Tổng quan về Sân bay Kuala Lumpur
1.1 Sân bay Kuala Lumpur nằm ở đâu?
Địa chỉ: 64000 Sepang, Selangor, Malaysia
Thông tin chi tiết: Sân bay quốc tế Kuala Lumpur
Mã sân bay: KUL
Mã quốc gia: +60
Số điện thoại liên hệ: +60 3 8776 2000
Nằm ở phía Nam bán đảo Selangor, Sân bay Kuala Lumpur là sân bay lớn nhất ở Malaysia tính đến thời điểm hiện tại. Sân bay này cách trung tâm thủ đô khoảng 50 km, và giáp ranh với bang Negeri Sembilan.
Hiện tại, Sân bay Kuala Lumpur được xem là một trong những trung tâm hàng không lớn nhất ở khu vực châu Á. Nơi này được trang bị các thiết bị và cơ sở hạ tầng hiện đại, có khả năng phục vụ hơn 60 triệu lượt khách mỗi năm.
Sân bay Kuala Lumpur, một trong những sân bay quan trọng nhất ở khu vực châu Á.
Lịch sử xây dựng Sân bay Kuala Lumpur
Quá trình xây dựng Sân bay Kuala Lumpur kéo dài trong khoảng 4,5 năm, từ năm 1993 đến năm 1998. Đây cũng là sân bay được xây dựng nhanh nhất trên toàn thế giới.
Vào ngày 28/6/1998, Sân bay Kuala Lumpur chính thức khai trương. Tại thời điểm này, sức chứa của sân bay là 25 triệu lượt khách mỗi năm.
Ngày 2/5/2014, Nhà ga T2 của Sân bay Kuala Lumpur được nâng cấp từ công trình cũ, trở thành trung tâm hoạt động của các hãng hàng không giá rẻ hàng đầu trong khu vực châu Á.
Các hãng hàng không tại Sân bay Kuala Lumpur
Hiện nay, Sân bay Kuala Lumpur là điểm đến của các hãng hàng không lớn trên toàn cầu. Một số hãng hàng không có quầy đại diện tại sân bay này bao gồm: Air France, Cathay Pacific, Emirates, EVA Air, Singapore Airlines, Thai Airways, United Airlines, Vietnam Airlines, Vietjet Air, Bangkok Airways, Korean Air, Japan Airlines, Malaysia Airlines, và nhiều hãng khác.
Trong đó, khu vực nhà ga KLIA 2 tại Sân bay Kuala Lumpur là trụ sở của nhiều hãng hàng không như: AirAsia, Thai Lion Air, TigerAirr Mandala, Indonesia AirAsia, Lion Air, Malindo Air, Airasia Zest, Cebu Pacific, và nhiều hãng khác.
Cơ sở hạ tầng của Sân bay Kuala Lumpur bao gồm những gì?
Đường băng tại Sân bay Kuala Lumpur
Hiện tại, Sân bay Kuala Lumpur có ba đường băng song song nhau, bao gồm:
- Đường băng thứ nhất (14L/32R) có kích thước 4056 mét x 75 mét
- Đường băng thứ hai (14R/32L) có kích thước 4124 mét x 75 mét
- Đường băng thứ ba (15/33) có kích thước 4056 mét x 75 mét
Mỗi đường băng tại Sân bay Kuala Lumpur có 10 đường lăn bánh, với thời gian di chuyển từ 2 đến 11 phút. Đặc biệt, hệ thống hỗ trợ cất - hạ cánh cao cấp được trang bị, giúp máy bay hạ cánh an toàn dù trong điều kiện thời tiết khó khăn, với tầm nhìn thấp 350 mét.
Quầy thủ tục tại Sân bay Kuala Lumpur đáp ứng mọi nhu cầu của hành khách, kể cả trong mùa cao điểm
Sân đỗ máy bay tại Sân bay Kuala Lumpur
Sân đỗ máy bay tại Sân bay Kuala Lumpur có quy mô lớn, với tổng cộng 162 vị trí đỗ. Trong số đó, có 114 vị trí có cầu nối trực tiếp, và 48 vị trí còn lại cách xa hơn, sẽ được di chuyển bằng xe buýt.
Các loại máy bay có thể đỗ tại sân bay Kuala Lumpur bao gồm: Airbus A321-200, Airbus A380, Airbus A330-200, Boeing 737-400, Boeing 787-10 và các loại máy bay tương đương.
Hệ thống nhà hàng cao cấp tại Sân bay Kuala Lumpur mang lại trải nghiệm ẩm thực đáng nhớ cho hành khách
Hệ thống nhà ga tại Sân bay Kuala Lumpur
Nhà ga chính KLIA
Diện tích của nhà ga chính KLIA lên đến 390.000 mét vuông, được chia thành 5 tầng, bao gồm:
Tầng M1: Được sử dụng cho trạm tàu và xe buýt nhanh để chuyển hành khách sang khu vực nhà ga T2. Có các cửa hàng tiện lợi và quán ăn nhanh tại đây.
Tầng M2: Là khu vực Food Garden với mức giá phải chăng. Đây là nơi bán các món ăn truyền thống của Malaysia và ẩm thực Đông Nam Á.
Tầng M3: Là sảnh đến của chuyến bay nội địa và quốc tế, với quầy thủ tục hải quan, quầy nhận hành lý, và quầy dịch vụ hàng không. Hành khách có thể di chuyển từ đây sang các cửa nội địa A và B qua trạm Aerotrain.
Tầng M4: Là nơi đặt văn phòng các hãng hàng không hoạt động tại Sân bay Kuala Lumpur. Tại đây có khu ẩm thực Food Paradise cung cấp các món ăn truyền thống của Malaysia, và dịch vụ đưa đón bằng Aerotrain đến cửa quốc tế H và G.
Tầng M5: Là sảnh khởi hành với 126 quầy làm thủ tục, được chia thành các khu vực AB, CD, EF, GH, JK và LM cùng với khu tự check-in.
Nhà ga chính KLIA có không gian rộng lớn với 5 tầng, được trang bị đầy đủ tiện nghi
Nhà ga hành khách 2 (KLIA 2 - T2) là nhà ga hàng không có diện tích lớn nhất thế giới, với diện tích sàn là 257.000 mét vuông
Không gian rộng rãi và hiện đại tại Nhà ga KLIA 2 ấn tượng
Tại nhà ga có các cửa hàng và quầy hàng ẩm thực để hành khách có nhiều lựa chọn
Quầy thông tin chuyến bay tại Nhà ga KLIA 2 giúp hành khách dễ dàng theo dõi
Hướng dẫn di chuyển từ Sân bay Kuala Lumpur về trung tâm
Xe bus
Phương tiện di chuyển này giúp hành khách tiết kiệm chi phí khi đi lại.
Xe Bus Sân Bay
Thời gian hoạt động: mỗi ngày, từ 06:00 đến 00:30
Thời gian di chuyển: 54 phút
Điểm đến: Trạm KL Sentral
Giá vé: 10 MYR/người/chuyến (~52.000 VNĐ)
Xe Buýt Star Shuttle
Thời gian hoạt động: Nhà ga T1 (02:25 - 11:45), Nhà ga T2 (02:20 - 23:59)
Thời gian di chuyển: 1 giờ 30 phút
Điểm đến: Trạm xe buýt Puduraya/Bukit Bintang
Giá vé: từ 12 MYR đến 18 MYR/người/chuyến (~62.000 VNĐ đến 93.500 VNĐ)
Xe Buýt Jetbus
Thời gian hoạt động: mỗi ngày, từ 04:30 đến 00:30
Thời gian di chuyển: 1 giờ 15 phút
Điểm đến: Trạm Bersepadu Selatan/Bandar Tasik Selatan
Giá vé: 11 MYR/người/chuyến (~57.000 VNĐ/người)
Tàu
Đây là phương tiện di chuyển nhanh chóng, tiện lợi, phù hợp cho du khách muốn trải nghiệm.
Tàu KLIA Express
Thời gian hoạt động: mỗi ngày, từ 05:33 đến 01:13
Thời gian di chuyển tổng cộng: 28 phút
Điểm đến: Nhà ga Sentral
Giá vé: 55 MYR/lượt (~286.000 VNĐ)
Tần suất hoạt động: 15 - 20 phút/chuyến
LRT
Thời gian hoạt động: mỗi ngày, từ 06:00 đến 00:00
Thời gian di chuyển tổng cộng: 35 phút
Điểm đến: Bandar Taisk Selatan/Putrajaya, Cyberjaya/Salak Tinggi
Giá vé: 55 MYR/lượt (~286.000 VNĐ)
Tần suất hoạt động: 15 phút/chuyến
KL Monorail
Thời gian hoạt động: mỗi ngày, từ 06:00 đến 00:00
Thời gian di chuyển tổng cộng: 50 phút
Điểm đến: Nhà ga Sentral/Titiwangsa
Giá vé: từ 1.2 MYR/lượt (~6.500 VNĐ)
Thời gian hoạt động: 5 - 12 phút/ chuyến
KLIA Express là một trong những lựa chọn phổ biến để đi về trung tâm
3.3 Xe Taxi
Đây là phương tiện cá nhân, thuận tiện và nhanh chóng, phù hợp cho các nhóm bạn bè hoặc gia đình nhỏ.
Đi Taxi tiết kiệm, giá chỉ từ 70 MYR/ chuyến (~360.000 VNĐ)
Đi Taxi cao cấp, giá chỉ từ 189 MYR/ chuyến (~980.000 VNĐ)
Đi Taxi Gia đình, giá chỉ từ 110 MYR/ chuyến (~568.000 VNĐ)
Sân bay Kuala Lumpur với quy mô lớn được coi là một trong những cảng hàng không hiện đại nhất ở khu vực châu Á cho đến nay. Hy vọng qua bài viết từ Mytour.vn này, mọi người đã hiểu rõ hơn về sân bay này.
Bảo Ngọc
Nguồn: Tổng hợp