
Nhà sản xuất | Nokia |
---|---|
Dòng máy | E Series |
Có mặt tại quốc gia | Tháng 12/2008 |
Có liên hệ với | Nokia E71 |
Dạng máy | Thanh |
Kích thước | 113 x 59 x 13 mm |
Khối lượng | 126 g |
Hệ điều hành | S60 v3.1 (3rd Edition, Feature Pack 1) UI on Symbian OS v9.2 |
CPU | 369 MHz ARM11 Freescale processor |
Bộ nhớ | Bộ nhớ đồng nội bộ 110 MB |
Thẻ nhớ mở rộng | MicroSDHC Hot-swappable cao nhất 8 GB |
Pin | Pin Li-ion BP-4L (3.7V 1,500 mAh) |
Dạng nhập liệu | Bàn phím ngón cái QWERTY , các phím điều hướng 4 chiều với phím chọn ở trung tâm |
Màn hình | TFT active matrix, 320 x 240 pixels, 2.36 inches, 16 triệu màu |
Máy ảnh sau | 2.0 megapixel, LED flash |
Máy ảnh trước | Không có |
Chuẩn kết nối | WLAN Wi-Fi 802.11 b,g, Bluetooth 2.0
Cổng kết nối AV tiêu chuẩn 3,5 mm |
Tình hình phát triển | Ngừng kinh doanh (tại Việt Nam) |
Điện thoại Nokia E63 được ra mắt vào cuối năm 2008, thiết kế tương tự E71 nhưng với vỏ nhựa.
- Đặc điểm nổi bật
- Phong cách doanh nhân
- Camera 2 MP, hỗ trợ quay video
- Nghe nhạc MP3, AAC
- Kết nối 3G, Wifi tốc độ cao
- Đài FM, Bluetooth
Giải trí
Camera 2 MP, 1600x1200 pixels, flash
Quay video: Theo bộ nhớ
Video call: Có
Xem phim MP4, AVI, 3GP
Nghe nhạc MP3, AAC, AMR, WAV
FM Radio: Có
Xem TV: Không
Trò chơi: Cài sẵn và thêm được
Loa ngoài: Có
Ghi âm: Theo bộ nhớ
Ghi âm cuộc gọi: Có
Phân khúc: Không rõ
Kiểu dáng: Thanh
Phong cách: Doanh nhân
Nhạc chuông
Loại 64 âm sắc MP3, AAC, AMR, MIDI, WAV
Tải nhạc: Có
Báo rung: Có
Bộ nhớ, danh bạ, tin nhắn
Danh bạ điện thoại: Đa dạng
Tin nhắn SMS/MMS/Email/Instant Messaging
Bộ nhớ trong 110 MB
Thẻ nhớ ngoài TransFlash hỗ trợ lên đến 8GB, hotswap
Kết nối dữ liệu, phần mềm
GPRS: Có
Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML
HSCSD: Có
EDGE: 296 (kbps)
3G: 0.384 (Mbps)
UMTS: Có
WCDMA: Không
Wifi: Có, Wi-Fi 802.11 b/g
GPS: Không
Hồng ngoại: Không
Bluetooth: Có
USB: Micro-USB
Java: Có
Ứng dụng văn phòng: Có
Băng tần GSM 850/900/1800/1900; UMTS 900/2100
Mạng di động hỗ trợ (tại Việt Nam): MobiFone, VinaPhone, Viettel
Hỗ trợ 2 SIM: Không
Màn hình
Loại màn hình TFT, 16 triệu màu
Kích thước màn hình 320 x 240 Pixels
Cảm ứng: Không
- Màn hình 2.36 inches
- Bàn phím QWERTY đầy đủ
Pin
Loại pin Li-Po (BP-4L)
Thời gian gọi: 11 giờ
Thời gian chờ: 432 giờ
Thông số khác
Kích thước máy: 113 x 59 x 13 mm
Trọng lượng: 126 g
Hệ điều hành: Symbian OS 9.2, S60 rel. 3.1
Hỗ trợ ngôn ngữ Tiếng Việt
Các thiết bị di động Nokia | |||||
---|---|---|---|---|---|
Nokia 1000 series |
| ||||
Nokia 2000 series |
| ||||
Nokia 3000 series |
| ||||
Nokia 5000 series |
| ||||
Nokia 6000 series |
| ||||
Nokia 7000 series |
| ||||
Nokia 8000 series |
| ||||
Nokia 9000 series (Nokia Communicator) |
| ||||
Nokia 100 series |
| ||||
Nokia Asha |
| ||||
Nokia Cseries |
| ||||
Nokia Eseries |
| ||||
Nokia Nseries |
| ||||
Nokia Xseries |
| ||||
Nokia Lumia |
| ||||
Nokia Internet Tablet |
| ||||
N-Gage |
| ||||
Nokia X family |
| ||||
Android Điện thoại thông minh | 1 · 1 Plus · 1.3 · 2.1 · 2.2 · 2.3 · 2.4 · 3 · 3.1 · 3.1 Plus · 3.2 · 3.4 · 4.2 · 5 · 5.1 · 5.1 Plus · 5.3 · 5.4 · 6 · 6.1 · 6.1 Plus · 6.2 · 7 · 7 Plus · 7.1 · 7.2 · 8 · 8 Sirocco · 8.3 5G · 9 PureView | ||||
Nokia Originals |
| ||||
Ý tưởng |
| ||||
|