Với thiết kế thời trang và tính năng cao cấp, Honda SH Mode 2020 thu hút người mua xe mới
Có nên mua Honda SH Mode 2020 trả góp hay không? Câu trả lời đang chờ bạn khám phá

Giá Honda SH Mode 2020 là bao nhiêu?
Với 3 phiên bản khác nhau, giá xe tay ga Honda SH Mode 2020 là điểm quan trọng cần lưu ý
– Honda SH Mode phiên bản Thời trang với hệ thống phanh CBS có giá 53,890,000 đồng
– Honda SH Mode phiên bản Thời trang với hệ thống phanh ABS có giá 57,890,000 đồng
– Honda SH Mode phiên bản Cá tính với hệ thống phanh ABS có giá 58,990,000 đồng
So với phiên bản SH Mode 2019, giá mỗi phiên bản của SH Mode 2020 tăng khoảng 2-3 triệu đồng
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng mức giá niêm yết chỉ là 57 triệu đồng cho phiên bản thấp nhất tại đại lý
2. Mua xe máy Honda SH Mode 2020 trả góp: thủ tục, giấy tờ cần thiết?
2.1 Mua xe máy Honda SH Mode 2020 trả góp: Thủ tục và Giấy tờ Cần Thiết
Để mua SH Mode trả góp, bạn cần chuẩn bị những giấy tờ sau đây:
– Giấy tờ chứng minh nhân thân: Có thể là chứng minh nhân dân, bản sao hộ khẩu, hoặc các giấy tờ chứng minh nhân thân khác.
– Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính (áp dụng cho trả góp Home Credit, FE Credit…): Bao gồm hợp đồng lao động, bảng lương, sổ tiết kiệm, tài khoản ngân hàng…
– Đơn xin vay (Dành cho bên cung cấp tiền vay)
Nếu bạn chọn mua xe máy Honda SH Mode trả góp 0% lãi suất bằng thẻ tín dụng, thủ tục sẽ đơn giản hơn với giao dịch trực tuyến. Có nhiều kênh thương mại điện tử áp dụng trả góp thẻ tín dụng 0%, hãy tìm cho mình lựa chọn phù hợp.

2.2 Tiền Trả Trước Khi Mua Honda SH Mode 2020
Thường, các bên trả góp yêu cầu trả trước từ 40%-70% giá trị xe. Tuy nhiên, cũng có trường hợp mua xe không cần trả trước, phụ thuộc vào chính sách của từng đơn vị và khả năng tài chính cá nhân.
2.3 Thủ Tục Mua Honda SH Mode 2020 Trả Góp
Để mua SH Mode 2020 trả góp, bạn cần thực hiện các bước sau:
– Bước 1: Chọn xe và phiên bản mong muốn
– Bước 2: Chọn đơn vị tài chính cung cấp vay. Thông thường, đại lý sẽ hợp tác với 2-3 công ty tài chính khác nhau. Mỗi công ty có chính sách và ưu đãi riêng, bạn sẽ được tư vấn và lựa chọn đơn vị phù hợp.
– Bước 3: Hoàn Tất Thủ Tục Giấy Tờ Mua Xe
– Bước 4: Nhận Xe và Thực Hiện Thủ Tục Đăng Ký Giấy Tờ Xe Như Mua Xe Mới Thông Thường.
Đối với việc mua xe SH Mode trả góp online bằng thẻ tín dụng, thủ tục chủ yếu được thực hiện trực tuyến. Bạn có thể chọn đại lý gần nhất để nhận xe hoặc chọn giao hàng đến tận nhà.
3. Nên Mua Xe Máy Honda SH Mode Trả Góp Hay Không?
Trước hết, hãy xem xét bảng tính chi phí mua trả góp xe máy Honda SH Mode tại một đại lý uy tín:
Lãi suất vay mua xe SH Mode trả góp năm 2020 | |||||
Giá xe hiện tại | 57,000,000 | 57,000,000 | 57,000,000 | 57,000,000 | 57,000,000 |
% Trả trước | 30% | 40% | 50% | 60% | 70% |
Tiền trả trước | 17,100,000 | 22,800,000 | 28,500,000 | 34,200,000 | 39,900,000 |
Khoản cần vay | 39,900,000 | 34,200,000 | 28,500,000 | 22,800,000 | 17,100,000 |
Lãi suất/tháng | 1.39% | 1.39% | 1.39% | 1.39% | 1.39% |
Tiền lãi hàng tháng | 554,610 | 475,380 | 396,150 | 316,920 | 237,690 |
Tiền gốc hàng tháng | 3,325,000 | 2,850,000 | 2,375,000 | 1,900,000 | 1,425,000 |
Tiền trả hàng tháng | 3,879,610 | 3,325,380 | 2,771,150 | 2,216,920 | 1,662,690 |
Giá xe khi mua trả góp | 63,655,320 | 62,704,560 | 61,753,800 | 60,803,040 | 59,852,280 |
Chi phí mua trả góp | 6,655,320 | 5,704,560 | 4,753,800 | 3,803,040 | 2,852,280 |
Nếu bạn chỉ có khoảng 17 triệu đồng và muốn sở hữu SH Mode 2020, việc mua trả góp sẽ tốn 6,6 triệu đồng. So với vay tiền tín chấp tại ngân hàng với lãi suất 17%/năm, sau 1 năm chi phí vay là khoảng 6.8 triệu đồng.
Với các mức khoản khác nhau, việc mua xe máy trả góp tại các đại lý thường tiết kiệm hơn so với việc vay tiền ngân hàng để mua xe máy.
Tự nhiên, nếu có thể vay tiền từ người thân/bạn bè để mua xe, bạn sẽ tiết kiệm khá nhiều vì chi phí mua xe SH Mode trả góp không hề rẻ.
Với hình thức mua xe máy trả góp bằng thẻ tín dụng lãi suất 0%, người mua vẫn phải trả một khoản tiền là “chi phí mua xe trả góp”, mức chi phí này tương đương khi mua xe trả góp theo hình thức truyền thống, hoặc ít hơn một chút. Liên hệ nơi bán để biết chi tiết.
Nhìn chung, việc mua xe máy SH Mode trả góp là phương án khá ổn để sở hữu chiếc xe ưa thích khi chưa có đủ tiền. Tuy nhiên, theo chúng tôi, bạn nên chỉ mua xe trả góp khi trả trước khoảng 60%-70% giá trị của xe để giảm chi phí mua xe trả góp.
Ngoài ra, việc mua trả góp cũng làm bạn tích cực hơn để trả số tiền nợ, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.
4. Honda SH Mode 2020 có điểm gì khác biệt so với thế hệ trước?
Dù vẫn giữ ngôn ngữ thiết kế cổ điển, SH Mode 2020 đã được nâng cấp một số điểm để đáp ứng nhu cầu người sử dụng.
– SH Mode 2020 trang bị khung eSAF mới, nhẹ hơn 8% so với thế hệ trước, mang lại ổn định và chắc chắn hơn trên đường.
– Mặt nạ thế hệ mới của Honda SH Mode 2020 sử dụng hệ thống đèn LED và điểm nhấn lấp lánh như dải trang sức, tạo ấn tượng mạnh mẽ.
– Xe được trang bị đèn pha tự động, tự động bật khi khởi động và không tắt trong suốt quá trình sử dụng.
– Đèn LED và logo mới giúp mặt nạ SH Mode 2020 trở nên sang trọng và độc đáo.
– Điểm độc đáo trên tay lái SH Mode 2020 là hệ thống đèn pha tự động, không cần nút tắt đèn như trước.
– Bảng điều khiển mới của Honda SH Mode 2020 được đặt ở phía dưới, khác biệt hoàn toàn so với thế hệ trước.
– Vành xe hoàn toàn mới của SH Mode 2020 với nan hoa song song thay vì dạng cánh hoa như trước, tạo nên diện mạo mới lạ.
– Động cơ eSP+ mới của Honda SH Mode 2020 không chỉ tăng sức mạnh mà còn cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng.
Khám phá chi tiết kỹ thuật của Honda SH Mode 2020:
Bảng thông số kỹ thuật xe máy Honda SH Mode 2020 | |
Khối lượng bản thân | 116 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.950 (mm) x 669 (mm) x1.100 (mm) |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.304 (mm) |
Độ cao yên | 765 |
Khoảng sáng gầm xe | 130 (mm) |
Dung tích bình xăng | 5,6 (lít) |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 80/90-16M/C 43P Sau: 100/90-14M/C 57P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Phuộc đơn |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 van, làm mát bằng dung dịch |
Công suất tối đa | 8,2 kW/8500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9/0,8 (lít) |
Loại truyền động | Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
Moment cực đại | 11,7 N.m/5000 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 124,8 (cm3) |
Đường kính x Hành trình pít tông | 53,5 (mm) x 55,5 (mm) |
Tỷ số nén | 11,5:1 |