1. Hiểu về nguyên nhân của tăng phốt phát trong máu
Phốt phát là một chất cần thiết cho cơ thể, được hấp thụ từ thực phẩm và chuyển hóa để cung cấp năng lượng cho hoạt động hàng ngày. Ruột là nơi quan trọng trong quá trình hấp thụ và chuyển hóa chất này vào máu để sử dụng.
Để duy trì chức năng trao đổi chất ổn định, chỉ số phốt phát trong máu là quan trọng
Các vai trò của phốt phát bao gồm:
-
Giúp xương và răng phát triển: Phốt phát hỗ trợ việc kết cấu xương, cung cấp canxi cho xương phát triển chắc khỏe. Khoảng 70 - 80% phốt phát được hấp thu sẽ được sử dụng cho mục đích này.
-
Thúc đẩy sự phát triển cơ bắp: phốt phát tham gia vào quá trình tổng hợp và phát triển cơ bắp, chiếm khoảng 10% tổng lượng phốt phát cơ thể hấp thu.
-
Lưu trữ trong máu: Khoảng 1% phốt phát được hấp thu sẽ duy trì ổn định trong huyết thanh.
Ngoài những vai trò trên, phốt phát còn xuất hiện trong nhiều tế bào khác nhau trên cơ thể, tham gia vào nhiều quá trình khác nhau để đảm bảo hoạt động của cơ thể. Chỉ có 1% lượng phốt phát hấp thu được duy trì trong huyết thanh, đây là mức đủ để không gây ra nguy cơ độc hại hoặc làm trở ngại cho các hoạt động khác.
Đánh giá chỉ số phốt phát trong huyết thanh
Tăng lượng phốt phát trong máu xảy ra khi nồng độ chất này trong huyết thanh vượt quá mức cho phép (4,5 mg/dL tương ứng với 1,46 mmol/L). Tăng lượng phốt phát trong máu được coi là một loại rối loạn điện giải ít được biết đến.
2. Lý do gây ra tăng lượng phốt phát trong máu?
Khi cơ thể không sử dụng hết phốt phát nhưng nồng độ chất này trong máu lại cao, thường là do những nguyên nhân sau:
2.1. Sự giảm bài tiết phốt phát tại thận
Cơ thể hấp thu phốt phát từ thực phẩm tự nhiên qua đường ruột, sau đó chuyển vào máu và lưu thông. Tại thận, phốt phát trong máu sẽ được lọc thải để đảm bảo nồng độ ở mức phù hợp không gây ngộ độc tế bào hay ảnh hưởng tới lưu thông máu. Tuy nhiên ở người mắc bệnh thận, nhất là suy thận, hoạt động bài tiết giảm là nguyên nhân dẫn đến tăng phốt phát máu.
2.2. Tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu phốt phát
Dù ruột chỉ hấp thu một lượng nhất định phốt phát có trong thực phẩm, nhưng nếu người bệnh tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu phốt phát trong thời gian dài, hàng ngày, thì việc hấp thu vượt quá mức hoàn toàn có thể xảy ra.
Tăng lượng phốt phát trong máu do tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu chất dinh dưỡng này
2.3. Sự cố trong quá trình trao đổi tế bào
Một nguyên nhân khác dẫn đến tăng phốt phát máu là khi quá trình trao đổi qua màng tế bào của phốt phát ra ngoài tế bào lớn hơn so với khả năng bài tiết của thận. Hiện tượng này thường xảy ra ở bệnh nhân có vấn đề sức khỏe như: đái tháo đường, nhiễm trùng toàn thân, chấn thương đè ép, hội chứng ly giải u,...
Ngoài các nguyên nhân chính này, một số trường hợp xét nghiệm cho thấy tăng lượng phốt phát trong máu mặc dù không phải do tăng protein máu, tăng bilirubin máu, tăng lipid máu hoặc các bệnh liên quan đến sự tan máu.
3. Tăng phốt phát trong máu có nguy hiểm không?
Tăng phốt phát máu ở mức độ nhẹ hoặc tạm thời, sau đó cơ thể giảm cung cấp hoặc tăng bài tiết phốt phát thì không gây ra vấn đề sức khỏe gì. Do đó, hầu hết người bị tăng phốt phát không có các triệu chứng. Tuy nhiên, nếu xuất hiện các triệu chứng sau đây, tình trạng tăng phốt phát trong máu đã đạt mức cảnh báo:
3.1. Dấu hiệu tăng lượng phốt phát máu
-
Xuất hiện các vết bầm dưới da, cứng, vết trầy ngoài da: Nguyên nhân là do nồng độ phốt phát trong máu cao gây ra sự kết tủa canxi trong động mạch lớn.
-
Đau nhức cơ xương khớp: Mặc dù phốt phát hỗ trợ với Canxi để phát triển và củng cố xương khớp nhưng người bệnh với nồng độ chất này quá cao sẽ gặp phải tình trạng đau nhức cơ xương khớp.
Nồng độ phốt phát trong máu cao gây ra cảm giác ngứa và phát ban trên toàn cơ thể
-
Cảm giác ngứa rát, khó chịu, rụng trên da hoặc xuất hiện ban toàn cơ thể.
-
Dấu hiệu toàn thân khác: Bệnh nhân với tình trạng tăng phốt phát trong máu nặng có thể gặp chóng mặt, đau đầu, khó ngủ, khó thở, buồn nôn,…
Rất khó để xác định tăng lượng phốt phát trong máu dựa trên dấu hiệu vì chúng không rõ ràng và điển hình, dễ bị nhầm lẫn. Ở những người có nguy cơ, bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ phốt phát và đưa ra kết luận chính xác nhất. Điều này có thể dẫn đến việc phát hiện bất thường muộn, ảnh hưởng đến sức khỏe và gây ra biến chứng nghiêm trọng.
3.2. Biến chứng của tăng lượng phốt phát trong máu
Trong trường hợp nặng và kéo dài, nồng độ phốt phát trong máu cao có thể gây ra nhiều biến chứng như:
-
Phì đại tuyến cận giáp: Cần phát hiện sớm để điều chỉnh nồng độ phốt phát trong máu và điều trị bệnh
-
Vôi hóa và xơ cứng mạch máu: Nồng độ phốt phát cao là nguyên nhân gây ra sự cứng đặc của mạch máu, làm cho chúng dễ gãy, và gây ra các vấn đề về chức năng mạch máu,…
-
Yếu, đau, dễ gãy xương: Nồng độ phốt phát cao có thể dẫn đến vôi hóa của sụn, làm giảm mật độ và độ cứng của xương.
-
Ảnh hưởng đến tim: Các nghiên cứu đã chứng minh rằng nồng độ phốt phát trong máu cao là một trong những nguyên nhân chính gây ra sự cứng hóa của cơ tim, loạn nhịp tim, suy tim, nhồi máu cơ tim, tăng kích thước của tổ chức cơ tim hoặc làm tăng nguy cơ đột quỵ.
Tăng lượng phốt phát trong máu tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch
Nhìn chung, khi phát hiện và điều chỉnh kịp thời, tăng lượng phốt phát trong máu không gây ra vấn đề sức khỏe lâu dài nào. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp phát hiện muộn do dấu hiệu không rõ ràng hoặc chẩn đoán sai nguyên nhân, có thể gây ra tăng nguy cơ biến chứng và tử vong.