Lý Á Bằng 李亞鵬 | |||
---|---|---|---|
Sinh | 27 tháng 9, 1971 (52 tuổi) Ürümqi, Tân Cương, Trung Quốc | ||
Nghề nghiệp | Diễn viên, doanh nhân | ||
Năm hoạt động | 1997 - nay | ||
Nổi tiếng vì | vai Lệnh Hồ Xung trong Tiếu ngạo giang hồ 2001 vai Quách Tĩnh trong Anh hùng xạ điêu 2003 | ||
Phối ngẫu | Vương Phi (2005-2013) Hải Hà Kim Hỷ (2022) | ||
Con cái | Lý Yên (18 tuổi) | ||
Website | http://www.liyapeng.com/ Website chính thức | ||
Tên tiếng Trung | |||
Phồn thể | 李亞鵬 | ||
Giản thể | 李亚鹏 | ||
|
Lý Á Bằng (sinh ngày 27 tháng 9 năm 1971) là nam diễn viên nổi tiếng với vai Quách Tĩnh trong Anh hùng xạ điêu 2003 và Lệnh Hồ Xung trong Tiếu ngạo giang hồ (2001).
Vai diễn Lệnh Hồ Xung của Lý Á Bằng từng được báo chí Trung Quốc ca ngợi là xuất sắc, nhưng thực tế vai Quách Tĩnh của Trương Kỹ Trung mới là điểm nhấn, còn Lệnh Hồ Xung là một thất bại.
Lý Á Bằng sinh ra tại Ürümqi, Tân Cương và tốt nghiệp khoa biểu diễn tại Học viện Hý kịch Trung ương vào năm 1994.
Lý Á Bằng tuyên bố giải nghệ vào ngày 27 tháng 11 năm 2010.
Cuộc sống cá nhân
Năm 2005, anh kết hôn với diễn viên và ca sĩ Vương Phi, và cả hai có một con gái tên Lý Yên (李嫣) vào tháng 5 năm 2006.
Lý Yên sinh ra bị dị tật hở hàm ếch, vì vậy vào tháng 11 năm 2006, Lý Á Bằng và Vương Phi đã thành lập tổ chức từ thiện Quỹ Nụ cười thiên thần (Smile Angel Foundation) để hỗ trợ trẻ em bị hở hàm ếch.
Cuộc hôn nhân của họ chỉ kéo dài 8 năm, và họ ly hôn vào ngày 13 tháng 9 năm 2013.
Từ năm 2014, nam diễn viên tuyên bố rời khỏi ngành giải trí Trung Quốc để theo đuổi con đường mới. Tuy nhiên, các dự án kinh doanh của Lý Á Bằng gặp khó khăn, thường xuyên thua lỗ và anh đã nhiều lần tuyên bố phá sản. Dù thất bại nhiều lần, Lý Á Bằng vẫn quyết tâm thử lại trong kinh doanh để giải quyết tình trạng nợ nần.
Lý Á Bằng kết hôn lần hai với người mẫu Hải Hà Kim Hỷ và có con gái vào tháng 3 năm 2022.
Tác phẩm tham gia
Phim điện ảnh nổi bật
Năm | Tên | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1992 | Thanh xuân làm chứng 青春作證 |
Đinh Khải | |
1995 | Câu chuyện Thượng Hải 上海故事 |
||
1996 | Ca sĩ 歌手 |
Hứa Ninh | |
1997 | Thẻ đỏ 紅髮卡 |
Lý Giai Đồng | |
Thời đại mỳ ăn liền 新方便麵時代 |
Đinh Bảo |
Phim truyền hình tiêu biểu
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1995 | Câu chuyện Bắc Kinh cuối thu 北京深秋的故事 |
Mã Cường | |
1996 | Cơ trưởng Trung Quốc 中國機長 |
Lý Tân | |
Giáo viên tiên phong 校園先鋒 |
Nam Triều | ||
1997 | Tình yêu Bắc Kinh - Hồng Kông 京港愛情線 |
||
1998 | Tình yêu mãi mãi 將愛情進行到底 |
Dương Tranh | |
Sao, trăng, mặt trời 星星、月亮、太陽 |
Tần Thế Đình | ||
1999 | Nắng California chanh Trung Quốc 加州陽光中國橙 |
Vương Ngọc | |
Vui là tốt 開心就好 |
Vu Mãn Đường | ||
Tình thư 情書 |
Tạ Hiển Tổ | ||
Tình kéo trời trăng sao 情牽日月星 |
Lý Phóng | ||
2000 | Thần thám Khoa Lam 神探科藍 |
Khoa Lam | |
Tiếu ngạo giang hồ 笑傲江湖 |
Lệnh Hồ Xung | ||
2002 | Anh hùng xạ điêu 射鵰英雄傳 |
Quách Tĩnh | |
Ai nói anh yêu em 誰都會說我愛你 |
Tôn Kỳ Vĩ | ||
Bãi biển 海灘 |
Lý Tiểu Bằng | Kiêm sản xuất | |
2003 | Mạt đại hoàng phi 末代皇妃 |
Phổ Nghi | |
Sinh mệnh liệt hỏa 生命烈火 |
Đinh Tiệp | ||
2004 | Đối quyết 對決 |
Tiếu Lôi, Mang Ba | |
Thiên hạ đệ nhất 天下第一 |
Đoàn Thiên Nhai | ||
2006 | Vì yêu kết hôn 為愛結婚 |
Hồ Tử Xung | |
Người mục kích 目擊者 |
Tần Đồng | Kiêm sản xuất | |
2007 | Hôn nhân của hai chúng tôi 我們倆的婚姻 |
Tần Nham | Kiêm sản xuất |
2008 | Quan Trung phong vân 關中風雲 |
Lưu Ngũ | |
Ba mươi năm của tôi 我的三十年 |
Lệ Gia Câu |
Các giải thưởng đạt được
- Giải thưởng Nam Diễn Viên Thời Trang Lycra (2001)
- Top 10 cặp đôi ấn tượng trên màn ảnh truyền hình Trung Quốc trong phim Tiếu Ngạo Giang Hồ (2002)
- Giải thưởng Diễn Viên Được Yêu Thích Nhất của Đài Truyền Hình Trung ương Trung Quốc trong phim Tiếu Ngạo Giang Hồ (2002)
- Top 10 Người Đàn Ông Thời Trang của Martell (23-01-2007)
- Top 10 Ngôi Sao Từ Thiện trong Đêm Hội Từ Thiện BAZAAR (08-09-2007)
- Giải thưởng Từ Thiện Nghệ Thuật của Quỹ Nụ Cười Thiên Thần (01-03-2008)
- Giải thưởng Ngôi Sao Từ Thiện trong Liên Hoan Từ Thiện Phía Nam (29-11-2008)
Chú giải
Liên kết ngoài
- Lý Á Bằng trên IMDb
- Website Chính Thức (tiếng Trung)
- Quỹ Nụ Cười Thiên Thần (tiếng Trung)