Drogba năm 2019 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Didier Yves Drogba Tébily | ||
Ngày sinh | 11 tháng 3, 1978 (46 tuổi) | ||
Nơi sinh | Abidjan, Bờ Biển Ngà | ||
Chiều cao | 1,88 m (6 ft 2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo cắm | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1988–1989 | Tourcoing | ||
1989–1991 | Abbeville | ||
1991–1993 | Vannes | ||
1993–1997 | Levallois | ||
1997–1998 | Le Mans | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1998–2002 | Le Mans | 64 | (12) |
2002–2003 | Guingamp | 45 | (20) |
2003–2004 | Marseille | 35 | (19) |
2004–2012 | Chelsea | 226 | (100) |
2012–2013 | Thượng Hải Thân Hoa | 11 | (8) |
2013–2014 | Galatasaray | 37 | (15) |
2014–2015 | Chelsea | 28 | (4) |
2015–2016 | Montreal Impact | 33 | (21) |
2017–2018 | Phoenix Rising | 22 | (14) |
Tổng cộng | 497 | (210) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2014 | Bờ Biển Ngà | 105 | (65) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Didier Yves Drogba Tébily (phát âm tiếng Pháp: [didje dʁɔɡba]; sinh ngày 11 tháng 3 năm 1978) là một tiền đạo lừng danh người Bờ Biển Ngà. Anh từng là đội trưởng đội tuyển quốc gia và là chân sút hàng đầu trong lịch sử bóng đá Bờ Biển Ngà. Drogba nổi bật với thành công tại Chelsea, nơi anh là cầu thủ ghi nhiều bàn nhất trong lịch sử câu lạc bộ và đứng thứ tư trong danh sách ghi bàn vĩ đại nhất của Chelsea. Vào năm 2012, anh được bình chọn là cầu thủ vĩ đại nhất của Chelsea trong một cuộc khảo sát với sự tham gia của 20.000 người hâm mộ và cũng được chọn vào đội hình Chelsea của thập kỷ 2010–2020. Drogba được xem là một trong những cầu thủ châu Phi vĩ đại nhất mọi thời đại nhờ vào thể lực, tốc độ, khả năng không chiến và những cú sút mạnh mẽ. Anh đã hai lần giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất châu Phi vào các năm 2006 và 2009 và là người nhiều lần về nhì (4 lần), về ba (3 lần) và tổng cộng 9 lần lọt vào top ba của giải thưởng này.
Sau khi chơi ở các đội trẻ, Drogba ra mắt chuyên nghiệp lúc 18 tuổi cho Le Mans tại Ligue 2 và ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên khi 21 tuổi. Anh đã kết thúc mùa giải 2002–03 với 17 bàn trong 34 trận cho Guingamp tại Ligue 1, sau đó gia nhập Olympique de Marseille, nơi anh đứng thứ ba trong danh sách ghi bàn mùa giải 2003–04 với 19 bàn và giúp đội bóng lọt vào chung kết UEFA Cup 2004.
Vào tháng 7 năm 2004, Drogba gia nhập Chelsea tại Premier League với mức phí kỷ lục 24 triệu bảng Anh, trở thành cầu thủ người Bờ Biển Ngà đắt giá nhất lúc bấy giờ. Anh đã giúp Chelsea giành chức vô địch đầu tiên sau 50 năm và một năm sau đó, anh tiếp tục giành thêm một danh hiệu Premier League nữa. Thành công của Drogba được công nhận với việc anh có mặt trong đội hình FIFA World XI năm 2007. Vào tháng 3 năm 2012, Drogba trở thành cầu thủ châu Phi đầu tiên ghi 100 bàn ở Premier League. Hai tháng sau, anh ghi bàn trong trận chung kết FA Cup 2012 của Chelsea trước Liverpool, trở thành cầu thủ đầu tiên (và cho đến năm 2017, là cầu thủ duy nhất) ghi bàn trong bốn trận chung kết FA Cup. Anh cũng ghi bàn trong trận chung kết UEFA Champions League 2012, giúp Chelsea thắng Bayern Munich trong loạt sút luân lưu. Sau một thời gian thi đấu tại Shanghai Shenhua ở Trung Quốc và Galatasaray ở Thổ Nhĩ Kỳ, Drogba trở lại Chelsea vào tháng 7 năm 2014. Với 10 bàn trong 10 trận chung kết và 10 danh hiệu ở cấp câu lạc bộ, Drogba được gọi là 'cầu thủ của những trận cầu lớn'. Sau khi chơi cho Montreal Impact và Phoenix Rising, Drogba đã nghỉ hưu vào năm 2018 và được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Premier League vào ngày 21 tháng 4 năm 2022.
Drogba đã thi đấu cho đội tuyển quốc gia Bờ Biển Ngà từ năm 2002 đến 2014, và là đội trưởng từ năm 2006. Anh là cầu thủ ghi nhiều bàn nhất trong lịch sử đội tuyển quốc gia với 65 bàn sau 105 trận. Anh dẫn dắt đội tuyển tham gia World Cup 2006, lần đầu tiên Bờ Biển Ngà góp mặt ở giải đấu và anh cũng là người ghi bàn đầu tiên cho đội. Drogba tiếp tục dẫn dắt Bờ Biển Ngà ở World Cup 2010 và 2014. Anh giúp đội bóng lọt vào chung kết Cúp bóng đá châu Phi năm 2006 và 2012 nhưng đều thất bại trên chấm phạt đền. Vào ngày 8 tháng 8 năm 2014, Drogba tuyên bố từ giã đội tuyển quốc gia và chính thức giải nghệ bóng đá chuyên nghiệp vào năm 2018 ở tuổi 40.
Hoạt động tích cực trong các vấn đề xã hội tại châu Phi, Drogba đóng góp quan trọng vào quá trình hòa bình ở quê hương. Vào năm 2007, anh được bổ nhiệm làm Đại sứ thiện chí của Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc, và vào tháng 12 năm 2018, anh đảm nhận vai trò Phó Chủ tịch của Tổ chức quốc tế Hòa bình và Thể thao.
Thời thơ ấu
Didier Drogba, sinh ra tại Abidjan, đã trải qua tuổi thơ tại Bờ Biển Ngà và Pháp. Biệt danh Tito, mà bạn bè và người thân thường gọi anh, đã rời quê hương từ khi mới 5 tuổi. Anh sống cùng ông chú Michel Goba, một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp, ở Brest thuộc vùng Brittany. Drogba sống tại Pháp trong 3 năm, lần lượt ở Brest, Angoulême và Dunkerque trước khi trở về quê hương.
Vì tình hình kinh tế khó khăn ở quê nhà, Drogba trở lại sống với chú tại Dunkerque và tiếp tục hành trình khám phá nước Pháp. Đây cũng là thời điểm anh bắt đầu chơi bóng đá. Năm 1991, cha mẹ anh đến Pháp, đầu tiên ở Vannes và sau đó định cư tại Antony, vùng ngoại ô Paris vào năm 1993. Khi đó, Drogba, lúc 15 tuổi, đã đoàn tụ với gia đình. Anh gia nhập câu lạc bộ địa phương Levallois, và sau khi nâng cao kỹ năng, anh thi đấu cho đội bóng ở National 2, giải hạng Tư của Pháp khi 18 tuổi.
Sự nghiệp cầu thủ
Le Mans và Guingamp
Drogba bắt đầu thi đấu cho Le Mans ở tuổi 19 (1998), khi đó câu lạc bộ đang thi đấu tại Ligue 2, giải hạng Hai của Pháp. Vào mùa giải 2001-02, anh chuyển sang thi đấu cho Guingamp tại Ligue 1. Trong mùa giải tiếp theo, Drogba ghi 17 bàn thắng và giúp Guingamp đứng thứ 7 trên bảng xếp hạng, một thành tích đáng ghi nhận đối với câu lạc bộ. Thành tích này đã thu hút sự chú ý của Olympique de Marseille, một trong những đội bóng hàng đầu của Pháp, và họ đã ký hợp đồng với anh vào năm 2003.
Olympique de Marseille
Marseille bắt đầu mùa giải với những khó khăn và huấn luyện viên Alain Perrin, người đã mang Drogba từ Guingamp về, đã bị thay thế bởi José Anigo. Tuy vậy, Drogba vẫn duy trì phong độ ấn tượng, ghi 19 bàn thắng và giành danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất Ligue 1. Ở đấu trường châu Âu, anh ghi 5 bàn tại Champions League và 6 bàn tại Cúp UEFA, tổng cộng 30 bàn trong mùa giải. Anh cùng đội bóng về nhì tại Cúp UEFA sau khi thua Valencia ở chung kết. Màn trình diễn nổi bật của Drogba trong mùa giải này đã thu hút sự chú ý của các câu lạc bộ lớn, đặc biệt là các bàn thắng ở Cúp UEFA gặp Liverpool và Newcastle. Vào cuối mùa giải (2004), anh chuyển đến Chelsea với mức giá kỷ lục lúc bấy giờ là 24 triệu bảng Anh.
Chelsea
Khi gia nhập Chelsea dưới sự dẫn dắt của HLV Jose Mourinho, Drogba nhanh chóng chứng tỏ mình là một trong những tiền đạo hàng đầu thế giới, khiến nhiều hàng phòng ngự tại Anh và châu Âu phải e ngại. Anh nhanh chóng hòa nhập và ghi bàn ngay trong trận đấu thứ ba cho Chelsea. Mặc dù gặp phải một số vấn đề sức khỏe, Drogba vẫn kịp ghi 16 bàn trong 40 trận đấu ở mùa giải 2004-05, đứng thứ hai về tỷ lệ ghi bàn so với thời gian thi đấu, chỉ sau Thierry Henry. Đây cũng là mùa giải thành công của Chelsea khi đội giành được chức vô địch quốc gia sau 50 năm.
Ở mùa giải tiếp theo (2005-06), Drogba tiếp tục duy trì phong độ ấn tượng với 16 bàn thắng và 11 pha kiến tạo. Mặc dù có lúc anh muốn trở lại Marseille vì bị báo chí Anh chỉ trích, nhưng cuối cùng anh vẫn quyết định ở lại Chelsea. Vào cuối mùa giải, với sự ra đi của tiền đạo Hernán Crespo và tiền vệ cánh Damien Duff, cùng sự thay đổi chiến thuật từ 4-3-3 sang 4-4-2 của Mourinho, Drogba càng trở nên quan trọng trong đội hình chính và là sự lựa chọn hàng đầu để đá cặp với Andriy Shevchenko. Anh đã giành được danh hiệu Premier League thứ hai liên tiếp với Chelsea.
Khi Damien Duff rời Chelsea, Drogba đã nhận lại áo số 11 của Duff. Mùa giải 2006-07 trở thành một năm thành công đáng kể với Drogba, khi anh ghi đến 33 bàn thắng trên mọi đấu trường, nhiều hơn tổng số bàn thắng của hai mùa giải trước. Anh trở thành cầu thủ đầu tiên của Chelsea sau Kerry Dixon mùa giải 1984-85 ghi được hơn 30 bàn trong một mùa giải.
Vào đầu năm 2007, Drogba nhận được các giải thưởng: Cầu thủ xuất sắc nhất của Bờ Biển Ngà và lần đầu tiên được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất châu Phi, vượt qua Samuel Eto'o của Barcelona và đồng đội Michael Essien của Chelsea.
Anh cũng được vinh danh trong Đội hình xuất sắc nhất giải Ngoại hạng Anh và đứng thứ hai (sau Cristiano Ronaldo) trong cuộc bình chọn Cầu thủ xuất sắc nhất giải Ngoại hạng Anh do Hiệp hội cầu thủ chuyên nghiệp Anh (PFA) tổ chức.
2010-2011
Khai màn giải Ngoại hạng Anh, anh đã lập cú hat-trick giúp Chelsea đả bại West Brom 6-0. Tiếp theo, anh có 3 pha kiến tạo thành bàn trong trận thắng 6-0 trước Wigan. Tuy nhiên, sau đó anh mắc phải sốt rét và phải vắng mặt trong nhiều trận. Dù đã trở lại thi đấu, anh vẫn chưa hoàn toàn hồi phục, nên không thể đóng góp nhiều cho Chelsea trong mùa giải này. Đây là mùa giải đáng quên của anh và Chelsea khi đội không giành được bất kỳ danh hiệu nào.
2011-2012
Sau khi bị chấn thương, Drogba chỉ trở lại trong trận đấu với Swansea City và ngay lập tức ghi bàn giúp Chelsea thắng 4-1.
Vào ngày 29/11/11, Drogba ghi bàn thắng thứ 150 cho Chelsea, cân bằng kỷ lục của Roy Bentley và Peter Osgood. Anh cũng có bàn thắng thứ 100 tại giải Ngoại hạng Anh trong trận thắng 1-0 trước Stoke City.
Dưới thời huấn luyện viên André Villas-Boas, Drogba thường phải ngồi dự bị. Chỉ khi huấn luyện viên Roberto Di Matteo tiếp quản, anh mới trở lại với phong độ xuất sắc.
Anh ghi một bàn thắng đẹp mắt vào lưới Tottenham trong trận bán kết Cúp FA, giúp Chelsea thắng 5-1. Ba ngày sau, Drogba tiếp tục tỏa sáng với bàn thắng duy nhất trong trận bán kết Champions League gặp Barcelona, đưa Chelsea thắng 1-0. Anh cũng ghi bàn trong trận chung kết Cúp FA giúp Chelsea đánh bại Liverpool 2-1 và giành chức vô địch.
Ngày 19/5/2012, trong trận chung kết Champions League gặp Bayern Munich, dù Chelsea bị dẫn trước ở phút 84, họ không từ bỏ. Phút 88, từ pha phạt góc của Mata, Drogba đã bật cao đánh đầu gỡ hòa 1-1. Trận đấu kết thúc hòa và bước vào loạt sút luân lưu. Khi Bastian Schweinsteiger sút hỏng quả thứ 5, Drogba thực hiện thành công cú sút quyết định, đưa Chelsea lần đầu tiên đăng quang tại Champions League. Đây cũng là trận cuối cùng của anh với Chelsea.
Ngày 22/5/2012, Chelsea thông báo chính thức rằng Drogba sẽ không gia hạn hợp đồng và sẽ rời CLB vào mùa hè. Sau 8 năm cống hiến, anh chia tay đội bóng ngay sau khi cùng Chelsea vô địch Champions League. Trong thời gian gắn bó, Drogba đã ra sân 341 trận và ghi 157 bàn thắng, vượt qua các kỷ lục của Roy Bentley và Peter Osgood. Trước khi rời Chelsea, anh đã đề cử Fernando Torres là người thay thế mình.
Thân Hoa Thượng Hải
Ngày 19/6/2012, Drogba chính thức ký hợp đồng với CLB Thân Hoa Thượng Hải tại Trung Quốc theo dạng chuyển nhượng tự do. Hợp đồng có thời hạn 2.5 năm với mức lương 200.000 Bảng/tuần. Tại đây, anh gặp lại đồng đội cũ ở Chelsea, Nicolas Anelka.
Galatasaray
Ngày 28/1/2013, Drogba gia nhập CLB Galatasaray của Thổ Nhĩ Kỳ theo dạng chuyển nhượng tự do. Hợp đồng có thời hạn 1.5 năm và tại Galatasaray, anh cũng tái ngộ đồng đội quốc gia Emmanuel Eboué.
Dù đã qua tuổi 35, Drogba vẫn duy trì phong độ ấn tượng tại Galatasaray, góp công lớn vào việc giúp đội bóng giành chức vô địch giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2012-2013.
Ngày 19 tháng 5 năm 2014, Didier Drogba chính thức chia tay Galatasaray sau khi cùng đội bóng giành Cup Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ. Trong ngày chia tay, anh đã để lại dấu ấn đặc biệt khi quyên góp 1 triệu USD cho các nạn nhân vụ sập hầm mỏ tại Soma, Thổ Nhĩ Kỳ.
Quay lại Chelsea
Ngày 25/7/2014, Chelsea công bố trên trang web chính thức rằng Drogba đã trở lại câu lạc bộ theo dạng chuyển nhượng tự do với bản hợp đồng một năm. Drogba chia sẻ với báo chí: ''Đây là một quyết định dễ dàng vì tôi không thể từ chối cơ hội làm việc cùng Jose Mourinho một lần nữa. Mối quan hệ đặc biệt với Chelsea khiến tôi luôn coi nơi đây là nhà của mình.''
Khi trở lại Chelsea, Drogba sẽ tiếp tục khoác áo số 11.
Career quốc tế
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Ligue 2 | Coupe de France | Coupe de la Ligue | Châu âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Le Mans | 1998–99 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
1999–00 | 30 | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | 7 | |
2000–01 | 11 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 1 | |
2001–02 | 21 | 5 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | 7 | |
Tổng cộng | 64 | 12 | 4 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 72 | 15 | |
Câu lạc bộ | Mùa giải | Ligue 1 | Coupe de France | Coupe de la Ligue | Châu âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Guingamp | 2001–02 | 11 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 3 |
2002–03 | 34 | 17 | 3 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39 | 21 | |
Tổng cộng | 45 | 20 | 3 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 | 24 | |
Câu lạc bộ | Mùa giải | Ligue 1 | Coupe de France | Coupe de la Ligue | Châu âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Marseille | 2003–04 | 35 | 19 | 2 | 1 | 2 | 1 | 16 | 11 | 0 | 0 | 55 | 32 |
Tổng cộng | 35 | 19 | 2 | 1 | 2 | 1 | 16 | 11 | 0 | 0 | 55 | 32 | |
Câu lạc bộ | Mùa giải | Premier League | FA Cup | League Cup | Châu âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Chelsea | 2004–05 | 26 | 10 | 2 | 0 | 4 | 1 | 9 | 5 | 0 | 0 | 41 | 16 |
2005–06 | 29 | 12 | 3 | 1 | 1 | 0 | 7 | 1 | 1 | 2 | 41 | 16 | |
2006–07 | 36 | 20 | 6 | 3 | 5 | 4 | 12 | 6 | 1 | 0 | 60 | 33 | |
2007–08 | 19 | 8 | 1 | 0 | 1 | 1 | 11 | 6 | 0 | 0 | 32 | 15 | |
2008–09 | 24 | 5 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 0 | 0 | 42 | 14 | |
2009–10 | 32 | 29 | 4 | 3 | 2 | 2 | 5 | 3 | 1 | 0 | 44 | 37 | |
2010–11 | 36 | 11 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 1 | 0 | 46 | 13 | |
2011–12 | 24 | 5 | 3 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 0 | 0 | 35 | 13 | |
Tổng cộng | 226 | 100 | 27 | 12 | 15 | 9 | 69 | 34 | 4 | 2 | 341 | 157 | |
Tổng sự nghiệp | 370 | 151 | 36 | 19 | 23 | 11 | 65 | 45 | 4 | 2 | 518 | 228 |
Đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Giao hữu | Giải đấu quốc tế |
Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Côte d'Ivoire | |||||||
2002 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
2003 | 4 | 1 | 3 | 3 | 7 | 4 | |
2004 | 3 | 3 | 4 | 3 | 7 | 6 | |
2005 | 3 | 1 | 5 | 6 | 8 | 7 | |
2006 | 7 | 4 | 7 | 4 | 14 | 8 | |
2007 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | |
2008 | 2 | 1 | 6 | 3 | 8 | 4 | |
2009 | 2 | 2 | 5 | 6 | 7 | 8 | |
2010 | 5 | 2 | 5 | 2 | 11 | 4 | |
2011 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | 5 | |
2012 | 4 | 2 | 10 | 7 | 14 | 9 | |
2013 | 2 | 1 | 7 | 3 | 9 | 4 | |
2014 | 3 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | |
Tổng sự nghiệp | 42 | 23 | 62 | 43 | 104 | 65 |
Thành tích ghi bàn quốc tế
# | Thời gian | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|
Danh hiệu đạt được
Danh hiệu câu lạc bộ
Marseille
- Á quân Cúp UEFA: 2004
Chelsea
- Giải Ngoại hạng Anh: 2004–05, 2005–06, 2009–10, 2014–15
- Cúp Liên đoàn bóng đá Anh: 2004–05, 2006–07, 2014–15
- Cúp FA: 2006–07, 2008–09, 2009–10, 2011–12
- Siêu cúp FA: 2005, 2009
- UEFA Champions League: 2011–12
Galatasaray
- Süper Lig: 2012–13
- Cúp Thổ Nhĩ Kỳ: 2013–14
- Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ: 2012–13
Quốc tế
- Á quân Cúp bóng đá châu Phi: 2006, 2012
Danh hiệu cá nhân
- Quả bóng vàng: 2013
- Onze d'Or: 2004
- Vua phá lưới UEFA Cup: 2004
- Gôn đẹp nhất Ligue 1: 2004
- Đội hình xuất sắc nhất Ligue 1: 2004
- Người chơi xuất sắc nhất Ligue 1: 2004
- Cầu thủ hay nhất Côte d'Ivoire: 2006, 2007
- Cầu thủ hay nhất châu Phi: 2006, 2009
- Vua phá lưới Giải Ngoại hạng Anh 2006–07
- Đội hình xuất sắc nhất UEFA: 2007
- Đội hình xuất sắc nhất ESM: 2007
- Đội hình xuất sắc nhất PFA: 2007
- FIFPro World XI: 2007
- Cầu thủ châu Phi của năm theo BBC: 2009
- Vua phá lưới mọi thời đại của Côte d'Ivoire
- Vua phá lưới Premier League 2009–10: 29 bàn
Thành tựu
Tiền nhiệm: Samuel Eto'o |
Cầu thủ xuất sắc nhất châu Phi 2006 |
Kế nhiệm: Frédéric Kanouté |
Tiền nhiệm: Emmanuel Adebayor |
Cầu thủ xuất sắc nhất châu Phi 2009 |
Kế nhiệm: đương nhiệm |
Ghi chú
Các liên kết bên ngoài
- Trang web chính thức của Didier Drogba lưu trữ
- Thông tin về Didier Drogba tại Soccerbase
- Didier Drogba trên Soccerway
- BBC World Service: Cầu thủ bóng đá châu Phi của năm 2008
- Thông tin Lưu trữ từ ngày 19 tháng 3 năm 2011 tại Wayback Machine trên SoccerSurfer.com
- Thông tin trên ESPN
Đội hình Bờ Biển Ngà |
---|
Giải thưởng |
---|