Trong bài viết này, độc giả sẽ được tìm hiểu về cách xác định chủ đề trung tâm, phát triển và duy trì chúng trong mỗi đoạn văn. Nếu kiên trì tập trung và thực hành, người viết có thể nắm vững kỹ năng này và đạt điểm cao trong tiêu chí Coherence and Cohesion của IELTS Writing Task 2 thông qua các phương pháp được đề cập trong bài.
Key takeaways |
---|
Chủ đề trung tâm đảm bảo mỗi đoạn văn có một mục tiêu rõ ràng và góp phần vào sự đồng nhất tổng thể của bài viết. Cách để thể hiện rõ chủ đề trung tâm của đoạn văn:
|
Giải thích yêu cầu mỗi đoạn văn có một chủ đề trung tâm
Coherence đề cập đến cách sắp xếp và tổ chức một bài luận một cách logic và có cấu trúc (Cambridge Dictionary of American English, 2000). Khi mỗi đoạn văn tập trung vào một ý chính, người đọc có thể dễ dàng theo dõi dòng suy nghĩ của người viết từ đầu đến cuối.
Trong khi đó, cohesion chính là việc sử dụng ngôn ngữ và các đặc điểm ngữ pháp để kết nối các phần khác nhau của văn bản (Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 2015). Sự liên kết sẽ được thể hiện qua các từ nối, các sự chuyển đổi và việc tham chiếu một cách nhất quán. Việc có một chủ đề trung tâm trong mỗi đoạn văn giúp người viết đạt được sự liên kết bằng cách hỗ trợ và phát triển ý tưởng đó qua các câu trong bài.
(Nguồn ảnh:https://www.ielts.org)Cách đạt 7.0 tiêu chí Coherence and Cohesion trong IELTS writing task 2 theo như các tiêu chuẩn của IELTS:
Sắp xếp thông tin và ý tưởng một cách hợp lý, có sự tiến triển rõ ràng xuyên suốt
Sử dụng nhiều từ/cụm từ nối một cách thích hợp mặc dù có thể có một số sử dụng dưới mức/quá mức
Mỗi đoạn văn đề cập đến một chủ đề trung tâm rõ ràng
Để minh họa cho tầm quan trọng của yêu cầu mỗi đoạn văn có một chủ đề trung tâm, hãy phân tích đoạn văn mẫu làm rất tốt yêu cầu này như sau:
Đoạn văn mẫu 1:
(Nguồn ảnh: ielts-simon.com)Đoạn văn này đã tuân thủ yêu cầu mỗi đoạn văn có một chủ đề trung tâm bằng cách tập trung vào ý tưởng rằng học sinh trẻ tuổi không nên làm việc thêm ngoài giờ học. Ý tưởng này được lặp lại qua các đoạn:
Học tập đòi hỏi nhiều như một công việc full-time, và giáo viên mong đợi học sinh làm bài tập về nhà và ôn tập thi cử ngoài việc đến lớp mỗi ngày.
Khi học sinh có thời gian rảnh, chúng ta nên khuyến khích họ dành thời gian để vui chơi với bạn bè hoặc thể thao thay vì làm việc.
Học sinh trẻ sẽ có nhiều năm để làm việc sau khi tốt nghiệp.
Vậy, toàn bộ đoạn văn tập trung vào chủ đề trung tâm là tầm quan trọng của việc học sinh không nên làm việc thêm nhiều giờ để giữ sức khỏe và thư giãn, các câu văn trong đoạn đều hướng về chủ đề được nêu ra ở đầu đoạn.
Phân tích đoạn văn không có chủ đề trung tâm
Đoạn văn mẫu 1:
"Learning English is incredibly crucial in the modern era. Firstly, English is a global language and widely used in fields such as economics, science, technology, and education. Learning English enables individuals and organizations to communicate and work with English-speaking people around the world. Additionally, learning English also improves critical thinking, memory, and problem-solving skills, which are essential in daily life and in professional work. Finally, learning English is also a way to enhance job opportunities and income. Many companies and organizations worldwide require their employees to be proficient in English. Therefore, learning English helps individuals meet these requirements and seek better job opportunities with higher income."
Đoạn văn trên có ba chủ đề khác nhau:
Sự quan trọng của việc học tiếng Anh trong thời nay: Learning English is incredibly crucial in the modern era
Lợi ích của học tiếng Anh đối với khả năng tư duy, trí nhớ và giải quyết vấn đề: Additionally, learning English also improves critical thinking, memory, and problem-solving skills, which are essential in daily life and in professional work
Tác động của học tiếng Anh đối với cơ hội việc làm và thu nhập: Finally, learning English is also a way to enhance job opportunities and income
-> Vì không có một chủ đề trung tâm rõ ràng, đoạn văn trên sẽ không có sự liên kết logic giữa các ý.
Coherence của đoạn văn bị ảnh hưởng vì không có sự phân chia rõ ràng giữa các chủ đề trung tâm. Ý tưởng liên quan đến tầm quan trọng của học tiếng Anh và tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu có thể được kết hợp thành một đoạn văn duy nhất. Điều này làm cho đoạn văn trở nên mơ hồ và khó hiểu.
Cohesion bị ảnh hưởng do không sử dụng các từ nối mạch lạc để giữ cho các ý tưởng được liên kết chặt chẽ. Điều này làm cho việc đọc trở nên khó khăn và ảnh hưởng đến tính logic của bài viết.
Đoạn văn mẫu 2:
"In today's fast-paced world, it is important to be able to multitask effectively. Multitasking allows us to get more done in less time and be more productive. Nevertheless, having the ability to prioritize tasks and concentrate on what holds the utmost importance is crucial. In addition, it is also important to be able to manage time effectively and avoid distractions. By doing so, we can achieve our goals more efficiently and be successful in both our personal and professional lives."
Đoạn văn trên có quá nhiều ý tưởng khác nhau liên quan đến multitasking:
Sự quan trọng của việc đa nhiệm: In today's fast-paced world, it is important to be able to multitask effectively.
Cách đặt ưu tiên và tập trung vào những việc quan trọng: Nevertheless, having the ability to prioritize tasks and concentrate on what holds the utmost importance is crucial
Cách quản lý thời gian và tránh các yếu tố gây phân tâm: In addition, it is also important to be able to manage time effectively and avoid distractions.-> Sự chuyển đổi giữa các ý tưởng không được thực hiện một cách mạch lạc, làm cho đoạn văn trở nên rời rạc và không liên kết chặt chẽ.
Trong đoạn văn cũng không sử dụng các từ nối hoặc cấu trúc câu phù hợp để giữ cho các ý tưởng liên kết với nhau. Điều này dẫn đến việc đọc trở nên khó khăn và không có sự liên kết chặt chẽ giữa các luận điểm.
Cách để thể hiện rõ chủ đề trung tâm của đoạn văn
Sử dụng câu topic sentence tốt và hướng các ý văn xoay quanh câu topic sentence
Theo Judith Hochman và Natalie Wexler (2017), các tác giả của cuốn sách "The Writing Revolution: A Guide to Advancing Thinking Through Writing in All Subjects and Grades", câu topic sentence là "the most important sentence in a paragraph". Câu này giúp định hướng người đọc về chủ đề của đoạn văn và các ý tưởng chính sẽ được đề cập trong đoạn văn đó.
Để sử dụng câu topic sentence tốt, trước tiên cần xác định chủ đề của đoạn văn và các ý tưởng chính sẽ được đề cập trong đó. Theo các nhà nghiên cứu Hochman và Wexler (2017), việc này có thể được thực hiện thông qua việc sử dụng các kỹ thuật như đặt câu hỏi và lập danh sách. Sau khi xác định chủ đề và các ý tưởng chính, câu topic sentence cần được viết sao cho rõ ràng, đơn giản và chính xác.
Theo John Langan (1984), tác giả của cuốn sách "College Writing Skills with Readings", câu topic sentence "provides the focus for the paragraph" và "helps the writer organize the paragraph". Câu này giúp đảm bảo sự liên kết giữa các ý tưởng trong đoạn văn và đồng thời giúp người đọc hiểu rõ hơn về chủ đề của đoạn văn đó. Việc sử dụng câu topic sentence tốt giúp thể hiện khả năng tổ chức ý tưởng và kết nối chúng một cách hợp lý và dễ hiểu.
Để sử dụng câu topic sentence tốt và đạt điểm cao trong tiêu chí coherence and cohesion trong IELTS Writing Task 2, người viết có thể tuân thủ một số nguyên tắc sau đây:
Nêu rõ ý chính của đoạn văn: Câu topic sentence nên nêu rõ ý chính của đoạn văn một cách rõ ràng và ngắn gọn. Nếu có thể, nên sử dụng từ khóa hoặc cụm từ để giúp người đọc dễ dàng hiểu được nội dung của đoạn văn.
Đảm bảo liên kết với đề bài: Câu topic sentence nên liên kết mạch lạc với đề bài, đồng thời đưa ra ý chính của đoạn văn một cách chính xác và rõ ràng.
Giới hạn phạm vi của đoạn văn: Câu topic sentence nên giới hạn phạm vi của đoạn văn để người đọc có thể hiểu được nội dung của đoạn văn một cách chính xác và rõ ràng. Điều này giúp người đọc không bị lạc đề khi đọc đoạn văn.
Sử dụng các từ nối: Việc sử dụng các từ nối như "furthermore", "however", "in addition", "on the other hand",... giúp cho câu topic sentence được liên kết một cách mạch lạc với các câu trong đoạn văn, tạo ra sự liên kết và mạch lạc giữa các ý.
Không lặp lại nội dung: Câu topic sentence nên tránh sử dụng lại những từ hoặc cụm từ đã được sử dụng trong đề bài hoặc trong các câu trước đó để tránh sự lặp lại nội dung và tạo ra sự đa dạng trong cách diễn đạt.
Sử dụng ngôn ngữ phù hợp: Người viết nên sử dụng ngôn ngữ phù hợp với mục đích của đoạn văn và đối tượng người đọc. Sử dụng ngôn ngữ quá khó hiểu hoặc quá đơn giản sẽ làm mất đi tính chuyên nghiệp của đoạn văn.
Ví dụ: Nếu chủ đề của đoạn văn là về công nghệ, người viết có thể viết câu topic sentence như sau: "Công nghệ đang phát triển rất nhanh và đang ảnh hưởng đến nhiều mặt của cuộc sống hiện đại".
Sau đó, người viết có thể đề cập đến các ý tưởng chính như ảnh hưởng của công nghệ đến việc làm, giao tiếp và giáo dục. Các ý tưởng này sẽ được kết nối với nhau thông qua các từ nối và các cụm từ tương tự.
Tóm lại, sử dụng câu topic sentence tốt là một trong những yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong tiêu chí coherence and cohesion trong IELTS Writing Task 2. Người viết cần xác định chủ đề và các ý tưởng chính trước khi viết đoạn văn, viết câu topic sentence đơn giản, rõ ràng và chính xác, sử dụng các từ nối phù hợp để kết nối câu topic sentence với các ý tưởng trong đoạn văn và đảm bảo các ý tưởng trong đoạn văn liên kết một cách logic và hợp lý.
Thực hiện việc tái sử dụng (repetition for emphasis) hoặc sử dụng từ đồng nghĩa (substitution) với các từ khoá để nhấn mạnh, làm rõ chủ đề trung tâm của đoạn văn
Theo Judith Hochman và Natalie Wexler (2017), các tác giả của cuốn sách "The Writing Revolution: A Guide to Advancing Thinking Through Writing in All Subjects and Grades", repetition for emphasis là một trong những kỹ thuật viết quan trọng để làm rõ chủ đề trung tâm của đoạn văn. Kỹ thuật này giúp tăng cường sức mạnh và sự ấn tượng của một từ hoặc cụm từ trong đoạn văn, đồng thời tạo ra một sự liên kết giữa các ý tưởng trong đoạn văn.
Substitution, hay còn gọi là paraphrasing, là kỹ thuật sử dụng từ đồng nghĩa hoặc các cụm từ tương đương để thay thế cho từ khoá ban đầu trong đoạn văn. Theo John Langan (1984), tác giả của cuốn sách "College Writing Skills with Readings", sử dụng substitution giúp tăng cường sức mạnh của đoạn văn và đồng thời giúp người đọc hiểu rõ hơn về chủ đề của đoạn văn.
Để thực hiện việc sử dụng repetition for emphasis hoặc substitution để nhấn mạnh chủ đề trung tâm của đoạn văn, người viết có thể tuân thủ một số nguyên tắc sau đây:
Sử dụng các từ khóa: Người viết có thể sử dụng các từ khóa để nhấn mạnh chủ đề trung tâm của đoạn văn. Các từ khóa này có thể được lặp lại một cách liên tục hoặc được thay thế bằng các từ đồng nghĩa hoặc các từ có liên quan.
Đảm bảo tính mạch lạc: Việc sử dụng repetition for emphasis hoặc substitution cần đảm bảo tính mạch lạc của đoạn văn. Các từ được lặp lại hoặc thay thế cần được sử dụng một cách hợp lý và không làm giảm tính mạch lạc của đoạn văn.
Tránh lặp lại quá nhiều: Việc lặp lại quá nhiều các từ khóa hoặc sử dụng quá nhiều substitution có thể làm mất đi tính mới mẻ và gây nhàm chán cho độc giả.
Sử dụng các cấu trúc câu khác nhau: Người viết có thể sử dụng các cấu trúc câu khác nhau để thay đổi cách diễn đạt và tăng tính đa dạng cho đoạn văn.
Sử dụng kỹ thuật này một cách khéo léo: Việc sử dụng repetition for emphasis hoặc substitution cần được thực hiện một cách khéo léo để tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và làm nổi bật chủ đề trung tâm của đoạn văn. Sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách có thể làm mất đi hiệu quả của kỹ thuật này.
Ứng dụng thực tế của việc tuân thủ điều kiện mỗi đoạn văn có một chủ đề trung tâm
Xét đoạn văn mẫu sau:
Regular physical exercise brings numerous benefits to individuals of all ages and backgrounds. It is essential to maintain a healthy lifestyle by engaging in physical activities regularly. Exercising not only improves physical fitness but also contributes to mental well-being. Regular workouts help in weight management, reducing the risk of chronic diseases such as diabetes and cardiovascular issues. Moreover, physical activities trigger the release of endorphins, commonly referred to as "feel-good" hormones, which help alleviate stress and anxiety.
Câu topic sentence: "Regular physical exercise brings numerous benefits to individuals of all ages and backgrounds."
Câu topic sentence là một câu mạnh mẽ và rõ ràng, trình bày chủ đề trung tâm của đoạn văn là lợi ích của việc tập luyện đều đặn đối với mọi người, không phân biệt tuổi tác và nền văn hóa.
Các ý xoay quanh topic sentence:
‘It is essential to maintain a healthy lifestyle by engaging in physical activities regularly.’
Câu này xác định sự quan trọng của việc duy trì một lối sống lành mạnh thông qua việc tham gia vào các hoạt động thể chất đều đặn.
‘Exercising not only improves physical fitness but also contributes to mental well-being.'
Đây là một ý quan trọng khác, cho thấy việc luyện tập không chỉ cải thiện thể lực mà còn đóng góp tích cực vào sức khỏe tinh thần.
‘Regular workouts help in weight management, reducing the risk of chronic diseases such as diabetes and cardiovascular issues.’
Câu này trình bày về lợi ích liên quan đến việc duy trì cân nặng và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường và vấn đề tim mạch.
‘Moreover, physical activities trigger the release of endorphins, commonly referred to as "feel-good" hormones, which help alleviate stress and anxiety.’
Ý này nhấn mạnh rằng việc tập luyện giải phóng endorphins, các hormone làm cho cảm giác tốt, giúp giảm căng thẳng và lo âu.
Từ cấu trúc của đoạn văn, ta có thể thấy rõ rằng mỗi ý đều xoay quanh câu topic sentence ban đầu, tạo nên một cấu trúc chặt chẽ và mạch lạc. Việc này giúp bài viết trở nên rõ ràng và dễ hiểu, đồng thời đảm bảo coherence và cohesion trong IELTS Writing Task 2.
Ứng dụng phương pháp tái sử dụng (repetition for emphasis) hoặc sử dụng từ đồng nghĩa (substitution) với các từ khoá để nhấn mạnh, làm rõ chủ đề trung tâm của đoạn văn và đồng thời khiến chủ đề trung tâm của đoạn văn được rõ ràng
Xét đoạn văn mẫu sau:
Incorporating physical activity into our daily routine can be achieved in various ways. Walking or cycling to work instead of driving not only reduces carbon footprint but also promotes cardiovascular health. Joining group fitness classes or sports clubs not only enhances physical strength but also fosters social interactions. Moreover, participating in team sports instills qualities like teamwork and discipline.
In conclusion, adopting a lifestyle that includes regular physical exercise yields multiple benefits. By staying physically active and prioritizing our health, we can improve both our physical and mental well-being, leading to a happier and more fulfilling life. Therefore, it is crucial to encourage individuals of all ages to incorporate physical activity into their daily routines, ensuring a healthier and more vibrant society.
Bài viết có sử dụng câu topic sentence tốt, mỗi đoạn văn đều đưa ra một chủ đề trung tâm rõ ràng. Để tạo tính coherence và cohesion, tác giả sử dụng phương pháp tái sử dụng (repetition for emphasis) và thay thế bằng từ đồng nghĩa (substitution) để nhấn mạnh và làm rõ chủ đề trung tâm của đoạn văn.
Ví dụ, câu topic sentence "Regular physical exercise brings numerous benefits to individuals of all ages and backgrounds" được lặp lại bằng cách sử dụng cụm từ "regular physical exercise" trong các câu sau để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luyện tập thể dục đều đặn.
Tiếp theo, việc thay thế từ "physical fitness" thay cho "regular physical exercise" trong câu "Exercising not only improves physical fitness but also contributes to mental well-being" giúp làm rõ rằng việc luyện tập không chỉ cải thiện thể lực mà còn đóng góp vào sức khỏe tinh thần.
Ngoài ra, việc thay thế "physical activity" thay cho "regular physical exercise" trong câu "Incorporating physical activity into our daily routine can be achieved in various ways" giúp giữ cho đoạn văn không bị lặp lại từ quá nhiều, đồng thời nhấn mạnh ý tưởng về việc tích cực tham gia vào các hoạt động thể chất hàng ngày.
Cuối cùng, câu kết luận nối tiếp câu topic sentence và tái sử dụng "physical and mental well-being" thay cho "regular physical exercise" trong câu "By staying physically active and prioritizing our health, we can improve both our physical and mental well-being, leading to a happier and more fulfilling life", giúp làm rõ tầm quan trọng của việc giữ gìn sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần.
Kết luận
Vì vậy, để đạt được điểm cao trong C&C, người viết cần hiểu rõ tầm quan trọng của yêu cầu 'mỗi đoạn văn có một chủ đề trung tâm' và sử dụng các phương tiện ngôn ngữ để kết nối các ý kiến và thông tin lại với nhau. Ngoài ra, việc thực hành viết và sửa bài đều rất quan trọng để cải thiện kỹ năng viết và đạt được mục tiêu trong IELTS Writing Task 2.
Tài liệu tham khảo
Cambridge Advanced Learner's Dictionary. Cambridge University Press, 2015.
Cambridge Dictionary of American English. Cambridge University Press, 2000.
Cambridge English Language Assessment. Coherence and Cohesion: Recommendations for Writing Task 2. Cambridge English Language Assessment, 2019.
Hochman, Judith C., and Natalie Wexler. The Writing Revolution: A Guide to Advancing Thinking Through Writing in All Subjects and Grades. Jossey-Bass, 2017.
IELTS. “Criterion and Marking Guidance: IELTS Task 2 Writing.” IELTS, 2016, https://www.ielts.org/ielts-for-organisations/criteria-for-ielts-writing-task-2.
Langan, John. College Writing Skills with Readings. McGraw-Hill Education, 2013.
Oshima, Alice, and Ann Hogue. Writing Academic English. Pearson Longman, 2006.