Nguyễn Bính, một nhà thơ mới luôn tôn trọng những giá trị cổ truyền và trở về với nguồn gốc dân tộc để mang đến cho cảm xúc của mình một tinh thần quê hương sâu sắc, chân thực. Trong khi Huy Cận là ảnh hưởng của thể loại thơ lục bát cổ điển, Nguyễn Bính lại là biểu tượng của thể loại thơ lục bát dân gian, trong đó bài thơ “Tương tư” là minh chứng rõ rệt. Với ngôn từ đơn giản, hình ảnh chân thực, bài thơ đã miêu tả được tâm trạng tương tư của chàng trai quê hương với những cảm xúc đa dạng, những biến đổi tâm lý chân thành và bình dị.
“Tương tư”, một cảm xúc, một căn bệnh khó lòng mà tránh khỏi của những người đang yêu, đặc biệt là những lúc đầu, khi tình yêu vẫn đang trong giai đoạn e ấp, chưa dám thổ lộ. “Tương tư” thường được hiểu là cảm giác nhớ nhung, mong chờ của đôi trai gái khi yêu nhau, nhưng trong thực tế, diễn biến tâm trạng này xảy ra ở một phía đối với bài thơ này, chính là sự nhớ mong của chàng trai quê hương:
“Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Một người chín nhớ mười mong một người”.
Cũng giống như bao tâm hồn khác đang tương tư, nỗi lòng của chàng trai bắt đầu bằng sự nhớ mong. Nhưng kỳ lạ thay, tại sao ở đây lại là “thôn Đoài nhớ thôn Đông” mà không phải là ai đó nhớ ai đó? Đơn giản vì nỗi tương tư ấy đã lan tỏa vào cảnh vật và lan tỏa khắp không gian, giống như đại thi hào Nguyễn Du đã nói: “Người buồn thì cảnh vật cũng buồn”. Việc sử dụng hình ảnh hai thôn để diễn đạt thay vì hai người đang yêu của Nguyễn Bính là rất tinh tế, nó có thể hiện được sự thắm thiết qua từ “nhớ” mà cũng có gì đó e ấp, thẹn thùng chưa dám nói ra. Thêm vào đó, điệp từ “một người” được ngăn cách bằng “chín nhớ mười mong” như một nhịp cầu và tấm bình phong ngăn cách của mối tình này vậy. Từ đó, tác giả đưa ra một kết luận sâu sắc:
“Gió mưa là bệnh của trời,
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng”
Đối với những ai đã, đang và mong muốn dấn thân vào biển yêu thương ngọt ngào xen lẫn những khổ đau, tương tư là căn bệnh không thể tránh khỏi. Nó khiến cho những tâm hồn yêu đương phải mệt mỏi, dằn vặt nhưng cũng chính vì thế mà tình yêu trở nên phong phú hơn.
Tâm trạng của chàng trai quê không chỉ dừng lại ở sự nhớ mong mà từ sự nhớ mong đó, cảm xúc và diễn biến tâm lý của chàng trai được nâng lên một tầm cao mới là sự mong đợi, chờ đợi, mong được nhìn thấy người mình yêu. Tâm trạng này được bộc lộ rõ qua bốn câu thơ tiếp theo:
“Hai thôn cùng thuộc về một làng,
Cớ sao bên kia không sang bên này
Ngày qua ngày lại qua ngày,
Lá xanh rồi nhuộm vàng”
Hai câu đầu dường như có một ý tự hỏi và một ý trách mắng nhẹ nhàng. Thật kỳ quặc, tại sao “bên kia” không sang chơi “bên này”, để bên này phải chờ đợi, tương tư khổ sở như vậy. Liệu “bên kia” có biết đến “bên này” không? Sao vẫn cứ hờ hững mãi? “Ngày qua ngày lại qua ngày”, thời gian trôi đi kéo theo sự nhớ mong dài dằng trong tâm hồn của “bên này”. Đợi chờ đã lâu, đến nỗi “lá xanh” cũng đã “nhuộm” vàng rồi ấy! Với những tâm hồn đang yêu đương nóng bỏng, mỗi ngày hay thậm chí mỗi giờ không gặp được người yêu cũng dài như nhiều năm. Sử dụng từ ngữ “qua ngày” và “lại” ở đây cụ thể hóa thời gian, diễn tả bước đi chậm chạp, nặng nề của thời gian dưới góc nhìn của một tâm trạng chờ đợi nóng lòng. Bằng cách sử dụng hai màu chủ đạo “xanh” và “vàng” cùng động từ “nhuộm”, tác giả không chỉ diễn tả được sự vận động trong quãng đường dài của thời gian mà còn cho thấy tâm trạng héo mòn, khô héo do chờ đợi của nhân vật trữ tình. Tâm trạng chờ đợi, mong chờ, nóng lòng này cũng thường gặp trong ca dao dân gian Việt Nam, như câu:
“Khăn thương nhớ ai
Khăn rơi xuống đất
Khăn thương nhớ ai
Khăn vắt lên vai
Khăn thương nhớ ai
Khăn chùi nước mắt”
Trạng thái vô hồn của người sở hữu chiếc khăn trong bài ca dao cũng tương tự như tâm trạng của chàng trai quê trong “tương tư”. Một tâm trạng bồn chồn như đang ngồi trên lửa mỗi ngày không gặp được em, không thấy em dù chỉ trong một khoảnh khắc.
“Nói rằng cách đò không qua sông
Không sang là chẳng đáng gì”
Em ơi, nếu hai ta phải xa nhau bởi sông dài, biển rộng, đi lại khó khăn thì đành thôi em à! Nhưng em ơi, cách xa chỉ là “một đầu đình”, liệu có thật xa lắm không? Lúc ấy, chúng ta có thể cảm nhận được sự trách móc yêu thương của một tâm hồn đang cháy bỏng. Vì đường xa khó đi nên em không sang hay em không muốn sang. Liệu ở thôn Đông, em có tìm thấy niềm vui to lớn hơn, tìm được hạnh phúc ấm áp hơn để quên mất một cây si, cây tương tư đang chờ em ở thôn Đòai không?
“Đã đêm nào rồi mà lòng tương tư vẫn trắng đêm
Cho ai biết, hỏi ai sẽ hiểu lòng này”
Nhớ mong hình bóng của người kia đã đem anh thức đêm dài. Nhưng chẳng ai biết độ khổ sở của mối tình đơn phương này, ai đủ hiểu được trái tim nồng cháy của anh. Anh phải ôm trọn nỗi tương tư sâu thẳm trong lòng. Tâm trạng của chàng trai lúc này trở nên bối rối và hụt hẫng. Mỗi ngày không gặp là nhớ mong, hai ngày không gặp là bồn chồn, ba ngày không gặp là hờn mát, trách yêu, và nhiều ngày hơn nữa thì nỗi tương tư chuyển sang cảm xúc cao hơn, phức tạp hơn: Đó là nỗi buồn bã, không ăn không ngủ, biểu hiện của một trái tim bị nhớ mong dày vò, dằn vặt. Khi nào mới gặp được nhau? Khi nào mới gặp nhau giữa dòng đời phù du. Từ đó, hình ảnh trong thơ ngày càng đa dạng, tâm trạng chàng trai ngày càng phức tạp và đa cảm. Nhìn lại tâm trạng ấy, ta thấy một sự tiến triển trong cảm xúc của nhân vật trẻ: Từ nhớ mong đến chờ đợi, bồn chồn rồi đến hờn trách và tự vấn bản thân để nâng cao thêm một cấp độ trong cảm xúc. Khát khao gắn kết, giao hòa, và kết tóc se duyên cùng người “ấy” ở “thôn Đông” đã trở thành mong ước của chàng trai.
“Nhà em có giàn trầu xanh tốt
Nhà anh có một dãy cây cau thềm phòng”
Trầu cau gợi nhớ đến hình ảnh đám cưới truyền thống của dân tộc, sự khăng khít và gắn bó của đôi lứa, sự chung thủy và gắn kết của hai tâm hồn hòa nhập làm một. Chàng trai không còn gọi “thôn Đòai”, “thôn Đông”, “bên ấy”, “bên này” nữa mà thay vào đó là “anh” và “em”. Điều này thể hiện sự khao khát gắn kết mãnh liệt, mong muốn sống cùng người yêu trọn đời để tạo nên một kết thúc hạnh phúc và lãng mạn cho mối duyên quê, tình yêu chất phác, đậm đà.
Trong suốt bài thơ, chúng ta dễ dàng nhận thấy những hình ảnh đậm chất dân gian, đơn giản, mộc mạc nhưng có sức gợi tả mạnh mẽ. Những hình ảnh này luôn đồng hành với nhau: “thôn Đòai – thôn Đông”, “bến – đò”, “hoa – bướm”, “trầu – cau”,… và ngày càng tăng tiến trong việc thể hiện sự giao hòa, gắn kết với nhau phù hợp với việc miêu tả tâm trạng tương tư đa cảm và phức tạp của chàng trai. Qua những hình ảnh này, phong cách thơ của Nguyễn Bính được bộc lộ và làm rõ, một phong cách thơ đậm “hồn quê” và thiết tha với những giá trị cổ truyền của dân tộc dần dần hiện hữu. Đọc “Tương tư”, chúng ta như đọc một bài ca dao dài, những hình ảnh giản dị và thân quen, cùng lối viết giản dị và mộc mạc, thể hiện rõ nét phong cách của Nguyễn Bính.
“Tương tư”, một bài thơ tuyệt vời được ưa thích rộng rãi trong cộng đồng. Với nét viết đặc biệt và cũng là nét chung của Nguyễn Bính, bài thơ chân thực, bình dị thể hiện một cách tinh tế tâm trạng tương tư: nhớ mong, bồn chồn, hờn giận, trách móc và khao khát hòa hợp. Bài thơ đã trở thành biểu tượng của văn học dân gian, vẽ nên cái đẹp đáng yêu của tình yêu quê hương, bình dị.