Trợ lực phanh, hay còn được gọi là trợ lực thủy lực, sử dụng dầu thủy lực (dầu trợ lực) trong khi hệ thống trợ lực phanh chân không lại sử dụng chân không để dừng xe.
Phần lớn các chiếc xe được sản xuất sau năm 1968 đều sử dụng hệ thống phanh trợ lực thủy lực. Mặc dù công nghệ ô tô ngày càng tiến bộ về hệ thống phanh, nhưng cơ bản của việc giảm tốc độ và dừng xe vẫn dựa trên việc áp dụng nguyên lý tác dụng đòn bẩy, lực ép thủy lực và ma sát. Một trong những điều thường bị hiểu nhầm đó là sự khác biệt giữa bộ trợ lực phanh thủy lực và bộ trợ lực phanh chân không.Thực tế, cả hệ thống trợ lực phanh thủy lực và hệ thống trợ lực phanh chân không đều có cách hoạt động tương tự nhau. Trong hệ thống trợ lực chân không, áp suất chân không được sử dụng để hỗ trợ việc sử dụng chất lỏng thủy lực tạo ma sát giữa má phanh và đĩa phanh (hoặc trống phanh). Trong hệ thống trợ lực thủy lực, áp suất thủy lực được sử dụng để hoàn thành nhiệm vụ tương tự.Cách hoạt động của phanh chân không.
Hệ thống trợ lực phanh thủy lực hoạt động tương tự như trợ lực chân không, nhưng thay vì sử dụng áp suất chân không, nó trực tiếp sử dụng áp suất thủy lực. Áp suất này được tạo ra bởi bơm trợ lực lái và thường sẽ gặp sự cố cùng lúc với trợ lực lái. Thực tế, đây thường là dấu hiệu đầu tiên của lỗi hệ thống phanh trợ lực thủy lực. Tuy nhiên, hệ thống này có các biện pháp dự phòng để đảm bảo phanh trợ lực vẫn hoạt động trong trường hợp ống trợ lực hoặc dây đai trợ lực bị hỏng.Tại sao hệ thống trợ lực phanh được gọi là trợ lực chân không?Bộ trợ lực phanh được thiết kế để hỗ trợ thêm năng lượng trong quá trình phanh, giúp việc này trở nên hiệu quả và dễ dàng hơn. Vì sự phổ biến của bộ trợ lực phanh chân không, khi nói đến trợ lực phanh, thường người ta nghĩ ngay đến bộ trợ lực phanh chân không. Do đó, để biết xe của mình đang sử dụng loại bộ trợ phanh nào, chúng ta có thể tìm kiếm mã xe để biết thông tin cụ thể về hệ thống trợ lực phanh.Tổng hợp thông tin từ các nguồn: Your Mechanic , Research Gate , Slide Player