỗi ngày.
Kỹ thuật in ấn sớm đã lan rộng đến Hàn Quốc và Nhật Bản, nơi sử dụng các ký tự chữ viết khác nhau. Phương pháp này cũng đã được áp dụng ở Turpan và Việt Nam, sau đó truyền bá sang Ba Tư và Nga. Vào khoảng năm 1400, kỹ thuật này được đưa vào châu Âu qua thế giới Hồi giáo để in các tài liệu cũ và bài chơi. Tuy nhiên, do giới hạn của học thuyết Hồi giáo, kỹ thuật này không được sử dụng để in Kinh Qur'an.
Trong thế giới Hồi giáo
Kỹ thuật in khối, hay còn gọi là tarsh trong tiếng Ả Rập, được phát triển ở Ai Cập trong thế kỷ thứ chín và mười chủ yếu để in các văn bản tôn giáo và bùa hộ mệnh. Các khối in này có thể được làm từ nhiều vật liệu như thiếc, chì hoặc đất sét, và dù có những ảnh hưởng hạn chế, nó chưa được biết đến ở châu Âu. Kỹ thuật này không còn phổ biến trong thời kỳ Phục hưng Timurid và không được sử dụng cho việc in Kinh Qur'an do các quy định tôn giáo. Trong thời kỳ Hoàng kim của Hồi giáo, phương pháp in ấn đã được áp dụng rộng rãi để sản xuất các bản sao văn bản, góp phần phát triển nền văn học Hồi giáo.
Kỹ Thuật In Ấn ở Châu Âu
Kỹ thuật in khối lần đầu xuất hiện ở châu Âu vào khoảng năm 1300, chủ yếu được sử dụng để in trên vải với các hình ảnh tôn giáo lớn và công phu. Đến năm 1400, khi giấy trở nên phổ biến hơn, phương pháp này nhanh chóng được chuyển sang in các hình ảnh tôn giáo nhỏ và bài chơi trên giấy. Từ khoảng năm 1425, những bản in này được sản xuất với số lượng lớn.
Vào giữa thế kỷ 15, sách khắc gỗ, bao gồm cả văn bản và hình ảnh được chạm khắc trong cùng một khối, nổi lên như một lựa chọn rẻ hơn cho sách viết tay và sách in bằng con chữ di động. Những cuốn sách ngắn này, như Ars moriendi và Biblia pauperum, rất phổ biến và được lặp lại trong nhiều phiên bản khác nhau. Vẫn còn tranh cãi giữa các học giả về việc liệu chúng có xuất hiện trước hay sau sự phát minh của con chữ di động, với niên đại ước tính từ khoảng 1440 đến 1460.
Phương Pháp In Con Chữ Di Động
Con chữ di động là một phương pháp in ấn tiên tiến sử dụng các mảnh kim loại có thể di chuyển để tạo ra văn bản, được sản xuất bằng cách đúc từ các khuôn mẫu. Phương pháp này mang lại sự linh hoạt và hiệu quả cao hơn so với các kỹ thuật sao chép tay hay in khối truyền thống.
Vào khoảng năm 1040, Tất Thăng ở Trung Quốc đã phát minh ra hệ thống con chữ di động đầu tiên, sử dụng chất liệu sứ. Mặc dù Bi Sheng đã sử dụng đất sét cho loại con chữ này, nhưng đến năm 1298, Vương Trinh đã phát triển loại con chữ bền hơn từ gỗ và tạo ra một hệ thống phức tạp với các bảng xoay và liên kết ký tự để cải thiện việc sắp chữ và in ấn. Dù vậy, in khắc gỗ (xylography) vẫn là phương pháp chính để in chữ Hán ở Trung Quốc.
Hệ thống in di động bằng đồng, bắt nguồn từ Trung Quốc vào đầu thế kỷ 12, chủ yếu được sử dụng để in tiền giấy trong triều đại Bắc Tống. Kỹ thuật này sau đó được du nhập vào Hàn Quốc trong triều đại Goryeo.
Vào khoảng năm 1230, người Triều Tiên đã phát minh ra phương pháp in di động bằng kim loại sử dụng đồng. Jikji, xuất bản năm 1377, là cuốn sách in kim loại sớm nhất còn được biết đến. Phương pháp này dựa trên kỹ thuật đúc tiền xu, với chữ cái được chạm khắc trên gỗ, sau đó tạo khuôn bằng đất sét và đổ đồng vào khuôn. Henri-Jean Martin, học giả người Pháp, đã mô tả công nghệ này là 'rất giống với của Gutenberg'.
Máy in
Vào khoảng năm 1450, Johannes Gutenberg đã giới thiệu hệ thống in di động đầu tiên ở Châu Âu. Ông đã cải tiến các kỹ thuật đúc bằng ma trận và khuôn tay, kết hợp với máy ép vít, mực dầu và giấy mềm hơn để in ấn. Gutenberg là người đầu tiên sử dụng hợp kim chì, thiếc, antimon, đồng và bismuth để chế tạo các mảnh ghép loại, một kỹ thuật vẫn được sử dụng đến ngày nay. Ông bắt đầu làm việc trên máy in của mình vào khoảng năm 1436, hợp tác với Andreas Dritzehen và Andreas Heilmann, chủ sở hữu một nhà máy giấy.
So với phương pháp in mộc bản, việc sắp xếp trang bằng con chữ di động và in ấn bằng máy in nhanh hơn và bền bỉ hơn. Mảnh kim loại cứng hơn và tạo ra chữ in đồng đều hơn, dẫn đến sự phát triển của kiểu chữ và phông chữ. Chất lượng vượt trội và giá cả phải chăng của Kinh Thánh Gutenberg (1455) đã chứng minh ưu thế của hệ thống in di động, giúp nó nhanh chóng lan rộng khắp châu Âu và đến các khu vực khác trên thế giới.
Các cải tiến của Gutenberg trong việc sử dụng con chữ di động được coi là một trong những phát minh vĩ đại nhất của thế kỷ thứ hai.
Máy in xoay
Máy in xoay do Richard March Hoe phát minh vào năm 1843, sử dụng các trục cong để in liên tục trên các cuộn giấy hoặc bề mặt khác. William Bullock sau đó đã cải tiến đáng kể công nghệ này. Hiện nay, nhiều phương pháp in xoay như in offset, in ống đồng và in flexo vẫn được sử dụng rộng rãi.
Công suất in ấn
Danh sách cho thấy số lượng trang tối đa mà các loại máy in khác nhau có thể in trong một giờ.
Công nghệ in truyền thống
Tất cả các phương pháp in đều liên quan đến hai khu vực chính trên sản phẩm cuối cùng:
- Vùng in (vùng có hình ảnh)
- Vùng không in (vùng không có hình ảnh)
Sau khi chuẩn bị thông tin cho quá trình in (bước chuẩn bị), mỗi phương pháp in sẽ có các bước cụ thể để phân biệt giữa các vùng in và các vùng không in.
Có bốn quy trình in ấn chính trong in thông thường:
- Planographics: Các khu vực in và không in đều nằm trên một bề mặt phẳng, và sự khác biệt giữa chúng được duy trì nhờ tính chất hóa học hoặc vật lý, ví dụ: in thạch bản offset, in keo, và in lụa.
- Relief: Các khu vực in nhô lên so với bề mặt phẳng còn các khu vực không in bị lún xuống, ví dụ: flexography và letterpress.
- Intaglio: Các khu vực không in nằm trên bề mặt phẳng trong khi các khu vực in được khắc xuống phía dưới, ví dụ: khắc khuôn thép và in ống đồng.
- Porous: Các khu vực in được tạo ra trên một màn lưới mịn cho phép mực thấm qua, còn các khu vực không in được chặn lại bằng giấy nến, ví dụ: in lụa và sao chép giấy nến.
Các kỹ thuật in hiện đại
Ngày nay, sách báo chủ yếu được in bằng phương pháp offset. Các kỹ thuật in phổ biến khác bao gồm in nổi (chủ yếu dùng cho các cuốn catalog), in lụa, in quay vòng, in phun và in la de. Một trong những nhà in thương mại lớn nhất thế giới là Quebecor World ở Montréal, Quebec.
Kỹ thuật in kỹ thuật số chủ yếu dựa vào hiện tượng tĩnh điện để chuyển mực lên chất nền. Công nghệ này đã phát triển nhanh chóng, bao gồm các máy sao chép màu đen trắng đến các máy in màu hiện đại như Xerox iGen3, Kodak Nexpress, và dòng máy HP Indigo. iGen3 và Nexpress sử dụng trống mực, trong khi Indigo sử dụng mực lỏng.
Kỹ thuật in tẩy màu
In tẩy màu (Discharge printing) là một kỹ thuật in hiện đại rất phổ biến, đặc biệt trên vải và áo thun. Phương pháp này khác biệt so với in gốc nước bởi bước cuối cùng sử dụng một phụ gia để loại bỏ màu gốc trên vải, sau đó thay thế bằng màu mới. In tẩy màu rất thích hợp cho các chất liệu vải tối màu, giúp tạo ra những hình ảnh nổi bật và sắc nét mà không bị ảnh hưởng bởi màu nền. Kỹ thuật này cho phép đạt được độ chi tiết cao và có thể làm cho vải lụa trở nên sống động hơn.
Điểm hạn chế của in tẩy màu là kỹ thuật này phức tạp hơn nhiều so với các phương pháp in khác.
In gốc nước
In gốc nước (water-based printing) là phương pháp sử dụng mực gốc nước, mang lại độ bóng cao và thường được chọn cho các sản phẩm in ấn cao cấp.