Điểm bắt lửa hoặc điểm chớp cháy của các chất dễ bay hơi là nhiệt độ thấp nhất mà không khí sẽ cháy khi tiếp xúc với nguồn lửa.
Điểm bắt lửa thường bị nhầm lẫn với điểm tự bốc cháy, nơi nhiệt độ cao làm cho vật liệu tự nhiên bắt lửa. Một khái niệm khác là điểm cháy, tức là nhiệt độ thấp nhất mà không khí tiếp tục cháy ngay cả khi không còn nguồn lửa. Điểm cháy thường cao hơn điểm bắt lửa, vì ở điểm bắt lửa, dù hơi nóng nhiều hơn nhưng không đủ để duy trì lửa trong thời gian ngắn. Cả điểm bắt lửa và điểm cháy không phụ thuộc trực tiếp vào nhiệt độ của nguồn lửa, nhưng thường thì nguồn lửa phải có nhiệt độ cao hơn nhiều so với điểm bắt lửa hoặc điểm cháy.
Chất liệu nhiên liệu
Điểm bắt lửa là chỉ số quan trọng để phân biệt các loại nhiên liệu dễ cháy, như xăng và các loại nhiên liệu khác như dầu diesel.
Điểm bắt lửa cũng được dùng để đánh giá mức độ nguy hiểm cháy của nhiên liệu. Nhiên liệu có điểm bắt lửa dưới 37,8 °C (100,0 °F) thường được xem là dễ bén lửa, trong khi nhiên liệu có điểm bắt lửa cao hơn mức này được gọi là dễ cháy.
Điểm chớp cháy của một số loại nhiên liệu
Điểm chớp cháy của một số nhiên liệu | |||
---|---|---|---|
Nhiên liệu | Điểm chớp cháy(⁰C)
|
Nhiên liệu | Điểm chớp cháy(⁰C) |
Propan | -105 | Ethylen glycol | 111 |
Pentan | -49 | Diethyl ether | -45 |
Hexan | -22 | Acetaldehyde | -39 |
Benzen | -11 | Aceton | -20 |
Nitrobenzen | 88 | Acid formic | 50 |
Ethanol | 13 | Acid stearic | 196 |
Methanol | 11 | Triethylamine | -7 |