Điểm Hòa Vốn (BEP) là gì?
Điểm hòa vốn (giá hòa vốn) cho một giao dịch hoặc đầu tư được xác định bằng cách so sánh giá thị trường của một tài sản với giá gốc; điểm hòa vốn được đạt khi hai giá này bằng nhau.
Trong kế toán doanh nghiệp, công thức điểm hòa vốn (BEP) được xác định bằng cách chia tổng chi phí cố định liên quan đến sản xuất cho doanh thu mỗi đơn vị trừ đi chi phí biến đổi mỗi đơn vị. Ở đây, chi phí cố định đề cập đến những chi phí không thay đổi tùy thuộc vào số lượng sản phẩm bán ra. Nói cách khác, điểm hòa vốn là mức sản xuất mà tổng doanh thu cho một sản phẩm bằng tổng chi phí.
Những điểm chính cần nhớ
- Trong kế toán, điểm hòa vốn được tính bằng cách chia chi phí cố định sản xuất cho giá mỗi đơn vị trừ đi chi phí biến động sản xuất.
- Điểm hòa vốn là mức sản xuất mà chi phí sản xuất bằng doanh thu thu được từ một sản phẩm.
- Trong đầu tư, điểm hòa vốn được coi là đã đạt khi giá thị trường của một tài sản bằng với giá gốc của nó.
- Một phân tích điểm hòa vốn có thể giúp tìm ra các chi phí bị thiếu, hạn chế các quyết định dựa trên cảm xúc, đặt ra mục tiêu, đảm bảo nguồn vốn và thiết lập giá phù hợp.
Mytour / Nez Riaz
Hiểu Điểm Hòa Vốn (BEPs)
Các điểm hòa vốn (BEPs) có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, điểm hòa vốn trong bất động sản sẽ là số tiền người sở hữu nhà cần phải kiếm được từ việc bán để chính xác bù đắp giá mua net, bao gồm cả chi phí đóng gói, thuế, phí, bảo hiểm và lãi suất trả trên khoản thế chấp—cũng như chi phí liên quan đến bảo trì và cải thiện nhà cửa. Ở mức giá đó, người sở hữu sẽ đúng hòa vốn, không có lãi lỗ gì.
Các công ty có thể sử dụng biểu đồ lợi nhuận - khối lượng để theo dõi doanh thu hoặc lỗ lãi bằng cách xem xét số lượng sản phẩm họ phải bán để đạt được lợi nhuận. So sánh này giúp đặt ra mục tiêu doanh số và xác định xem việc sản xuất sản phẩm mới hoặc bổ sung có lãi không.
Các nhà giao dịch cũng áp dụng điểm hòa vốn vào giao dịch, tính toán giá một tài sản phải đạt để chính xác bù đắp tất cả các chi phí liên quan đến giao dịch, bao gồm thuế, hoa hồng, phí quản lý, v.v. Điểm hòa vốn của một công ty cũng được tính bằng cách lấy chi phí cố định và chia cho tỷ lệ lợi nhuận gộp.
Lợi ích của Phân Tích Điểm Hòa Vốn
Một phân tích điểm hòa vốn có thể giúp nhiều điều, bao gồm:
- Tìm ra những chi phí thiếu sót. Phân tích điểm hòa vốn có thể giúp phát hiện ra những chi phí mà bạn có thể không nhận thấy trước đó. Cam kết tài chính của bạn sẽ được xác định vào cuối phân tích điểm hòa vốn, vì vậy sẽ không có bất ngờ nào phát sinh sau này.
- Hạn chế các quyết định dựa trên cảm xúc. Ra quyết định kinh doanh dựa trên cảm xúc hiếm khi là ý tưởng tốt, nhưng đôi khi khó tránh khỏi. Phân tích điểm hòa vốn để lại cho bạn những sự thật cứng nhắc, đó là một góc nhìn tốt hơn để ra quyết định kinh doanh.
- Đặt ra mục tiêu. Bạn sẽ biết chính xác những mục tiêu nào cần đạt được để có lãi sau phân tích điểm hòa vốn. Điều này giúp bạn đặt ra mục tiêu và làm việc để đạt được chúng.
- Bảo đảm nguồn vốn. Thường thì, bạn cần sử dụng phân tích điểm hòa vốn để bảo đảm nguồn vốn và cho nhà đầu tư thấy kế hoạch của bạn cho doanh nghiệp.
- Đặt giá phù hợp
Điểm Hòa Vốn Trong Thị Trường Chứng Khoán
Giả sử một nhà đầu tư mua cổ phiếu Microsoft (MSFT) với giá 110 đô la. Đó là điểm hòa vốn của họ trong giao dịch này. Nếu giá di chuyển lên trên 110 đô la, nhà đầu tư sẽ kiếm được tiền. Nếu cổ phiếu giảm xuống dưới 110 đô la, họ sẽ mất tiền. Nếu giá ở ngay 110 đô la, họ đang ở điểm hòa vốn vì họ không kiếm được cũng không mất điều gì. Tùy chọn có thể giúp nhà đầu tư nắm giữ vị thế cổ phiếu thua lỗ bằng chiến lược sửa chữa tùy chọn.
Điểm Hòa Vốn Trong Giao Dịch Tùy Chọn
Ví dụ về Điểm Hòa Vốn của Tùy Chọn Mua
Đối với giao dịch tùy chọn, điểm hòa vốn là giá thị trường mà tài sản cơ bản phải đạt được để người mua tùy chọn tránh thiệt hại nếu họ thực hiện tùy chọn đó. Đối với người mua tùy chọn mua (call), điểm hòa vốn được đạt khi tài sản cơ bản bằng giá đình chỉ cộng với phí mua tùy chọn, trong khi điểm hòa vốn cho vị trí tùy chọn bán (put) được đạt khi tài sản cơ bản bằng giá đình chỉ trừ đi phí mua tùy chọn. Điểm hòa vốn thường không tính các chi phí hoa hồng, mặc dù những khoản phí này có thể được bao gồm nếu muốn.
Giả sử một nhà đầu tư trả 5 đô la cho một tùy chọn mua cổ phiếu Apple (AAPL) với giá đình chỉ 170 đô la. Điều này có nghĩa là nhà đầu tư có quyền mua 100 cổ phiếu Apple với giá 170 đô la mỗi cổ phiếu vào bất kỳ thời điểm nào trước khi tùy chọn hết hạn. Điểm hòa vốn cho tùy chọn mua là giá đình chỉ 170 đô la cộng với phí mua tùy chọn 5 đô la, tức là 175 đô la. Nếu cổ phiếu giao dịch dưới mức này, lợi ích từ tùy chọn chưa vượt qua chi phí của nó.
Nếu cổ phiếu giao dịch ở mức 190 đô la mỗi cổ phiếu, chủ sở hữu tùy chọn mua sẽ mua cổ phiếu Apple với giá 170 đô la và bán chứng khoán với giá thị trường 190 đô la. Lãi là 190 đô la trừ đi giá hòa vốn 175 đô la, tức là 15 đô la mỗi cổ phiếu.
Ví dụ về Điểm Hòa Vốn của Tùy Chọn Bán
Giả sử một nhà đầu tư trả 4 đô la cho một tùy chọn bán cổ phiếu Meta (trước đây là Facebook) với giá đình chỉ 180 đô la. Điều này cho phép người mua tùy chọn bán 100 cổ phiếu của Meta với giá 180 đô la mỗi cổ phiếu cho đến khi tùy chọn hết hạn. Giá hòa vốn của vị trí tùy chọn bán là 180 đô la trừ đi phí mua tùy chọn 4 đô la, tức là 176 đô la. Nếu cổ phiếu giao dịch cao hơn mức giá này, lợi ích từ tùy chọn chưa vượt qua chi phí của nó.
Nếu cổ phiếu đang giao dịch ở mức giá thị trường là 170 đô la, ví dụ, nhà giao dịch có lợi nhuận là 6 đô la (điểm hòa vốn là 176 trừ đi giá thị trường hiện tại là 170 đô la).
Điểm Hòa Vốn Kinh Doanh
Công thức điểm hòa vốn cho một doanh nghiệp cung cấp một con số đô la cần thiết để hòa vốn. Điều này có thể được chuyển đổi thành đơn vị bằng cách tính biên đóng góp (giá bán đơn vị trừ đi chi phí biến động). Chia chi phí cố định cho biên đóng góp sẽ cung cấp số lượng đơn vị cần thiết để hòa vốn.
Business Breakeven=Gross Profit MarginFixed Costs
Thông tin cần thiết để tính toán điểm hòa vốn của một doanh nghiệp có thể được tìm thấy trong báo cáo tài chính của nó. Các yếu tố đầu tiên cần thiết là chi phí cố định và tỷ lệ lợi nhuận gộp.
Giả sử một công ty có 1 triệu đô la chi phí cố định và biên lợi nhuận gộp là 37%. Điểm hòa vốn của công ty là 2.7 triệu đô la (1 triệu đô la ÷ 0.37). Trong ví dụ điểm hòa vốn này, công ty phải tạo ra 2.7 triệu đô la doanh thu để cover chi phí cố định và chi phí biến động. Nếu công ty tạo ra nhiều doanh thu hơn, công ty sẽ có lãi. Nếu công ty tạo ra ít hơn, sẽ có thua lỗ.
Cũng có thể tính toán số lượng đơn vị cần bán để cover chi phí cố định, dẫn đến việc công ty hòa vốn. Để làm điều này, tính biên đóng góp, tức là giá bán của sản phẩm trừ đi chi phí biến động.
Giả sử một công ty có giá bán sản phẩm là 50 đô la và chi phí biến động là 10 đô la. Biên đóng góp là 40 đô la (50 - 10). Chia chi phí cố định cho biên đóng góp để xác định số lượng đơn vị công ty phải bán: 1 triệu đô la ÷ 40 = 25,000 đơn vị. Nếu công ty bán nhiều hơn số này, sẽ có lãi. Nếu bán ít hơn, sẽ có thua lỗ.
Điểm hòa vốn là gì?
Điểm hòa vốn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực của kinh doanh và tài chính. Trong thuật ngữ kế toán, nó đề cập đến mức sản xuất mà tổng doanh thu sản xuất bằng tổng chi phí sản xuất. Trong đầu tư, điểm hòa vốn là điểm mà chi phí ban đầu bằng giá thị trường. Trong giao dịch quyền chọn, điểm hòa vốn xảy ra khi giá thị trường của tài sản gốc đạt đến mức mà người mua sẽ không gánh mất lỗ.
Làm thế nào để tính điểm hòa vốn?
Thường thì, để tính điểm hòa vốn trong kinh doanh, chi phí cố định được chia cho lãi gộp. Điều này tạo ra một con số đô la mà công ty cần để hòa vốn. Khi nói đến cổ phiếu, ví dụ, nếu một nhà giao dịch mua cổ phiếu với giá 200 đô la, và chín tháng sau đó, giá cổ phiếu lại đạt 200 đô la sau khi giảm từ 250 đô la, đó sẽ là điểm hòa vốn.
Làm thế nào để tính điểm hòa vốn trong giao dịch quyền chọn?
Hãy xem xét ví dụ sau đây trong đó một nhà đầu tư trả 10 đô la cho một lựa chọn mua cổ phiếu, và giá thực hiện là 100 đô la. Điểm hòa vốn sẽ bằng tổng 10 đô la phí mua lựa chọn cộng với giá thực hiện 100 đô la, tức là 110 đô la. Ngược lại, nếu áp dụng vào một lựa chọn bán, điểm hòa vốn sẽ được tính là giá thực hiện 100 đô la trừ đi 10 đô la phí mua, tức là 90 đô la.
Điểm Mấu Chốt
Điểm hòa vốn cho bạn biết mức giá, lợi suất, lợi nhuận hoặc các chỉ số khác phải đạt được để không mất tiền — hoặc để thu hồi lại khoản đầu tư ban đầu trong một giao dịch hoặc dự án. Do đó, nếu một dự án tốn 1 triệu đô la để thực hiện, nó sẽ cần phải tạo ra 1 triệu đô la lợi nhuận ròng trước khi đạt được điểm hòa vốn.
Việc tính toán điểm hòa vốn có thể được sử dụng khi nói về kinh doanh hoặc với các nhà giao dịch trên thị trường khi họ xem xét thu hồi các khoản lỗ hoặc một số chi phí ban đầu. Các nhà giao dịch quyền chọn cũng sử dụng kỹ thuật này để xác định mức giá cơ sở phải đạt để một giao dịch kết thúc trong tiền. Phép tính điểm hòa vốn thường cũng bao gồm chi phí phí dịch vụ, hoa hồng, thuế và trong một số trường hợp, tác động của lạm phát.