Simeone trong vai trò huấn luyện viên trưởng Atlético Madrid năm 2019 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Diego Pablo Simeone González | ||
Ngày sinh | 28 tháng 4, 1970 (54 tuổi) | ||
Nơi sinh | Buenos Aires, Argentina | ||
Chiều cao | 1,80 m | ||
Vị trí | Tiền vệ trung tâm | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Atlético Madrid (huấn luyện viên) | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1987–1990 | Vélez Sársfield | 76 | (14) |
1990–1992 | Pisa | 55 | (6) |
1992–1994 | Sevilla | 64 | (12) |
1994–1997 | Atlético Madrid | 98 | (21) |
1997–1999 | Inter Milan | 57 | (11) |
1999–2003 | Lazio | 90 | (15) |
2003–2005 | Atlético Madrid | 36 | (2) |
2005–2006 | Racing Club | 37 | (3) |
Tổng cộng | 513 | (84) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1989 | Argentina U20 | 4 | (1) |
1996 | Argentina U23 | 6 | (1) |
1988–2002 | Argentina | 108 | (11) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2006 | Racing Club | ||
2006–2007 | Estudiantes | ||
2007–2008 | River Plate | ||
2009–2010 | San Lorenzo | ||
2011 | Catania | ||
2011 | Racing Club | ||
2011– | Atlético Madrid | ||
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Diego Pablo Simeone (sinh ngày 28 tháng 4 năm 1970), được biết đến với biệt danh El Cholo, là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Argentina. Hiện tại, ông là huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ Atlético Madrid tại Tây Ban Nha.
Simeone đã có hơn 100 lần khoác áo đội tuyển quốc gia và tham gia các giải Cúp bóng đá thế giới vào các năm 1994, 1998 và 2002. Trong sự nghiệp câu lạc bộ, ông đã thi đấu cho các đội như Vélez Sarsfield, Pisa, Sevilla, Atlético Madrid, Internazionale, Lazio và Racing.
Sự nghiệp cầu thủ
Câu lạc bộ
Khi còn 14 tuổi, huấn luyện viên đội trẻ Victorio Spinetto đã đặt biệt danh Cholo cho Simeone nhờ lối chơi mạnh mẽ của cậu, làm Spinetto nhớ đến cựu cầu thủ Boca Juniors Carmelo Simeone (không có quan hệ họ hàng với Diego) cũng từng được gọi là Cholo.
Khởi đầu sự nghiệp tại câu lạc bộ Vélez Sarsfield, Simeone chuyển sang thi đấu cho Pisa ở Serie A vào năm 1990. Đội bóng này phải xuống hạng trong mùa giải đầu tiên của anh. Khi Pisa không thể trở lại Serie A ở mùa tiếp theo, Simeone được bán cho Sevilla ở Primera División. Tại Sevilla, anh thi đấu trong hai mùa giải trước khi ký hợp đồng với Atlético de Madrid, nơi anh giúp đội giành cú đúp chức vô địch quốc gia và Cúp quốc gia mùa 1995–96.
Năm 1997, Simeone quay lại Serie A để thi đấu cho Internazionale và chơi hai mùa bóng ở đây, giành được Cúp UEFA 1997–98 với sự góp mặt của Ronaldo. Năm 1999, anh chuyển sang Lazio và thi đấu cùng các đồng đội Néstor Sensini, Matías Almeyda, Hernán Crespo và Juan Sebastián Verón dưới sự dẫn dắt của Sven Göran Eriksson. Lazio suýt giành Scudetto mùa trước khi Simeone gia nhập. Anh đã giúp Lazio vô địch quốc gia ở mùa đầu tiên khi Juventus thua và Lazio thắng Reggina tại vòng cuối. Mùa giải đó, Simeone cũng giành cú đúp với Lazio khi đội vượt qua Inter để giành Cúp quốc gia.
Simeone thi đấu cho Roma trong ba mùa giải tiếp theo, trong đó ghi một bàn vào lưới đội bóng cũ Inter ở vòng cuối mùa 2001–02, qua đó làm Inter hết cơ hội giành chức vô địch.
Anh trở lại Atlético Madrid năm 2003, chơi thêm hai mùa giải trước khi rời châu Âu. Simeone kết thúc sự nghiệp cầu thủ tại quê nhà với câu lạc bộ Racing.
Quốc tế
Sự nghiệp huấn luyện viên
Những năm đầu
Simeone kết thúc sự nghiệp cầu thủ tại CLB Racing, thi đấu trận cuối cùng vào ngày 17 tháng 2 năm 2006, sau đó trở thành huấn luyện viên của đội bóng này. Mặc dù gặp khó khăn ở những ngày đầu, đội bóng đã có sự cải thiện rõ rệt vào cuối mùa giải 2006. Khi chủ tịch mới được bầu, Simeone rời Racing vào tháng 5 năm 2006 và người thay thế ông là Reinaldo Merlo.
Vào ngày 18 tháng 5, ông đảm nhận vai trò huấn luyện viên trưởng tại CLB Estudiantes de La Plata và ngay lập tức giúp đội giành danh hiệu đầu tiên sau 23 năm, đánh bại Boca Juniors 2-1 trong trận chung kết ngày 13 tháng 12 năm 2006. Vào tháng 10/2006, ông được bình chọn là HLV xuất sắc nhất Argentina trong một cuộc khảo sát của nhật báo thể thao Ole. Roberto Perfumo, cựu HLV người Argentina, ca ngợi Simeone là 'Sinh ra để làm HLV.' Sau khi kết thúc năm 2007 tại Estudiantes de La Plata với thành tích bất bại trong 9 trận, ông rời CLB và vào ngày 15 tháng 12 năm 2007, trở thành huấn luyện viên của CLB River Plate với hợp đồng 1 năm bắt đầu từ ngày 3 tháng 1 năm 2008. Dù bị loại sớm khỏi Copa Libertadores và không thắng trong 10 trận đấu giải quốc nội, ông đã giúp River Plate giành chức vô địch Clausura 2008. Vào ngày 7 tháng 11 năm 2008, Simeone từ chức sau khi bị loại khỏi tứ kết Copa Sudamericana 2008 và phong độ kém cỏi của đội bóng khiến họ rơi xuống vị trí cuối bảng. Ngày 15 tháng 4 năm 2009, Simeone thay Miguel Angel Russo làm HLV trưởng San Lorenzo, nhưng đội bị loại từ vòng 1 Copa Libertadores 2009. Ngày 3 tháng 4 năm 2010, ông rời San Lorenzo sau chuỗi thành tích kém và chỉ trích gia tăng từ phía người hâm mộ.
Catania/Racing
Ngày 19 tháng 1 năm 2011, Simeone chuyển đến Sicily để gia nhập đội bóng Catania tại Serie A, thay thế Marco Giampaolo vừa rời khỏi CLB. Đến ngày 1 tháng 6 năm 2011, ông rời Catania sau khi giúp đội bóng trụ hạng thành công. Ngày 21 tháng 6 năm 2011, Simeone được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của CLB Racing lần thứ hai, thay thế Miguel Angel Russo vừa từ chức.
Atlético Madrid
Năm đầu tiên
Ngày 23 tháng 12 năm 2011, Simeone được chỉ định làm huấn luyện viên trưởng của CLB Atlético Madrid, thay thế Gregorio Manzano bị sa thải sau thất bại của đội tại vòng 3 Cúp Nhà vua Tây Ban Nha trước Albacete Balompié. Trong mùa giải đầu tiên, Simeone đã dẫn dắt Atlético Madrid giành chiến thắng ở Cúp UEFA Europa League, đánh bại Athletic Bilbao với tỉ số 3-0 trong trận chung kết tại Bucharest.
Ngày 31 tháng 8 năm 2012, Simeone đã giành Siêu cúp châu Âu sau chiến thắng 4-1 trước Chelsea tại Stade Louis II ở Monaco. Đến ngày 17 tháng 5 năm 2013, ông tiếp tục thành công với chức vô địch Cúp Nhà Vua, đánh bại Real Madrid 2-1 tại sân Santiago Bernabeu. Dưới sự dẫn dắt của Simeone, Atlético Madrid xếp thứ ba tại La Liga mùa 2012-2013 và giành chức vô địch mùa 2013-2014, thành tích tốt nhất của đội kể từ năm 1996.
Mùa giải 2013–14
Atlético Madrid bước vào mùa giải 2013-2014 với đội hình tương tự mùa trước, mặc dù đã bán ngôi sao Radamel Falcao cho AS Monaco với mức phí 60 triệu Euro và bổ sung David Villa từ Barcelona. Mặc dù khởi đầu mùa giải với thất bại trước Barcelona ở Siêu cúp Tây Ban Nha 2013, đội đã lập kỷ lục 8 trận thắng liên tiếp tại La Liga, khởi đầu tốt nhất trong lịch sử CLB. Trong số đó có chiến thắng 1-0 trước Real Madrid tại Santiago Bernabeu, đánh dấu lần đầu tiên Atlético chiến thắng tại đây kể từ năm 1999. Atlético kết thúc lượt đi ở vị trí dẫn đầu bảng xếp hạng La Liga, bằng điểm với Barcelona (47 điểm). Vào ngày 17 tháng 5, Atlético cần ít nhất một điểm tại Nou Camp khi đối đầu Barcelona để giành chức vô địch La Liga. Diego Godín ghi bàn thắng quan trọng từ quả phạt góc phút 48, giúp Atlético hòa 1-1 và giành chức vô địch lần thứ 10. Đây cũng là lần đầu tiên kể từ năm 1996 khi Simeone thi đấu cho Atlético. Simeone trở thành HLV Argentina thứ hai sau Helenio Herrera giành chức vô địch giải đấu quốc nội Tây Ban Nha và là HLV thứ hai sau Luis Aragonés vô địch cả trong vai trò cầu thủ và HLV. Atlético kết thúc mùa giải với 90 điểm, vượt qua kỷ lục 87 điểm của năm 1996, biến mùa giải 2013-2014 thành mùa giải thành công nhất trong lịch sử CLB.
Atlético kết thúc vòng bảng Champions League ở vị trí đầu bảng và vượt qua A.C. Milan với tổng tỷ số 5-1 ở vòng 1/16, lần đầu tiên lọt vào tứ kết kể từ mùa 1996-1997. Tại tứ kết, đội đánh bại Barcelona với tổng tỷ số 2-1, nhờ vào chiến thuật phong tỏa các đường chuyền của tuyến giữa Barcelona, không cho Xavi và Iniesta kết nối với Messi và Neymar. Ở bán kết, Atlético vượt qua Chelsea của Mourinho với tỷ số 3-1 tại Stamford Bridge và hòa 0-0 ở lượt về, tiến vào chung kết lần thứ hai trong lịch sử CLB. Atlético là đội duy nhất bất bại tại Champions League trước chung kết, với 9 trận thắng và 3 hòa, hàng thủ vững chắc chỉ để thủng lưới 6 bàn sau 12 trận. Ngày 24 tháng 5, Atlético đối đầu Real Madrid tại Estadio da Luz ở Lisbon. Dù dẫn trước từ pha đánh đầu của Diego Godín và chiến đấu kiên cường trước đội bóng ngân sách gấp 5 lần, họ đã để Real Madrid gỡ hòa vào phút 93 và thua 4-1 sau hiệp phụ. Simeone không trở thành HLV Argentina thứ ba giành Champions League, sau Luis Carniglia và Helenio Herrera. Sau bàn thắng của Real, Raphael Varane đã sút bóng về phía Simeone, làm ông tức giận lao ra sân và bị đẩy lên khán đài, dẫn đến sự việc giữa Varane và Simeone. Simeone thừa nhận lỗi trong việc để Diego Costa thi đấu khi bị chấn thương và thay ra sau 8 phút.
Thống kê khi làm huấn luyện viên
- Đến ngày 18 tháng 12 năm 2014
Đội | Quốc gia | Từ | Tới | Thành tích | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tr | T | H | B | % thắng | ||||
Racing | 2/2006 | 5/2006 | 14 | 5 | 3 | 6 | 35.71 | |
Estudiantes | 5/2006 | 12/2007 | 60 | 34 | 15 | 11 | 56.67 | |
River Plate | 12/2007 | 11/2008 | 44 | 20 | 12 | 12 | 45.45 | |
San Lorenzo | 4/2009 | 4/2010 | 48 | 21 | 9 | 18 | 43.75 | |
Catania | 19/1/2011 | 1/6/2011 | 18 | 7 | 3 | 8 | 38.89 | |
Racing | 21/6/2011 | 12/2011 | 20 | 8 | 10 | 2 | 40.00 | |
Atlético Madrid | 23/12/2011 | nay | 174 | 112 | 34 | 28 | 64.37 | |
Tổng | 378 | 207 | 86 | 85 | 54.76 |
Danh hiệu đạt được
Thành tích cầu thủ
Câu lạc bộ
- Atlético Madrid
- La Liga: mùa giải 1995–96
- Copa del Rey: năm 1996
- Internazionale Milan
- Cúp UEFA: mùa giải 1997–98
- Lazio
- Serie A: mùa giải 1999–2000
- Coppa Italia: mùa giải 1999–2000
- Siêu cúp Italia: năm 2000
- Siêu cúp châu Âu: năm 1999
Danh hiệu quốc tế
- Copa América: năm 1991, 1993
- Cúp Liên đoàn các châu lục: năm 1992
- Cúp Artemio Franchi: năm 1993
- Huy chương bạc Olympic: năm 1996
Danh hiệu huấn luyện viên
Danh hiệu câu lạc bộ
- Estudiantes de La Plata
- Primera División Argentina (Apertura): năm 2006
- River Plate
- Primera División Argentina (Clausura): năm 2008
- Atlético Madrid
- La Liga: các mùa 2013-14, 2020–21
- Copa del Rey: mùa 2012–13
- Siêu cúp Tây Ban Nha: năm 2014
- UEFA Europa League: các mùa 2011–12, 2017–18
- Siêu cúp UEFA: các năm 2012, 2018
- Cup Audi: năm 2017
Danh hiệu cá nhân
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất La Liga: năm 2013, 2014
- Cúp Miguel Muñoz: năm 2014
Chú thích
Liên kết ngoài
- Diego Simeone trên BDFutbol
- Tiểu sử huấn luyện viên Diego Simeone trên BDFutbol
- Thông tin và thống kê trên yahoo.com
- Diego Simeone trên National-Football-Teams.com
- Thống kê huấn luyện tại giải Primera Argentina trên Fútbol XXI (tiếng Tây Ban Nha)
- “Hồ sơ Futbol Factory”. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 10 năm 2007. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2017
- Hồ sơ Simeone (tiếng Nga)
Đội hình Argentina |
---|
Atlético Madrid – đội hình hiện tại |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|