DIE OUT LÀ GÌ? PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Cụm động từ die out có nghĩa là gì trong tiếng Anh?

Die out là một cụm động từ có nghĩa là biến mất dần dần hoặc tuyệt chủng. Nó được dùng khi nói về sự kết thúc của một loài, sự vật hoặc hiện tượng nào đó.
2.

Cấu trúc và cách sử dụng cụm động từ die out như thế nào?

Die out là động từ không tân ngữ, có thể chia ở các dạng như 'dies out' (hiện tại đơn), 'dying out' (tiếp diễn), và 'died out' (quá khứ). Nó dùng để chỉ sự tuyệt chủng hoặc sự biến mất dần.
3.

Có những từ/cụm từ nào đồng nghĩa với die out?

Các từ đồng nghĩa với die out bao gồm: become extinct, cease, die away, die off, disappear, fade away, và vanish. Tuy nhiên, không phải lúc nào chúng cũng thay thế được nhau trong mọi ngữ cảnh.
4.

Khi nào thì sử dụng die out trong tiếng Anh?

Die out được sử dụng khi nói về sự biến mất dần của một loài, sự vật hoặc hiện tượng, ví dụ: 'The passenger pigeon died out in the early 20th century.'
5.

Các động từ die out có thể chia như thế nào trong các thì khác nhau?

Die out có thể chia theo các thì như: 'dies out' (hiện tại đơn), 'dying out' (tiếp diễn), 'died out' (quá khứ). Tuy nhiên, vì là động từ không tân ngữ, nó không thể chia ở dạng bị động.
6.

Có thể thay thế die out bằng từ nào khác trong câu 'species are dying out'?

Bạn có thể thay thế 'dying out' bằng 'disappearing' hoặc 'becoming extinct' tùy vào ngữ cảnh, ví dụ: 'Many species are disappearing due to climate change.'