1. Khám Phá Về Bệnh Nhịp Tim Chậm
Trong hệ thống tim, có một bộ máy đặc biệt giúp duy trì nhịp đều. Nút xoang, nút nhĩ thất, bó His, mạng lưới Purkinje cùng phối hợp để điều chỉnh nhịp tim. Nhịp đập bình thường thường từ 60 đến 90 lần mỗi phút.
Nhịp tim ổn định được đánh giá từ 60 đến 90 lần/phút là bình thường.
Ở người trưởng thành, khi nhịp tim dưới 60 nhịp/phút, được xem là nhịp tim chậm. Trong trẻ nhỏ, nhịp tim dao động nhanh hơn và trung bình ở mức 120 - 160 lần/phút. Khi nhịp tim dưới 100 lần/phút, trẻ được coi là có nhịp tim chậm. Nhịp tim trẻ sơ sinh sẽ thay đổi theo tuổi của trẻ.
2. Các nguyên nhân gây ra nhịp tim chậm
Nhịp tim chậm có thể là do tình trạng sinh lý bình thường hoặc có thể là một biểu hiện của một số vấn đề y tế. Có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng nhịp tim chậm, bao gồm:
- Bệnh tim bẩm sinh.
- Bệnh nhân mắc bệnh tim thiếu máu ở một phần nhỏ cơ thể.
- Người bị trúng độc cũng có thể tác động đến nhịp tim, như trường hợp trúng độc hóa chất.
- Các trường hợp gặp vấn đề về cung cấp máu tới cơ tim một cách cấp tính.
- Bệnh nhân gặp tổn thương trong hệ thống truyền dẫn dữ liệu của tim.
- Nhiễm trùng trong tim.
- Người trải qua phẫu thuật tim và phát triển biến chứng cũng có khả năng bị nhịp tim chậm.
- Bệnh nhân sử dụng thuốc như digoxin, beta-blockers,... có thể ảnh hưởng đến hoạt động của nhịp tim.
- Các trường hợp gặp vấn đề về chuyển hóa, bao gồm người bị rối loạn đồng hóa, suy giáp, biến đổi kali huyết, hạ kali huyết, thiếu oxy máu, và suy giảm nhiệt độ cơ thể.
3. Dấu hiệu của nhịp tim chậm là gì?
Khi nhịp tim chậm, nhiều bệnh nhân không thể phát hiện dấu hiệu đặc biệt. Tuy nhiên, những biểu hiện dưới đây có thể là cảnh báo cho việc nhịp tim bị chậm:
Nhịp tim chậm có thể gây ra cảm giác hoa mắt, chóng mặt.
-
Bệnh nhân cảm thấy chóng mặt, hoa mắt, và trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, có thể dẫn đến kiệt sức đột ngột và ngất xỉu.
-
Khó thở là một biểu hiện rõ ràng, đặc biệt khi bệnh nhân vận động hoặc tập luyện vất vả.
-
Luôn cảm thấy mệt mỏi.
-
Bệnh nhân có thể gặp đau ngực hoặc cảm giác như có một áp lực trên ngực.
-
Sự nhầm lẫn và khó tập trung cũng là dấu hiệu của nhịp tim chậm.
4. Cách chẩn đoán và điều trị nhịp tim chậm
4.1. Phương pháp chẩn đoán nhịp tim chậm
Việc chẩn đoán nhịp tim đơn giản. Bác sĩ thực hiện khám lâm sàng, đếm nhịp mạch để kiểm tra nhịp tim. Sau đó, các xét nghiệm sau có thể được thực hiện:
Điện tâm đồ: Phương pháp này xác định nhịp tim, bệnh tim thiếu máu, block nhĩ thất hoặc tình trạng ngộ độc digoxin,...
Điều tra sức khỏe để phát hiện sớm các vấn đề tim mạch
Holter điện tim: Phương pháp này giúp quan sát điện tim của bệnh nhân trong 24h, phát hiện những biến đổi của nhịp tim như suy nút xoang gây chậm nhịp,...
Siêu âm tim: Đây là phương pháp đơn giản giúp xác định nguyên nhân nhịp tim chậm do thiếu máu cục bộ,...
4.2. Các phương pháp điều trị nhịp tim chậm
- Dựa vào từng trường hợp cụ thể và nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp như cấp cứu hoặc sử dụng máy tạo nhịp tim tạm thời hoặc vĩnh viễn.
- Trong các trường hợp nhịp tim chậm gây rối loạn huyết động, cần điều trị cấp cứu bằng thuốc thích hợp và có thể đặt máy tạo nhịp tim để cấp cứu kịp thời.
- Với một số trường hợp khác, bác sĩ có thể điều chỉnh các rối loạn về điện giải hoặc cân bằng kiềm toan cho bệnh nhân,…
- Những bệnh nhân bị nhịp tim chậm mạn tính cần đặt máy tạo nhịp tim vĩnh viễn.
- Nếu nhịp tim chậm do thuốc điều trị gây ra, bác sĩ có thể thay đổi sang loại thuốc khác.
Ăn uống lành mạnh giúp duy trì nhịp tim ổn định
Để duy trì nhịp tim khỏe mạnh, hãy lưu ý: suy nghĩ tích cực, lạc quan, vui vẻ; duy trì chế độ ăn lành mạnh và tránh thừa cân; tập thể dục thường xuyên và phù hợp sức mình; không hút thuốc lá và không uống rượu bia,…
Nhịp tim chậm là tình trạng mà bất kỳ ai cũng có thể gặp. Do đó, đừng chủ quan mà hãy khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm những bất thường trong cơ thể. Từ đó, bạn có thể khắc phục kịp thời và bảo vệ sức khỏe tốt nhất.