
Diêm là công cụ tạo lửa phổ biến từ thời kỳ cận đại đến nay.
Nguyên gốc từ
Trong lịch sử, thuật ngữ phù hợp chỉ chiều dài của dây (sau này là cambric) được tẩm hóa chất để cháy liên tục. Chúng được dùng để đốt lửa và kích hoạt súng, pháo. Đặc điểm của chúng là tốc độ cháy, tức là diêm cháy nhanh và cháy chậm. Tùy thuộc vào công thức, một que diêm cháy chậm với tốc độ khoảng 30 cm (1 ft) mỗi giờ, trong khi diêm cháy nhanh có thể cháy từ 4 đến 60 cm (2 đến 24 in) mỗi phút.
Hiện tại, loại diêm này tương đương với que gỗ đơn giản, vẫn được dùng trong pháo hoa để tạo độ trễ có kiểm soát trước khi lửa bùng lên. Ý nghĩa gốc của từ này vẫn tồn tại trong một số thuật ngữ pháo hoa, như diêm đen (que diêm tẩm bột đen) và bengal (pháo hoa tạo ra ngọn lửa màu, cháy lâu). Tuy nhiên, khi diêm ma sát trở nên phổ biến, nó trở thành biểu nghĩa chính của thuật ngữ này.
Từ 'match' có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ 'mèche', nghĩa là bấc của một ngọn nến
Lịch sử
Các loại diêm đầu tiên
Một ghi chú trong văn bản Đường Kiều Tranh, viết năm 1366, mô tả que diêm tẩm lưu huỳnh, những que gỗ thông nhỏ được tẩm lưu huỳnh, dùng ở Trung Quốc bởi 'những người phụ nữ triều đình nghèo' vào năm 577 sau Công nguyên trong cuộc chinh phục Bắc Tề. Trong thời kỳ Năm triều đại và Mười vương quốc (907-960 sau Công nguyên), cuốn sách Records of the Unworldly and the Strange của tác giả Trung Quốc Tao Gu, viết khoảng năm 950, đã ghi nhận điều này.
Trong trường hợp khẩn cấp vào ban đêm, việc làm sáng đèn có thể mất thời gian. Tuy nhiên, một người đàn ông thông minh đã phát minh ra cách ngâm những que gỗ thông nhỏ vào lưu huỳnh và lưu trữ chúng sẵn sàng để dùng. Chỉ cần một chút lửa, chúng sẽ cháy ngay lập tức. Một ngọn lửa nhỏ như tai ngô sẽ xuất hiện. Phát minh này trước đây được gọi là 'nô lệ mang ánh sáng', nhưng sau khi trở thành hàng hóa thương mại, nó được đổi tên thành 'cây gậy tấc lửa'.
Một văn bản khác, Ngũ Lâm Búa là vậy, có niên đại từ năm 1270 sau Công nguyên, ghi nhận diêm lưu huỳnh như một mặt hàng bán ở các chợ của Hàng Châu vào thời gian Marco Polo đến thăm. Các loại diêm được gọi là fa chu hoặc tshui erh.
Đặc điểm
Diêm ban đầu là loại diêm ma sát, có thể tự bùng cháy khi quẹt vào bề mặt thô. Loại diêm này được nhà hóa học John Walker phát minh vào năm 1827, với đầu que làm từ hỗn hợp lưu huỳnh, phosphor trắng, chì(II) oxide, và mangan(II) oxide. Ma sát tạo ra nhiệt và ở nhiệt độ 40 độ C thì diêm bắt lửa. Tuy nhiên, diêm loại này không an toàn, chỉ cần va chạm nhẹ cũng có thể gây hỏa hoạn, và phosphor trắng rất độc. Diêm có thể cháy đến 4000 độ C.
Diêm an toàn được cải tiến bằng cách sử dụng phosphor đỏ, không tự cháy khi ma sát thông thường. Tuy nhiên, khi trộn với kali clorat (clorat kali), diêm dễ cháy hơn. Trong diêm an toàn hiện nay, kali clorat được tách rời khỏi phosphor đỏ để ngăn cháy ngoài ý muốn. Que diêm được làm từ gỗ nhỏ, đầu được tẩm lưu huỳnh và bọc antimon trisulfur và kali clorat. Vỏ bao diêm (hoặc tờ bìa kèm theo) được bôi phosphor đỏ. Khi quẹt đầu diêm lên phần phosphor đỏ, ma sát sẽ tạo ra lửa.
Những rủi ro và nguy hiểm tiềm tàng

Khi đầu đỏ của diêm được trộn với phosphor đỏ, nó có thể phát nổ nếu bị đập mạnh, vì đây là một hỗn hợp dễ gây nổ. Khi bị tác động bởi vật cứng như búa, nó có thể phát nổ giống như thuốc nổ nhưng yếu hơn. Đã có nhiều vụ tai nạn gây thương tích, bỏng, mất mát bộ phận cơ thể, và tổn thương vĩnh viễn.
Ưu điểm và nhược điểm
Diêm được sản xuất hàng loạt với chi phí thấp, dẫn đến sự phổ biến toàn cầu. Tuy nhiên, diêm thường không bền, dễ gây hỏa hoạn và dễ bị hư hỏng do độ ẩm. Ngày nay, các phương pháp tạo lửa tiện lợi, sạch sẽ và đơn giản hơn (như bật lửa, điện) đã trở nên phổ biến, làm cho diêm không còn là sự lựa chọn ưu tiên của nhiều người.
Thư viện

Ảnh chụp một que diêm đang bùng cháy

- Diêm