Elle Fanning | |
---|---|
Elle Fanning năm 2020 tại Liên hoan phim quốc tế Berlin | |
Sinh | Mary Elle Fanning 9 tháng 4, 1998 (26 tuổi) Conyers, Georgia, Hoa Kỳ |
Quốc tịch | Hoa Kỳ |
Học vị | Capmbell Hall School |
Nghề nghiệp | Diễn viên, người mẫu |
Năm hoạt động | 2001 |
Nổi tiếng vì | Công chúa Aurora trong Tiên hắc ám (phim) |
Tài sản | $ 5 triệu (2020) |
Chiều cao | 175 cm (5 ft 9 in) |
Cân nặng | 60 kg (132 lb) |
Cha mẹ |
|
Người thân | Dakota Fanning (chị gái) |
Instagram chính thức |
Mary Elle Fanning (sinh ngày 9/4/1998) là nữ diễn viên Mỹ nổi bật với vai chính trong các phim Phoebe in Wonderland, Somewhere, We Bought a Zoo, Maleficent. Cô là em gái của Dakota Fanning.
Thông tin tiểu sử
Fanning sinh tại Conyers, Georgia. Mẹ cô là Heather Joy (tên thời con gái là Arrington), từng là vận động viên tennis chuyên nghiệp, còn cha cô, Steve J. Fanning, từng thi đấu bóng chày cho đội St. Louis Cardinals và làm nhân viên bán đồ điện tử ở Los Angeles. Ông ngoại của cô là cầu thủ Rick Arrington và dì là phóng viên thể thao ESPN, Jill Arrington.
Fanning có một phần dòng máu Đức và họ của cô xuất phát từ Ai-len. Gia đình Fanning theo Đạo Baptist và cả hai chị em đều học tại Capmbell Hall School ở Bắc Hollywood, Los Angeles. Fanning từng nói: 'Chúng tôi cũng là chị em bình thường như bao gia đình khác. Chúng tôi đều đi học và luôn chơi cùng nhau.'
Fanning dự lễ tốt nghiệp trường trung học tư Campbell Hall, Los Angeles vào ngày 15/6/2016.
Con đường sự nghiệp
2001-2013: Từ diễn viên nhí đến đột phá sự nghiệp
Fanning khởi nghiệp với các vai diễn thời thơ ấu của chị gái khi mới 2 tuổi trong hai phim ngắn 'Taken' và 'I Am Sam'. Lên 4 tuổi, cô có vai chính đầu tiên trong phim hài 'Daddy Day Care', đánh dấu bước thoát khỏi cái bóng của chị.
Năm 2003, Elle tham gia 'The Door in the Floor' cùng Jeff Bridges và Kim Basinger. Cuối năm đó, cô đóng vai phụ Sweetie Pie Thomas trong 'Because of Winn-Dixie'. Năm 2004, cô lồng tiếng cho vai Mei trong phiên bản tiếng Anh của phim hoạt hình My Neighbor Totoro của Miyazaki và đóng trong I Want Someone To Eat Cheese With.
Vào đầu năm 2005, Elle tham gia một số cảnh trong bộ phim 'Charlotte's Web' với vai 'cháu gái tương lai' của Fern Arable do chị gái Dakota đóng. Tuy nhiên, cảnh này đã bị cắt bỏ. Đến giữa năm 2005, Elle đóng vai Debbie, con gái của Brad Pitt và Cate Blanchett, người được đề cử giải Oscar trong phim 'Babel'. Đầu năm 2006, cô bé góp mặt trong hai bộ phim 'The Nines' và Déjà Vu. Giữa năm 2006, Elle tham gia phim ngắn khoa học viễn tưởng 'The Lost Room'.
Cuối năm 2006, Elle bắt đầu được yêu thích qua các vai chính. Vai chính đầu tiên của cô là trong 'Reservation Road' với vai Emma Learner, con gái của Joaquin Phoenix và Jennifer Connelly. Bộ phim kết thúc bằng một tai nạn thảm khốc khiến em trai của Emma tử nạn. Cuối năm 2008, Elle tham gia phim The Curious Case of Benjamin Button với vai thời thơ ấu của Cate Blanchett. Giữa năm 2007, cô trở lại trong Phoebe in Wonderland với vai Phoebe, một cô bé không tuân theo nguyên tắc cứng nhắc. Phim có Felicity Huffman và ra mắt vào tháng 3 năm 2009.
Từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2007, Elle tham gia phim 'Nutcracker: The Untold Story' với vai Mary. Bộ phim kể về một cô bé nhận được món quà là búp bê từ cha đỡ đầu vào đêm Giáng Sinh, diễn ra vào những năm 1920. Phim quay tại Budapest, Hungary và ra mắt vào cuối năm 2009.
Tháng 3 năm 2008, chị em nhà Fanning dự định đóng vai chính trong bộ phim My Sister's Keeper, nhưng phải từ bỏ khi Dakota biết cô sẽ phải cạo đầu. Ngay sau đó, nhà sản xuất đã mời Abigail Breslin và Sofia Vassilieva thay thế.
Tháng 4 năm 2010, Elle đảm nhận vai chính trong bộ phim Somewhere của đạo diễn Sofia Coppola. Câu chuyện kể về một 'ông bố vô trách nhiệm' phải xem xét lại cuộc sống của mình khi có cô con gái Cleo (Elle Fanning) ở bên cạnh.
Danh mục phim
Danh sách phim
Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Đạo diễn | Chú thích |
---|---|---|---|---|
2001 | I Am Sam | Lucy Dawson lúc nhỏ | Jessie Nelson | Vai diễn đầu tiên, lúc cô 2 tuổi |
2003 | Daddy Day Care | Jamie | Steve Carr | |
2004 | The Door in the Floor | Ruth Cole | Tod Williams | |
2005 | Because of Winn-Dixie | Sweetie Pie Thomas | Wayne Wang | |
My Neighbor Totoro | Mei Kusakabe (lồng tiếng) | Hayao Miyazaki | Lồng tiếng Anh | |
P.N.O.K. | Rebecca Bullard | Carolyn McDonald | Phim ngắn | |
2006 | Déjà Vu | Abbey | Tony Scott | |
Babel | Debbie Jones | Alejandro González Iñárritu | ||
I Want Someone to Eat Cheese With | Penelope | Jeff Garlin | ||
2007 | Day 73 with Sarah | Sarah | Brent Hanley | Phim ngắn |
The Nines | Noelle | John August | ||
Reservation Road | Emma Learner | Terry George | ||
2008 | The Curious Case of Benjamin Button | Daisy Fuller (7 tuổi) | David Fincher | |
Phoebe in Wonderland | Phoebe Lichten | Daniel Barnz | ||
2009 | Astro Boy | Grace (lồng tiếng) | David Bowers | |
2010 | The Nutcracker in 3D | Mary | Andrei Konchalovsky | |
Somewhere | Cleo | Sofia Coppola | ||
2011 | The Curve of Forgotten Things | Girl | Todd Cole | Phim ngắn |
Super 8 | Alice Dainard | J.J. Abrams | ||
Twixt | V | Francis Ford Coppola | ||
We Bought a Zoo | Lily Miska | Cameron Crowe | ||
2012 | Ginger & Rosa | Ginger | Sally Potter | |
Leaning Toward Solace | Sara | Floria Sigismondi | Phim ngắn | |
2014 | Young Ones | Mary Holms | Jake Paltrow | |
Low Down | Amy-Jo Albany | Jeff Preiss | ||
Maleficent | Aurora | Robert Stromberg | ||
The Boxtrolls | Winnie (lồng tiếng) | Graham Annable Anthony Stacchi |
||
2015 | Trumbo | Nikola Trumbo | Jay Roach | |
3 Generations | Ray | Gaby Dellal | ||
2016 | The Neon Demon | Jesse | Nicolas Winding Refn | |
20th Century Women | Julie Hamlin | Mike Mills | ||
Ballerina | Félicie Lavois (lồng tiếng) | Éric Summer Éric Warin |
||
Live by Night | Loretta Figgis | Ben Affleck | ||
2017 | The Vanishing of Sidney Hall | Melody Jameson | Shawn Christensen | |
How to Talk to Girls at Parties | Zan | John Cameron Mitchell | ||
The Beguiled | Alicia | Sofia Coppola | ||
Mary Shelley | Mary Shelley | Haifaa al-Mansour | ||
2018 | I Think We're Alone Now | Grace | Reed Morano | |
Galveston | Rocky | Mélanie Laurent | ||
Teen Spirit | Violet | Max Minghella | ||
2019 | A Rainy Day in New York | Ashleigh Enright | Woody Allen | |
Maleficent: Mistress of Evil | Aurora | Joachim Rønning | ||
2020 | The Roads Not Taken | Molly | Sally Potter | |
All the Bright Places | Violet Markey | Brett Haley |
Phim chiếu trên truyền hình
Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Chú thích |
---|---|---|---|
2002 | Taken | Allie Keys (3 tuổi) | Tập: "Charlie và Lisa" |
2003 | Judging Amy | Rochelle Cobbs | Tập: "Maxine Interrupted" |
CSI: Miami | Molly Walker | Tập: "Death Grip" | |
2004 | CSI: NY | Jenny Como | Tập: "Officer Blue" |
2006 | House | Stella Dalton | Tập: "Need to Know" |
Law & Order: Special Victims Unit | Eden | Tập: "Cage" | |
The Lost Room | Anna Miller | 3 tập | |
2006–07 | Criminal Minds | Tracy Belle | 2 tập |
2007 | Dirty Sexy Money | Kiki George | Tập: "Pilot" |
2008 | City Seventeen | Samantha Page | 2 tập |
2014 | HitRecord on TV | Daughter | Tập: "RE: The Number One" |
2020 | The Disney Family Singalong | Herself | Chương trình đặc biệt |
The Great | Catherine the Great | 10 tập |
Những giải thưởng và đề cử
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Phim | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2004 | Young Artist Award | Best Young Ensemble in a Feature Film | Daddy Day Care | Đề cử |
2007 | Young Artist Award | Best Supporting Young Actress | The Lost Room | Đề cử |
Best Young Actress Age Ten or Younger - Film | Babel | Đề cử | ||
2011 | Broadcast Film Critics Association Award | Best Young Actor/Actress | Somewhere | Đề cử |
Young Hollywood Award | Actress of the Year Award | Đoạt giải | ||
International Cinephile Society Awards | Best Supporting Actress | Runner-up | ||
Young Artist Award | Best Leading Young Actress - Feature Film | The Nutcracker in 3D | Đề cử | |
Hollywood Film Festival | Spotlight Award | Super 8 | Đoạt giải | |
Satellite Award | Best Actress in a Supporting Role | Đề cử | ||
Scream Award | Breakout Performance: Female | Đề cử | ||
Teen Choice Award | Choice Movie Actress: Sci-Fi/Fantasy | Đề cử | ||
Choice Movie Chemistry | Đề cử | |||
Phoenix Film Critics Society | Best Ensemble Acting | Đoạt giải | ||
Breakthrough Performance on Camera | Đề cử | |||
Best Female Youth in a Lead or Supporting Role | Đề cử | |||
2012 | Broadcast Film Critics Association Award | Best Young Actress | Đề cử | |
Young Artist Award | Best Leading Young Actress - Feature Film | Đề cử | ||
Best Young Ensemble Cast - Feature Film | Đề cử | |||
MTV Movie Award | Best Breakthrough Performance | Đề cử | ||
British Independent Film Award | Best Actress in a British Independent Film | Ginger & Rosa | Đề cử | |
2013 | Broadcast Film Critics Association Award | Best Young Actress | Đề cử | |
2014 | Teen Choice Award | Choice Movie Actress: Action | Maleficent | Đề cử |
2015 | Saturn Award | Best Performance by a Younger Actor | Đề cử | |
Kids' Choice Award | Favorite Movie Actress | Đề cử | ||
2016 | Critics' Choice Movie Award | Best Acting Ensemble | Trumbo | Đề cử |
Screen Actors Guild Award | Outstanding Cast Ensemble in a Motion Picture | Đề cử | ||
Critics' Choice Movie Award | Best Acting Ensemble | 20th Century Women | Đề cử |
Liên kết bên ngoài
- Elle Fanning trên IMDb
- Elle Fanning trên Instagram
- Elle Fanning trên TV.com