1. Giới thiệu tổng quan về Trung Quốc
Trung Quốc, với diện tích rộng lớn đứng hàng đầu thế giới và dân số đông nhất, sở hữu nhiều danh lam thắng cảnh tự nhiên và nhân tạo, cùng với nền văn hóa phong phú, đa dạng và có nhiều điểm tương đồng với Việt Nam.
Tên quốc gia: Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Ngày kỷ niệm quốc khánh: 1/10/1949
Vị trí địa lý: Trung Quốc tọa lạc ở nửa phía Bắc của Đông bán cầu, nằm ở Đông Nam đại lục Á-Âu, giữa châu Á và phía Tây của Thái Bình Dương.
Diện tích: 9,6 triệu km²
Khí hậu: Trung Quốc có khí hậu gió mùa, với sự biến đổi từ ấm áp đến khô hanh. Nhiệt độ trung bình toàn quốc vào tháng 1 là -4,7°C và vào tháng 7 là 26°C. Ba thành phố nóng nhất là Nam Kinh, Vũ Hán, và Trùng Khánh.
Dân số: 1,44 tỷ người (Quý 1/2021)
Dân tộc: Trung Quốc có 56 dân tộc, trong đó dân tộc Hán chiếm đa số. Các dân tộc thiểu số chiếm khoảng 6% dân số và sinh sống trên 50%-60% diện tích quốc gia.
Cơ cấu hành chính: Trung Quốc gồm 31 tỉnh và thành phố, bao gồm 22 tỉnh, 5 khu tự trị và 4 thành phố trực thuộc Trung ương. Hệ thống hành chính gồm 4 cấp: tỉnh, địa khu, huyện và xã.
Đơn vị tiền tệ: Đồng Nhân dân tệ, ký hiệu là Yuan (Nguyên), với 1 Yuan = 10 jiao (hào) = 100 fen (xu).
Tôn giáo: Trung Quốc có 4 tôn giáo chính: Phật giáo, Đạo Hồi, Thiên Chúa giáo.
Ngôn ngữ: Tiếng Hán phổ thông, dựa trên âm chuẩn Bắc Kinh.
Giáo dục: Trung Quốc là quốc gia đông dân với hệ thống giáo dục phát triển rộng lớn, hiện có hơn 200 triệu học sinh theo học tại các trường học trên toàn quốc.
Hệ thống giáo dục Trung Quốc bao gồm 4 cấp: mẫu giáo, tiểu học, trung học và đại học. Giáo dục bắt buộc kéo dài 9 năm, từ tiểu học đến trung học cơ sở. Trong thời gian giáo dục nghĩa vụ, học sinh không phải đóng học phí, chỉ cần chi trả một khoản nhỏ cho sách vở và các khoản phí khác hàng năm.
Chính phủ Trung Quốc đặc biệt chú trọng đến việc mở rộng giáo dục nghĩa vụ. Nhờ nỗ lực của nhà nước, tỷ lệ bao phủ giáo dục nghĩa vụ đã tăng từ dưới 80% mười năm trước lên hơn 90%. Trong tương lai, Trung Quốc sẽ tập trung vào việc cải thiện giáo dục nghĩa vụ ở khu vực nông thôn và phát triển giáo dục đại học, với mục tiêu tất cả trẻ em đều được đi học và xây dựng các trường đại học hàng đầu thế giới.
Giáo dục ở Trung Quốc chủ yếu là công lập và do nhà nước quản lý. Trong những năm gần đây, giáo dục tư nhân cũng phát triển, nhưng quy mô và chất lượng vẫn chưa thể so sánh với hệ thống công lập.
Về hệ thống chữ viết: Người Trung Quốc đã phát triển hệ chữ viết từ rất sớm. Từ thời nhà Thương, chữ Giáp cốt được khắc trên mai rùa và xương thú đã xuất hiện. Qua các thời kỳ, chữ viết đã tiến hóa từ Giáp cốt văn đến Thạch cổ văn, Kim văn, và đến thời Tần, chữ viết đã được chuẩn hóa thành chữ Tiểu triện.
Về văn học Trung Quốc: Với lịch sử hàng nghìn năm, văn học Trung Quốc bao gồm các tài liệu từ các triều đại khác nhau đến những tiểu thuyết hư cấu từ thời trung cổ. Trung Quốc sở hữu một kho tàng văn học cổ điển phong phú, bao gồm thơ và văn xuôi, có nguồn gốc từ thời Đông Chu (770-256 trước Công nguyên) và các tác phẩm kinh điển của Khổng Tử.
Các tác phẩm văn học nổi bật bao gồm: Kinh Thi, thơ Đường, Tam quốc chí của La Quán Trung, Thủy hử của Thi Nại Am, Tây Du Kí của Ngô Thừa Ân, Nho lâm ngoại sử của Ngô Kính Tử, và Hồng Lâu Mộng của Tào Tuyết Cần.
Văn học Trung Quốc hiện nay đang trải qua quá trình hiện đại hóa sâu rộng. Các tác phẩm ngày càng tập trung vào đời sống quần chúng lao động, cải cách ngôn ngữ và phong cách viết. Sự xuất hiện của nhiều tác giả trẻ tuổi đang dần khẳng định được vị trí của mình trong giới văn học.
Lịch sử: Trong thời kỳ cổ đại, người Trung Hoa rất chú trọng đến việc biên soạn lịch sử. Nhiều nước trong thời Xuân - Thu đã có các quan chức chuyên viết sử. Khổng Tử đã dựa trên các tài liệu lịch sử của nước Lỗ để biên soạn sách Xuân Thu.
Vào thời Hán, Tư Mã Thiên, một nhà sử học vĩ đại, đã để lại tác phẩm Phẩm Sử Kí, ghi chép lịch sử Trung Quốc suốt gần 3.000 năm, từ thời Hoàng Đế đến thời Hán Vũ Đế.
Đến thời Đông Hán, các tác phẩm lịch sử quan trọng bao gồm Hán thư của Ban Cố, Tam Quốc Chí của Trần Thọ, và Hậu Hán thư của Phạm Diệp.
Trong thời kỳ Minh - Thanh, các bộ sử như Minh sử và Tứ khố toàn thư đã trở thành những di sản văn hóa vĩ đại của Trung Quốc.
2. Các thành tựu kinh tế nổi bật của Trung Quốc
Nền kinh tế Trung Quốc đã chứng kiến sự tăng trưởng ấn tượng, với tổng sản phẩm quốc nội (GDP) từ 54.000 tỉ nhân dân tệ (khoảng 7.390 tỉ USD) năm 2012 lên 114.000 tỉ nhân dân tệ (khoảng 15.600 tỉ USD) năm 2021, tỷ trọng trong nền kinh tế toàn cầu tăng từ 11,3% lên 18,5%.
Từ 2012 đến 2021, GDP bình quân đầu người của Trung Quốc đã tăng từ 6.300 USD lên trên 12.000 USD, vượt qua mức GDP bình quân đầu người toàn cầu.
Là một trong những cường quốc sản xuất hàng đầu thế giới, giá trị gia tăng trong lĩnh vực sản xuất của Trung Quốc đã tăng từ 17.000 tỉ nhân dân tệ (khoảng 2.300 tỉ USD) lên 31.400 tỉ nhân dân tệ (khoảng 4.300 tỉ USD), chiếm gần 30% tổng giá trị sản xuất toàn cầu.
Từ năm 2017 đến 2021, Trung Quốc đã giữ vững vị trí dẫn đầu thế giới về thương mại hàng hóa liên tục trong 5 năm.
Trong suốt thập kỷ qua, Trung Quốc đã đạt được thành công vang dội trong cuộc chiến chống đói nghèo, khi toàn bộ 832 huyện nghèo đã thoát khỏi tình trạng này. Gần 100 triệu người nghèo ở nông thôn đã cải thiện cuộc sống, và hơn 9,6 triệu người đã được di dời đến những khu vực thuận lợi hơn.
Trung Quốc đã ghi dấu ấn lịch sử trong việc giải quyết vấn đề nghèo đói tuyệt đối, đóng góp quan trọng vào nỗ lực xóa đói giảm nghèo toàn cầu.
Trong một thế giới ngày càng biến động, nền kinh tế Trung Quốc đã phải đối mặt với nhiều cú sốc từ bên ngoài, bao gồm khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, căng thẳng thương mại Mỹ - Trung từ 2018, đại dịch COVID-19 vẫn kéo dài và xung đột Nga - Ukraina, gây ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế.
Mặc dù gặp phải nhiều bất ổn do các cú sốc bên ngoài, nền kinh tế Trung Quốc đã thể hiện sức bền bỉ ấn tượng nhờ hệ thống công nghiệp hoàn thiện, nguồn nhân lực phong phú, cơ sở hạ tầng phát triển, thị trường nội địa mạnh mẽ và sự năng động của thị trường rộng lớn, góp phần tạo động lực mạnh mẽ cho tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
Từ năm 2013 đến 2021, Trung Quốc đã đóng góp trung bình hơn 30% vào sự tăng trưởng kinh tế toàn cầu, giữ vị trí dẫn đầu thế giới. Dù bị ảnh hưởng bởi đại dịch, nền kinh tế Trung Quốc vẫn duy trì sự phục hồi và năng động mạnh mẽ.
Vào năm 2020, Trung Quốc là nền kinh tế lớn duy nhất trên thế giới đạt mức tăng trưởng dương 2,3% trong bối cảnh đại dịch. GDP của Trung Quốc tiếp tục tăng trưởng 8,1% vào năm 2021, đứng trong số các nền kinh tế lớn có hiệu suất tốt nhất.
Mặc dù nền kinh tế toàn cầu trải qua suy thoái và phục hồi nhẹ trong năm nay, nền kinh tế Trung Quốc vẫn nổi bật. Trong 8 tháng đầu năm nay, tổng giá trị xuất nhập khẩu của Trung Quốc đạt 4,190 tỉ USD, tăng 20,2% so với cùng kỳ năm ngoái.
Điều này phản ánh sự lạc quan của các nhà đầu tư nước ngoài đối với thị trường Trung Quốc. Nhờ vào hệ thống kinh tế linh hoạt, các yếu tố cơ bản hỗ trợ sự phát triển bền vững của Trung Quốc sẽ không thay đổi.
3. Đường lối đổi mới của Trung Quốc (1978 - 2000)
A. Đẩy mạnh văn hóa và giáo dục.
B. Cải cách chính trị
C. Tăng cường phát triển kinh tế.
D. Tăng trưởng cả về kinh tế và chính trị
→ C
Đảng và Nhà nước Trung Quốc đã xác định rằng trọng tâm của 'Đường lối chung' trong quá trình cải cách là tập trung vào phát triển kinh tế, thực hiện cải cách và mở cửa, chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa linh hoạt hơn.
Mytour vừa cung cấp thông tin về Trọng tâm của đường lối đổi mới của Trung Quốc (1978 - 2000). Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho quý độc giả. Xin cảm ơn sự quan tâm của các bạn!