1. Die đi với giới từ nào? Phrasal verb với Die trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, động từ die có thể đi với các giới từ như away, back, down, for, off, on, out, of from,…
1.1. Die dần
Cụm từ “die dần” có nghĩa là: yếu đi từ từ và cuối cùng biến mất hoàn toàn (dùng với âm thanh).
E.g. The sound of their laughter died away. (Tiếng cười của họ dần biến mất.)
1.2. Chết đi nhưng gốc sống
Cụm từ “chết đi nhưng gốc sống” có nghĩa là: cây bị chết nhưng phần gốc vẫn còn sống.
E.g. The leaves on the tree wither when winter arrives. (Những chiếc lá trên cây héo úa khi mùa đông tới.)
→ Trong tình huống này, chỉ có lá chết nhưng cây vẫn còn sống.
1.3. Fade down
Cụm từ “fade down” có nghĩa là: trở nên yếu đi dần dần, hoặc trở nên yên tĩnh hơn và điều này rất dễ nhận ra.
E.g. The flames eventually faded down. (Ngọn lửa cuối cùng đã tắt ngấm.)
1.4. Long for
Cụm từ “long for” có nghĩa là: mong muốn thứ gì rất nhiều, hoặc khao khát điều gì đó.
E.g. I’d long for a chance to attend the big game. (Tôi khao khát có cơ hội tham gia những trận đấu lớn.)
1.5. Decline off
Cụm từ “decline off” có nghĩa là: chết dần chết mòn cho đến khi không còn gì hay nói cách khác là trở nên tuyệt chủng.
E.g. The reindeer herds are gradually perishing. (Những đàn tuần lộc đang dần chết mòn/đang dần trở nên tuyệt chủng.)
1.6. Cease on
Cụm từ “cease on” có nghĩa là: Dừng lại hoặc ngừng hoạt động vào thời điểm quan trọng. Đôi khi được sử dụng để chỉ ngày chết của một ai đó/cái gì đó.
E.g. Thomas ceased on Thursday. (Thomas ngừng hoạt động vào thứ năm.)
1.7. Extinct
Cụm từ “die out” có nghĩa là: tuyệt chủng hoặc biến mất hoàn toàn.
E.g. This species is on the verge of extinction due to the destruction of its habitat. (Loài này sắp tuyệt chủng do môi trường sống của nó đang bị phá hủy.)
1.8. Pass away from
Cụm từ “pass away from” có nghĩa là: qua đời vì một nguyên nhân nào đó.
E.g. Thousands of people pass away from cancer annually in developing countries around the world. (Hàng ngàn người qua đời vì ung thư mỗi năm ở các quốc gia đang phát triển trên thế giới.)
1.9. Pass away from
Cụm từ “pass away from” có nghĩa là: qua đời vì một nguyên nhân gián tiếp nào đó.
E.g. He passed away from old age. (Anh ấy qua đời vì tuổi già.)
2. Quá khứ của Die trong tiếng Anh
Die là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Quá khứ của từ “die” là “died”.
Ví dụ: He passed away in a car accident last year. (Anh ấy đã qua đời trong một vụ tai nạn xe hơi năm ngoái.)
Trong bài thi IELTS, từ die có thể được sử dụng trong các phần về chủ đề như sức khỏe, khoa học và công nghệ.
Trong chủ đề sức khỏe, từ die được sử dụng để chỉ việc một người hoặc một động vật chết vì một nguyên nhân nào đó. Ví dụ, trong quá khứ, bệnh dịch hạch đã khiến hàng triệu người chết vì bệnh này.3. Exercises: Verbs associated with Die and their prepositions?
Fill in the correct forms of Phrasal verbs with Die in the blanks
- The sound of the car engine ___________.
- This chocolate cake is to ___________.
- The fire was beginning to ___________.
- When the rain ___________, let’s go for a walk.
- The new paint smell should ___________ over time.
- Soldiers who ___________ their country have made the supreme sacrifice.
- The outbreaks of rain will ___________ later in the day.
- Old family traditions have ___________ with the younger generations.
- This chocolate cake is to ___________.
- The excitement of Christmas ___________ as the kids got older.
- It is better to ___________ your feet than to live on your knees.
- Our yard ___________ in the winter.
- We have to prevent rare species from ___________.
- Adam hopes the service will eventually become bilingual because many workers who ___________ the job are Canadian.
- Anna waited for the applause to ___________ before continuing.
Answer key
- Died away
- Die for
- Die down
- Dies down
- Die away
- Die for
- Die out
- Died out
- Die for
- Died away
- Die on
- Dies back
- Dying out
- Die on
- Die down